1. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được coi là phương pháp điều trị thay thế hoặc bổ sung cho đau lưng?
A. Châm cứu.
B. Xoa bóp trị liệu.
C. Phẫu thuật cột sống.
D. Liệu pháp nắn chỉnh cột sống (Chiropractic).
2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn cấp tính của đau lưng (trong 72 giờ đầu)?
A. Chườm đá.
B. Nghỉ ngơi.
C. Xoa bóp mạnh vùng lưng.
D. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn.
3. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm (red flag) khi bị đau lưng cần được thăm khám ngay lập tức?
A. Đau lưng âm ỉ kéo dài.
B. Đau lưng tăng lên khi vận động.
C. Mất kiểm soát ruột hoặc bàng quang.
D. Đau lưng sau khi tập thể dục.
4. Loại hình công việc nào sau đây có nguy cơ gây đau lưng cao hơn?
A. Công việc văn phòng với tư thế ngồi đúng.
B. Công việc đòi hỏi phải nâng vật nặng thường xuyên.
C. Công việc nhẹ nhàng và ít vận động.
D. Công việc đòi hỏi đi bộ nhiều.
5. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến đau lưng?
A. Thừa cân hoặc béo phì.
B. Hút thuốc lá.
C. Tập thể dục thường xuyên với kỹ thuật đúng.
D. Tuổi tác cao.
6. Tư thế ngồi nào sau đây có khả năng gây đau lưng nhiều nhất?
A. Ngồi thẳng lưng với sự hỗ trợ của ghế.
B. Ngồi với một chiếc gối nhỏ ở lưng dưới.
C. Ngồi khom lưng về phía trước trong thời gian dài.
D. Ngồi trên ghế có tựa đầu.
7. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau lưng khi ngủ?
A. Nằm sấp.
B. Nằm ngửa với một chiếc gối dưới đầu gối.
C. Nằm nghiêng mà không có gối.
D. Nằm trên ghế sofa.
8. Đau lưng có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng nào sau đây?
A. Cảm lạnh thông thường.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Hội chứng ruột kích thích.
D. Hội chứng chùm đuôi ngựa (Cauda Equina Syndrome).
9. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho đau lưng mãn tính?
A. Phẫu thuật ngay lập tức.
B. Sử dụng opioid liều cao trong thời gian dài.
C. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng.
D. Bất động hoàn toàn.
10. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong trường hợp đau lưng cấp tính?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Thuốc an thần.
D. Thuốc lợi tiểu.
11. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau lưng cấp tính?
A. Thoát vị đĩa đệm nghiêm trọng.
B. Viêm khớp dạng thấp.
C. Căng cơ hoặc bong gân do vận động quá sức.
D. Ung thư cột sống.
12. Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ nếu bị đau lưng?
A. Khi đau lưng kéo dài hơn một vài ngày và không cải thiện với các biện pháp tự chăm sóc.
B. Khi đau lưng chỉ xảy ra vào buổi sáng.
C. Khi đau lưng nhẹ và không ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.
D. Khi đau lưng chỉ xảy ra sau khi tập thể dục.
13. Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế để giảm viêm và đau lưng?
A. Rau xanh.
B. Cá béo.
C. Đường và thực phẩm chế biến sẵn.
D. Trái cây.
14. Vitamin nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương và có thể giúp giảm nguy cơ đau lưng?
A. Vitamin C.
B. Vitamin A.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
15. Hoạt động nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đau lưng do tạo áp lực lên cột sống?
A. Bơi lội.
B. Đi bộ.
C. Ngồi lâu.
D. Đạp xe.
16. Khi nâng vật nặng, bạn nên làm gì để tránh đau lưng?
A. Giữ thẳng lưng và chỉ gập người ở eo.
B. Gập đầu gối và giữ vật nặng gần cơ thể.
C. Xoay người khi đang nâng vật nặng.
D. Nâng vật nặng nhanh chóng để giảm áp lực lên lưng.
17. Đau lưng có thể liên quan đến vấn đề tâm lý nào sau đây?
A. Căng thẳng và lo âu.
B. Hưng cảm.
C. Ảo giác.
D. Mất trí nhớ.
18. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đau lưng ở người trẻ tuổi?
A. Thoát vị đĩa đệm.
B. Căng cơ.
C. Viêm xương khớp.
D. Sai tư thế.
19. Nếu bạn bị đau lưng kèm theo sốt, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng gì?
A. Căng cơ thông thường.
B. Nhiễm trùng.
C. Đau thần kinh tọa.
D. Thoát vị đĩa đệm.
20. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi chọn giày để giảm nguy cơ đau lưng?
A. Chọn giày cao gót.
B. Chọn giày có đế bằng phẳng và hỗ trợ tốt cho vòm chân.
C. Chọn giày quá chật.
D. Chọn giày không có đế.
21. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện lưu thông máu đến vùng lưng và giảm đau?
A. Chườm lạnh liên tục.
B. Massage nhẹ nhàng.
C. Bất động hoàn toàn.
D. Uống rượu.
22. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa đau lưng khi làm việc văn phòng?
A. Ngồi liên tục trong nhiều giờ mà không nghỉ ngơi.
B. Sử dụng ghế không có tựa lưng.
C. Điều chỉnh ghế và màn hình máy tính sao cho phù hợp với tư thế.
D. Đặt màn hình máy tính quá thấp so với tầm mắt.
23. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau lưng bằng cách giải phóng endorphin tự nhiên trong cơ thể?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Tập thể dục nhẹ nhàng.
C. Uống nhiều cà phê.
D. Hút thuốc lá.
24. Tình trạng nào sau đây có thể gây đau lưng do ảnh hưởng đến cấu trúc cột sống?
A. Loãng xương.
B. Viêm họng.
C. Đau nửa đầu.
D. Hen suyễn.
25. Loại đệm nào được cho là tốt nhất cho người bị đau lưng?
A. Đệm quá mềm.
B. Đệm lò xo cũ.
C. Đệm có độ cứng vừa phải, hỗ trợ cột sống.
D. Đệm nước.
26. Trong trường hợp đau lưng do thoát vị đĩa đệm, điều gì xảy ra với đĩa đệm?
A. Đĩa đệm bị vỡ hoàn toàn.
B. Đĩa đệm bị phình ra và chèn ép dây thần kinh.
C. Đĩa đệm bị khô lại.
D. Đĩa đệm bị teo nhỏ.
27. Trong trường hợp đau thần kinh tọa (Sciatica) gây đau lưng, dây thần kinh nào bị ảnh hưởng?
A. Dây thần kinh giữa.
B. Dây thần kinh trụ.
C. Dây thần kinh hông.
D. Dây thần kinh quay.
28. Khi bị đau lưng, bạn nên tránh hoạt động nào sau đây?
A. Đi bộ nhẹ nhàng.
B. Bơi lội.
C. Nâng vật nặng.
D. Tập yoga.
29. Loại bài tập nào sau đây được khuyến khích để giảm đau lưng và tăng cường sức mạnh cơ lưng?
A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Yoga và Pilates.
D. Nhảy bungee.
30. Tình trạng nào sau đây có thể gây đau lưng do viêm khớp ở cột sống?
A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Viêm da cơ địa.
C. Viêm loét đại tràng.
D. Viêm gan.