Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đẻ Khó

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Khó

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đẻ Khó

1. Trong trường hợp nào sau đây, việc mổ lấy thai (mổ cesarean) được xem là chỉ định tuyệt đối?

A. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai một lần.
B. Ngôi thai ngược.
C. Khung chậu hẹp tuyệt đối.
D. Sản phụ lớn tuổi (trên 35 tuổi).

2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ đẻ khó do thai nhi quá lớn (macrosomia) ở những sản phụ có tiền sử tiểu đường thai kỳ?

A. Uống nhiều nước đường.
B. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ trong thai kỳ.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Hạn chế vận động.

3. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng trong xử trí ban đầu khi gặp trường hợp đẻ khó tại tuyến y tế cơ sở (trạm xá xã)?

A. Chuyển tuyến trên ngay lập tức nếu vượt quá khả năng.
B. Theo dõi sát tình trạng mẹ và bé.
C. Sử dụng vacuum (giác hút) để hỗ trợ sinh.
D. Động viên và hỗ trợ tâm lý cho sản phụ.

4. Đâu là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm của vỡ tử cung trong quá trình chuyển dạ ở sản phụ đẻ khó?

A. Cơn co tử cung yếu dần.
B. Xuất hiện vòng Bandl (vòng co thắt bệnh lý).
C. Tim thai nhanh.
D. Sản phụ cảm thấy đói.

5. Trong trường hợp đẻ khó do thai chết lưu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong xử trí?

A. Nhanh chóng lấy thai ra để tránh nhiễm trùng cho mẹ.
B. Truyền máu cho mẹ.
C. Bồi dưỡng cho mẹ.
D. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.

6. Yếu tố nào sau đây ít liên quan nhất đến việc tiên lượng cuộc đẻ?

A. Tình trạng sức khỏe toàn thân của người mẹ.
B. Số lần mang thai và sinh đẻ trước đây.
C. Mong muốn giới tính của con.
D. Kích thước và vị trí của thai nhi.

7. Trong trường hợp đẻ khó do dây rốn quấn cổ nhiều vòng, biện pháp xử trí nào sau đây thường được áp dụng?

A. Cắt dây rốn ngay khi đầu thai nhi sổ ra.
B. Cố gắng gỡ dây rốn qua đầu thai nhi.
C. Nếu không gỡ được, kẹp và cắt dây rốn giữa hai kẹp.
D. Tất cả các biện pháp trên.

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của đánh giá toàn diện về tình trạng sản phụ khi có dấu hiệu đẻ khó?

A. Tiền sử sản khoa và bệnh lý.
B. Khám toàn thân và khám sản khoa.
C. Đánh giá cơn co tử cung và tim thai.
D. Xem tử vi của sản phụ.

9. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng đến nguy cơ đẻ khó do ngôi thai?

A. Sự bất thường về vị trí của thai nhi trong tử cung.
B. Kích thước thai nhi so với khung chậu người mẹ.
C. Sức co của tử cung trong quá trình chuyển dạ.
D. Tiền sử bệnh tim mạch của người mẹ.

10. Đâu là biện pháp dự phòng tốt nhất cho đẻ khó do các bệnh lý nội khoa của mẹ (ví dụ: tim mạch, huyết áp)?

A. Điều trị ổn định các bệnh lý nội khoa trước khi mang thai.
B. Ăn uống kiêng khem trong thai kỳ.
C. Nghỉ ngơi tuyệt đối trong thai kỳ.
D. Không khám thai định kỳ để tránh lo lắng.

11. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của đẻ khó đối với thai nhi?

A. Vàng da sơ sinh.
B. Hạ đường huyết.
C. Ngạt (thiếu oxy não).
D. Sứt môi, hở hàm ếch.

12. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến đẻ khó do khung chậu hẹp?

A. Chế độ dinh dưỡng kém trong thai kỳ.
B. Tiền sử sinh non.
C. Chiều cao của người mẹ thấp bé.
D. Ít vận động trong thai kỳ.

13. Trong trường hợp đẻ khó do cơn co tử cung yếu, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

A. Sử dụng forceps (kẹp forceps) để hỗ trợ đưa thai nhi ra.
B. Tiến hành mổ lấy thai (mổ cesarean).
C. Truyền oxytocin để tăng cường co bóp tử cung.
D. Thực hiện thủ thuật xoay thai.

14. Trong trường hợp đẻ khó do vai thai mắc kẹt (shoulder dystocia), thao tác nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

A. Ép bụng trên của người mẹ.
B. Kéo mạnh đầu thai nhi.
C. Thực hiện nghiệm pháp McRoberts (gập đùi người mẹ sát bụng).
D. Rạch tầng sinh môn rộng hơn.

15. Trong trường hợp đẻ khó do khung chậu méo, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?

A. Di truyền.
B. Bẩm sinh.
C. Do chấn thương vùng chậu.
D. Do thiếu canxi.

16. Trong trường hợp đẻ khó do chuyển dạ đình trệ, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên?

A. Tâm lý của sản phụ.
B. Tình trạng dinh dưỡng của sản phụ.
C. Đánh giá "3P": Power (cơn co tử cung), Passenger (thai nhi), Passage (khung chậu).
D. Tình trạng kinh tế của gia đình.

17. Đâu là một trong những yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình chuyển dạ và làm tăng nguy cơ đẻ khó?

A. Sự tin tưởng vào đội ngũ y tế.
B. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
C. Nỗi sợ hãi về cơn đau đẻ.
D. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho quá trình sinh nở.

18. Trong trường hợp đẻ khó do u tiền đạo (khối u cản trở đường ra của thai nhi), phương pháp xử trí nào là tối ưu?

A. Cố gắng đẩy thai nhi qua khối u.
B. Mổ lấy thai (mổ cesarean).
C. Sử dụng forcep để kéo thai nhi.
D. Chờ đợi khối u tự biến mất.

19. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến việc lựa chọn phương pháp giảm đau trong quá trình chuyển dạ ở sản phụ đẻ khó?

A. Tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi.
B. Nguyện vọng của sản phụ.
C. Kinh nghiệm của bác sĩ.
D. Giá trị kinh tế của phương pháp giảm đau.

20. Trong trường hợp đẻ khó do ngôi ngang, phương pháp xử trí duy nhất là gì?

A. Xoay thai ngoài.
B. Sinh hút.
C. Mổ lấy thai (mổ cesarean).
D. Sử dụng forcep.

21. Trong xử trí đẻ khó, khi nào cần thực hiện rạch tầng sinh môn?

A. Cho tất cả các ca sinh thường.
B. Khi có dấu hiệu suy thai.
C. Khi tầng sinh môn quá căng, có nguy cơ rách phức tạp.
D. Khi sản phụ yêu cầu.

22. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ đẻ khó do thừa cân, béo phì ở sản phụ?

A. Ăn kiêng nghiêm ngặt trong thai kỳ.
B. Tập thể dục cường độ cao.
C. Duy trì cân nặng hợp lý trước và trong thai kỳ.
D. Uống thuốc giảm cân trong thai kỳ.

23. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong xử trí đẻ khó?

A. Đảm bảo cuộc đẻ diễn ra nhanh chóng.
B. Đảm bảo sức khỏe và an toàn cho cả mẹ và bé.
C. Tiết kiệm chi phí cho gia đình.
D. Làm hài lòng người nhà sản phụ.

24. Đâu là dấu hiệu cho thấy có thể xảy ra đẻ khó do thai nhi quá lớn (macrosomia)?

A. Bụng của người mẹ nhỏ hơn so với tuổi thai.
B. Ước tính cân nặng thai nhi trên 4000 gram.
C. Người mẹ bị thiếu máu trong thai kỳ.
D. Tim thai của thai nhi không đều.

25. Trong trường hợp đẻ khó, khi nào cần hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa gây mê hồi sức?

A. Khi sản phụ đau bụng.
B. Khi có chỉ định mổ lấy thai hoặc cần giảm đau bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng.
C. Khi sản phụ lo lắng.
D. Khi sản phụ buồn ngủ.

26. Biện pháp nào sau đây không có tác dụng phòng ngừa đẻ khó?

A. Khám thai định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ.
B. Chế độ dinh dưỡng hợp lý trong thai kỳ.
C. Tập thể dục nhẹ nhàng trong thai kỳ.
D. Uống thuốc bổ liên tục trong thai kỳ.

27. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi quyết định cho sinh thường?

A. Thời gian từ lần mổ trước đến nay.
B. Lý do của lần mổ trước.
C. Tình trạng vết mổ cũ trên tử cung.
D. Tất cả các yếu tố trên.

28. Trong trường hợp đẻ khó do ngôi ngược, yếu tố nào sau đây quyết định phương pháp sinh (ngả âm đạo hay mổ lấy thai)?

A. Cân nặng của thai nhi.
B. Số lần sinh đẻ trước đây của sản phụ.
C. Kinh nghiệm của bác sĩ.
D. Tất cả các yếu tố trên.

29. Khi nào cần sử dụng đến thủ thuật forcep (kẹp forcep) trong hỗ trợ sinh?

A. Khi sản phụ quá mệt và không thể rặn.
B. Khi có dấu hiệu suy thai và cần đưa thai ra nhanh chóng.
C. Khi ngôi thai không xoay chuyển đúng cách.
D. Tất cả các trường hợp trên.

30. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra đẻ khó do rối loạn cơn co tử cung?

A. Sản phụ ăn quá nhiều trong quá trình chuyển dạ.
B. Sản phụ bị căng thẳng, lo lắng quá mức.
C. Sản phụ không được truyền dịch.
D. Sản phụ không được vệ sinh.

1 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

1. Trong trường hợp nào sau đây, việc mổ lấy thai (mổ cesarean) được xem là chỉ định tuyệt đối?

2 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ đẻ khó do thai nhi quá lớn (macrosomia) ở những sản phụ có tiền sử tiểu đường thai kỳ?

3 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

3. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng trong xử trí ban đầu khi gặp trường hợp đẻ khó tại tuyến y tế cơ sở (trạm xá xã)?

4 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm của vỡ tử cung trong quá trình chuyển dạ ở sản phụ đẻ khó?

5 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

5. Trong trường hợp đẻ khó do thai chết lưu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong xử trí?

6 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

6. Yếu tố nào sau đây ít liên quan nhất đến việc tiên lượng cuộc đẻ?

7 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

7. Trong trường hợp đẻ khó do dây rốn quấn cổ nhiều vòng, biện pháp xử trí nào sau đây thường được áp dụng?

8 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của đánh giá toàn diện về tình trạng sản phụ khi có dấu hiệu đẻ khó?

9 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

9. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng đến nguy cơ đẻ khó do ngôi thai?

10 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là biện pháp dự phòng tốt nhất cho đẻ khó do các bệnh lý nội khoa của mẹ (ví dụ: tim mạch, huyết áp)?

11 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của đẻ khó đối với thai nhi?

12 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến đẻ khó do khung chậu hẹp?

13 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

13. Trong trường hợp đẻ khó do cơn co tử cung yếu, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

14 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

14. Trong trường hợp đẻ khó do vai thai mắc kẹt (shoulder dystocia), thao tác nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

15 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

15. Trong trường hợp đẻ khó do khung chậu méo, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?

16 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

16. Trong trường hợp đẻ khó do chuyển dạ đình trệ, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên?

17 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là một trong những yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình chuyển dạ và làm tăng nguy cơ đẻ khó?

18 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

18. Trong trường hợp đẻ khó do u tiền đạo (khối u cản trở đường ra của thai nhi), phương pháp xử trí nào là tối ưu?

19 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến việc lựa chọn phương pháp giảm đau trong quá trình chuyển dạ ở sản phụ đẻ khó?

20 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

20. Trong trường hợp đẻ khó do ngôi ngang, phương pháp xử trí duy nhất là gì?

21 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

21. Trong xử trí đẻ khó, khi nào cần thực hiện rạch tầng sinh môn?

22 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

22. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ đẻ khó do thừa cân, béo phì ở sản phụ?

23 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong xử trí đẻ khó?

24 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là dấu hiệu cho thấy có thể xảy ra đẻ khó do thai nhi quá lớn (macrosomia)?

25 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

25. Trong trường hợp đẻ khó, khi nào cần hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa gây mê hồi sức?

26 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

26. Biện pháp nào sau đây không có tác dụng phòng ngừa đẻ khó?

27 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

27. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi quyết định cho sinh thường?

28 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

28. Trong trường hợp đẻ khó do ngôi ngược, yếu tố nào sau đây quyết định phương pháp sinh (ngả âm đạo hay mổ lấy thai)?

29 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

29. Khi nào cần sử dụng đến thủ thuật forcep (kẹp forcep) trong hỗ trợ sinh?

30 / 30

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra đẻ khó do rối loạn cơn co tử cung?