1. Đâu là dấu hiệu chuyển dạ sinh non cần được can thiệp y tế ngay lập tức?
A. Đau lưng nhẹ.
B. Ra dịch âm đạo trong.
C. Co thắt tử cung đều đặn và ngày càng tăng.
D. Cảm giác thai nhi ít cử động hơn.
2. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây đẻ non?
A. Tiền sử đẻ non.
B. Mang đa thai.
C. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ được kiểm soát tốt.
D. Mẹ hút thuốc lá.
3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tử vong ở trẻ sinh non?
A. Chăm sóc sơ sinh tích cực.
B. Sử dụng corticosteroid trước sinh.
C. Chăm sóc Kangaroo.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển thần kinh của trẻ sinh non?
A. Mức độ non tháng.
B. Các biến chứng sau sinh.
C. Chế độ dinh dưỡng.
D. Màu tóc của trẻ.
5. Mục tiêu chính của việc sử dụng corticosteroid trước sinh (ví dụ, betamethasone) là gì?
A. Tăng cân cho thai nhi.
B. Giảm nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sinh non.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng cho mẹ.
D. Giảm đau cho mẹ trong quá trình chuyển dạ.
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa đẻ non?
A. Bổ sung progesterone cho phụ nữ có tiền sử đẻ non.
B. Khâu vòng cổ tử cung khi cần thiết.
C. Sử dụng thuốc giảm co thắt tử cung kéo dài.
D. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền của mẹ.
7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh phổi mãn tính (BPD) ở trẻ sinh non?
A. Sử dụng surfactant.
B. Thở máy áp lực dương.
C. Hạn chế sử dụng oxy.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?
A. Do trung tâm điều nhiệt chưa phát triển đầy đủ.
B. Do thiếu lớp mỡ dưới da.
C. Do diện tích bề mặt cơ thể lớn so với cân nặng.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Tỷ lệ trẻ sinh non ở Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?
A. Dưới 5%.
B. Khoảng 5-10%.
C. Khoảng 10-15%.
D. Trên 15%.
10. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu?
A. Do dự trữ sắt thấp.
B. Do quá trình sản xuất hồng cầu chưa hoàn thiện.
C. Do mất máu trong quá trình lấy máu xét nghiệm.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Tại sao cần theo dõi sát sao sự phát triển của trẻ sinh non trong những năm đầu đời?
A. Để phát hiện sớm các vấn đề về phát triển và can thiệp kịp thời.
B. Để đảm bảo trẻ đạt được các cột mốc phát triển đúng thời gian.
C. Để so sánh sự phát triển của trẻ với các bạn cùng trang lứa.
D. Để ghi lại sự phát triển của trẻ vào hồ sơ bệnh án.
12. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh cho mẹ bị vỡ ối non (PROM) có thể giúp trì hoãn sinh non?
A. Vì kháng sinh giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ối.
B. Vì kháng sinh giúp giảm co bóp tử cung.
C. Vì kháng sinh giúp tăng cường sức khỏe của thai nhi.
D. Vì kháng sinh giúp giảm đau cho mẹ.
13. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP)?
A. Do võng mạc chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do tiếp xúc với ánh sáng quá nhiều.
C. Do thiếu vitamin A.
D. Do mẹ bị cao huyết áp.
14. Đâu là một trong những tiêu chí quan trọng nhất để xuất viện cho trẻ sinh non?
A. Trẻ bú tốt và tăng cân đều đặn.
B. Trẻ tự thở được mà không cần hỗ trợ oxy.
C. Trẻ có thể duy trì thân nhiệt ổn định.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ sự phát triển cảm xúc của trẻ sinh non?
A. Tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái.
B. Cung cấp nhiều kích thích giác quan.
C. Xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa cha mẹ và con.
D. Cho trẻ xem tivi và chơi điện thoại.
16. Tại sao nhiễm trùng ối (chorioamnionitis) có thể gây đẻ non?
A. Do nhiễm trùng gây vỡ ối sớm.
B. Do nhiễm trùng kích thích co bóp tử cung.
C. Do nhiễm trùng ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc theo dõi tim thai trong quá trình chuyển dạ sinh non?
A. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
B. Đánh giá cường độ co bóp tử cung.
C. Xác định ngôi thai.
D. Dự đoán thời điểm sinh.
18. Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất khi cho trẻ sinh non ăn?
A. Cho trẻ ăn theo nhu cầu.
B. Cho trẻ ăn với số lượng lớn để nhanh tăng cân.
C. Cho trẻ ăn theo giờ cố định.
D. Cho trẻ ăn bằng thìa thay vì bú bình.
19. Tác động tâm lý nào sau đây thường gặp ở cha mẹ có con sinh non?
A. Cảm giác lo lắng và căng thẳng.
B. Cảm giác tội lỗi và bất lực.
C. Cảm giác cô đơn và bị cô lập.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bảo vệ chống lại đẻ non?
A. Chăm sóc trước sinh đầy đủ.
B. Chế độ dinh dưỡng tốt.
C. Sức khỏe tâm thần ổn định.
D. Mang thai ở tuổi vị thành niên.
21. Một phụ nữ mang thai có tiền sử sinh non nên làm gì để giảm nguy cơ tái phát?
A. Nghỉ ngơi nhiều hơn.
B. Bổ sung progesterone theo chỉ định của bác sĩ.
C. Tránh quan hệ tình dục.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
22. Loại sữa nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ sinh non khi sữa mẹ không đủ?
A. Sữa công thức tiêu chuẩn.
B. Sữa công thức dành cho trẻ sinh non.
C. Sữa tươi nguyên kem.
D. Sữa đậu nành.
23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tuổi thai chính xác nhất, đặc biệt trong những tháng đầu thai kỳ?
A. Siêu âm thai.
B. Tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối.
C. Khám lâm sàng.
D. Xét nghiệm máu.
24. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng truyền máu song thai (TTTS) có thể dẫn đến đẻ non?
A. Một thai nhận quá nhiều máu, thai còn lại thiếu máu.
B. Cả hai thai đều bị thiếu máu.
C. Cả hai thai đều bị thừa máu.
D. Một thai bị phù nhau thai, thai còn lại bị thiểu ối.
25. Đâu là một trong những dấu hiệu sớm của nhiễm trùng ở trẻ sinh non cần được chú ý?
A. Bú kém.
B. Li bì.
C. Thay đổi thân nhiệt.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây quan trọng nhất cho trẻ sinh non sau khi xuất viện?
A. Sữa mẹ.
B. Sữa công thức tăng cường.
C. Thực phẩm bổ sung giàu sắt.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?
A. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước tuần thứ 40 của thai kỳ.
B. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ.
C. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước tuần thứ 38 của thai kỳ.
D. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước tuần thứ 39 của thai kỳ.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ đẻ non tự phát?
A. Hút thuốc lá.
B. Căng thẳng kéo dài.
C. Tiền sử sảy thai.
D. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày.
29. Chăm sóc Kangaroo (da kề da) mang lại lợi ích gì cho trẻ sinh non?
A. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
B. Ổn định thân nhiệt và nhịp tim của trẻ.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Hệ quả nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ sinh non?
A. Vàng da.
B. Cân nặng sơ sinh thấp.
C. Suy hô hấp.
D. Nhiễm trùng.