1. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển trí não của thai nhi?
A. Vitamin C
B. Axit folic
C. Vitamin A
D. Canxi
2. Chất dinh dưỡng nào giúp duy trì chức năng thần kinh khỏe mạnh và ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Axit folic
D. Vitamin K
3. Chất xơ hòa tan có lợi ích nào đối với sức khỏe?
A. Tăng tốc độ hấp thụ đường
B. Giảm cholesterol trong máu
C. Gây táo bón
D. Tăng cân
4. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?
A. Tăng cường hấp thụ chất béo
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
C. Cung cấp năng lượng cho cơ bắp
D. Điều hòa đường huyết
5. Nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu đến từ đâu?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm động vật
D. Ngũ cốc nguyên hạt
6. Hàm lượng calo trong 1 gram protein là bao nhiêu?
A. 4 calo
B. 7 calo
C. 9 calo
D. 12 calo
7. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu bình thường?
A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin E
D. Vitamin D
8. Chất béo chuyển hóa (trans fat) có tác động tiêu cực nào đến sức khỏe tim mạch?
A. Giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu)
B. Tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt)
C. Tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu) và giảm cholesterol HDL (cholesterol tốt)
D. Giảm triglyceride
9. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương?
A. Vitamin K
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D
10. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch?
A. Vitamin C
B. Đường
C. Chất béo bão hòa
D. Natri
11. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chức năng thị giác?
A. Vitamin C
B. Vitamin A
C. Vitamin E
D. Vitamin K
12. Chế độ ăn Địa Trung Hải được biết đến với lợi ích sức khỏe nào?
A. Giảm cân nhanh chóng
B. Tăng cường trí nhớ
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
D. Tăng chiều cao
13. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều natri là gì?
A. Hạ huyết áp
B. Tăng nguy cơ loãng xương
C. Tăng huyết áp
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
14. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu sắt?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ loãng xương
C. Thiếu máu
D. Cải thiện chức năng thần kinh
15. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị trong chế độ ăn cân bằng là bao nhiêu?
A. 10-20% carbohydrate, 40-50% protein, 30-40% chất béo
B. 45-65% carbohydrate, 10-35% protein, 20-35% chất béo
C. 30-40% carbohydrate, 30-40% protein, 20-30% chất béo
D. 20-30% carbohydrate, 50-60% protein, 10-20% chất béo
16. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt?
A. Táo
B. Cà rốt
C. Sữa chua
D. Chuối
17. Loại chất béo nào sau đây được coi là `lành mạnh` và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Chất béo không bão hòa đa
18. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Tăng cân và tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2
D. Cải thiện sức khỏe răng miệng
19. Chất dinh dưỡng nào sau đây thường được thêm vào muối ăn để ngăn ngừa bệnh bướu cổ?
A. Sắt
B. Iốt
C. Kẽm
D. Canxi
20. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể
D. Vận chuyển oxy trong máu
21. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh nào sau đây ở trẻ em?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scorbut
C. Bệnh pellagra
D. Bệnh beriberi
22. Theo khuyến nghị của WHO, lượng muối ăn hàng ngày nên giới hạn ở mức nào để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch?
A. Dưới 2 gram
B. Dưới 5 gram
C. Dưới 10 gram
D. Dưới 15 gram
23. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Chất béo
D. Vitamin
24. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin A
D. Vitamin B1
25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt?
A. Thịt bò
B. Cá hồi
C. Bơ
D. Phô mai
26. Chế độ ăn thuần chay (vegan) có thể thiếu hụt vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D
27. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ nhất?
A. Thịt gà
B. Gạo trắng
C. Bông cải xanh
D. Sữa
28. Vai trò của nước trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
C. Xây dựng cơ bắp
D. Điều chỉnh nhịp tim
29. Chất khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp bình thường?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Natri
30. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?
A. Đậu nành
B. Gạo lứt
C. Bắp
D. Khoai tây