Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển trí não của thai nhi?

A. Vitamin C
B. Axit folic
C. Vitamin A
D. Canxi

2. Chất dinh dưỡng nào giúp duy trì chức năng thần kinh khỏe mạnh và ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi?

A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Axit folic
D. Vitamin K

3. Chất xơ hòa tan có lợi ích nào đối với sức khỏe?

A. Tăng tốc độ hấp thụ đường
B. Giảm cholesterol trong máu
C. Gây táo bón
D. Tăng cân

4. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

A. Tăng cường hấp thụ chất béo
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
C. Cung cấp năng lượng cho cơ bắp
D. Điều hòa đường huyết

5. Nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu đến từ đâu?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm động vật
D. Ngũ cốc nguyên hạt

6. Hàm lượng calo trong 1 gram protein là bao nhiêu?

A. 4 calo
B. 7 calo
C. 9 calo
D. 12 calo

7. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu bình thường?

A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin E
D. Vitamin D

8. Chất béo chuyển hóa (trans fat) có tác động tiêu cực nào đến sức khỏe tim mạch?

A. Giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu)
B. Tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt)
C. Tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu) và giảm cholesterol HDL (cholesterol tốt)
D. Giảm triglyceride

9. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương?

A. Vitamin K
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D

10. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch?

A. Vitamin C
B. Đường
C. Chất béo bão hòa
D. Natri

11. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chức năng thị giác?

A. Vitamin C
B. Vitamin A
C. Vitamin E
D. Vitamin K

12. Chế độ ăn Địa Trung Hải được biết đến với lợi ích sức khỏe nào?

A. Giảm cân nhanh chóng
B. Tăng cường trí nhớ
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
D. Tăng chiều cao

13. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều natri là gì?

A. Hạ huyết áp
B. Tăng nguy cơ loãng xương
C. Tăng huyết áp
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

14. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu sắt?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ loãng xương
C. Thiếu máu
D. Cải thiện chức năng thần kinh

15. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị trong chế độ ăn cân bằng là bao nhiêu?

A. 10-20% carbohydrate, 40-50% protein, 30-40% chất béo
B. 45-65% carbohydrate, 10-35% protein, 20-35% chất béo
C. 30-40% carbohydrate, 30-40% protein, 20-30% chất béo
D. 20-30% carbohydrate, 50-60% protein, 10-20% chất béo

16. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt?

A. Táo
B. Cà rốt
C. Sữa chua
D. Chuối

17. Loại chất béo nào sau đây được coi là `lành mạnh` và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Chất béo không bão hòa đa

18. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Tăng cân và tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2
D. Cải thiện sức khỏe răng miệng

19. Chất dinh dưỡng nào sau đây thường được thêm vào muối ăn để ngăn ngừa bệnh bướu cổ?

A. Sắt
B. Iốt
C. Kẽm
D. Canxi

20. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể
D. Vận chuyển oxy trong máu

21. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh nào sau đây ở trẻ em?

A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scorbut
C. Bệnh pellagra
D. Bệnh beriberi

22. Theo khuyến nghị của WHO, lượng muối ăn hàng ngày nên giới hạn ở mức nào để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

A. Dưới 2 gram
B. Dưới 5 gram
C. Dưới 10 gram
D. Dưới 15 gram

23. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?

A. Carbohydrate
B. Protein
C. Chất béo
D. Vitamin

24. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin A
D. Vitamin B1

25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt?

A. Thịt bò
B. Cá hồi
C. Bơ
D. Phô mai

26. Chế độ ăn thuần chay (vegan) có thể thiếu hụt vitamin nào?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D

27. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ nhất?

A. Thịt gà
B. Gạo trắng
C. Bông cải xanh
D. Sữa

28. Vai trò của nước trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
C. Xây dựng cơ bắp
D. Điều chỉnh nhịp tim

29. Chất khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp bình thường?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Natri

30. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Đậu nành
B. Gạo lứt
C. Bắp
D. Khoai tây

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

1. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển trí não của thai nhi?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

2. Chất dinh dưỡng nào giúp duy trì chức năng thần kinh khỏe mạnh và ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

3. Chất xơ hòa tan có lợi ích nào đối với sức khỏe?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

4. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

5. Nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu đến từ đâu?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

6. Hàm lượng calo trong 1 gram protein là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

7. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu bình thường?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

8. Chất béo chuyển hóa (trans fat) có tác động tiêu cực nào đến sức khỏe tim mạch?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

9. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

10. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

11. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chức năng thị giác?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

12. Chế độ ăn Địa Trung Hải được biết đến với lợi ích sức khỏe nào?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

13. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều natri là gì?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu sắt?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

15. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị trong chế độ ăn cân bằng là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

16. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

17. Loại chất béo nào sau đây được coi là 'lành mạnh' và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

18. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung là gì?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

19. Chất dinh dưỡng nào sau đây thường được thêm vào muối ăn để ngăn ngừa bệnh bướu cổ?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

20. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

21. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh nào sau đây ở trẻ em?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

22. Theo khuyến nghị của WHO, lượng muối ăn hàng ngày nên giới hạn ở mức nào để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

23. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

24. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

26. Chế độ ăn thuần chay (vegan) có thể thiếu hụt vitamin nào?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

27. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ nhất?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

28. Vai trò của nước trong cơ thể là gì?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

29. Chất khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp bình thường?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

30. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?