1. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự an toàn cho người dân trong các đô thị lịch sử?
A. Xây dựng các bức tường cao xung quanh khu vực đô thị.
B. Đảm bảo hệ thống chiếu sáng công cộng đầy đủ, tăng cường tuần tra an ninh và xây dựng các hệ thống cảnh báo sớm.
C. Hạn chế sự tự do đi lại của người dân.
D. Cấm người dân tụ tập ở nơi công cộng.
2. Trong bối cảnh phát triển đô thị, `transit-oriented development` (TOD) được hiểu là gì?
A. Sự phát triển đô thị tập trung vào việc xây dựng các đường cao tốc.
B. Sự phát triển đô thị tập trung vào việc xây dựng các khu dân cư biệt lập.
C. Sự phát triển đô thị gắn liền với các trục giao thông công cộng, như tàu điện ngầm, xe buýt nhanh và tàu hỏa.
D. Sự phát triển đô thị không quan tâm đến giao thông công cộng.
3. Trong bối cảnh bảo tồn đô thị, `contextualism` có nghĩa là gì?
A. Xây dựng các công trình hoàn toàn giống với kiến trúc lịch sử.
B. Thiết kế các công trình mới hài hòa với môi trường xung quanh và tôn trọng các giá trị lịch sử và văn hóa của khu vực.
C. Phá dỡ các công trình cũ để xây dựng các công trình hiện đại.
D. Bỏ qua các yếu tố lịch sử và văn hóa trong quá trình thiết kế.
4. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn các đô thị lịch sử trong bối cảnh hiện đại?
A. Sự thiếu hụt các nguồn lực tài chính để duy trì và phục hồi các di tích.
B. Áp lực phát triển kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng, đe dọa phá vỡ cấu trúc và bản sắc của đô thị.
C. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng đối với việc bảo tồn các giá trị văn hóa.
D. Sự hạn chế về công nghệ và kỹ thuật trong việc phục hồi các công trình cổ.
5. Khái niệm `đô thị bền vững` nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển đô thị?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các tòa nhà cao tầng và hiện đại.
B. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
C. Ưu tiên việc sử dụng năng lượng hóa thạch để đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định.
D. Phát triển đô thị một cách biệt lập, không quan tâm đến các khu vực lân cận.
6. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đối với các đô thị lịch sử?
A. Khuyến khích xây dựng các khách sạn lớn và hiện đại trong khu vực trung tâm.
B. Tập trung quảng bá du lịch vào mùa cao điểm để tăng doanh thu.
C. Áp dụng các biện pháp quản lý du lịch bền vững, như giới hạn số lượng khách du lịch và khuyến khích du lịch có trách nhiệm.
D. Giảm giá vé tham quan các di tích lịch sử để thu hút đông đảo du khách.
7. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng `không gian xanh` để cải thiện chất lượng sống trong đô thị lịch sử?
A. Xây dựng các khu công nghiệp lớn trong khu vực trung tâm.
B. Tạo ra các công viên, vườn hoa và khu vườn trên mái nhà để tăng cường không gian xanh và cải thiện môi trường.
C. Chặt bỏ cây xanh để xây dựng đường giao thông.
D. Xây dựng các bãi đỗ xe lớn trên các khu đất trống.
8. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự hòa nhập xã hội cho người khuyết tật trong đô thị?
A. Xây dựng các khu dân cư riêng biệt cho người khuyết tật.
B. Đảm bảo các công trình công cộng, giao thông và dịch vụ đều có khả năng tiếp cận cho người khuyết tật.
C. Hạn chế sự tham gia của người khuyết tật vào các hoạt động xã hội.
D. Từ chối cung cấp dịch vụ cho người khuyết tật.
9. Trong bối cảnh bảo tồn đô thị lịch sử, thuật ngữ `gentrification` thường được hiểu là gì?
A. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Quá trình cải tạo và nâng cấp đô thị, thu hút cư dân giàu có hơn và làm thay đổi đặc điểm xã hội của khu vực.
C. Quá trình di dời cư dân khỏi khu vực đô thị để xây dựng các công trình hiện đại.
D. Quá trình bảo tồn nguyên vẹn các di tích lịch sử và kiến trúc cổ.
10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính bền vững của một đô thị lịch sử?
A. Tác động đến môi trường.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu của người dân.
C. Khả năng bảo tồn các giá trị văn hóa và lịch sử.
D. Số lượng các tòa nhà cao tầng mới được xây dựng.
11. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `đô thị thông minh`?
A. Sử dụng công nghệ để cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
B. Quản lý đô thị một cách hiệu quả và bền vững.
C. Tập trung vào việc bảo tồn các giá trị văn hóa và lịch sử.
D. Hạn chế sử dụng công nghệ và các thiết bị điện tử.
12. Chính sách nào sau đây có thể giúp bảo tồn và phát huy các nghề thủ công truyền thống trong đô thị lịch sử?
A. Hạn chế các hoạt động sản xuất thủ công để bảo vệ môi trường.
B. Cung cấp các khóa đào tạo, hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện để các nghệ nhân truyền nghề cho thế hệ trẻ.
C. Khuyến khích các nghệ nhân chuyển sang sản xuất các sản phẩm công nghiệp.
D. Nhập khẩu các sản phẩm thủ công từ nước ngoài để giảm chi phí.
13. Trong bối cảnh phát triển đô thị, `placemaking` được hiểu là gì?
A. Quá trình xây dựng các công trình giống hệt nhau ở mọi nơi.
B. Quá trình tạo ra các không gian công cộng độc đáo, hấp dẫn và phản ánh bản sắc văn hóa của cộng đồng.
C. Quá trình phá dỡ các công trình cũ để xây dựng các công trình mới.
D. Quá trình quy hoạch đô thị từ trên xuống, không quan tâm đến ý kiến của người dân.
14. Một trong những giải pháp để giảm thiểu ùn tắc giao thông trong các đô thị lịch sử là gì?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt trong khu vực trung tâm.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ.
C. Hạn chế sự phát triển của các khu dân cư ở vùng ngoại ô.
D. Tăng giá xăng dầu để hạn chế sử dụng ô tô cá nhân.
15. Trong bối cảnh phát triển đô thị hiện nay, `không gian thứ ba` (third place) được hiểu là gì?
A. Không gian làm việc tại nhà.
B. Không gian công cộng, nơi mọi người có thể gặp gỡ, giao lưu và thư giãn ngoài nhà và nơi làm việc.
C. Không gian mua sắm và giải trí.
D. Không gian riêng tư trong nhà.
16. Một trong những nguy cơ lớn nhất đối với các đô thị lịch sử ven biển là gì?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
C. Sự suy giảm kinh tế địa phương.
D. Sự thiếu hụt các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm chính của đô thị lịch sử?
A. Sự hiện diện của các di tích lịch sử và kiến trúc cổ.
B. Sự phát triển nhanh chóng của cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Sự liên kết chặt chẽ với quá khứ thông qua văn hóa và truyền thống.
D. Vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa.
18. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự tham gia của cộng đồng vào quá trình bảo tồn và phát triển đô thị lịch sử?
A. Việc chính quyền tự quyết định mọi vấn đề liên quan đến đô thị.
B. Sự minh bạch, cởi mở và tạo điều kiện để người dân đóng góp ý kiến và tham gia vào quá trình ra quyết định.
C. Việc thuê các chuyên gia nước ngoài để đưa ra các giải pháp tối ưu.
D. Việc hạn chế tối đa sự can thiệp của người dân để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo trong đô thị?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
C. Tạo ra các nguồn năng lượng sạch và bền vững.
D. Tăng chi phí sản xuất năng lượng.
20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên `bản sắc đô thị`?
A. Kiến trúc và cảnh quan đặc trưng.
B. Lịch sử và văn hóa truyền thống.
C. Cộng đồng dân cư và lối sống.
D. Sự phát triển kinh tế nhanh chóng và hiện đại.
21. UNESCO đóng vai trò gì trong việc bảo tồn các đô thị lịch sử trên thế giới?
A. Cung cấp nguồn tài chính duy nhất cho việc bảo tồn các di tích lịch sử.
B. Xây dựng các công trình mới để thu hút khách du lịch đến các đô thị lịch sử.
C. Công nhận và hỗ trợ bảo tồn các đô thị có giá trị văn hóa và lịch sử đặc biệt thông qua danh hiệu Di sản Thế giới.
D. Quyết định việc phá dỡ các công trình cũ để xây dựng các công trình hiện đại.
22. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững về mặt xã hội trong quá trình phát triển đô thị?
A. Tập trung vào việc xây dựng các khu nhà ở cao cấp cho người giàu.
B. Đảm bảo sự công bằng trong việc tiếp cận các cơ hội giáo dục, việc làm, y tế và nhà ở cho tất cả các thành phần dân cư.
C. Phân biệt đối xử với những người nhập cư.
D. Hạn chế sự tham gia của phụ nữ vào các hoạt động kinh tế và chính trị.
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn các đô thị lịch sử?
A. Thúc đẩy du lịch và tạo nguồn thu kinh tế.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa và lịch sử.
C. Tạo ra không gian sống độc đáo và hấp dẫn cho cư dân.
D. Giảm thiểu chi phí xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng.
24. Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ trong việc bảo tồn và quảng bá đô thị lịch sử?
A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng bằng kính và thép trong khu vực di sản.
B. Sử dụng các ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để tái hiện lại lịch sử và văn hóa của đô thị.
C. Phá dỡ các công trình cũ để xây dựng đường cao tốc.
D. Hạn chế sử dụng internet và các thiết bị điện tử trong khu vực đô thị lịch sử.
25. Trong quy hoạch đô thị, khái niệm `tính dễ đi bộ` (walkability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng di chuyển bằng ô tô một cách dễ dàng trong đô thị.
B. Khả năng đi bộ một cách an toàn, thuận tiện và thú vị trong đô thị.
C. Khả năng sử dụng xe đạp để di chuyển trong đô thị.
D. Khả năng sử dụng phương tiện giao thông công cộng để di chuyển trong đô thị.
26. Trong quy hoạch đô thị, khái niệm `mixed-use development` đề cập đến điều gì?
A. Sự phát triển đô thị chỉ tập trung vào một loại hình sử dụng đất.
B. Sự phát triển đô thị kết hợp nhiều loại hình sử dụng đất khác nhau, như nhà ở, thương mại, văn phòng và giải trí.
C. Sự phát triển đô thị chỉ tập trung vào khu vực trung tâm.
D. Sự phát triển đô thị chỉ tập trung vào vùng ngoại ô.
27. Chính sách nào sau đây có thể giúp bảo vệ các di sản văn hóa phi vật thể trong đô thị lịch sử?
A. Xây dựng các bảo tàng lớn để trưng bày các hiện vật lịch sử.
B. Hỗ trợ và khuyến khích các hoạt động văn hóa truyền thống, như lễ hội, nghề thủ công và nghệ thuật biểu diễn.
C. Hạn chế các hoạt động tôn giáo và tín ngưỡng.
D. Phá dỡ các công trình tôn giáo cũ để xây dựng các công trình mới.
28. Trong quy hoạch đô thị hiện đại, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng để đảm bảo tính sống động và hấp dẫn của không gian công cộng?
A. Sự đồng nhất về kiến trúc và chức năng của các công trình.
B. Sự đa dạng về hoạt động, tiện ích và đối tượng sử dụng.
C. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các khu vực dân cư và thương mại.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền đối với các hoạt động diễn ra trong không gian công cộng.
29. Chính sách nào sau đây có thể giúp khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong đô thị lịch sử?
A. Tăng thuế đối với các SME để tăng nguồn thu ngân sách.
B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi, giảm thuế và hỗ trợ kỹ thuật cho các SME.
C. Hạn chế sự phát triển của các SME để bảo vệ các doanh nghiệp lớn.
D. Ưu tiên các doanh nghiệp nước ngoài hơn các doanh nghiệp địa phương.
30. Trong bối cảnh phát triển đô thị, `urban sprawl` được hiểu là gì?
A. Sự phát triển tập trung của đô thị ở khu vực trung tâm.
B. Sự lan rộng không kiểm soát của đô thị ra vùng ngoại ô, dẫn đến việc sử dụng đất đai không hiệu quả và gây ô nhiễm môi trường.
C. Sự phát triển của các khu đô thị vệ tinh.
D. Sự tái thiết các khu đô thị cũ.