Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược động học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược động học

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược động học

1. Tương tác thuốc liên quan đến P-glycoprotein (P-gp) ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào?

A. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào, ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố và thải trừ.
B. Chuyển hóa thuốc ở gan.
C. Gắn thuốc vào protein huyết tương.
D. Bài tiết thuốc qua thận.

2. Sự khác biệt giữa thuốc `prodrug` (tiền chất) và thuốc thông thường là gì?

A. Prodrug cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính, trong khi thuốc thông thường đã có hoạt tính.
B. Prodrug chỉ dùng đường tiêm, trong khi thuốc thông thường có thể dùng nhiều đường khác nhau.
C. Prodrug có tác dụng nhanh hơn thuốc thông thường.
D. Prodrug ít gây tác dụng phụ hơn thuốc thông thường.

3. Ý nghĩa của `clearance` (độ thanh thải) trong dược động học là gì?

A. Thể tích huyết tương được loại bỏ hoàn toàn thuốc trong một đơn vị thời gian.
B. Lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể.
C. Lượng thuốc gắn vào protein huyết tương.
D. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm một nửa.

4. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân bị suy tim dùng một thuốc làm giảm lưu lượng máu đến thận?

A. Khả năng thải trừ thuốc qua thận có thể giảm, dẫn đến tăng nồng độ thuốc và nguy cơ độc tính.
B. Khả năng thải trừ thuốc qua thận có thể tăng, làm giảm hiệu quả điều trị.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể nào đến dược động học của thuốc.
D. Thuốc sẽ được chuyển hóa nhanh hơn ở gan.

5. Loại tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi hai thuốc cùng cạnh tranh để gắn vào protein huyết tương?

A. Một thuốc có thể đẩy thuốc kia ra khỏi protein, làm tăng nồng độ thuốc tự do và tác dụng của thuốc đó.
B. Cả hai thuốc sẽ gắn vào protein với ái lực cao hơn.
C. Không có tương tác nào xảy ra.
D. Protein huyết tương sẽ bị thoái giáng.

6. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc pha 1 và pha 2 là gì?

A. Pha 1 tạo ra các chất chuyển hóa hoạt tính hoặc không hoạt tính, trong khi pha 2 luôn tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính và dễ tan trong nước hơn.
B. Pha 1 chỉ xảy ra ở gan, trong khi pha 2 xảy ra ở nhiều cơ quan khác nhau.
C. Pha 1 chỉ liên quan đến các enzyme cytochrome P450, trong khi pha 2 liên quan đến các enzyme transferase.
D. Pha 1 luôn làm tăng độc tính của thuốc, trong khi pha 2 luôn làm giảm độc tính của thuốc.

7. Enzyme CYP3A4 có vai trò gì trong dược động học?

A. Chuyển hóa nhiều loại thuốc khác nhau ở gan.
B. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
C. Bài tiết thuốc qua thận.
D. Liên hợp thuốc với glucuronide.

8. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc ở người cao tuổi?

A. Sự thay đổi thành phần cơ thể, giảm khối lượng cơ và tăng tỷ lệ mỡ.
B. Tăng lưu lượng máu đến các cơ quan.
C. Tăng nồng độ protein huyết tương.
D. Tăng chức năng thận.

9. Thuốc nào sau đây có thể gây ức chế enzyme chuyển hóa thuốc CYP2D6?

A. Fluoxetine.
B. Phenytoin.
C. Carbamazepine.
D. Rifampicin.

10. Ảnh hưởng của thức ăn đối với sự hấp thu của thuốc có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

A. Uống thuốc vào thời điểm cố định so với bữa ăn (ví dụ, 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn).
B. Luôn uống thuốc cùng với thức ăn.
C. Chia nhỏ liều thuốc trong ngày.
D. Sử dụng thuốc tiêm thay vì thuốc uống.

11. Sự khác biệt giữa sinh khả dụng tuyệt đối và sinh khả dụng tương đối là gì?

A. Sinh khả dụng tuyệt đối so sánh sinh khả dụng của một thuốc với đường tiêm tĩnh mạch, trong khi sinh khả dụng tương đối so sánh sinh khả dụng của hai dạng bào chế khác nhau của cùng một thuốc.
B. Sinh khả dụng tuyệt đối đo lường lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể, trong khi sinh khả dụng tương đối đo lường tốc độ thuốc được hấp thu vào cơ thể.
C. Sinh khả dụng tuyệt đối chỉ áp dụng cho thuốc đường uống, trong khi sinh khả dụng tương đối áp dụng cho thuốc đường tiêm.
D. Sinh khả dụng tuyệt đối luôn cao hơn sinh khả dụng tương đối.

12. Loại thuốc nào có khả năng vượt qua hàng rào máu não tốt nhất?

A. Thuốc tan trong lipid, không ion hóa và có kích thước nhỏ.
B. Thuốc tan trong nước, ion hóa và có kích thước lớn.
C. Thuốc gắn mạnh vào protein huyết tương.
D. Thuốc được vận chuyển tích cực qua hàng rào máu não.

13. Tương tác thuốc ở giai đoạn dược động học xảy ra khi nào?

A. Khi một thuốc ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
B. Khi hai thuốc có tác dụng dược lý đối lập nhau.
C. Khi hai thuốc cạnh tranh nhau để gắn vào cùng một receptor.
D. Khi một thuốc làm thay đổi độ nhạy cảm của receptor với thuốc khác.

14. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm?

A. Thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài hơn.
B. Thời gian bán thải của thuốc sẽ ngắn hơn.
C. Thời gian bán thải của thuốc không thay đổi.
D. Thời gian bán thải của thuốc tăng lên gấp đôi.

15. Phản ứng pha 1 trong quá trình chuyển hóa thuốc ở gan thường bao gồm các phản ứng nào?

A. Oxy hóa, khử, thủy phân.
B. Liên hợp glucuronide.
C. Acetyl hóa.
D. Sulfat hóa.

16. Điều gì xảy ra với thể tích phân bố (Vd) của một thuốc nếu thuốc đó gắn mạnh vào protein huyết tương?

A. Vd sẽ giảm.
B. Vd sẽ tăng.
C. Vd sẽ không thay đổi.
D. Vd sẽ trở nên không dự đoán được.

17. Ý nghĩa của hằng số tốc độ thải trừ (Ke) trong dược động học là gì?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
B. Tốc độ thuốc được hấp thu vào cơ thể.
C. Tốc độ thuốc được chuyển hóa ở gan.
D. Tốc độ thuốc được phân bố vào các mô.

18. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu thể tích phân bố tăng lên?

A. Thời gian bán thải có thể tăng nếu độ thanh thải không đổi.
B. Thời gian bán thải sẽ giảm.
C. Thời gian bán thải sẽ không thay đổi.
D. Thời gian bán thải sẽ tăng lên gấp đôi.

19. Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được hiệu ứng vượt qua lần đầu?

A. Tiêm tĩnh mạch.
B. Uống.
C. Uống dưới lưỡi.
D. Đặt trực tràng.

20. Thuật ngữ `first-pass effect` (hiệu ứng vượt qua lần đầu) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Thuốc được chuyển hóa ở gan hoặc ruột trước khi vào tuần hoàn chung, làm giảm sinh khả dụng.
B. Thuốc được hấp thu nhanh chóng từ ruột vào máu.
C. Thuốc được bài tiết nhanh chóng qua thận.
D. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể.

21. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân dùng warfarin (thuốc chống đông máu) đồng thời với một thuốc ức chế CYP2C9?

A. Nguy cơ chảy máu có thể tăng lên do giảm chuyển hóa warfarin.
B. Hiệu quả chống đông máu của warfarin có thể giảm xuống.
C. Không có tương tác đáng kể nào xảy ra.
D. Nguy cơ hình thành cục máu đông có thể tăng lên.

22. Ảnh hưởng của bệnh gan đối với dược động học của thuốc là gì?

A. Giảm khả năng chuyển hóa thuốc, có thể dẫn đến tăng nồng độ thuốc và nguy cơ độc tính.
B. Tăng khả năng chuyển hóa thuốc, làm giảm nồng độ thuốc và hiệu quả điều trị.
C. Không ảnh hưởng đến dược động học của thuốc.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dược động học của thuốc dùng đường uống.

23. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

A. Vd cho biết thuốc tập trung chủ yếu ở các mô hay ở huyết tương.
B. Vd cho biết tốc độ thuốc được chuyển hóa ở gan.
C. Vd cho biết lượng thuốc được bài tiết qua thận.
D. Vd cho biết thời gian bán thải của thuốc.

24. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương nếu tốc độ thải trừ thuốc giảm và các yếu tố khác không đổi?

A. Nồng độ thuốc trong huyết tương sẽ tăng lên.
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương sẽ giảm xuống.
C. Nồng độ thuốc trong huyết tương sẽ không thay đổi.
D. Nồng độ thuốc trong huyết tương sẽ dao động không dự đoán được.

25. Điều gì có thể xảy ra nếu một thuốc ức chế enzyme chuyển hóa thuốc CYP3A4 được dùng đồng thời với một thuốc khác được chuyển hóa bởi CYP3A4?

A. Nồng độ của thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4 có thể tăng lên, dẫn đến tăng tác dụng hoặc độc tính.
B. Nồng độ của thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4 có thể giảm xuống, làm giảm hiệu quả điều trị.
C. Nồng độ của cả hai thuốc sẽ không thay đổi.
D. Thuốc ức chế CYP3A4 sẽ được chuyển hóa nhanh hơn.

26. Ý nghĩa của việc xác định nồng độ thuốc trong huyết tương là gì?

A. Giúp điều chỉnh liều dùng để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ.
B. Giúp xác định thuốc có bị thoái giáng trong quá trình bảo quản hay không.
C. Giúp đánh giá mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
D. Giúp dự đoán tương tác thuốc có thể xảy ra.

27. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của thuốc đường uống?

A. Độ hòa tan và tính thấm của thuốc qua màng sinh học.
B. Kích thước phân tử của thuốc.
C. Độ ổn định của thuốc trong máu.
D. Tốc độ bài tiết của thuốc qua thận.

28. Thuốc nào sau đây có khả năng gây tương tác thuốc do cảm ứng enzyme?

A. Rifampicin.
B. Ketoconazole.
C. Erythromycin.
D. Cimetidine.

29. Một thuốc có thời gian bán thải dài thường được dùng như thế nào?

A. Ít thường xuyên hơn so với thuốc có thời gian bán thải ngắn.
B. Thường xuyên hơn so với thuốc có thời gian bán thải ngắn.
C. Với liều cao hơn so với thuốc có thời gian bán thải ngắn.
D. Bằng đường tiêm tĩnh mạch thay vì đường uống.

30. Điều gì xảy ra với sinh khả dụng của thuốc nếu thuốc đó bị chuyển hóa mạnh mẽ bởi enzyme CYP3A4 ở ruột?

A. Sinh khả dụng sẽ giảm.
B. Sinh khả dụng sẽ tăng.
C. Sinh khả dụng sẽ không thay đổi.
D. Sinh khả dụng sẽ trở nên không dự đoán được.

1 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

1. Tương tác thuốc liên quan đến P-glycoprotein (P-gp) ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào?

2 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

2. Sự khác biệt giữa thuốc 'prodrug' (tiền chất) và thuốc thông thường là gì?

3 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

3. Ý nghĩa của 'clearance' (độ thanh thải) trong dược động học là gì?

4 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân bị suy tim dùng một thuốc làm giảm lưu lượng máu đến thận?

5 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

5. Loại tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi hai thuốc cùng cạnh tranh để gắn vào protein huyết tương?

6 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

6. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc pha 1 và pha 2 là gì?

7 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

7. Enzyme CYP3A4 có vai trò gì trong dược động học?

8 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc ở người cao tuổi?

9 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

9. Thuốc nào sau đây có thể gây ức chế enzyme chuyển hóa thuốc CYP2D6?

10 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

10. Ảnh hưởng của thức ăn đối với sự hấp thu của thuốc có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

11 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

11. Sự khác biệt giữa sinh khả dụng tuyệt đối và sinh khả dụng tương đối là gì?

12 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

12. Loại thuốc nào có khả năng vượt qua hàng rào máu não tốt nhất?

13 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

13. Tương tác thuốc ở giai đoạn dược động học xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm?

15 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

15. Phản ứng pha 1 trong quá trình chuyển hóa thuốc ở gan thường bao gồm các phản ứng nào?

16 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì xảy ra với thể tích phân bố (Vd) của một thuốc nếu thuốc đó gắn mạnh vào protein huyết tương?

17 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

17. Ý nghĩa của hằng số tốc độ thải trừ (Ke) trong dược động học là gì?

18 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu thể tích phân bố tăng lên?

19 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

19. Đường dùng thuốc nào sau đây thường tránh được hiệu ứng vượt qua lần đầu?

20 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

20. Thuật ngữ 'first-pass effect' (hiệu ứng vượt qua lần đầu) đề cập đến hiện tượng gì?

21 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân dùng warfarin (thuốc chống đông máu) đồng thời với một thuốc ức chế CYP2C9?

22 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

22. Ảnh hưởng của bệnh gan đối với dược động học của thuốc là gì?

23 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

23. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

24 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương nếu tốc độ thải trừ thuốc giảm và các yếu tố khác không đổi?

25 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì có thể xảy ra nếu một thuốc ức chế enzyme chuyển hóa thuốc CYP3A4 được dùng đồng thời với một thuốc khác được chuyển hóa bởi CYP3A4?

26 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

26. Ý nghĩa của việc xác định nồng độ thuốc trong huyết tương là gì?

27 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của thuốc đường uống?

28 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

28. Thuốc nào sau đây có khả năng gây tương tác thuốc do cảm ứng enzyme?

29 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

29. Một thuốc có thời gian bán thải dài thường được dùng như thế nào?

30 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì xảy ra với sinh khả dụng của thuốc nếu thuốc đó bị chuyển hóa mạnh mẽ bởi enzyme CYP3A4 ở ruột?