1. Thuốc chẹn beta (beta-blocker) có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Tăng nhịp tim.
B. Tăng huyết áp.
C. Co thắt phế quản.
D. Mất ngủ.
2. Thuốc chống co giật phenytoin hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường dẫn truyền GABA.
B. Ổn định màng tế bào thần kinh bằng cách ức chế kênh natri điện thế, làm giảm sự hưng phấn quá mức của tế bào thần kinh.
C. Ức chế dẫn truyền glutamate.
D. Tăng cường dẫn truyền chloride.
3. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid)?
A. Tăng cân.
B. Hạ đường huyết.
C. Loét dạ dày tá tràng và xuất huyết tiêu hóa.
D. Tăng kali máu.
4. Metformin, một thuốc điều trị tiểu đường type 2, hoạt động bằng cơ chế nào?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng hấp thu glucose ở ruột.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở cơ.
D. Ức chế hấp thu glucose ở thận.
5. Thuốc điều trị tăng nhãn áp prostaglandin analogs (ví dụ: latanoprost) hoạt động bằng cách nào?
A. Giảm sản xuất thủy dịch.
B. Tăng lưu thông thủy dịch qua đường thoát uveoscleral, làm giảm áp lực trong mắt.
C. Tăng hấp thu thủy dịch.
D. Giảm viêm mắt.
6. Thuốc điều trị ngộ độc paracetamol N-acetylcysteine (NAC) hoạt động bằng cách nào?
A. Trung hòa trực tiếp paracetamol.
B. Bổ sung glutathione, giúp giải độc NAPQI, một chất chuyển hóa độc hại của paracetamol.
C. Tăng cường chức năng gan.
D. Ức chế hấp thu paracetamol.
7. Corticosteroid (ví dụ: prednisone) hoạt động bằng cơ chế nào để giảm viêm?
A. Ức chế trực tiếp COX-1 và COX-2.
B. Ức chế phospholipase A2, làm giảm sản xuất prostaglandin và leukotriene.
C. Ức chế giải phóng histamin.
D. Kích thích sản xuất interferon.
8. Thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) alpha-blocker (ví dụ: tamsulosin) hoạt động bằng cách nào?
A. Giảm kích thước tuyến tiền liệt.
B. Giãn cơ trơn ở cổ bàng quang và tuyến tiền liệt, làm giảm tắc nghẽn niệu đạo và cải thiện dòng nước tiểu.
C. Ức chế sản xuất testosterone.
D. Giảm viêm tuyến tiền liệt.
9. Cơ chế tác dụng của thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol) trong điều trị hen phế quản là gì?
A. Ức chế sản xuất leukotriene.
B. Giãn cơ trơn phế quản thông qua kích thích thụ thể beta-2 adrenergic.
C. Giảm viêm đường hô hấp.
D. Ức chế giải phóng histamin.
10. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bảo vệ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày, làm giảm sản xuất acid hydrochloric.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
11. Thuốc điều trị thiếu máu thiếu sắt ferrous sulfate hoạt động bằng cách nào?
A. Kích thích sản xuất hồng cầu.
B. Cung cấp sắt, một thành phần thiết yếu của hemoglobin, giúp tăng sản xuất hồng cầu và cải thiện tình trạng thiếu máu.
C. Tăng hấp thu vitamin B12.
D. Tăng sản xuất erythropoietin.
12. Thuốc điều trị gout allopurinol hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng thải acid uric qua thận.
B. Ức chế xanthine oxidase, làm giảm sản xuất acid uric.
C. Giảm viêm khớp.
D. Hòa tan tinh thể acid uric.
13. Cơ chế tác dụng của thuốc chống dị ứng cromolyn sodium là gì?
A. Ức chế giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm từ tế bào mast.
B. Kháng thụ thể histamin H1.
C. Kháng thụ thể leukotriene.
D. Ức chế sản xuất IgE.
14. Cơ chế tác dụng của thuốc điều trị Alzheimer donepezil là gì?
A. Tăng cường sản xuất acetylcholine.
B. Ức chế acetylcholinesterase, làm tăng nồng độ acetylcholine ở synap thần kinh.
C. Ức chế sản xuất beta-amyloid.
D. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
15. Thuốc điều trị Basedow propylthiouracil (PTU) hoạt động bằng cách nào?
A. Phá hủy tế bào tuyến giáp.
B. Ức chế tổng hợp hormone tuyến giáp bằng cách ức chế enzyme peroxidase tuyến giáp và ngăn chặn sự gắn iod vào thyroglobulin.
C. Ức chế giải phóng hormone tuyến giáp.
D. Tăng cường sản xuất hormone tuyến giáp.
16. Thuốc điều trị rối loạn cương dương sildenafil (Viagra) hoạt động bằng cơ chế nào?
A. Tăng sản xuất testosterone.
B. Ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5), làm tăng nồng độ cGMP trong thể hang dương vật, gây giãn mạch và tăng lưu lượng máu đến dương vật.
C. Giãn mạch máu toàn thân.
D. Tăng cảm giác ham muốn tình dục.
17. Thuốc giảm đau opioid (ví dụ: morphine) hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế sản xuất prostaglandin.
B. Kích thích thụ thể opioid ở não và tủy sống, làm giảm cảm giác đau.
C. Giảm viêm.
D. Tăng dẫn truyền thần kinh đau.
18. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus nào?
A. HIV.
B. Influenza.
C. Herpes simplex virus (HSV) và Varicella-zoster virus (VZV).
D. Hepatitis C virus (HCV).
19. Thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole) hoạt động bằng cách nào?
A. Phá hủy màng tế bào nấm.
B. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
C. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
D. Ức chế hô hấp tế bào nấm.
20. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu serotonin ở synap thần kinh, làm tăng nồng độ serotonin ở khe synap.
B. Ức chế tái hấp thu norepinephrine.
C. Ức chế monoamine oxidase (MAO).
D. Kích thích giải phóng dopamine.
21. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế trực tiếp thrombin.
B. Ức chế yếu tố Xa.
C. Đối kháng vitamin K, làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Hoạt hóa plasminogen.
22. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng sản xuất angiotensin II.
B. Ức chế sản xuất renin.
C. Ức chế chuyển angiotensin I thành angiotensin II, làm giảm sức cản ngoại biên và thể tích tuần hoàn.
D. Tăng thải natri và nước qua thận.
23. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Tăng hấp thu cholesterol ở ruột.
B. Ức chế HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Tăng sản xuất LDL-cholesterol.
D. Ức chế lipase lipoprotein.
24. Insulin tác động lên tế bào bằng cách nào?
A. Kích thích phosphoryl hóa glucose.
B. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào, kích hoạt các con đường tín hiệu nội bào dẫn đến tăng vận chuyển glucose vào tế bào.
C. Ức chế sản xuất glucose ở gan.
D. Kích thích giải phóng glucagon.
25. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Tăng kali máu.
B. Hạ natri máu.
C. Hạ kali máu.
D. Tăng canxi máu.
26. Benzodiazepine (ví dụ: diazepam) được sử dụng để điều trị chứng lo âu hoạt động bằng cơ chế nào?
A. Tăng cường tác dụng của GABA (acid gamma-aminobutyric) tại thụ thể GABAA, làm tăng ức chế thần kinh trung ương.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin.
C. Kích thích giải phóng dopamine.
D. Ức chế sản xuất norepinephrine.
27. Thuốc kháng lao isoniazid (INH) hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn lao.
B. Ức chế tổng hợp acid mycolic, một thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn lao.
C. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn lao.
D. Ức chế hô hấp tế bào của vi khuẩn lao.
28. Thuốc điều trị Parkinson levodopa hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế enzyme phân hủy dopamine.
B. Là tiền chất của dopamine, được chuyển đổi thành dopamine trong não, bù đắp sự thiếu hụt dopamine ở bệnh nhân Parkinson.
C. Kích thích giải phóng dopamine.
D. Ức chế tái hấp thu dopamine.
29. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất có thể gây tác dụng phụ nào sau đây?
A. Tăng huyết áp.
B. An thần, buồn ngủ.
C. Tăng nhịp tim.
D. Co giật.
30. Thuốc chống loạn thần atypical (ví dụ: risperidone) khác với thuốc chống loạn thần điển hình (ví dụ: haloperidol) ở điểm nào?
A. Chỉ tác động lên thụ thể dopamine.
B. Không gây tác dụng phụ ngoại tháp.
C. Tác động lên cả thụ thể dopamine và serotonin, ít gây tác dụng phụ ngoại tháp hơn.
D. Chỉ dùng đường tiêm.