Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

1. Nguyên nhân chính gây ra bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

A. Sự phát triển quá mức của các tế bào thần kinh trong ruột.
B. Sự thiếu hụt tế bào hạch thần kinh (ganglion cells) trong một đoạn ruột, thường là ở đại tràng.
C. Do chế độ ăn uống không đủ chất xơ của người mẹ trong thai kỳ.
D. Do nhiễm trùng đường ruột trong giai đoạn sơ sinh.

2. Tại sao việc tư vấn tâm lý cho gia đình có trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?

A. Vì bệnh này gây tốn kém chi phí điều trị.
B. Vì bệnh này không phổ biến và gây lo lắng, căng thẳng cho gia đình.
C. Vì bệnh này dễ lây lan.
D. Vì bệnh này không thể chữa khỏi.

3. Chế độ dinh dưỡng nào là phù hợp nhất cho trẻ sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Chế độ ăn giàu chất xơ, ít chất béo.
B. Chế độ ăn lỏng hoàn toàn trong 2 tuần đầu.
C. Chế độ ăn dễ tiêu, ít lactose, tăng dần lượng chất xơ.
D. Chế độ ăn nhiều protein để nhanh chóng phục hồi.

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm ruột hoại tử sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Cho trẻ bú sữa mẹ sớm sau phẫu thuật.
C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài.
D. Hạn chế sử dụng thuốc giảm đau.

5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Hội chứng ruột ngắn.
B. Viêm ruột do Clostridium difficile.
C. Viêm ruột hoại tử (enterocolitis).
D. Suy gan cấp.

6. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG nên sử dụng cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ?

A. Paracetamol (Efferalgan).
B. Men vi sinh (Probiotics).
C. Thuốc cầm tiêu chảy (Loperamid).
D. Vitamin D.

7. Phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn đại tràng bị giãn.
B. Tạo một lỗ mở thông đại tràng ra ngoài ổ bụng (colostomy).
C. Cắt bỏ đoạn ruột bị thiếu tế bào hạch và nối lại đoạn ruột có tế bào hạch bình thường.
D. Giảm áp lực trong đại tràng bằng cách hút dịch.

8. Một trong những thách thức lớn nhất trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

A. Chi phí phẫu thuật quá cao.
B. Tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật quá lớn.
C. Nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật và cần theo dõi lâu dài.
D. Không có bác sĩ chuyên khoa để điều trị.

9. Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

A. Tự ý mua thuốc nhuận tràng cho trẻ.
B. Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
C. Chờ đợi xem các triệu chứng có tự khỏi hay không.
D. Cho trẻ ăn nhiều chất xơ hơn.

10. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây viêm ruột hoại tử (enterocolitis) ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh sau phẫu thuật?

A. Sử dụng kháng sinh kéo dài.
B. Tắc nghẽn ruột kéo dài trước phẫu thuật.
C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn (TPN).
D. Tất cả các yếu tố trên.

11. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh với táo bón chức năng ở trẻ em?

A. Xét nghiệm phân tìm hồng cầu.
B. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang.
C. Đo áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry).
D. Xét nghiệm máu đánh giá chức năng gan.

12. Tại sao trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh thường chậm tăng cân?

A. Do trẻ bị dị ứng với sữa công thức.
B. Do trẻ ăn quá nhiều chất xơ.
C. Do khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng kém và tắc nghẽn ruột làm giảm lượng thức ăn hấp thụ.
D. Do trẻ bị thiếu máu.

13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng táo bón trước khi phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Kháng sinh.
B. Thuốc nhuận tràng.
C. Thuốc giảm đau.
D. Men vi sinh.

14. Trong trường hợp nào, việc nong hậu môn có thể được chỉ định sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Khi trẻ bị tiêu chảy kéo dài.
B. Khi trẻ bị hẹp hậu môn.
C. Khi trẻ bị dị ứng thực phẩm.
D. Khi trẻ bị nhiễm trùng đường ruột.

15. Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất ở trẻ sơ sinh mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Tiêu chảy nặng.
B. Nôn trớ liên tục sau khi bú.
C. Chậm đi phân su (sau 48 giờ sau sinh) hoặc táo bón kéo dài.
D. Sốt cao không rõ nguyên nhân.

16. Phản xạ ức chế cơ thắt trong (internal anal sphincter relaxation) có vai trò gì trong hoạt động tiêu hóa bình thường?

A. Giúp kiểm soát việc đi tiểu.
B. Giúp phân di chuyển dễ dàng qua hậu môn.
C. Giúp hấp thụ nước từ phân.
D. Giúp tăng cường nhu động ruột.

17. Tại sao việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa suy dinh dưỡng và chậm phát triển.
B. Để tránh các biến chứng nghiêm trọng như viêm ruột hoại tử và thủng ruột.
C. Để cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ.
D. Tất cả các lý do trên.

18. Trong phẫu thuật Soave, điều gì xảy ra với đoạn ruột bị bệnh?

A. Được cắt bỏ hoàn toàn và loại bỏ khỏi cơ thể.
B. Được kéo xuống và nối với hậu môn.
C. Được giữ lại và nối với một lỗ mở nhân tạo ra ngoài da (colostomy).
D. Được lộn ngược lại và khâu vào trong ống hậu môn.

19. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để điều trị giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ lớn hoặc người lớn?

A. Phẫu thuật Swenson.
B. Phẫu thuật Duhamel.
C. Phẫu thuật Soave.
D. Tất cả các phẫu thuật trên đều có thể được sử dụng.

20. Tại sao việc sử dụng thụt tháo (enemas) thường xuyên không được khuyến khích cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Vì nó gây tốn kém.
B. Vì nó có thể gây mất cân bằng điện giải và tổn thương niêm mạc ruột.
C. Vì nó làm trẻ biếng ăn.
D. Vì nó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

21. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Đảm bảo vết mổ luôn khô ráo và sạch sẽ.
B. Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Cho trẻ ăn theo chế độ dinh dưỡng phù hợp và theo dõi cân nặng.
D. Tất cả các điều trên.

22. Phương pháp nào sau đây không được khuyến khích để điều trị táo bón cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: polyethylene glycol).
B. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: bisacodyl) thường xuyên.
C. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn.
D. Sử dụng glycerin suppositories.

23. Vai trò của tế bào hạch (ganglion cells) trong hoạt động bình thường của ruột là gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Tiết enzyme tiêu hóa.
C. Điều khiển nhu động ruột (co bóp để đẩy thức ăn).
D. Sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc ruột.

24. Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
C. Sinh thiết trực tràng để tìm tế bào hạch.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.

25. Trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn ruột bị ảnh hưởng thường nằm ở đâu?

A. Ruột non.
B. Đại tràng sigma.
C. Đoạn cuối của đại tràng (trực tràng và đại tràng sigma).
D. Toàn bộ đại tràng.

26. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Bệnh chắc chắn di truyền từ bố mẹ sang con.
B. Bệnh không liên quan gì đến yếu tố di truyền.
C. Bệnh có thể liên quan đến yếu tố di truyền, nhưng phần lớn các trường hợp là do đột biến gen mới xảy ra.
D. Bệnh chỉ di truyền ở bé trai.

27. Trong trường hợp nào, phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo (colostomy) tạm thời có thể được thực hiện trước khi phẫu thuật chính điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Khi trẻ còn quá nhỏ và yếu để chịu đựng phẫu thuật lớn.
B. Khi trẻ bị viêm ruột hoại tử nặng.
C. Khi ruột bị tắc nghẽn nghiêm trọng và cần giải áp trước.
D. Tất cả các trường hợp trên.

28. Điều gì xảy ra nếu bệnh giãn đại tràng bẩm sinh không được điều trị?

A. Trẻ sẽ tự khỏi sau một thời gian.
B. Trẻ có thể bị táo bón mãn tính nhưng không ảnh hưởng đến sự phát triển.
C. Có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm ruột, thủng ruột, nhiễm trùng huyết và tử vong.
D. Trẻ sẽ bị dị ứng thực phẩm.

29. Mục tiêu chính của việc theo dõi lâu dài sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

A. Đảm bảo trẻ không bị táo bón tái phát.
B. Theo dõi sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.
C. Phát hiện và điều trị sớm các biến chứng muộn như hẹp hậu môn hoặc viêm ruột.
D. Tất cả các mục tiêu trên.

30. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng ruột sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Chụp X-quang phổi.
B. Đo thời gian vận chuyển ruột (colonic transit study).
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Điện tâm đồ (ECG).

1 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

1. Nguyên nhân chính gây ra bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

2 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

2. Tại sao việc tư vấn tâm lý cho gia đình có trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?

3 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

3. Chế độ dinh dưỡng nào là phù hợp nhất cho trẻ sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

4 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm ruột hoại tử sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

5 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

6 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

6. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG nên sử dụng cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ?

7 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

7. Phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

8. Một trong những thách thức lớn nhất trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

9 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

9. Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây viêm ruột hoại tử (enterocolitis) ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh sau phẫu thuật?

11 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

11. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh với táo bón chức năng ở trẻ em?

12 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

12. Tại sao trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh thường chậm tăng cân?

13 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng táo bón trước khi phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

14 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

14. Trong trường hợp nào, việc nong hậu môn có thể được chỉ định sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

15 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

15. Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất ở trẻ sơ sinh mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?

16 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

16. Phản xạ ức chế cơ thắt trong (internal anal sphincter relaxation) có vai trò gì trong hoạt động tiêu hóa bình thường?

17 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

17. Tại sao việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?

18 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phẫu thuật Soave, điều gì xảy ra với đoạn ruột bị bệnh?

19 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

19. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để điều trị giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ lớn hoặc người lớn?

20 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

20. Tại sao việc sử dụng thụt tháo (enemas) thường xuyên không được khuyến khích cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?

21 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

22 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp nào sau đây không được khuyến khích để điều trị táo bón cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?

23 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

23. Vai trò của tế bào hạch (ganglion cells) trong hoạt động bình thường của ruột là gì?

24 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

25 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

25. Trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn ruột bị ảnh hưởng thường nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

26. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?

27 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

27. Trong trường hợp nào, phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo (colostomy) tạm thời có thể được thực hiện trước khi phẫu thuật chính điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

28 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì xảy ra nếu bệnh giãn đại tràng bẩm sinh không được điều trị?

29 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

29. Mục tiêu chính của việc theo dõi lâu dài sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

30 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 4

30. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng ruột sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?