1. Lợi ích của việc sử dụng foam roller sau khi tập luyện là gì?
A. Giúp giảm đau nhức cơ bắp và cải thiện sự linh hoạt.
B. Tăng cường sự phát triển cơ bắp.
C. Đốt cháy thêm calo.
D. Ngăn chặn việc tăng nhịp tim.
2. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra chấn thương khi tập thể thao?
A. Khởi động không kỹ hoặc tập luyện quá sức.
B. Tập luyện đều đặn và đúng kỹ thuật.
C. Uống đủ nước trước và sau khi tập.
D. Ngủ đủ giấc.
3. Tại sao việc đặt mục tiêu rõ ràng lại quan trọng trong quá trình tập luyện?
A. Giúp bạn có động lực, tập trung và theo dõi tiến trình của mình.
B. Giúp bạn giảm cân nhanh hơn.
C. Tăng nguy cơ chấn thương.
D. Làm giảm hiệu suất tập luyện.
4. Lợi ích của việc tập thể dục ngoài trời so với tập trong nhà là gì?
A. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời giúp tăng cường vitamin D và cải thiện tâm trạng.
B. Giảm nguy cơ chấn thương.
C. Tiết kiệm thời gian hơn.
D. Không cần chuẩn bị nhiều.
5. Loại hình vận động nào sau đây phù hợp nhất để cải thiện sự linh hoạt của cơ thể?
A. Yoga và Pilates.
B. Chạy nước rút.
C. Nâng tạ nặng.
D. Đấm bốc.
6. Đâu là lợi ích chính của việc khởi động kỹ trước khi tập luyện?
A. Giảm nguy cơ chấn thương và tăng hiệu suất.
B. Tiết kiệm thời gian tập luyện.
C. Làm giảm nhịp tim.
D. Giúp cơ bắp yếu đi.
7. Đâu là một ví dụ về bài tập giúp cải thiện thăng bằng?
A. Đứng một chân.
B. Nâng tạ đòn.
C. Chạy nước rút.
D. Bơi lội.
8. Theo các chuyên gia, thời điểm tốt nhất để giãn cơ tĩnh (static stretching) là khi nào?
A. Sau khi tập luyện, khi cơ bắp đã được làm nóng.
B. Trước khi tập luyện, để chuẩn bị cho cơ bắp.
C. Trong khi tập luyện, để tăng cường sự linh hoạt.
D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
9. Vai trò của việc thả lỏng (cool-down) sau khi tập luyện là gì?
A. Giúp cơ thể trở về trạng thái nghỉ ngơi một cách từ từ và giảm đau nhức cơ bắp.
B. Tăng cường sự phát triển cơ bắp.
C. Đốt cháy thêm calo.
D. Ngăn chặn việc tăng nhịp tim.
10. Đâu là một ví dụ về bài tập cardio cường độ cao (HIIT)?
A. Chạy nước rút xen kẽ với đi bộ.
B. Đi bộ chậm trên máy chạy bộ.
C. Tập yoga tĩnh.
D. Bơi lội nhẹ nhàng.
11. Điều gì xảy ra với cơ thể khi chúng ta tập luyện thể thao thường xuyên?
A. Cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm mật độ xương và tăng nguy cơ loãng xương.
C. Tăng cân và giảm khả năng trao đổi chất.
D. Gây ra các bệnh về khớp.
12. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp có thể giúp ích gì cho người lớn tuổi?
A. Duy trì khả năng vận động, tăng cường sức khỏe xương và giảm nguy cơ té ngã.
B. Làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Làm giảm trí nhớ.
D. Khiến họ trở nên cô lập.
13. Chế độ dinh dưỡng cân bằng cho người tập luyện thể thao nên bao gồm những thành phần nào?
A. Carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất.
B. Chỉ protein và chất béo.
C. Chỉ carbohydrate.
D. Chỉ vitamin và khoáng chất.
14. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe xương và răng, đặc biệt quan trọng đối với người tập luyện thể thao?
A. Vitamin D.
B. Vitamin C.
C. Vitamin A.
D. Vitamin E.
15. Lợi ích của việc tập luyện thể thao đối với sức khỏe tinh thần là gì?
A. Giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tự tin.
B. Gây ra căng thẳng và lo âu.
C. Làm giảm trí nhớ.
D. Khiến bạn trở nên cô lập.
16. Khi bị chuột rút cơ bắp, bạn nên làm gì?
A. Kéo giãn nhẹ nhàng cơ bị chuột rút và xoa bóp.
B. Tiếp tục tập luyện với cường độ cao hơn.
C. Uống nước lạnh.
D. Ngừng vận động hoàn toàn.
17. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn giày tập thể thao?
A. Giày phải vừa vặn, thoải mái và phù hợp với loại hình vận động.
B. Giày phải có màu sắc bắt mắt.
C. Giày phải có giá thành cao.
D. Giày phải là thương hiệu nổi tiếng.
18. Đâu là một ví dụ về bài tập plyometric?
A. Nhảy hộp (box jump).
B. Đi bộ trên máy chạy bộ.
C. Tập yoga tĩnh.
D. Nâng tạ nhẹ.
19. Đâu là một ví dụ về bài tập sức mạnh sử dụng trọng lượng cơ thể?
A. Chống đẩy (push-up).
B. Nâng tạ đòn.
C. Sử dụng máy ép ngực.
D. Tập với dây kháng lực.
20. Tại sao việc ngủ đủ giấc lại quan trọng đối với người tập luyện thể thao?
A. Giúp cơ bắp phục hồi và phát triển, cải thiện hiệu suất tập luyện.
B. Giúp tăng cân nhanh chóng.
C. Giảm nhịp tim.
D. Làm chậm quá trình trao đổi chất.
21. Tại sao việc lắng nghe cơ thể lại quan trọng trong quá trình tập luyện?
A. Giúp bạn nhận biết các dấu hiệu cảnh báo chấn thương và điều chỉnh cường độ tập luyện phù hợp.
B. Giúp bạn giảm cân nhanh hơn.
C. Tăng nguy cơ chấn thương.
D. Làm giảm hiệu suất tập luyện.
22. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hiệu quả của việc tập luyện sức bền?
A. Di truyền, chế độ dinh dưỡng và phương pháp tập luyện.
B. Chỉ di truyền.
C. Chỉ chế độ dinh dưỡng.
D. Chỉ phương pháp tập luyện.
23. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi người nên tập thể dục với cường độ vừa phải ít nhất bao nhiêu phút mỗi tuần?
A. 150 phút.
B. 30 phút.
C. 60 phút.
D. 90 phút.
24. Tại sao việc thay đổi các bài tập thường xuyên lại quan trọng?
A. Ngăn ngừa sự nhàm chán và giúp cơ thể không bị thích nghi quá nhanh.
B. Giúp bạn giảm cân nhanh hơn.
C. Tăng nguy cơ chấn thương.
D. Làm giảm hiệu suất tập luyện.
25. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng trong quá trình tập luyện?
A. Giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể, vận chuyển chất dinh dưỡng và bôi trơn khớp.
B. Giúp tăng cân nhanh chóng.
C. Giảm nhịp tim.
D. Làm chậm quá trình trao đổi chất.
26. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn trong khi tập luyện thể thao?
A. Sử dụng trang thiết bị phù hợp và tuân thủ hướng dẫn.
B. Tập luyện với cường độ tối đa ngay từ đầu.
C. Bỏ qua các dấu hiệu đau nhức để tăng hiệu quả.
D. Chỉ tập trung vào một nhóm cơ duy nhất.
27. Đâu là dấu hiệu của việc tập luyện quá sức?
A. Mệt mỏi kéo dài, giảm hiệu suất và dễ bị chấn thương.
B. Cảm thấy tràn đầy năng lượng sau mỗi buổi tập.
C. Tăng cân nhanh chóng.
D. Ngủ ngon hơn bình thường.
28. Đâu là một ví dụ về bài tập isometric?
A. Giữ tư thế plank.
B. Chạy bộ trên máy chạy bộ.
C. Nâng tạ đòn.
D. Nhảy dây.
29. Nguyên tắc FITT trong tập luyện thể thao bao gồm những yếu tố nào?
A. Frequency, Intensity, Time, Type.
B. Food, Income, Time, Travel.
C. Family, Interest, Talent, Training.
D. Fun, Innovation, Technology, Teamwork.
30. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện sức bền tim mạch hiệu quả nhất?
A. Chạy bộ đường dài.
B. Nâng tạ nặng.
C. Tập yoga tĩnh.
D. Kéo co.