1. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình điện phân?
A. Điện phân là quá trình sử dụng điện năng để thực hiện một phản ứng hóa học không tự xảy ra.
B. Điện phân là quá trình tạo ra điện năng từ một phản ứng hóa học.
C. Điện phân là quá trình phản ứng hóa học xảy ra tự phát.
D. Điện phân là quá trình phân hủy chất hữu cơ bằng nhiệt.
2. Điều gì xảy ra với độ tan của chất khí trong nước khi nhiệt độ tăng?
A. Độ tan thường giảm.
B. Độ tan thường tăng.
C. Độ tan không đổi.
D. Độ tan tăng lên đến một giới hạn rồi giảm xuống.
3. Đâu là định nghĩa chính xác về số oxi hóa?
A. Số oxi hóa là điện tích giả định của một nguyên tử nếu tất cả các liên kết là ion.
B. Số oxi hóa là điện tích thực của một nguyên tử.
C. Số oxi hóa là số electron mà một nguyên tử có.
D. Số oxi hóa là số proton trong hạt nhân của một nguyên tử.
4. Định luật Hess phát biểu điều gì về biến thiên enthalpy của một phản ứng?
A. Biến thiên enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
B. Biến thiên enthalpy của một phản ứng tỷ lệ thuận với nhiệt độ.
C. Biến thiên enthalpy của một phản ứng luôn là một giá trị dương.
D. Biến thiên enthalpy của một phản ứng bằng không khi phản ứng xảy ra ở điều kiện tiêu chuẩn.
5. Loại phản ứng nào sau đây luôn có entropy tăng?
A. Phản ứng tạo ra nhiều phân tử khí hơn từ ít phân tử khí hơn.
B. Phản ứng tạo ra ít phân tử khí hơn từ nhiều phân tử khí hơn.
C. Phản ứng tạo ra chất rắn từ chất lỏng.
D. Phản ứng không có sự thay đổi về số lượng phân tử khí.
6. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng lên?
A. Tốc độ phản ứng thường tăng lên.
B. Tốc độ phản ứng thường giảm xuống.
C. Tốc độ phản ứng không đổi.
D. Tốc độ phản ứng tăng lên đến một giới hạn nhất định rồi giảm xuống.
7. Chất nào sau đây là một acid Lewis?
A. BF3
B. NH3
C. H2O
D. OH-
8. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất base của ammonia (NH3)?
A. NH3(aq) + H2O(l) ⇌ NH4+(aq) + OH-(aq)
B. NH3(g) → N2(g) + 3H2(g)
C. NH3(g) + HCl(g) → NH4Cl(s)
D. 2NH3(g) + 3Cl2(g) → N2(g) + 6HCl(g)
9. Phát biểu nào sau đây đúng về cân bằng hóa học?
A. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
B. Ở trạng thái cân bằng, nồng độ của các chất phản ứng và sản phẩm bằng nhau.
C. Ở trạng thái cân bằng, phản ứng dừng lại.
D. Ở trạng thái cân bằng, chỉ có phản ứng thuận xảy ra.
10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về entropy?
A. Entropy là thước đo độ hỗn loạn hoặc sự mất trật tự của một hệ.
B. Entropy là thước đo năng lượng có thể sử dụng để thực hiện công.
C. Entropy là thước đo nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào trong một phản ứng.
D. Entropy là thước đo sự ổn định của một hệ.
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về các chất điện ly mạnh?
A. Các chất điện ly mạnh phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch.
B. Các chất điện ly mạnh phân ly một phần thành ion trong dung dịch.
C. Các chất điện ly mạnh không phân ly thành ion trong dung dịch.
D. Các chất điện ly mạnh chỉ phân ly ở nồng độ cao.
12. Phát biểu nào sau đây đúng về dung dịch đệm?
A. Dung dịch đệm có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base.
B. Dung dịch đệm làm thay đổi pH mạnh mẽ khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base.
C. Dung dịch đệm chỉ có tác dụng với acid mạnh.
D. Dung dịch đệm chỉ có tác dụng với base mạnh.
13. Đâu là định nghĩa chính xác về phản ứng bậc một?
A. Phản ứng bậc một là phản ứng có tốc độ tỷ lệ thuận với nồng độ của một chất phản ứng.
B. Phản ứng bậc một là phản ứng có tốc độ tỷ lệ thuận với bình phương nồng độ của một chất phản ứng.
C. Phản ứng bậc một là phản ứng có tốc độ không phụ thuộc vào nồng độ của chất phản ứng.
D. Phản ứng bậc một là phản ứng xảy ra rất nhanh.
14. Điều gì xảy ra với sự dẫn điện của chất bán dẫn khi nhiệt độ tăng?
A. Sự dẫn điện tăng.
B. Sự dẫn điện giảm.
C. Sự dẫn điện không đổi.
D. Sự dẫn điện tăng lên đến một giới hạn nhất định rồi giảm xuống.
15. Điều gì xảy ra với pH của dung dịch khi thêm một acid vào?
A. pH giảm.
B. pH tăng.
C. pH không đổi.
D. pH tăng lên đến 7.
16. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. Zn(s) + 2HCl(aq) → ZnCl2(aq) + H2(g)
B. AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)
C. NaOH(aq) + HCl(aq) → NaCl(aq) + H2O(l)
D. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)
17. Quy tắc octet phát biểu điều gì?
A. Các nguyên tử có xu hướng đạt được cấu hình electron với 8 electron ở lớp ngoài cùng.
B. Các nguyên tử có xu hướng đạt được cấu hình electron với 2 electron ở lớp ngoài cùng.
C. Các nguyên tử có xu hướng đạt được cấu hình electron với 18 electron ở lớp ngoài cùng.
D. Các nguyên tử có xu hướng mất tất cả các electron ở lớp ngoài cùng.
18. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết ion?
A. Liên kết ion được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu.
B. Liên kết ion được hình thành do sự chia sẻ electron giữa các nguyên tử.
C. Liên kết ion chỉ xảy ra giữa các phi kim.
D. Liên kết ion là loại liên kết yếu nhất.
19. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về năng lượng hoạt hóa?
A. Năng lượng hoạt hóa là năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.
B. Năng lượng hoạt hóa là năng lượng giải phóng trong một phản ứng.
C. Năng lượng hoạt hóa là năng lượng hấp thụ trong một phản ứng.
D. Năng lượng hoạt hóa là năng lượng cần thiết để phá vỡ tất cả các liên kết trong chất phản ứng.
20. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết hydrogen?
A. Liên kết hydrogen là một lực hút giữa nguyên tử hydrogen liên kết với một nguyên tử có độ âm điện cao và một nguyên tử có độ âm điện cao khác.
B. Liên kết hydrogen là một liên kết hóa học thực sự giữa các nguyên tử hydrogen.
C. Liên kết hydrogen chỉ xảy ra giữa các phân tử nước.
D. Liên kết hydrogen là loại liên kết mạnh nhất.
21. Đâu là công thức tính hằng số cân bằng Kp cho phản ứng pha khí?
A. Kp = (P_sản phẩm)^n / (P_chất phản ứng)^m, với P là áp suất riêng phần.
B. Kp = [sản phẩm]^n / [chất phản ứng]^m, với [] là nồng độ.
C. Kp = (n_sản phẩm)^n / (n_chất phản ứng)^m, với n là số mol.
D. Kp = (V_sản phẩm)^n / (V_chất phản ứng)^m, với V là thể tích.
22. Nguyên tắc Le Chatelier phát biểu điều gì về sự thay đổi điều kiện của một hệ cân bằng?
A. Hệ cân bằng sẽ chuyển dịch theo hướng làm giảm tác động của sự thay đổi.
B. Hệ cân bằng sẽ chuyển dịch theo hướng làm tăng tác động của sự thay đổi.
C. Hệ cân bằng sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi.
D. Hệ cân bằng sẽ chuyển dịch ngẫu nhiên.
23. Điều gì quyết định tính acid-base của một oxide?
A. Độ âm điện của nguyên tố tạo oxide.
B. Số oxi hóa của nguyên tố tạo oxide.
C. Khối lượng mol của oxide.
D. Trạng thái vật lý của oxide.
24. Đâu là công thức tính pH của một dung dịch?
A. pH = -log[H+]
B. pH = log[H+]
C. pH = -log[OH-]
D. pH = log[OH-]
25. Phát biểu nào sau đây là đúng về hiện tượng thẩm thấu?
A. Thẩm thấu là sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao.
B. Thẩm thấu là sự di chuyển của chất tan qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp.
C. Thẩm thấu là sự di chuyển của cả dung môi và chất tan qua màng bán thấm.
D. Thẩm thấu là hiện tượng không liên quan đến màng bán thấm.
26. Điều gì xảy ra với áp suất hơi của một dung dịch khi thêm một chất tan không bay hơi?
A. Áp suất hơi giảm.
B. Áp suất hơi tăng.
C. Áp suất hơi không đổi.
D. Áp suất hơi tăng lên đến áp suất của dung môi nguyên chất.
27. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm thay đổi vị trí cân bằng của phản ứng.
D. Chất xúc tác làm tăng biến thiên enthalpy của phản ứng.
28. Phát biểu nào sau đây là đúng về các chất lưỡng tính?
A. Các chất lưỡng tính có thể hoạt động như acid hoặc base.
B. Các chất lưỡng tính chỉ hoạt động như acid.
C. Các chất lưỡng tính chỉ hoạt động như base.
D. Các chất lưỡng tính không phản ứng với acid hoặc base.
29. Đâu là công thức tính thế điện cực chuẩn của một pin điện hóa?
A. E°_pin = E°_cathode - E°_anode
B. E°_pin = E°_anode - E°_cathode
C. E°_pin = E°_cathode + E°_anode
D. E°_pin = E°_anode / E°_cathode
30. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trung hòa?
A. HCl(aq) + NaOH(aq) → NaCl(aq) + H2O(l)
B. AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)
C. Zn(s) + 2HCl(aq) → ZnCl2(aq) + H2(g)
D. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)