Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Chèn Ép Khoang

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Chèn Ép Khoang

1. Một bệnh nhân sau phẫu thuật cẳng chân than phiền về đau dữ dội, tăng lên khi duỗi các ngón chân. Khám thấy căng cứng vùng cẳng chân trước. Nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

A. Cho thuốc giảm đau mạnh.
B. Chườm đá.
C. Đo áp lực khoang.
D. Chờ đợi và theo dõi thêm.

2. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra sau hội chứng chèn ép khoang nếu không được điều trị kịp thời?

A. Loãng xương.
B. Co rút Volkmann.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Thoái hóa khớp gối.

3. Hội chứng chèn ép khoang có thể dẫn đến tình trạng teo cơ vĩnh viễn do?

A. Tổn thương trực tiếp đến xương.
B. Thiếu máu kéo dài và tổn thương cơ không hồi phục.
C. Viêm khớp.
D. Chèn ép dây thần kinh gây liệt.

4. Sau phẫu thuật rạch cân, khi nào thì có thể bắt đầu tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng?

A. Ngay sau phẫu thuật.
B. Sau khi vết mổ lành hoàn toàn (khoảng 2-3 tuần).
C. Sau khi bệnh nhân hết đau hoàn toàn.
D. Sau khi có kết quả chụp MRI cho thấy cơ đã hồi phục.

5. Một vận động viên chạy bộ bị đau cẳng chân khi tập luyện. Đo áp lực khoang trước và sau khi chạy cho thấy áp lực tăng cao đáng kể sau khi chạy, nhưng trở lại bình thường sau khi nghỉ ngơi. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

A. Viêm надкостницы.
B. Hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức.
C. Gãy xương do mỏi.
D. Đau thần kinh tọa.

6. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, triệu chứng đau thường xuất hiện khi nào?

A. Ngay sau khi ngừng tập luyện.
B. Trong khi tập luyện và giảm dần khi nghỉ ngơi.
C. Liên tục, không liên quan đến hoạt động.
D. Chỉ xuất hiện vào ban đêm.

7. Vận động viên nào sau đây có nguy cơ mắc hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức cao nhất?

A. Người chơi golf.
B. Người bơi lội.
C. Người chạy bộ đường dài.
D. Người chơi bóng bàn.

8. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt với các nguyên nhân gây đau cẳng chân khác (ví dụ: viêm надкостницы)?

A. Đau tăng lên khi nghỉ ngơi.
B. Đau giảm khi xoa bóp.
C. Đau xuất hiện sau một khoảng thời gian tập luyện nhất định và giảm khi nghỉ ngơi.
D. Đau liên tục, không thay đổi theo hoạt động.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của hội chứng chèn ép khoang liên quan đến phẫu thuật?

A. Thời gian phẫu thuật kéo dài.
B. Tư thếTrendelenburg.
C. Sử dụng garo.
D. Hạ huyết áp.

10. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong "5 chữ P" cổ điển của hội chứng chèn ép khoang?

A. Pain (Đau).
B. Pallor (Xanh xao).
C. Pulselessness (Mất mạch).
D. Pressure (Áp lực).

11. Trong hội chứng chèn ép khoang, paresthesia (dị cảm) thường được mô tả như thế nào?

A. Đau nhói.
B. Cảm giác kiến bò hoặc tê bì.
C. Nóng rát.
D. Đau âm ỉ.

12. Trong hội chứng chèn ép khoang, áp lực khoang thường được coi là bất thường khi vượt quá bao nhiêu mmHg?

A. 10 mmHg.
B. 20 mmHg.
C. 30 mmHg.
D. 40 mmHg.

13. Yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang ở trẻ em?

A. Trẻ em thường ít vận động hơn người lớn.
B. Trẻ em có ngưỡng chịu đau cao hơn người lớn.
C. Trẻ em khó diễn tả chính xác cảm giác đau.
D. Trẻ em ít bị gãy xương hơn người lớn.

14. Loại băng bột nào sau đây có nguy cơ gây hội chứng chèn ép khoang cao nhất nếu không được theo dõi cẩn thận?

A. Băng bột sợi thủy tinh.
B. Băng bột bột thạch cao.
C. Băng chun.
D. Nẹp.

15. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được thử trước khi phẫu thuật cho hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức?

A. Nghỉ ngơi và vật lý trị liệu.
B. Sử dụng steroid.
C. Bất động hoàn toàn.
D. Chọc hút dịch.

16. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và biến chứng trong phẫu thuật rạch cân điều trị hội chứng chèn ép khoang?

A. Thuốc giảm đau acetaminophen.
B. Thuốc kháng sinh cephalexin.
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
D. Vitamin D.

17. Điều trị phẫu thuật hội chứng chèn ép khoang (rạch cân) nhằm mục đích gì?

A. Tái tạo lại cơ bị tổn thương.
B. Giảm áp lực trong khoang cơ.
C. Cố định xương bị gãy.
D. Loại bỏ dịch tích tụ trong khoang.

18. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của hội chứng chèn ép khoang nếu không được điều trị kịp thời?

A. Viêm xương.
B. Hoại tử cơ và tổn thương thần kinh không hồi phục.
C. Gãy xương.
D. Thoái hóa khớp.

19. Trong trường hợp nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, vị trí đo áp lực khoang nên được thực hiện ở đâu?

A. Ở vị trí xa nhất so với vị trí đau.
B. Ở vị trí gần nhất với khớp.
C. Ở vị trí đau nhất trong khoang nghi ngờ.
D. Ở vị trí đối diện với khoang nghi ngờ.

20. Mục tiêu chính của việc theo dõi áp lực khoang liên tục sau phẫu thuật rạch cân là gì?

A. Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân.
B. Phát hiện sớm tình trạng tái phát hội chứng chèn ép khoang.
C. Đảm bảo vết mổ không bị nhiễm trùng.
D. Kiểm tra chức năng vận động của bệnh nhân.

21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

A. Đau tăng lên khi vận động thụ động các ngón tay hoặc ngón chân.
B. Giảm hoặc mất mạch ở xa vị trí chèn ép.
C. Căng cứng khoang cơ.
D. Đau dữ dội, không tương xứng với mức độ tổn thương.

22. Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?

A. Chụp X-quang.
B. Đo áp lực khoang.
C. Siêu âm Doppler.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

23. Điều nào sau đây là đúng về hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức?

A. Nó thường gây ra tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
B. Nó thường yêu cầu phẫu thuật khẩn cấp.
C. Nó thường ảnh hưởng đến cả hai chân.
D. Nó thường xảy ra sau một chấn thương nghiêm trọng.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang?

A. Sử dụng thuốc chống đông máu.
B. Bỏng nặng.
C. Gãy xương.
D. Vận động nhẹ nhàng sau phẫu thuật.

25. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?

A. Chụp X-quang.
B. Chụp MRI.
C. Siêu âm.
D. Đo áp lực khoang.

26. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn sau phẫu thuật rạch cân điều trị hội chứng chèn ép khoang?

A. Nhiễm trùng vết mổ.
B. Tổn thương thần kinh.
C. Sẹo lồi.
D. Tăng chiều cao.

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

A. Kê cao chi.
B. Chườm đá.
C. Nới lỏng băng bột hoặc nẹp.
D. Băng ép chặt.

28. Vị trí nào sau đây thường KHÔNG bị ảnh hưởng bởi hội chứng chèn ép khoang?

A. Cẳng tay.
B. Cẳng chân.
C. Bàn tay.
D. Bụng.

29. Hội chứng chèn ép khoang cấp tính thường xảy ra nhất sau chấn thương nào?

A. Bong gân.
B. Gãy xương cẳng chân.
C. Đứt dây chằng chéo trước.
D. Sai khớp.

30. Trong hội chứng chèn ép khoang, tổn thương thần kinh xảy ra do cơ chế nào?

A. Do viêm trực tiếp dây thần kinh.
B. Do thiếu máu nuôi dưỡng dây thần kinh.
C. Do chèn ép trực tiếp vào dây thần kinh.
D. Do cả thiếu máu và chèn ép trực tiếp.

1 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

1. Một bệnh nhân sau phẫu thuật cẳng chân than phiền về đau dữ dội, tăng lên khi duỗi các ngón chân. Khám thấy căng cứng vùng cẳng chân trước. Nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

2. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra sau hội chứng chèn ép khoang nếu không được điều trị kịp thời?

3 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

3. Hội chứng chèn ép khoang có thể dẫn đến tình trạng teo cơ vĩnh viễn do?

4 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

4. Sau phẫu thuật rạch cân, khi nào thì có thể bắt đầu tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng?

5 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

5. Một vận động viên chạy bộ bị đau cẳng chân khi tập luyện. Đo áp lực khoang trước và sau khi chạy cho thấy áp lực tăng cao đáng kể sau khi chạy, nhưng trở lại bình thường sau khi nghỉ ngơi. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

6 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

6. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, triệu chứng đau thường xuất hiện khi nào?

7 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

7. Vận động viên nào sau đây có nguy cơ mắc hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức cao nhất?

8 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

8. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt với các nguyên nhân gây đau cẳng chân khác (ví dụ: viêm надкостницы)?

9 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của hội chứng chèn ép khoang liên quan đến phẫu thuật?

10 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

10. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong '5 chữ P' cổ điển của hội chứng chèn ép khoang?

11 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

11. Trong hội chứng chèn ép khoang, paresthesia (dị cảm) thường được mô tả như thế nào?

12 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

12. Trong hội chứng chèn ép khoang, áp lực khoang thường được coi là bất thường khi vượt quá bao nhiêu mmHg?

13 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang ở trẻ em?

14 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

14. Loại băng bột nào sau đây có nguy cơ gây hội chứng chèn ép khoang cao nhất nếu không được theo dõi cẩn thận?

15 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được thử trước khi phẫu thuật cho hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức?

16 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

16. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và biến chứng trong phẫu thuật rạch cân điều trị hội chứng chèn ép khoang?

17 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

17. Điều trị phẫu thuật hội chứng chèn ép khoang (rạch cân) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

18. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của hội chứng chèn ép khoang nếu không được điều trị kịp thời?

19 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

19. Trong trường hợp nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, vị trí đo áp lực khoang nên được thực hiện ở đâu?

20 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

20. Mục tiêu chính của việc theo dõi áp lực khoang liên tục sau phẫu thuật rạch cân là gì?

21 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

22 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?

23 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

23. Điều nào sau đây là đúng về hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức?

24 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang?

25 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

25. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?

26 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

26. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn sau phẫu thuật rạch cân điều trị hội chứng chèn ép khoang?

27 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

28 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

28. Vị trí nào sau đây thường KHÔNG bị ảnh hưởng bởi hội chứng chèn ép khoang?

29 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

29. Hội chứng chèn ép khoang cấp tính thường xảy ra nhất sau chấn thương nào?

30 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 4

30. Trong hội chứng chèn ép khoang, tổn thương thần kinh xảy ra do cơ chế nào?