1. Biện pháp nào giúp giảm nguy cơ biến chứng vàng da ở trẻ sơ sinh thiếu G6PD?
A. Cho trẻ bú sữa công thức.
B. Chiếu đèn.
C. Giữ ấm cho trẻ.
D. Cho trẻ uống vitamin D.
2. Mục tiêu chính của điều trị hội chứng thiếu máu 1 là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Ngăn ngừa và điều trị các cơn thiếu máu huyết tán.
C. Tăng cường sản xuất enzyme G6PD.
D. Thay thế gen bị lỗi.
3. Enzyme G6PD có vai trò gì trong tế bào hồng cầu?
A. Vận chuyển oxy.
B. Bảo vệ hồng cầu khỏi các tác nhân oxy hóa.
C. Tổng hợp hemoglobin.
D. Đông máu.
4. Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện của cơn thiếu máu huyết tán do thiếu G6PD?
A. Vàng da.
B. Nước tiểu sẫm màu.
C. Đau bụng.
D. Táo bón.
5. Tại sao việc tư vấn di truyền lại quan trọng đối với các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc hội chứng thiếu máu 1?
A. Để xác định giới tính của con.
B. Để tăng khả năng sinh con khỏe mạnh.
C. Để đánh giá nguy cơ sinh con mắc bệnh và lựa chọn phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp.
D. Để đảm bảo con sinh ra có sức khỏe tốt hơn.
6. Người bệnh G6PD nên làm gì khi bị nhiễm trùng?
A. Tự ý mua thuốc kháng sinh.
B. Ăn nhiều đồ ngọt.
C. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều trị đúng cách, vì một số thuốc có thể gây ra cơn thiếu máu huyết tán.
D. Uống nước đá.
7. Tại sao người thiếu G6PD cần thận trọng khi sử dụng long não?
A. Vì long não gây dị ứng da.
B. Vì long não có thể gây ra cơn thiếu máu huyết tán.
C. Vì long não làm tăng huyết áp.
D. Vì long não gây mất ngủ.
8. Những loại thuốc nào có thể gây ra cơn thiếu máu huyết tán ở người mắc hội chứng thiếu máu 1?
A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Các thuốc kháng sinh nhóm Quinolone và Sulfonamide.
D. Vitamin C.
9. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa cơn thiếu máu huyết tán ở người bệnh G6PD?
A. Tăng cường bổ sung sắt.
B. Truyền máu định kỳ.
C. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây oxy hóa.
D. Uống nhiều nước cam.
10. Hội chứng thiếu máu 1, còn được gọi là thiếu máu do thiếu men G6PD, gây ra tình trạng gì?
A. Giảm khả năng đông máu.
B. Tăng sản xuất hồng cầu.
C. Hồng cầu bị phá hủy sớm hơn bình thường.
D. Giảm hấp thu sắt.
11. Yếu tố nào sau đây không làm khởi phát cơn thiếu máu huyết tán ở người thiếu G6PD?
A. Nhiễm trùng.
B. Sử dụng một số loại thuốc.
C. Ăn đậu tằm.
D. Uống nhiều nước lọc.
12. Nguyên nhân chính gây ra hội chứng thiếu máu 1 là gì?
A. Thiếu vitamin B12.
B. Đột biến gen G6PD.
C. Chế độ ăn uống thiếu sắt.
D. Mất máu mãn tính.
13. Đâu là biến chứng nghiêm trọng nhất của hội chứng thiếu máu 1 ở trẻ sơ sinh?
A. Chậm phát triển thể chất.
B. Vàng da nhân.
C. Dễ bị nhiễm trùng.
D. Còi xương.
14. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài hội chứng thiếu máu 1?
A. Uống thuốc bổ máu hàng ngày.
B. Tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
C. Giáo dục bệnh nhân và gia đình về bệnh, các biện pháp phòng ngừa và xử trí khi có cơn thiếu máu huyết tán.
D. Tập thể dục thường xuyên.
15. Đối với phụ nữ mang thai bị thiếu G6PD, điều gì quan trọng nhất?
A. Uống thuốc bổ thường xuyên.
B. Tập thể dục cường độ cao.
C. Tránh các loại thuốc và thực phẩm có thể gây ra cơn thiếu máu huyết tán và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe.
D. Ăn chay hoàn toàn.
16. Loại xét nghiệm nào giúp xác định mức độ thiếu máu ở người bệnh G6PD?
A. Xét nghiệm máu đông.
B. Xét nghiệm công thức máu.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm chức năng thận.
17. Phương pháp chẩn đoán hội chứng thiếu máu 1 phổ biến nhất là gì?
A. Xét nghiệm tủy xương.
B. Điện di huyết sắc tố.
C. Xét nghiệm định lượng enzyme G6PD.
D. Sinh thiết gan.
18. Đâu là dấu hiệu cho thấy cơn thiếu máu huyết tán đang diễn ra ở người bệnh G6PD?
A. Hết vàng da.
B. Nước tiểu trong.
C. Mệt mỏi đột ngột, vàng da tăng, nước tiểu sẫm màu.
D. Ăn ngon miệng hơn.
19. Tại sao người bệnh G6PD cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng bệnh của mình trước khi điều trị bất kỳ bệnh nào?
A. Để được ưu tiên khám bệnh.
B. Để bác sĩ lựa chọn thuốc và phương pháp điều trị phù hợp, tránh gây ra cơn thiếu máu huyết tán.
C. Để được giảm giá viện phí.
D. Để được bác sĩ tư vấn về chế độ ăn uống.
20. Nếu một người đàn ông mắc hội chứng thiếu máu 1 kết hôn với một người phụ nữ không mang gen bệnh, con cái của họ sẽ như thế nào?
A. Tất cả con trai sẽ mắc bệnh, tất cả con gái sẽ mang gen bệnh.
B. Tất cả con gái sẽ mắc bệnh, tất cả con trai sẽ mang gen bệnh.
C. Tất cả con cái đều khỏe mạnh.
D. Tất cả con cái đều mắc bệnh.
21. Khi nào thì người bệnh G6PD cần được truyền máu?
A. Khi có triệu chứng cảm cúm.
B. Khi mức độ thiếu máu nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.
C. Khi ăn phải đậu tằm.
D. Khi bị sốt nhẹ.
22. Trong gia đình có người mắc hội chứng thiếu máu 1, những thành viên nào nên được xét nghiệm G6PD?
A. Chỉ những người có triệu chứng bệnh.
B. Tất cả các thành viên trong gia đình, đặc biệt là nam giới và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
C. Chỉ trẻ em dưới 5 tuổi.
D. Chỉ người già trên 60 tuổi.
23. Tình trạng thiếu G6PD ảnh hưởng đến khả năng nào của hồng cầu?
A. Khả năng vận chuyển oxy.
B. Khả năng bảo vệ khỏi stress oxy hóa.
C. Khả năng đông máu.
D. Khả năng hấp thụ sắt.
24. Trong trường hợp nào, người lớn mắc hội chứng thiếu máu 1 cần phải nhập viện?
A. Khi bị cảm lạnh thông thường.
B. Khi có các triệu chứng thiếu máu nghiêm trọng như khó thở, mệt mỏi nhiều.
C. Khi bị đau đầu nhẹ.
D. Khi bị mất ngủ.
25. Người mang gen bệnh G6PD nhưng không biểu hiện triệu chứng được gọi là gì?
A. Người bệnh.
B. Người lành mang gen.
C. Người có sức đề kháng cao.
D. Người miễn nhiễm.
26. Trong trường hợp khẩn cấp, khi người bệnh G6PD bị thiếu máu nặng, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Bổ sung vitamin K.
B. Truyền máu.
C. Uống thuốc lợi tiểu.
D. Ăn nhiều rau xanh.
27. Tại sao trẻ sơ sinh thiếu G6PD dễ bị vàng da?
A. Do gan của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do hồng cầu bị phá hủy nhiều, giải phóng bilirubin.
C. Do trẻ bú mẹ không đủ.
D. Do hệ miễn dịch của trẻ còn yếu.
28. Loại thực phẩm nào sau đây cần tránh ở người mắc hội chứng thiếu máu 1?
A. Rau bina (cải bó xôi).
B. Đậu tằm.
C. Cà rốt.
D. Thịt bò.
29. Hội chứng thiếu máu 1 di truyền theo cơ chế nào?
A. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường.
B. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường.
C. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X.
D. Di truyền ty thể.
30. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh G6PD có ý nghĩa gì?
A. Xác định giới tính của trẻ.
B. Phát hiện sớm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
C. Phát hiện sớm trẻ có nguy cơ mắc hội chứng thiếu máu 1.
D. Đánh giá chức năng gan của trẻ.