1. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?
A. Tiêm vắc-xin phòng bệnh.
B. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
C. Giáo dục.
D. Nghiên cứu và phát triển.
2. Chính sách tiền tệ nào được sử dụng để giảm lạm phát?
A. Nới lỏng định lượng.
B. Tăng lãi suất.
C. Giảm thuế.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
3. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố ngoại sinh?
A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tỷ lệ khấu hao.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tỷ lệ tăng dân số.
4. Điều gì xảy ra với đường cầu khi có thông tin mới cho thấy sản phẩm có hại cho sức khỏe?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung dịch chuyển sang phải.
D. Đường cung dịch chuyển sang trái.
5. Loại thuế nào mà tỷ lệ thuế giảm khi thu nhập tăng?
A. Thuế lũy tiến.
B. Thuế tỷ lệ.
C. Thuế thoái lui.
D. Thuế giá trị gia tăng.
6. Hàm ý nào sau đây là đúng khi nói về tính co giãn của cầu theo giá?
A. Nếu cầu co giãn ít, sự thay đổi giá sẽ có tác động lớn đến lượng cầu.
B. Nếu cầu co giãn nhiều, sự thay đổi giá sẽ có tác động nhỏ đến lượng cầu.
C. Nếu cầu co giãn hoàn toàn, đường cầu là đường thẳng đứng.
D. Nếu cầu co giãn đơn vị, phần trăm thay đổi của giá bằng phần trăm thay đổi của lượng cầu.
7. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò nào sau đây thuộc về chính phủ?
A. Hoàn toàn kiểm soát tất cả các nguồn lực kinh tế.
B. Không can thiệp vào bất kỳ hoạt động kinh tế nào.
C. Cung cấp hàng hóa công cộng và điều chỉnh thị trường.
D. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhà nước.
8. Điều gì xảy ra với đường tổng cung dài hạn (LRAS) khi có sự gia tăng đáng kể về vốn vật chất và vốn nhân lực trong nền kinh tế?
A. Đường LRAS dịch chuyển sang trái.
B. Đường LRAS dịch chuyển sang phải.
C. Đường LRAS không thay đổi.
D. Giá cả giảm.
9. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
B. Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng phải giữ lại.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu.
D. Tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm.
10. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tăng trưởng kinh tế và chi tiêu chính phủ.
D. Cung tiền và lạm phát.
11. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá tăng, lượng giảm.
B. Giá giảm, lượng tăng.
C. Lượng tăng, giá không xác định.
D. Giá tăng, lượng không xác định.
12. Trong ngắn hạn, chính sách tài khóa mở rộng có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm tổng cầu.
B. Tăng tổng cung.
C. Tăng tổng cầu.
D. Giảm lãi suất.
13. Trong kinh tế học, `chi phí cơ hội` được hiểu là:
A. Tổng chi phí tiền tệ để sản xuất một hàng hóa.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
C. Chi phí kế toán cộng với chi phí kinh tế.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
14. Trong một nền kinh tế đóng, tổng sản phẩm quốc dân (GNP) bằng:
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trừ đi thu nhập ròng từ nước ngoài.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cộng với thu nhập ròng từ nước ngoài.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trừ đi khấu hao.
15. Định luật Okun mô tả mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Tăng trưởng GDP và thất nghiệp.
C. Lãi suất và đầu tư.
D. Cung tiền và lạm phát.
16. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cán cân thương mại của quốc gia đó sẽ như thế nào?
A. Thặng dư.
B. Thâm hụt.
C. Cân bằng.
D. Không thay đổi.
17. Khái niệm nào sau đây mô tả tình trạng mà một quốc gia có thể sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Tính kinh tế theo quy mô.
D. Rào cản thương mại.
18. Thế nào là chính sách tiền tệ mở rộng?
A. Tăng lãi suất chiết khấu.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng thuế.
19. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP?
A. Chi tiêu của người tiêu dùng.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Giao dịch mua bán chứng khoán đã phát hành.
20. Nguyên nhân chính của lạm phát chi phí đẩy là gì?
A. Sự gia tăng tổng cầu.
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
C. Sự giảm năng suất lao động.
D. Sự giảm cung tiền.
21. Loại thị trường nào có số lượng lớn người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất và không có rào cản gia nhập?
A. Độc quyền.
B. Cạnh tranh độc quyền.
C. Độc quyền nhóm.
D. Cạnh tranh hoàn hảo.
22. Trong mô hình AD-AS, sự dịch chuyển của đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) sang trái có thể gây ra điều gì?
A. Giảm lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
B. Tăng lạm phát và suy thoái kinh tế.
C. Giảm lạm phát và suy thoái kinh tế.
D. Tăng lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
23. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải tiến?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Giá cả của hàng hóa tăng.
24. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chu kỳ kinh tế?
A. Chính sách tiền tệ và tài khóa ổn định.
B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
C. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
D. Tăng thuế đối với doanh nghiệp.
25. Hàm ý nào sau đây là đúng về đường Lorenz?
A. Đường Lorenz càng gần đường chéo, bất bình đẳng càng lớn.
B. Đường Lorenz càng xa đường chéo, bất bình đẳng càng nhỏ.
C. Đường Lorenz thể hiện phân phối thu nhập hoàn toàn bình đẳng.
D. Đường Lorenz càng xa đường chéo, bất bình đẳng càng lớn.
26. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử đó là một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Giá cả của hàng hóa giảm.
27. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng?
A. Một chiếc điện thoại thông minh.
B. Một chiếc xe ô tô cá nhân.
C. Quốc phòng.
D. Một bữa ăn tại nhà hàng.
28. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Lượng cung tăng.
29. Biện pháp nào sau đây không được coi là một công cụ của chính sách tài khóa?
A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất.
D. Các khoản trợ cấp.
30. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp do thiếu cầu.