1. Chính sách "Đổi mới" đã tác động như thế nào đến đời sống của người dân Việt Nam?
A. Đời sống người dân trở nên khó khăn hơn.
B. Đời sống vật chất và tinh thần của người dân được cải thiện rõ rệt.
C. Đời sống người dân không có sự thay đổi.
D. Đời sống người dân chỉ được cải thiện ở khu vực thành thị.
2. Chính sách "cải tạo công thương nghiệp" ở miền Bắc Việt Nam sau năm 1954 chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Phát triển kinh tế tư nhân.
B. Xây dựng nền kinh tế hỗn hợp.
C. Từng bước xóa bỏ thành phần kinh tế tư nhân, xây dựng kinh tế quốc doanh và tập thể.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
3. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm phát ở Việt Nam trong giai đoạn 2007-2008?
A. Sản xuất trong nước tăng trưởng quá nhanh.
B. Giá dầu và lương thực thế giới tăng cao.
C. Chính sách thắt chặt tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.
D. Đầu tư nước ngoài giảm mạnh.
4. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Kinh tế nhà nước độc chiếm mọi lĩnh vực kinh tế.
B. Kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo, định hướng sự phát triển của nền kinh tế.
C. Kinh tế nhà nước hoàn toàn bị loại bỏ.
D. Kinh tế nhà nước chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
5. Đâu là một trong những tác động tích cực của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam?
A. Gia tăng sự phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao thu nhập.
C. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.
6. Đâu là ngành kinh tế mũi nhọn được ưu tiên phát triển trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở Việt Nam?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Nông nghiệp.
D. Dịch vụ du lịch.
7. Chính sách kinh tế nào được xem là khởi đầu cho quá trình Đổi Mới ở Việt Nam năm 1986?
A. Chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Chính sách kinh tế mới (NEP).
C. Chính sách khoán 10 trong nông nghiệp.
D. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ tư liệu sản xuất.
8. Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về tác động của cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 đối với Việt Nam?
A. Làm chậm lại quá trình tăng trưởng kinh tế.
B. Gây ra tình trạng phá giá đồng tiền.
C. Thúc đẩy quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước.
D. Làm gia tăng nợ công.
9. Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị (năm 1988) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của nông nghiệp Việt Nam?
A. Khuyến khích phát triển kinh tế trang trại.
B. Thừa nhận hộ nông dân là đơn vị kinh tế tự chủ.
C. Tăng cường đầu tư cho công nghiệp hóa nông thôn.
D. Xây dựng các vùng chuyên canh quy mô lớn.
10. Chính sách "Bình ổn giá cả" được thực hiện vào thời gian nào ở Việt Nam?
A. Trước năm 1975.
B. Giai đoạn 1975-1986.
C. Giai đoạn 1986-1990.
D. Sau năm 2000.
11. Chính sách "ba giảm, ba tăng" trong nông nghiệp được áp dụng vào thời gian nào ở Việt Nam?
A. Trước năm 1975.
B. Giai đoạn 1975-1986.
C. Giai đoạn 1986-1990.
D. Sau năm 2000.
12. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật ban đầu của chủ nghĩa xã hội.
B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
D. Tập trung vào phát triển ngành dịch vụ.
13. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
C. Tăng cường kiểm soát vốn đầu tư.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp.
14. Chính sách nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình Đổi Mới kinh tế ở Việt Nam?
A. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
B. Đóng cửa hoàn toàn với kinh tế thế giới.
C. Chuyển từ kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường.
D. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.
15. Trong giai đoạn 2011-2020, Việt Nam đã đạt được những thành tựu gì trong phát triển kinh tế?
A. Trở thành nước có thu nhập cao.
B. Duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định và kiểm soát lạm phát.
C. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng nghèo đói.
16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?
A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp còn yếu.
C. Tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
17. Cơ chế quản lý kinh tế nào chi phối nền kinh tế Việt Nam trước năm 1986?
A. Cơ chế thị trường tự do.
B. Cơ chế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
C. Cơ chế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước.
D. Cơ chế kinh tế hỗn hợp.
18. Chính sách "Đổi mới" được chính thức khởi xướng tại Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ mấy?
A. Đại hội IV.
B. Đại hội V.
C. Đại hội VI.
D. Đại hội VII.
19. Hạn chế lớn nhất của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn đầu Đổi Mới (1986-1990) là gì?
A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu và thiếu đồng bộ.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
20. Điểm khác biệt lớn nhất giữa mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước Đổi Mới và mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hiện nay là gì?
A. Sự tồn tại của Nhà nước.
B. Vai trò của các thành phần kinh tế tư nhân và cơ chế thị trường.
C. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế.
D. Sự tham gia của Việt Nam vào thương mại quốc tế.
21. Đâu là một trong những mục tiêu của quá trình tái cơ cấu nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
B. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và nguồn lực.
C. Phát triển kinh tế theo chiều rộng.
D. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
22. Mục tiêu của "Chiến lược ổn định và phát triển kinh tế - xã hội" giai đoạn 1991-2000 là gì?
A. Xây dựng nền kinh tế thị trường hoàn chỉnh.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và tạo đà cho tăng trưởng.
D. Hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới.
23. Đâu là một trong những yếu tố quyết định đến sự thành công của công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam?
A. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Giá dầu thế giới tăng cao.
D. Sự sụp đổ của Liên Xô.
24. Trong giai đoạn 1986-2000, thành tựu nổi bật nhất của kinh tế Việt Nam là gì?
A. Trở thành nước công nghiệp phát triển.
B. Giải quyết được tình trạng lạm phát phi mã và khủng hoảng kinh tế.
C. Xây dựng thành công nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Gia nhập các tổ chức kinh tế lớn trên thế giới.
25. Trong giai đoạn 2001-2010, ngành nào đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng GDP của Việt Nam?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Khai khoáng.
26. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành lần đầu tiên vào năm nào?
A. 1975.
B. 1986.
C. 1987.
D. 1990.
27. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh ở Việt Nam?
A. Tăng cường kiểm soát giá cả.
B. Giảm lãi suất ngân hàng.
C. Cải cách thủ tục hành chính.
D. Hạn chế cạnh tranh.
28. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Ngày 11 tháng 01 năm 2007.
B. Ngày 02 tháng 09 năm 1945.
C. Ngày 30 tháng 04 năm 1975.
D. Ngày 19 tháng 08 năm 1991.
29. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào cuối những năm 1970, đầu những năm 1980 là gì?
A. Chiến tranh biên giới và bao vây cấm vận.
B. Chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung quan liêu, bao cấp.
C. Thiên tai, dịch bệnh.
D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
30. Mục tiêu của chính sách "hướng ngoại" trong phát triển kinh tế của Việt Nam là gì?
A. Tập trung vào thị trường trong nước.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp.
D. Hạn chế nhập khẩu.