1. Theo Luật Giáo dục 2019, giáo dục quốc phòng và an ninh được thực hiện ở cấp học nào?
A. Chỉ thực hiện ở cấp trung học phổ thông và đại học.
B. Được thực hiện ở tất cả các cấp học.
C. Chỉ thực hiện ở các trường quân đội.
D. Không bắt buộc.
2. Luật Giáo dục 2019 quy định như thế nào về việc hòa nhập giáo dục cho người khuyết tật?
A. Người khuyết tật được tạo điều kiện để học tập hòa nhập.
B. Người khuyết tật chỉ được học ở các trường chuyên biệt.
C. Việc hòa nhập giáo dục cho người khuyết tật là không bắt buộc.
D. Người khuyết tật không được tham gia các hoạt động giáo dục.
3. Theo Luật Giáo dục 2019, chính sách nào sau đây KHÔNG được ưu tiên phát triển?
A. Phát triển giáo dục miền núi, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số và vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn.
B. Phát triển giáo dục thường xuyên, tạo cơ hội học tập suốt đời cho mọi người.
C. Phát triển giáo dục kỹ năng mềm, kỹ năng sống cho người học.
D. Phát triển giáo dục quốc phòng và an ninh.
4. Luật Giáo dục 2019 quy định về chính sách đối với người học thuộc đối tượng ưu tiên như thế nào?
A. Không có quy định cụ thể.
B. Được hưởng chính sách ưu tiên của Nhà nước trong tuyển sinh và học tập.
C. Chỉ được ưu tiên trong tuyển sinh.
D. Chỉ được ưu tiên trong học tập.
5. Theo Luật Giáo dục 2019, nhà nước có trách nhiệm gì đối với giáo dục?
A. Đảm bảo mọi công dân đều được học tập suốt đời.
B. Ưu tiên đầu tư và thu hút các nguồn lực xã hội cho giáo dục.
C. Thực hiện xã hội hóa giáo dục.
D. Quy định chương trình giáo dục phổ thông.
6. Theo Luật Giáo dục 2019, giáo dục thường xuyên có vai trò gì?
A. Chỉ dành cho người đã bỏ học.
B. Thực hiện chương trình giáo dục để tạo điều kiện cho mọi người được học tập suốt đời.
C. Chỉ tập trung vào đào tạo nghề.
D. Chỉ dành cho người lớn tuổi.
7. Quyền tự chủ của cơ sở giáo dục đại học được quy định trong Luật Giáo dục 2019 bao gồm những nội dung chính nào?
A. Chỉ bao gồm tự chủ về tài chính.
B. Chỉ bao gồm tự chủ về học thuật.
C. Tự chủ về học thuật, tổ chức bộ máy, nhân sự và tài chính.
D. Tự chủ hoàn toàn, không chịu sự quản lý của Nhà nước.
8. Theo Luật Giáo dục 2019, nguồn tài chính nào sau đây KHÔNG được ưu tiên sử dụng cho giáo dục?
A. Ngân sách nhà nước.
B. Học phí và các khoản thu hợp pháp khác.
C. Vốn vay ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
D. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh của nhà trường.
9. Theo Luật Giáo dục 2019, nhà giáo có những quyền gì?
A. Chỉ có quyền được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ.
B. Được tôn trọng, bảo vệ danh dự, nhân phẩm;được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ;được tham gia hoạt động của tổ chức chính trị - xã hội.
C. Không có quyền tham gia hoạt động chính trị.
D. Chỉ có quyền giảng dạy.
10. Luật Giáo dục 2019 quy định về trách nhiệm của người học như thế nào?
A. Chỉ có trách nhiệm học tập.
B. Tôn trọng nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục;chấp hành nội quy, quy chế của cơ sở giáo dục;rèn luyện đạo đức, lối sống.
C. Không có trách nhiệm gì ngoài việc đóng học phí.
D. Chỉ cần hoàn thành bài tập được giao.
11. Luật Giáo dục 2019 quy định về việc công nhận văn bằng do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp như thế nào?
A. Tất cả văn bằng do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp đều được công nhận.
B. Văn bằng do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp được công nhận theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Không công nhận văn bằng do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp.
D. Do cơ sở giáo dục tự quyết định.
12. Luật Giáo dục 2019 quy định về việc sử dụng sách giáo khoa và tài liệu tham khảo trong cơ sở giáo dục phổ thông như thế nào?
A. Sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định, tài liệu tham khảo do giáo viên tự chọn.
B. Sách giáo khoa phải được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt, tài liệu tham khảo phải phù hợp với nội dung chương trình giáo dục.
C. Sách giáo khoa và tài liệu tham khảo do nhà trường tự chọn.
D. Chỉ sử dụng sách giáo khoa, không được sử dụng tài liệu tham khảo.
13. Luật Giáo dục 2019 quy định về chính sách học bổng và trợ cấp xã hội đối với học sinh, sinh viên như thế nào?
A. Chỉ áp dụng cho sinh viên sư phạm.
B. Nhà nước có chính sách cấp học bổng, trợ cấp xã hội cho người học là đối tượng được hưởng chính sách xã hội, người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
C. Do các trường tự quyết định.
D. Chỉ áp dụng cho học sinh giỏi.
14. Theo Luật Giáo dục 2019, việc liên kết đào tạo với cơ sở giáo dục nước ngoài được thực hiện như thế nào?
A. Được tự do liên kết, không cần xin phép.
B. Phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam và được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cho phép.
C. Chỉ được liên kết với các trường đại học hàng đầu thế giới.
D. Chỉ được liên kết đào tạo ở trình độ đại học.
15. Theo Luật Giáo dục 2019, cơ quan nào có thẩm quyền quy định về tiêu chuẩn chức danh nhà giáo?
A. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Thủ tướng Chính phủ.
16. Theo Luật Giáo dục 2019, vai trò của Hội đồng trường trong cơ sở giáo dục công lập là gì?
A. Chỉ có vai trò tư vấn cho Hiệu trưởng.
B. Hội đồng trường là tổ chức quản trị, đại diện quyền sở hữu của nhà trường.
C. Hội đồng trường do Hiệu trưởng quyết định thành lập.
D. Không có vai trò gì.
17. Luật Giáo dục 2019 quy định về chương trình giáo dục như thế nào?
A. Do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định thống nhất trên cả nước.
B. Chương trình giáo dục phải bảo đảm tính khoa học, sư phạm, phù hợp với mục tiêu giáo dục.
C. Do các trường tự xây dựng.
D. Chỉ tập trung vào kiến thức, không chú trọng kỹ năng.
18. Luật Giáo dục 2019 quy định về vai trò của gia đình trong giáo dục như thế nào?
A. Chỉ có trách nhiệm đóng học phí.
B. Gia đình có trách nhiệm tạo điều kiện cho các thành viên của gia đình được học tập, rèn luyện.
C. Không có vai trò gì trong giáo dục.
D. Chỉ cần quan tâm đến kết quả học tập của con em.
19. Luật Giáo dục 2019 quy định về việc thanh tra, kiểm tra giáo dục như thế nào?
A. Do Bộ Giáo dục và Đào tạo thực hiện.
B. Do các Sở Giáo dục và Đào tạo thực hiện.
C. Thanh tra, kiểm tra giáo dục được thực hiện định kỳ và đột xuất.
D. Chỉ thanh tra các trường công lập.
20. Luật Giáo dục 2019 quy định về hệ thống văn bằng, chứng chỉ của giáo dục quốc dân như thế nào?
A. Do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định thống nhất.
B. Do các cơ sở giáo dục tự chủ quyết định.
C. Được thiết kế mở, liên thông giữa các trình độ và hình thức giáo dục.
D. Chỉ áp dụng cho giáo dục chính quy.
21. Theo Luật Giáo dục 2019, mục tiêu của giáo dục mầm non được quy định như thế nào?
A. Phát triển toàn diện trẻ em về thể chất, tình cảm, trí tuệ, thẩm mỹ, hình thành yếu tố đầu tiên của nhân cách, chuẩn bị cho trẻ em vào học lớp một.
B. Hình thành và phát triển ở trẻ em những chức năng tâm sinh lý, năng lực và phẩm chất mang tính nền tảng, những kỹ năng sống cần thiết phù hợp với lứa tuổi.
C. Trang bị cho người học kiến thức văn hóa, kỹ năng cơ bản, có ý thức tự học, làm chủ bản thân và có trách nhiệm với cộng đồng.
D. Đào tạo nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
22. Theo Luật Giáo dục 2019, trường chuyên biệt được thành lập cho đối tượng nào?
A. Chỉ dành cho học sinh giỏi.
B. Dành cho người khuyết tật.
C. Dành cho người học có năng khiếu trong một số lĩnh vực.
D. Dành cho con em cán bộ.
23. Luật Giáo dục 2019 quy định về việc bồi dưỡng thường xuyên cho nhà giáo như thế nào?
A. Nhà giáo không bắt buộc phải tham gia bồi dưỡng thường xuyên.
B. Nhà giáo phải được bồi dưỡng thường xuyên về chuyên môn, nghiệp vụ.
C. Việc bồi dưỡng thường xuyên do nhà giáo tự lo.
D. Chỉ bồi dưỡng cho nhà giáo mới vào nghề.
24. Theo Luật Giáo dục 2019, loại hình trường nào sau đây thuộc hệ thống giáo dục quốc dân?
A. Trường do tổ chức quốc tế thành lập và hoạt động theo luật pháp quốc tế.
B. Trường công lập, trường dân lập và trường tư thục.
C. Trung tâm dạy nghề tư nhân không đăng ký với nhà nước.
D. Các lớp học tại nhà do phụ huynh tự tổ chức.
25. Theo Luật Giáo dục 2019, ngôn ngữ nào được sử dụng trong cơ sở giáo dục?
A. Chỉ có tiếng Việt.
B. Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức, các trường dân tộc thiểu số có thể dạy và học bằng tiếng dân tộc.
C. Tiếng Anh là ngôn ngữ bắt buộc.
D. Tùy thuộc vào cơ sở giáo dục quyết định.
26. Theo Luật Giáo dục 2019, cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ những quy định nào?
A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật của nước ngoài.
B. Phải tuân thủ pháp luật Việt Nam, bảo đảm nội dung giáo dục không gây phương hại đến quốc phòng, an ninh quốc gia, lợi ích cộng đồng.
C. Được tự do lựa chọn chương trình giáo dục.
D. Không chịu sự quản lý của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
27. Luật Giáo dục 2019 quy định về việc xử lý vi phạm đối với người học như thế nào?
A. Không có quy định cụ thể.
B. Người học có hành vi vi phạm nội quy, quy chế thì bị xử lý theo quy định của pháp luật và quy chế của cơ sở giáo dục.
C. Chỉ xử lý bằng hình thức khiển trách.
D. Không được xử lý kỷ luật người học.
28. Luật Giáo dục 2019 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực giáo dục, hành vi nào sau đây không nằm trong danh mục?
A. Xúc phạm nhân phẩm, danh dự, xâm phạm thân thể nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục, người học.
B. Gian lận trong thi cử, tuyển sinh.
C. Lợi dụng hoạt động giáo dục để xuyên tạc đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.
D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
29. Theo Luật Giáo dục 2019, việc đánh giá chất lượng giáo dục được thực hiện dựa trên những nguyên tắc nào?
A. Chỉ dựa trên kết quả thi.
B. Đảm bảo tính khách quan, trung thực, công khai, minh bạch.
C. Do cơ sở giáo dục tự quyết định.
D. Chỉ đánh giá cơ sở vật chất.
30. Luật Giáo dục 2019 quy định về việc công khai thông tin trong lĩnh vực giáo dục như thế nào?
A. Không bắt buộc công khai thông tin.
B. Cơ sở giáo dục phải công khai thông tin về chất lượng giáo dục, điều kiện đảm bảo chất lượng giáo dục, thu chi tài chính.
C. Chỉ công khai thông tin cho phụ huynh.
D. Chỉ công khai thông tin về đội ngũ giáo viên.