1. Theo WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ của các quốc gia thành viên khác không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ của quốc gia mình sau khi hàng hóa đó đã nhập khẩu, dịch vụ đã cung cấp hoặc quyền sở hữu trí tuệ đã được đăng ký, Kết luận Lý giải.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho các quốc gia thành viên khác những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với công dân của các quốc gia thành viên khác như công dân của quốc gia mình.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải tôn trọng chủ quyền của các quốc gia thành viên khác.
2. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để áp dụng Incoterms?
A. Các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải có trụ sở kinh doanh tại các quốc gia khác nhau.
B. Các bên phải thỏa thuận rõ ràng về việc áp dụng Incoterms vào hợp đồng, Kết luận Lý giải.
C. Incoterms phải phù hợp với luật pháp quốc gia nơi hàng hóa được giao.
D. Hàng hóa phải được vận chuyển qua biên giới quốc gia.
3. Theo CISG, khi bên bán giao hàng không phù hợp với hợp đồng, bên mua có quyền yêu cầu bên bán sửa chữa hàng hóa, trừ trường hợp:
A. Việc sửa chữa là không hợp lý, có tính đến tất cả các hoàn cảnh, bao gồm cả sự không phù hợp của hàng hóa và liệu việc sửa chữa có thể được thực hiện một cách thuận lợi hay không, Kết luận Lý giải.
B. Hàng hóa đã được bên mua sử dụng.
C. Hàng hóa đã được bán lại cho người khác.
D. Hàng hóa đã bị hư hỏng do lỗi của bên mua.
4. Điều khoản trọng tài (Arbitration Clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế có tác dụng gì?
A. Quy định rằng mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng sẽ được giải quyết bằng phương thức trọng tài, thay vì tòa án, Kết luận Lý giải.
B. Quy định về luật áp dụng cho hợp đồng.
C. Quy định về địa điểm giao hàng.
D. Quy định về phương thức thanh toán.
5. Điều kiện CIP (Carriage and Insurance Paid to) trong Incoterms có điểm gì khác biệt so với điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight)?
A. CIP áp dụng cho mọi phương thức vận tải, còn CIF chỉ áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa, Kết luận Lý giải.
B. CIP yêu cầu người bán mua bảo hiểm ở mức cao hơn so với CIF.
C. CIP quy định người bán phải làm thủ tục xuất khẩu, còn CIF thì không.
D. CIP quy định người mua phải trả phí dỡ hàng, còn CIF thì người bán phải trả.
6. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế quy định áp dụng luật của một quốc gia cụ thể, nhưng không quy định về việc lựa chọn tòa án hoặc trọng tài, thì tranh chấp sẽ được giải quyết tại đâu?
A. Tòa án nơi người bán có trụ sở kinh doanh.
B. Tòa án nơi người mua có trụ sở kinh doanh.
C. Tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật quốc tế tư pháp, Kết luận Lý giải.
D. Tòa án do hai bên thỏa thuận sau khi tranh chấp phát sinh.
7. Theo CISG, thời điểm chuyển rủi ro từ người bán sang người mua đối với hàng hóa được vận chuyển là:
A. Khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên, Kết luận Lý giải.
B. Khi hàng hóa đến địa điểm của người mua.
C. Khi người mua thanh toán tiền hàng.
D. Khi hợp đồng mua bán được ký kết.
8. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy thương mại tự do và công bằng giữa các quốc gia thành viên, Kết luận Lý giải.
B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
C. Giải quyết các vấn đề chính trị toàn cầu.
D. Bảo vệ môi trường.
9. Hành vi nào sau đây được xem là bán phá giá theo quy định của WTO?
A. Bán hàng hóa ra nước ngoài với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa, gây thiệt hại cho ngành sản xuất tương tự của nước nhập khẩu, Kết luận Lý giải.
B. Bán hàng hóa ra nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Bán hàng hóa tồn kho ra nước ngoài để giải phóng kho bãi.
D. Bán hàng hóa ra nước ngoài với giá thấp hơn giá của đối thủ cạnh tranh.
10. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), trường hợp nào sau đây được xem là chào hàng?
A. Một thông báo gửi cho nhiều người không xác định về việc bán hàng hóa.
B. Một đề nghị gửi cho một hoặc nhiều người xác định, đủ rõ ràng và chỉ rõ ý chí của người chào hàng muốn chịu sự ràng buộc nếu được chấp nhận, Kết luận Lý giải.
C. Một quảng cáo trên báo về việc giảm giá hàng hóa.
D. Một thông báo trên website về việc bán đấu giá hàng hóa.
11. Đâu là điểm khác biệt chính giữa bảo lãnh ngân hàng và thư tín dụng (L/C) trong thanh toán quốc tế?
A. Bảo lãnh ngân hàng là cam kết thanh toán vô điều kiện, còn thư tín dụng chỉ thanh toán khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp.
B. Bảo lãnh ngân hàng là cam kết thanh toán có điều kiện khi bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ, còn thư tín dụng là cam kết thanh toán khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp, Kết luận Lý giải.
C. Bảo lãnh ngân hàng do ngân hàng của người mua phát hành, còn thư tín dụng do ngân hàng của người bán phát hành.
D. Bảo lãnh ngân hàng có giá trị pháp lý cao hơn thư tín dụng.
12. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại quốc tế để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán?
A. Chuyển tiền (Remittance).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (L/C), Kết luận Lý giải.
D. Trả trước (Advance Payment).
13. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên WTO?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
C. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB), Kết luận Lý giải.
D. Liên Hợp Quốc (UN).
14. Trong Incoterms, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro?
A. EXW (Ex Works).
B. FOB (Free On Board).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. DDP (Delivered Duty Paid), Kết luận Lý giải.
15. Theo Luật Thương mại Việt Nam, chủ thể nào sau đây KHÔNG được phép thực hiện hoạt động đại diện cho thương nhân nước ngoài tại Việt Nam?
A. Chi nhánh của thương nhân nước ngoài.
B. Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.
C. Thương nhân Việt Nam, Kết luận Lý giải.
D. Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
16. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favored-Nation Treatment) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Một quốc gia thành viên WTO phải dành cho các quốc gia thành viên khác những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào khác, Kết luận Lý giải.
B. Một quốc gia thành viên WTO phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ của các quốc gia thành viên khác không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ của quốc gia mình.
C. Các quốc gia thành viên WTO phải tôn trọng chủ quyền của các quốc gia thành viên khác.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải hợp tác để thúc đẩy thương mại tự do.
17. Biện pháp tự vệ (Safeguard Measures) trong WTO được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước, Kết luận Lý giải.
B. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
C. Khi một quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại trái phép.
D. Khi có tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
18. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động thương mại?
A. Mua bán hàng hóa.
B. Cung ứng dịch vụ.
C. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài để sản xuất, Kết luận Lý giải.
D. Xúc tiến thương mại.
19. Theo CISG, một chấp nhận chào hàng được coi là không phù hợp (non-conforming acceptance) khi:
A. Có những sửa đổi, bổ sung làm thay đổi cơ bản nội dung của chào hàng, Kết luận Lý giải.
B. Được gửi đến sau thời hạn hiệu lực của chào hàng.
C. Được gửi bằng phương tiện không phù hợp với quy định của chào hàng.
D. Không thể hiện rõ ý chí chấp nhận chào hàng.
20. Điều kiện DAT (Delivered at Terminal) trong Incoterms 2010 đã được thay thế bằng điều kiện nào trong Incoterms 2020?
A. DAP (Delivered at Place).
B. DPU (Delivered at Place Unloaded), Kết luận Lý giải.
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. FCA (Free Carrier).
21. Theo CISG, bên mua mất quyền khiếu nại về sự không phù hợp của hàng hóa nếu:
A. Không thông báo cho bên bán về sự không phù hợp đó trong một thời gian hợp lý sau khi đã phát hiện ra hoặc đáng lẽ phải phát hiện ra, Kết luận Lý giải.
B. Không thanh toán tiền hàng đúng hạn.
C. Không chấp nhận giao hàng.
D. Không mua bảo hiểm cho hàng hóa.
22. Theo CISG, bên mua có nghĩa vụ kiểm tra hàng hóa trong thời hạn:
A. Trong một thời gian ngắn hợp lý tùy theo hoàn cảnh, Kết luận Lý giải.
B. Ngay sau khi nhận được hàng hóa.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng.
D. Trước khi hàng hóa được đưa vào sử dụng.
23. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bị vi phạm, biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp khắc phục mà bên bị vi phạm có quyền áp dụng theo CISG?
A. Yêu cầu thực hiện hợp đồng.
B. Đòi bồi thường thiệt hại.
C. Hủy hợp đồng.
D. Phạt vi phạm hợp đồng, Kết luận Lý giải.
24. Điều kiện CIF trong Incoterms quy định trách nhiệm của người bán bao gồm:
A. Giao hàng tại địa điểm của người mua.
B. Mua bảo hiểm cho hàng hóa và trả cước phí vận chuyển đến cảng đích, Kết luận Lý giải.
C. Làm thủ tục nhập khẩu.
D. Chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng hóa đến cảng đích.
25. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản bất khả kháng (Force Majeure) thường được sử dụng để:
A. Giới hạn trách nhiệm của các bên trong trường hợp có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của họ, Kết luận Lý giải.
B. Quy định về việc lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng.
C. Ấn định mức phạt vi phạm hợp đồng.
D. Quy định về phương thức thanh toán.
26. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm giao hàng hóa lên tàu do người mua chỉ định?
A. FCA (Free Carrier).
B. FOB (Free On Board), Kết luận Lý giải.
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. EXW (Ex Works).
27. Trong tranh chấp thương mại quốc tế, phương thức giải quyết nào sau đây mang tính ràng buộc cao nhất đối với các bên?
A. Hòa giải.
B. Thương lượng.
C. Trọng tài, Kết luận Lý giải.
D. Trung gian.
28. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Quyền sở hữu trí tuệ, Kết luận Lý giải.
B. Đầu tư quốc tế.
C. Thương mại dịch vụ.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại.
29. Trong thương mại quốc tế, biện pháp chống trợ cấp (Countervailing Duties) được áp dụng đối với trường hợp nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp từ chính phủ nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, Kết luận Lý giải.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán phá giá.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
30. Hệ quả pháp lý quan trọng nhất của việc một quốc gia trở thành thành viên của WTO là gì?
A. Phải tuân thủ các quy định và cam kết của WTO, Kết luận Lý giải.
B. Được hưởng các ưu đãi thuế quan từ các quốc gia thành viên khác.
C. Được quyền tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại quốc tế.
D. Được bảo vệ quyền lợi thương mại bởi WTO.