1. Nguyên tắc nào sau đây được sử dụng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC)?
A. Sự phân tách các chất dựa trên điểm sôi của chúng.
B. Sự phân tách các chất dựa trên kích thước của chúng.
C. Sự phân tách các chất dựa trên điện tích của chúng.
D. Sự phân tách các chất dựa trên ái lực của chúng với pha tĩnh.
2. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa thường được sử dụng trong dược phẩm và thực phẩm?
A. Aspirin.
B. Vitamin C.
C. Paracetamol.
D. Ibuprofen.
3. Trong điện hóa, thế khử chuẩn được đo so với điện cực nào?
A. Điện cực bạc-bạc clorua.
B. Điện cực calomen bão hòa.
C. Điện cực hydro chuẩn.
D. Điện cực thủy tinh.
4. Phản ứng Diels-Alder là phản ứng cộng [4+2] giữa một diene và một dienophile. Điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất để phản ứng xảy ra?
A. Diene phải ở cấu hình s-trans.
B. Dienophile phải có nhóm thế hút electron.
C. Diene phải ở cấu hình s-cis.
D. Phản ứng phải được thực hiện trong dung môi phân cực.
5. Loại liên kết hóa học nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết disulfide.
C. Liên kết hydro.
D. Liên kết Van der Waals.
6. Trong một pin điện hóa, cực âm là nơi:
A. Xảy ra quá trình oxy hóa.
B. Xảy ra quá trình khử.
C. Các electron di chuyển đến.
D. Các electron di chuyển đi.
7. Chất nào sau đây là một base nitơ purine?
A. Cytosine.
B. Thymine.
C. Guanine.
D. Uracil.
8. Trong hóa học dược phẩm, thuật ngữ `prodrug` dùng để chỉ:
A. Một loại thuốc mới được phát triển.
B. Một tiền chất của thuốc được chuyển hóa thành dạng hoạt động trong cơ thể.
C. Một loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng.
D. Một loại thuốc chỉ có tác dụng tại chỗ.
9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), chất nào sau đây được sử dụng làm pha động?
A. Silica gel.
B. Alumina.
C. Dung môi hữu cơ hoặc hỗn hợp dung môi.
D. Polystyrene.
10. Phản ứng Witting được sử dụng để tổng hợp:
A. Alcohol.
B. Ether.
C. Alkene.
D. Amine.
11. Loại liên kết nào sau đây là mạnh nhất?
A. Liên kết hydro.
B. Liên kết Van der Waals.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết cộng hóa trị.
12. Trong một phản ứng bậc nhất, thời gian bán hủy:
A. Tỉ lệ thuận với nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
B. Tỉ lệ nghịch với nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
C. Không phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
D. Tỉ lệ thuận với hằng số tốc độ của phản ứng.
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến sinh khả dụng của một loại thuốc?
A. Kích thước viên thuốc.
B. Độ hòa tan của thuốc.
C. Màu sắc của viên thuốc.
D. Nhà sản xuất thuốc.
14. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?
A. Acid-base neutralization.
B. Esterification.
C. Combustion.
D. Hydration.
15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của protein ở độ phân giải cao?
A. Sắc ký lớp mỏng.
B. Điện di trên gel polyacrylamide (PAGE).
C. Nhiễu xạ tia X.
D. Quang phổ UV-Vis.
16. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả điều gì?
A. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với gradient nồng độ.
B. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ nghịch với gradient nồng độ.
C. Khuếch tán chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao.
D. Khuếch tán không phụ thuộc vào gradient nồng độ.
17. Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành phức hợp thuốc-receptor?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Tương tác kỵ nước.
18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định khối lượng phân tử của một hợp chất?
A. Sắc ký khí.
B. Quang phổ khối lượng.
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
D. Điện di mao quản.
19. Công thức Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:
A. Độ tan của một chất.
B. pH của một dung dịch buffer.
C. Tốc độ phản ứng.
D. Năng lượng hoạt hóa.
20. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc thử để phân biệt aldehyde và ketone?
A. NaHSO3
B. AgNO3 trong NH3
C. H2SO4 đặc
D. dd HCl
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ?
A. Chuẩn độ acid-base.
B. Xác định điểm nóng chảy.
C. Sắc ký ion.
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử.
22. Công thức nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa năng lượng (E), tần số (ν) và hằng số Planck (h)?
A. E = mc^2
B. E = hν
C. E = kT
D. E = 1/2 mv^2
23. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng lên khi:
A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm.
B. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng.
C. Cả nhiệt độ và áp suất đều tăng.
D. Cả nhiệt độ và áp suất đều giảm.
24. Chất nào sau đây là một chất hoạt diện (surfactant)?
A. Nước.
B. NaCl.
C. Ethanol.
D. Sodium lauryl sulfate.
25. Chất nào sau đây có thể được sử dụng để điều chế buffer có pH = 5?
A. HCl và NaCl
B. NaOH và KCl
C. CH3COOH và CH3COONa
D. H2SO4 và Na2SO4
26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc và động lực học của protein trong dung dịch?
A. Nhiễu xạ tia X.
B. Quang phổ hồng ngoại.
C. Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
D. Quang phổ UV-Vis.
27. Trong quang phổ UV-Vis, sự chuyển dịch bathochromic (dịch chuyển đỏ) là gì?
A. Sự dịch chuyển của độ hấp thụ cực đại sang bước sóng ngắn hơn.
B. Sự dịch chuyển của độ hấp thụ cực đại sang bước sóng dài hơn.
C. Sự tăng cường độ hấp thụ.
D. Sự giảm cường độ hấp thụ.
28. Trong động học hóa học, bậc của phản ứng được xác định bởi:
A. Hệ số tỉ lượng của các chất phản ứng trong phương trình hóa học cân bằng.
B. Tổng số mũ của nồng độ các chất phản ứng trong phương trình tốc độ.
C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Hằng số tốc độ của phản ứng.
29. Trong một phản ứng thuận nghịch đạt trạng thái cân bằng, việc tăng nhiệt độ sẽ:
A. Luôn làm tăng lượng sản phẩm.
B. Luôn làm giảm lượng sản phẩm.
C. Làm dịch chuyển cân bằng theo hướng thu nhiệt.
D. Không ảnh hưởng đến cân bằng.
30. Cấu trúc nào sau đây thường được tìm thấy trong các loại thuốc có tác dụng ức chế enzym?
A. Vòng thơm.
B. Nhóm carboxyl.
C. Nhóm amine.
D. Chất tương tự cơ chất.