1. Khái niệm "không gian Schengen" đề cập đến điều gì?
A. Khu vực quân sự chung của các nước EU.
B. Khu vực mà công dân EU có thể tự do đi lại mà không cần kiểm tra biên giới.
C. Khu vực kinh tế đặc biệt với các ưu đãi thuế.
D. Khu vực hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
2. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của việc áp dụng đồng tiền chung euro?
A. Loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên khu vực đồng euro.
B. Tăng cường tính minh bạch và so sánh giá cả giữa các quốc gia thành viên.
C. Thống nhất chính sách tài khóa của tất cả các quốc gia thành viên EU.
D. Giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy thương mại nội khối.
3. Trong lĩnh vực chính sách thương mại, EU thường hành động như thế nào?
A. Các quốc gia thành viên tự do đàm phán các hiệp định thương mại song phương với các nước khác.
B. EU có thẩm quyền độc quyền đàm phán các hiệp định thương mại thay mặt cho tất cả các quốc gia thành viên.
C. EU chỉ tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương thông qua Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. EU chỉ đàm phán thương mại với các nước đang phát triển.
4. Điều gì sau đây là một trong những lý do chính khiến một số quốc gia thành viên EU phản đối việc hội nhập sâu hơn?
A. Lo ngại về việc mất chủ quyền quốc gia và bản sắc văn hóa.
B. Mong muốn tăng cường hợp tác quân sự với các nước ngoài EU.
C. Sự hài lòng với hiện trạng và thiếu động lực để thay đổi.
D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế khác.
5. Điều gì sau đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của Liên minh châu Âu trong tương lai?
A. Tăng cường quyền lực của các cơ quan trung ương của EU.
B. Duy trì sự đoàn kết và thống nhất giữa các quốc gia thành viên, đồng thời giải quyết các vấn đề một cách dân chủ và minh bạch.
C. Hạn chế sự tham gia của người dân vào quá trình ra quyết định.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt cứng rắn đối với các quốc gia thành viên không tuân thủ luật pháp EU.
6. Điều gì sau đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với khu vực đồng euro?
A. Sự thiếu hụt các quy định chung về tiền tệ.
B. Sự khác biệt lớn về năng lực cạnh tranh và tình hình kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
C. Sự can thiệp quá mức của Ngân hàng Trung ương châu Âu.
D. Sự thiếu hụt nguồn cung tiền tệ.
7. Cơ quan nào chịu trách nhiệm kiểm toán ngân sách của Liên minh châu Âu?
A. Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).
B. Tòa án Kiểm toán châu Âu (ECA).
C. Ủy ban châu Âu (European Commission).
D. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
8. Liên minh châu Âu sử dụng công cụ nào để bảo vệ thị trường nội địa khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ các nước thứ ba?
A. Áp dụng các biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp.
B. Tăng cường tự do hóa thương mại.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Khuyến khích các doanh nghiệp châu Âu chuyển sản xuất ra nước ngoài.
9. Hiệp ước Maastricht, ký năm 1992, đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong quá trình phát triển của Liên minh châu Âu?
A. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do châu Âu (EFTA).
B. Chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU) và mở đường cho đồng tiền chung euro.
C. Giải thể Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
D. Kết thúc Chiến tranh Lạnh ở châu Âu.
10. Trong bối cảnh Brexit, Liên minh châu Âu cần phải làm gì để duy trì sự ổn định và phát triển?
A. Thắt chặt quan hệ với Vương quốc Anh bằng mọi giá.
B. Tăng cường hội nhập nội khối, giải quyết các vấn đề còn tồn đọng và củng cố niềm tin của người dân.
C. Giảm thiểu sự can thiệp vào chính sách của các quốc gia thành viên.
D. Chấp nhận sự suy giảm ảnh hưởng trên trường quốc tế.
11. Trong lĩnh vực hợp tác quốc phòng, Liên minh châu Âu đang nỗ lực để làm gì?
A. Thành lập một quân đội chung của EU để thay thế quân đội của các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia thành viên trong việc phát triển và mua sắm vũ khí, đồng thời tăng cường khả năng can thiệp quân sự chung.
C. Giải tán tất cả các lực lượng vũ trang của các quốc gia thành viên.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động gìn giữ hòa bình dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.
12. Liên minh châu Âu đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu?
A. EU không có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu.
B. EU đặt ra các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy các chính sách năng lượng bền vững.
C. EU chỉ tập trung vào việc thích ứng với biến đổi khí hậu, không nỗ lực giảm thiểu.
D. EU chỉ hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển để giải quyết biến đổi khí hậu.
13. Điều gì sau đây là một trong những thách thức pháp lý lớn nhất đối với Liên minh châu Âu?
A. Sự thiếu hụt các quy định pháp luật chung.
B. Việc đảm bảo sự tuân thủ luật pháp EU của tất cả các quốc gia thành viên.
C. Sự can thiệp quá mức của Tòa án Công lý châu Âu.
D. Sự thiếu hụt nguồn lực để thực thi pháp luật.
14. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về "chủ nghĩa liên bang châu Âu" (European federalism)?
A. Một hệ thống trong đó các quốc gia thành viên hoàn toàn độc lập và không có bất kỳ sự hợp tác nào.
B. Một hệ thống trong đó quyền lực được chia sẻ giữa một chính phủ trung ương và các chính phủ khu vực hoặc quốc gia.
C. Một hệ thống trong đó chính phủ trung ương có toàn quyền kiểm soát mọi lĩnh vực chính sách.
D. Một hệ thống trong đó các quyết định được đưa ra dựa trên sự nhất trí tuyệt đối của tất cả các quốc gia thành viên.
15. Chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Tự do hóa hoàn toàn thị trường nông sản.
B. Hỗ trợ thu nhập cho nông dân và đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định.
C. Khuyến khích sản xuất các loại cây trồng biến đổi gen.
D. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của nhà nước vào ngành nông nghiệp.
16. Điều gì KHÔNG phải là một trong những tiêu chí gia nhập Liên minh châu Âu (tiêu chí Copenhagen)?
A. Thể chế dân chủ ổn định, pháp quyền, tôn trọng nhân quyền và bảo vệ các nhóm thiểu số.
B. Nền kinh tế thị trường hoạt động hiệu quả.
C. Khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thành viên, bao gồm cả việc chấp nhận luật pháp EU.
D. Có lực lượng quân đội hùng mạnh và hiện đại.
17. Vai trò của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) là gì?
A. Quản lý chính sách tài khóa của các quốc gia thành viên khu vực đồng euro.
B. Duy trì sự ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát trong khu vực đồng euro.
C. Cấp vốn trực tiếp cho các chính phủ.
D. Điều hành thị trường chứng khoán châu Âu.
18. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò là cơ quan hành pháp của Liên minh châu Âu?
A. Nghị viện châu Âu.
B. Hội đồng châu Âu.
C. Ủy ban châu Âu.
D. Tòa án Công lý châu Âu.
19. Đâu KHÔNG phải là một trong những lợi ích mà Liên minh châu Âu mang lại cho các quốc gia thành viên?
A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.
B. Tạo ra một thị trường chung lớn mạnh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng cường ảnh hưởng trên trường quốc tế.
D. Đảm bảo sự thống nhất tuyệt đối về chính trị và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
20. Chính sách năng lượng của EU tập trung vào các mục tiêu nào sau đây?
A. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng.
B. Tăng cường khai thác than đá và các nguồn năng lượng hóa thạch.
C. Loại bỏ hoàn toàn năng lượng hạt nhân.
D. Hạn chế đầu tư vào năng lượng tái tạo.
21. Điều gì sau đây là điểm khác biệt chính giữa "Hội đồng châu Âu" (European Council) và "Hội đồng Liên minh châu Âu" (Council of the European Union)?
A. Hội đồng châu Âu là cơ quan lập pháp, còn Hội đồng Liên minh châu Âu là cơ quan hành pháp.
B. Hội đồng châu Âu bao gồm các nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ, còn Hội đồng Liên minh châu Âu bao gồm các bộ trưởng.
C. Hội đồng châu Âu có quyền phủ quyết các quyết định của Hội đồng Liên minh châu Âu.
D. Hội đồng châu Âu chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, còn Hội đồng Liên minh châu Âu giải quyết các vấn đề chính trị.
22. Hiệp ước Lisbon (2007) đã thay đổi đáng kể cơ cấu và hoạt động của EU như thế nào?
A. Bãi bỏ hoàn toàn quyền phủ quyết của các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường vai trò của Nghị viện châu Âu và tạo ra chức danh Chủ tịch Hội đồng châu Âu.
C. Giảm số lượng thành viên của Ủy ban châu Âu.
D. Thành lập quân đội chung của EU.
23. Điều gì sau đây là một trong những thách thức lớn nhất mà Liên minh châu Âu đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện tại?
A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
B. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
C. Áp lực từ chủ nghĩa dân túy và sự hoài nghi châu Âu (Euroscepticism).
D. Sự suy giảm ảnh hưởng của công nghệ số.
24. Chức năng chính của Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (CJEU) là gì?
A. Soạn thảo luật pháp của EU.
B. Giải thích và đảm bảo việc áp dụng luật pháp EU một cách thống nhất trong toàn EU.
C. Thực thi chính sách đối ngoại của EU.
D. Quản lý ngân sách của EU.
25. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về "nguyên tắc bổ trợ" (subsidiarity principle) trong luật pháp EU?
A. EU chỉ nên hành động khi các mục tiêu không thể đạt được một cách đầy đủ bởi các quốc gia thành viên ở cấp quốc gia hoặc khu vực.
B. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ mọi quyết định của EU, bất kể quan điểm của họ.
C. EU có quyền can thiệp vào mọi lĩnh vực chính sách của các quốc gia thành viên.
D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các vấn đề liên quan đến kinh tế và thương mại.
26. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách " cohesion policy" (chính sách gắn kết) của Liên minh châu Âu?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các khu vực trong EU.
C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại với các nước ngoài EU.
D. Tăng cường quyền lực của Nghị viện châu Âu.
27. Điều gì sau đây là một trong những mục tiêu chính của chính sách nhập cư và tị nạn của Liên minh châu Âu?
A. Đóng cửa hoàn toàn biên giới đối với người nhập cư và người tị nạn.
B. Quản lý dòng người nhập cư một cách hiệu quả và nhân đạo, đồng thời bảo vệ quyền của người tị nạn.
C. Khuyến khích tất cả người nhập cư và người tị nạn trở về nước.
D. Phân bổ người nhập cư và người tị nạn một cách ngẫu nhiên giữa các quốc gia thành viên.
28. Cơ chế hợp tác chặt chẽ (enhanced cooperation) trong EU cho phép điều gì?
A. Tất cả các quốc gia thành viên phải tham gia vào mọi chính sách của EU.
B. Một nhóm các quốc gia thành viên có thể tiến hành hội nhập sâu hơn trong một lĩnh vực cụ thể, ngay cả khi không có sự đồng thuận của tất cả các thành viên.
C. Các quốc gia thành viên có thể tự do rời khỏi EU bất cứ lúc nào.
D. EU có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia thành viên không tuân thủ luật pháp EU.
29. Điều gì sau đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu?
A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự thiếu thống nhất giữa các quốc gia thành viên về các vấn đề đối ngoại.
C. Sự can thiệp quá mức của các tổ chức quốc tế khác.
D. Sự thiếu hụt các nhà ngoại giao có kinh nghiệm.
30. Cơ chế bỏ phiếu nào thường được sử dụng trong Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union) để thông qua các quyết định quan trọng?
A. Nhất trí tuyệt đối.
B. Đa số đơn giản.
C. Đa số đủ tiêu chuẩn (Qualified Majority Voting - QMV).
D. Bỏ phiếu theo đầu người.