Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Chi phí nào sau đây do bên đi thuê chịu trong hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Chi phí bảo hiểm tài sản.
B. Chi phí thẩm định giá tài sản ban đầu.
C. Chi phí quản lý tài sản của bên cho thuê.
D. Chi phí đăng ký quyền sở hữu tài sản.

2. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp bên đi thuê phá sản?

A. Điều khoản về lãi suất phạt chậm trả.
B. Điều khoản về quyền thu hồi tài sản.
C. Điều khoản về bảo hiểm tài sản.
D. Điều khoản về bảo trì tài sản.

3. Đâu là lợi thế của việc cho thuê tài chính đối với các doanh nghiệp có nguồn vốn hạn chế?

A. Giúp doanh nghiệp sở hữu tài sản nhanh chóng.
B. Giúp doanh nghiệp tiếp cận tài sản mà không cần vốn lớn ban đầu.
C. Giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí bảo trì tài sản.
D. Giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng kiểm soát tài sản.

4. Theo quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam, tài sản nào sau đây không được phép cho thuê tài chính?

A. Máy móc, thiết bị sản xuất.
B. Phương tiện vận tải.
C. Bất động sản.
D. Quyền sử dụng đất.

5. Một doanh nghiệp thuê tài chính một máy móc sản xuất. Trong quá trình sử dụng, máy móc bị hư hỏng do lỗi kỹ thuật. Ai chịu trách nhiệm sửa chữa?

A. Bên cho thuê, vì họ là chủ sở hữu tài sản.
B. Bên đi thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Nhà sản xuất máy móc.
D. Công ty bảo hiểm.

6. Đâu là sự khác biệt giữa cho thuê tài chính và vay vốn ngân hàng để mua tài sản?

A. Cho thuê tài chính không yêu cầu tài sản thế chấp.
B. Cho thuê tài chính luôn có lãi suất thấp hơn vay vốn ngân hàng.
C. Quyền sở hữu tài sản thuộc về bên cho thuê trong cho thuê tài chính, trong khi thuộc về bên đi vay trong vay vốn ngân hàng.
D. Vay vốn ngân hàng không yêu cầu thẩm định giá tài sản.

7. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm đăng ký quyền sở hữu tài sản (nếu có) tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền?

A. Bên cho thuê, vì họ là chủ sở hữu tài sản.
B. Bên đi thuê, vì họ sử dụng tài sản.
C. Cả hai bên cùng chịu trách nhiệm.
D. Bên thứ ba do hai bên thỏa thuận.

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một ưu điểm của cho thuê tài chính đối với bên đi thuê?

A. Khả năng tiếp cận tài sản mà không cần vốn lớn ban đầu.
B. Chuyển giao rủi ro sở hữu tài sản cho bên cho thuê.
C. Quyền sở hữu tài sản ngay lập tức.
D. Linh hoạt trong việc lựa chọn tài sản và điều khoản thuê.

9. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cho thuê tài chính và cho thuê hoạt động?

A. Cho thuê tài chính luôn có thời hạn dài hơn cho thuê hoạt động.
B. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê trong cho thuê tài chính, nhưng không trong cho thuê hoạt động.
C. Cho thuê hoạt động luôn yêu cầu đặt cọc lớn hơn cho thuê tài chính.
D. Lãi suất trong cho thuê tài chính thường cố định, trong khi cho thuê hoạt động thường thả nổi.

10. Rủi ro lớn nhất đối với bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro đạo đức của bên đi thuê.
C. Rủi ro tín dụng của bên đi thuê.
D. Rủi ro cạnh tranh từ các công ty cho thuê khác.

11. Trong trường hợp nào sau đây, bên cho thuê có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Khi lãi suất thị trường giảm.
B. Khi bên đi thuê sử dụng tài sản không đúng mục đích.
C. Khi giá trị tài sản thuê tăng lên.
D. Khi bên cho thuê tìm được người mua tài sản với giá cao hơn.

12. Một doanh nghiệp thuê tài chính một xe tải. Hợp đồng quy định doanh nghiệp phải trả một khoản tiền phạt nếu trả lại xe trước thời hạn. Đây là điều khoản nhằm mục đích gì?

A. Bảo vệ quyền lợi của bên đi thuê.
B. Bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê.
C. Khuyến khích bên đi thuê sử dụng xe lâu dài.
D. Tất cả các mục đích trên.

13. Một doanh nghiệp thuê tài chính một dây chuyền sản xuất trong 5 năm. Sau 5 năm, doanh nghiệp trả lại dây chuyền cho công ty cho thuê. Đây là loại hình cho thuê tài chính nào?

A. Cho thuê vận hành.
B. Cho thuê tài chính trực tiếp.
C. Cho thuê tài chính gián tiếp.
D. Cho thuê lại.

14. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng?

A. Tình trạng bảo dưỡng tài sản.
B. Sự tiến bộ của công nghệ.
C. Tình hình thị trường.
D. Tất cả các yếu tố trên.

15. Điều gì xảy ra nếu bên đi thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Bên cho thuê không có quyền thu hồi tài sản.
B. Bên cho thuê có quyền yêu cầu bên đi thuê thanh toán toàn bộ số tiền còn lại của hợp đồng và có thể thu hồi tài sản.
C. Hợp đồng tự động gia hạn thêm một năm.
D. Bên cho thuê phải khởi kiện ra tòa án và chờ phán quyết trước khi có thể thực hiện bất kỳ hành động nào.

16. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào có quyền quyết định việc thanh lý tài sản khi hợp đồng kết thúc (nếu không có thỏa thuận mua lại)?

A. Bên cho thuê, vì họ là chủ sở hữu tài sản.
B. Bên đi thuê, vì họ đã sử dụng tài sản.
C. Cả hai bên cùng quyết định.
D. Bên thứ ba do hai bên chỉ định.

17. Một công ty muốn thuê tài chính một tài sản nhưng không đủ điều kiện tín dụng. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty tiếp cận được hình thức thuê tài chính?

A. Sử dụng bên bảo lãnh.
B. Thế chấp tài sản khác.
C. Trả trước một khoản tiền lớn hơn.
D. Tất cả các giải pháp trên.

18. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên cho thuê thường là đối tượng nào?

A. Ngân hàng thương mại hoặc công ty tài chính.
B. Bất kỳ doanh nghiệp nào sở hữu tài sản.
C. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Chính phủ hoặc các tổ chức nhà nước.

19. Đâu là mục tiêu chính của bên cho thuê khi tham gia vào nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Tăng cường quan hệ với khách hàng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc cho thuê tài sản.
C. Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn.
D. Giảm thiểu rủi ro tín dụng.

20. Một công ty sử dụng hình thức thuê tài chính thay vì mua tài sản trực tiếp. Điều này có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của công ty như thế nào?

A. Tăng tổng tài sản và nợ phải trả.
B. Giảm tổng tài sản và nợ phải trả.
C. Không ảnh hưởng đến tổng tài sản và nợ phải trả.
D. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

21. Lãi suất trong hợp đồng cho thuê tài chính thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Lãi suất cơ bản của ngân hàng nhà nước.
B. Chi phí vốn của bên cho thuê.
C. Rủi ro tín dụng của bên đi thuê.
D. Tất cả các yếu tố trên.

22. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính?

A. Khi thời hạn thuê lớn hơn 50% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Khi giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu chiếm phần lớn giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Khi bên đi thuê có quyền hủy bỏ hợp đồng mà không phải chịu bất kỳ khoản phạt nào.
D. Khi bên cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì tài sản.

23. Một công ty cho thuê tài chính cần đánh giá rủi ro của một hợp đồng cho thuê. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

A. Uy tín tín dụng của bên đi thuê.
B. Giá trị còn lại dự kiến của tài sản khi kết thúc hợp đồng.
C. Các điều khoản bảo hiểm tài sản.
D. Tất cả các yếu tố trên.

24. Một công ty thuê tài chính một thiết bị sản xuất. Sau thời gian thuê, công ty có quyền mua lại thiết bị với giá tượng trưng. Đây là đặc điểm của loại hợp đồng cho thuê tài chính nào?

A. Cho thuê vận hành.
B. Cho thuê mua.
C. Cho thuê có bảo trì.
D. Cho thuê lại.

25. Một công ty cho thuê tài chính cần tuân thủ quy định nào để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật?

A. Công bố thông tin đầy đủ về hợp đồng cho thuê.
B. Thực hiện kiểm toán độc lập.
C. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
D. Tất cả các quy định trên.

26. Lợi ích chính của việc sử dụng cho thuê tài chính đối với doanh nghiệp là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro về thuế.
B. Cải thiện dòng tiền và tiếp cận tài sản mà không cần vốn đầu tư lớn ban đầu.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát tài sản.

27. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo dưỡng và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê?

A. Bên cho thuê, vì họ vẫn là chủ sở hữu tài sản.
B. Bên thứ ba do bên cho thuê chỉ định.
C. Bên đi thuê, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng.
D. Cả bên cho thuê và bên đi thuê, chia sẻ trách nhiệm theo tỷ lệ thỏa thuận.

28. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, ai là người hưởng khấu hao tài sản?

A. Bên cho thuê, vì họ là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản.
B. Bên đi thuê, vì họ sử dụng và kiểm soát tài sản.
C. Cả hai bên, chia sẻ theo tỷ lệ thỏa thuận.
D. Bên thứ ba do cả hai bên chỉ định.

29. Nếu một doanh nghiệp dự kiến sử dụng tài sản trong thời gian ngắn, hình thức nào sau đây sẽ phù hợp hơn: cho thuê tài chính hay cho thuê hoạt động?

A. Cho thuê tài chính.
B. Cho thuê hoạt động.
C. Cả hai hình thức đều phù hợp.
D. Không hình thức nào phù hợp.

30. Theo quy định của pháp luật, hợp đồng cho thuê tài chính phải được lập thành văn bản và công chứng, chứng thực trong trường hợp nào?

A. Khi giá trị tài sản thuê dưới 100 triệu đồng.
B. Khi thời hạn thuê dưới 1 năm.
C. Khi tài sản thuê là bất động sản.
D. Không có trường hợp nào yêu cầu công chứng, chứng thực.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

1. Chi phí nào sau đây do bên đi thuê chịu trong hợp đồng cho thuê tài chính?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

2. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp bên đi thuê phá sản?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là lợi thế của việc cho thuê tài chính đối với các doanh nghiệp có nguồn vốn hạn chế?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

4. Theo quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam, tài sản nào sau đây không được phép cho thuê tài chính?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

5. Một doanh nghiệp thuê tài chính một máy móc sản xuất. Trong quá trình sử dụng, máy móc bị hư hỏng do lỗi kỹ thuật. Ai chịu trách nhiệm sửa chữa?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là sự khác biệt giữa cho thuê tài chính và vay vốn ngân hàng để mua tài sản?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

7. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm đăng ký quyền sở hữu tài sản (nếu có) tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một ưu điểm của cho thuê tài chính đối với bên đi thuê?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cho thuê tài chính và cho thuê hoạt động?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

10. Rủi ro lớn nhất đối với bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

11. Trong trường hợp nào sau đây, bên cho thuê có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng cho thuê tài chính?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

12. Một doanh nghiệp thuê tài chính một xe tải. Hợp đồng quy định doanh nghiệp phải trả một khoản tiền phạt nếu trả lại xe trước thời hạn. Đây là điều khoản nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

13. Một doanh nghiệp thuê tài chính một dây chuyền sản xuất trong 5 năm. Sau 5 năm, doanh nghiệp trả lại dây chuyền cho công ty cho thuê. Đây là loại hình cho thuê tài chính nào?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

14. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì xảy ra nếu bên đi thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong hợp đồng cho thuê tài chính?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

16. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào có quyền quyết định việc thanh lý tài sản khi hợp đồng kết thúc (nếu không có thỏa thuận mua lại)?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

17. Một công ty muốn thuê tài chính một tài sản nhưng không đủ điều kiện tín dụng. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty tiếp cận được hình thức thuê tài chính?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

18. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên cho thuê thường là đối tượng nào?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

19. Đâu là mục tiêu chính của bên cho thuê khi tham gia vào nghiệp vụ cho thuê tài chính?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

20. Một công ty sử dụng hình thức thuê tài chính thay vì mua tài sản trực tiếp. Điều này có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của công ty như thế nào?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

21. Lãi suất trong hợp đồng cho thuê tài chính thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

22. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

23. Một công ty cho thuê tài chính cần đánh giá rủi ro của một hợp đồng cho thuê. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

24. Một công ty thuê tài chính một thiết bị sản xuất. Sau thời gian thuê, công ty có quyền mua lại thiết bị với giá tượng trưng. Đây là đặc điểm của loại hợp đồng cho thuê tài chính nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

25. Một công ty cho thuê tài chính cần tuân thủ quy định nào để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

26. Lợi ích chính của việc sử dụng cho thuê tài chính đối với doanh nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

27. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo dưỡng và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

28. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, ai là người hưởng khấu hao tài sản?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

29. Nếu một doanh nghiệp dự kiến sử dụng tài sản trong thời gian ngắn, hình thức nào sau đây sẽ phù hợp hơn: cho thuê tài chính hay cho thuê hoạt động?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 4

30. Theo quy định của pháp luật, hợp đồng cho thuê tài chính phải được lập thành văn bản và công chứng, chứng thực trong trường hợp nào?