Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập Công Nghệ Thông Tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập Công Nghệ Thông Tin

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập Công Nghệ Thông Tin

1. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết các bản ghi giữa các bảng.
C. Mã hóa dữ liệu trong bảng.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

2. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm (software testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm chạy nhanh nhất có thể.
B. Tìm ra càng nhiều lỗi càng tốt trước khi phát hành.
C. Chứng minh rằng phần mềm không có lỗi.
D. Giảm chi phí phát triển phần mềm.

3. Điểm khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền tải, trong khi HTTP không.
C. HTTP có thể hiển thị hình ảnh, còn HTTPS thì không.
D. HTTP được sử dụng cho các trang web tĩnh, còn HTTPS cho các trang web động.

4. Trong lĩnh vực phát triển web, framework CSS như Bootstrap có vai trò gì?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Xây dựng cấu trúc của trang web.
C. Cung cấp các thành phần giao diện người dùng có sẵn và dễ dàng tùy chỉnh.
D. Thực hiện các phép tính toán học.

5. Điểm khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Số lượng địa chỉ có thể cấp phát.
C. Mức độ bảo mật.
D. Độ phức tạp của giao thức.

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý phiên bản (version control system) như Git?

A. Cho phép nhiều người cùng làm việc trên một dự án.
B. Theo dõi và quản lý các thay đổi của mã nguồn.
C. Tự động sửa lỗi cú pháp trong mã nguồn.
D. Dễ dàng khôi phục lại các phiên bản trước của mã nguồn.

7. Công nghệ AI nào được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nhận diện khuôn mặt?

A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
B. Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks - CNN).
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

8. Phương pháp mã hóa dữ liệu (data encryption) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
D. Sắp xếp dữ liệu một cách khoa học.

9. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép điều gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính vật lý.
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một máy tính vật lý.
C. Kết nối các máy tính thành một mạng duy nhất.
D. Tự động cập nhật phần mềm trên máy tính.

10. Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP có vai trò gì?

A. Quản lý phần cứng mạng.
B. Định tuyến các gói tin dữ liệu trên mạng Internet.
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.

11. Mục đích của việc sử dụng VPN (Virtual Private Network) là gì?

A. Tăng tốc độ internet.
B. Mã hóa kết nối internet và ẩn địa chỉ IP thực.
C. Cung cấp dung lượng lưu trữ trực tuyến.
D. Quản lý mật khẩu.

12. Trong phát triển ứng dụng di động, native app khác với hybrid app như thế nào?

A. Native app chạy nhanh hơn hybrid app.
B. Native app được phát triển riêng cho một nền tảng cụ thể (iOS hoặc Android), còn hybrid app sử dụng công nghệ web và có thể chạy trên nhiều nền tảng.
C. Native app dễ phát triển hơn hybrid app.
D. Native app có thể truy cập nhiều tính năng phần cứng hơn hybrid app.

13. Hệ điều hành có vai trò gì trong một hệ thống máy tính?

A. Cung cấp năng lượng cho các thành phần phần cứng.
B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.

14. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) là gì?

A. Khả năng của máy tính tự động viết code.
B. Khả năng của máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình cụ thể.
C. Khả năng của máy tính suy nghĩ và đưa ra quyết định giống con người.
D. Khả năng của máy tính hiểu và dịch ngôn ngữ tự nhiên.

15. Thuật ngữ "Big Data" đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước lớn và phức tạp.
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lớn.
C. Dữ liệu được xử lý bởi các siêu máy tính.
D. Dữ liệu được bảo mật bằng các phương pháp mã hóa mạnh.

16. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?

A. Tăng tốc độ internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Quản lý mật khẩu.
D. Quét virus.

17. Trong lập trình hướng đối tượng, tính kế thừa (inheritance) cho phép điều gì?

A. Tạo ra các đối tượng độc lập hoàn toàn.
B. Một lớp (class) có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
C. Giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu của đối tượng.
D. Tăng tốc độ thực thi chương trình.

18. Ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Xây dựng cấu trúc của trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Thực hiện các phép tính toán học.

19. Trong quy trình phát triển phần mềm, Continuous Integration (CI) là gì?

A. Việc tích hợp liên tục các tính năng mới vào phần mềm.
B. Việc tự động hóa quá trình kiểm thử phần mềm.
C. Việc liên tục triển khai phần mềm lên môi trường sản xuất.
D. Việc tích hợp thường xuyên mã nguồn từ nhiều nhà phát triển vào một kho chung, sau đó tự động xây dựng và kiểm thử.

20. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ biên dịch (compiled language) và ngôn ngữ thông dịch (interpreted language) là gì?

A. Ngôn ngữ biên dịch chạy nhanh hơn ngôn ngữ thông dịch.
B. Ngôn ngữ biên dịch cần trình biên dịch để chuyển đổi mã nguồn thành mã máy, còn ngôn ngữ thông dịch thực thi mã nguồn trực tiếp.
C. Ngôn ngữ biên dịch dễ học hơn ngôn ngữ thông dịch.
D. Ngôn ngữ biên dịch có thể chạy trên nhiều nền tảng hơn ngôn ngữ thông dịch.

21. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial-of-Service - DoS) là gì?

A. Truy cập trái phép vào hệ thống.
B. Làm cho hệ thống không thể cung cấp dịch vụ cho người dùng hợp lệ.
C. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm.
D. Phát tán virus và phần mềm độc hại.

22. Công nghệ container (ví dụ: Docker) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Đóng gói và phân phối ứng dụng cùng với các thư viện và phụ thuộc của nó.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.

23. Công nghệ Blockchain được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

A. Mạng xã hội.
B. Tiền điện tử.
C. Xử lý ảnh.
D. Truyền thông đa phương tiện.

24. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về phần cứng.
D. Cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính cá nhân.

25. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache có vai trò gì?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
C. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Cung cấp năng lượng cho hệ thống.

26. Trong bảo mật phần mềm, "zero-day exploit" là gì?

A. Một loại virus không thể bị phát hiện.
B. Một lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến bởi nhà phát triển phần mềm.
C. Một cuộc tấn công chỉ xảy ra vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu không thể bị phá vỡ.

27. Trong lập trình web, AJAX được sử dụng để làm gì?

A. Tạo hiệu ứng động cho trang web.
B. Gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ mà không cần tải lại toàn bộ trang.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Bảo mật thông tin trên trang web.

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho một tổ chức?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus mới nhất.
B. Đào tạo nhân viên về nhận thức an ninh mạng.
C. Xây dựng tường lửa mạnh mẽ.
D. Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên.

29. Phương pháp Agile trong phát triển phần mềm tập trung vào điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Linh hoạt thay đổi và phản hồi nhanh chóng.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi giai đoạn.
D. Hoàn thành dự án trong thời gian ngắn nhất.

30. Công nghệ IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

A. Mạng lưới các máy tính lớn nhất thế giới.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và có thể trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Phần mềm quản lý dự án trực tuyến.
D. Các giao thức bảo mật internet mới nhất.

1 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

1. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

2. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm (software testing) là gì?

3 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

3. Điểm khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

4 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

4. Trong lĩnh vực phát triển web, framework CSS như Bootstrap có vai trò gì?

5 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

5. Điểm khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?

6 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý phiên bản (version control system) như Git?

7 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

7. Công nghệ AI nào được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nhận diện khuôn mặt?

8 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

8. Phương pháp mã hóa dữ liệu (data encryption) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

9. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép điều gì?

10 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

10. Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP có vai trò gì?

11 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

11. Mục đích của việc sử dụng VPN (Virtual Private Network) là gì?

12 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

12. Trong phát triển ứng dụng di động, native app khác với hybrid app như thế nào?

13 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

13. Hệ điều hành có vai trò gì trong một hệ thống máy tính?

14 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

14. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) là gì?

15 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

15. Thuật ngữ 'Big Data' đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

16. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?

17 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

17. Trong lập trình hướng đối tượng, tính kế thừa (inheritance) cho phép điều gì?

18 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

18. Ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

19. Trong quy trình phát triển phần mềm, Continuous Integration (CI) là gì?

20 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

20. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ biên dịch (compiled language) và ngôn ngữ thông dịch (interpreted language) là gì?

21 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

21. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial-of-Service - DoS) là gì?

22 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

22. Công nghệ container (ví dụ: Docker) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

23. Công nghệ Blockchain được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

24. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây?

25 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

25. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache có vai trò gì?

26 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

26. Trong bảo mật phần mềm, 'zero-day exploit' là gì?

27 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

27. Trong lập trình web, AJAX được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho một tổ chức?

29 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp Agile trong phát triển phần mềm tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

30. Công nghệ IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?