Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập Việt Ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập Việt Ngữ

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập Việt Ngữ

1. Từ nào sau đây không phải là từ tượng thanh?

A. Ầm ĩ
B. Róc rách
C. Khỏe mạnh
D. Tích tắc

2. Đâu là yếu tố khiến việc xác định nguồn gốc của một từ trở nên khó khăn?

A. Sự thay đổi về ngữ âm theo thời gian.
B. Sự phát triển của chữ viết.
C. Sự ổn định của văn hóa.
D. Sự gia tăng dân số.

3. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?

A. Nhà cửa
B. Cá rô
C. Học sinh
D. Ăn uống

4. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ chỉ bộ phận cơ thể người có gốc Hán Việt?

A. Đầu
B. Nhãn
C. Thủ
D. Túc

5. Đâu là đặc điểm của từ thuần Việt so với từ mượn?

A. Thường có cấu tạo phức tạp hơn.
B. Ít biểu cảm hơn.
C. Dễ dàng vay mượn từ các ngôn ngữ khác.
D. Thường đơn âm và gắn liền với đời sống hàng ngày.

6. Trong các từ sau, từ nào có nguồn gốc từ tiếng Chăm?

A. Mía
B. Gạo
C. Muối
D. Thuyền

7. Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của quá trình toàn cầu hóa đến tiếng Việt?

A. Chợ
B. Phở
C. Email
D. Ruộng

8. Từ "ô tô" được mượn từ ngôn ngữ nào?

A. Tiếng Anh.
B. Tiếng Pháp.
C. Tiếng Nga.
D. Tiếng Trung.

9. Từ nào sau đây không phải là từ láy?

A. Nhỏ nhắn
B. Xinh xắn
C. Tươi tắn
D. Cá nhân

10. Từ nào sau đây là từ mượn từ tiếng Nga?

A. Xô viết
B. Cafe
C. Ga
D. Ô tô

11. Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt chỉ màu sắc?

A. Hồng
B. Lục
C. Lam
D. Đỏ

12. Từ nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về sự sáng tạo trong việc sử dụng từ Hán Việt?

A. Giang sơn
B. Tổ quốc
C. Thiên nhiên
D. Bất khả thi

13. Từ nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về sự Việt hóa từ mượn?

A. Computer
B. Internet
C. Cafe
D. Búp bê

14. Đâu là nguyên nhân chính khiến một số từ Hán Việt trở nên khó hiểu đối với người Việt hiện nay?

A. Do sự thay đổi về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ theo thời gian.
B. Do người Việt không còn học chữ Hán.
C. Do từ Hán Việt quá phức tạp về cấu trúc.
D. Do sự phát triển của tiếng Anh.

15. Từ nào sau đây KHÔNG có yếu tố gốc Ấn-Âu?

A. Xà phòng
B. Vắc-xin
C. A-xít
D. Cà phê

16. Từ nào sau đây là từ láy hoàn toàn?

A. Đo đỏ
B. Xinh xắn
C. Tươi tốt
D. Nhỏ nhẹ

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất trong việc bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt?

A. Hạn chế tối đa việc sử dụng từ mượn.
B. Sử dụng từ thuần Việt một cách sáng tạo và linh hoạt.
C. Nghiêm cấm việc sử dụng tiếng lóng và tiếng địa phương.
D. Dịch tất cả các từ nước ngoài sang tiếng Việt.

18. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có nguồn gốc từ tiếng Khmer?

A. Áo dài
B. Bún
C. Cơm
D. Nước mắm

19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ Hán Việt?

A. Bàn
B. Ghế
C. Quốc gia
D. Ao

20. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy quá trình Việt hóa từ mượn?

A. Sự tương đồng về ngữ âm giữa tiếng Việt và ngôn ngữ gốc.
B. Sự phổ biến của từ mượn trong giới trẻ.
C. Nỗ lực bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt.
D. Sự phát triển của văn hóa đại chúng.

21. Từ Hán Việt nào sau đây có nghĩa gần nhất với "tự do"?

A. Độc lập
B. Giải phóng
C. Tự tại
D. Bình đẳng

22. Điều gì xảy ra khi một từ mượn không được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt?

A. Nó sẽ tự động được Việt hóa.
B. Nó có thể bị quên lãng hoặc chỉ được sử dụng trong một số lĩnh vực nhất định.
C. Nó sẽ trở thành một từ cổ và được bảo tồn trong từ điển.
D. Nó sẽ được sử dụng trong các văn bản trang trọng.

23. Từ nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về sự kết hợp giữa yếu tố thuần Việt và yếu tố Hán Việt?

A. Thiên hạ
B. Giang sơn
C. Đất nước
D. Quốc kỳ

24. Điều gì xảy ra khi một từ mượn được sử dụng rộng rãi và lâu dài trong tiếng Việt?

A. Nó sẽ bị loại bỏ để bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt.
B. Nó có thể trở thành một phần của từ vựng tiếng Việt và được Việt hóa.
C. Nó sẽ luôn được coi là từ ngoại lai và bị hạn chế sử dụng.
D. Nó sẽ chỉ được sử dụng trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.

25. Từ nào sau đây là từ láy âm?

A. Mênh mông
B. Tươi cười
C. Sách vở
D. Quần áo

26. Từ nào sau đây là từ ghép chính phụ?

A. Quần áo
B. Xe đạp
C. Bàn ghế
D. Ăn ngủ

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự du nhập từ vựng vào tiếng Việt?

A. Giao lưu văn hóa.
B. Tiến bộ khoa học kỹ thuật.
C. Thay đổi địa lý tự nhiên.
D. Quan hệ chính trị.

28. Tại sao tiếng Việt lại có nhiều từ mượn?

A. Do tiếng Việt không có khả năng diễn đạt các khái niệm mới.
B. Do ảnh hưởng của các nền văn hóa khác và nhu cầu giao tiếp, tiếp thu kiến thức.
C. Do người Việt thích sử dụng từ nước ngoài hơn từ thuần Việt.
D. Do tiếng Việt quá nghèo nàn về từ vựng.

29. Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của văn hóa Pháp đến tiếng Việt?

A. Điện thoại
B. Internet
C. Ga
D. Máy tính

30. Trong các từ sau, từ nào mang tính chất địa phương rõ rệt nhất?

A. Xe máy
B. Áo mưa
C. Nón lá
D. Bắp

1 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

1. Từ nào sau đây không phải là từ tượng thanh?

2 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là yếu tố khiến việc xác định nguồn gốc của một từ trở nên khó khăn?

3 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

3. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?

4 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

4. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ chỉ bộ phận cơ thể người có gốc Hán Việt?

5 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là đặc điểm của từ thuần Việt so với từ mượn?

6 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

6. Trong các từ sau, từ nào có nguồn gốc từ tiếng Chăm?

7 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

7. Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của quá trình toàn cầu hóa đến tiếng Việt?

8 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

8. Từ 'ô tô' được mượn từ ngôn ngữ nào?

9 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

9. Từ nào sau đây không phải là từ láy?

10 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

10. Từ nào sau đây là từ mượn từ tiếng Nga?

11 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

11. Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt chỉ màu sắc?

12 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

12. Từ nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về sự sáng tạo trong việc sử dụng từ Hán Việt?

13 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

13. Từ nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về sự Việt hóa từ mượn?

14 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là nguyên nhân chính khiến một số từ Hán Việt trở nên khó hiểu đối với người Việt hiện nay?

15 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

15. Từ nào sau đây KHÔNG có yếu tố gốc Ấn-Âu?

16 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

16. Từ nào sau đây là từ láy hoàn toàn?

17 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất trong việc bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt?

18 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

18. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có nguồn gốc từ tiếng Khmer?

19 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ Hán Việt?

20 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

20. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy quá trình Việt hóa từ mượn?

21 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

21. Từ Hán Việt nào sau đây có nghĩa gần nhất với 'tự do'?

22 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì xảy ra khi một từ mượn không được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt?

23 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

23. Từ nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về sự kết hợp giữa yếu tố thuần Việt và yếu tố Hán Việt?

24 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì xảy ra khi một từ mượn được sử dụng rộng rãi và lâu dài trong tiếng Việt?

25 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

25. Từ nào sau đây là từ láy âm?

26 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

26. Từ nào sau đây là từ ghép chính phụ?

27 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự du nhập từ vựng vào tiếng Việt?

28 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

28. Tại sao tiếng Việt lại có nhiều từ mượn?

29 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

29. Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của văn hóa Pháp đến tiếng Việt?

30 / 30

Category: Nhập Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 4

30. Trong các từ sau, từ nào mang tính chất địa phương rõ rệt nhất?