1. Đâu là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán xác định viêm cầu thận cấp?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Sinh thiết thận
C. Cấy máu
D. Điện giải đồ
2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị tăng kali máu cấp cứu?
A. Calcium gluconate
B. Insulin và glucose
C. Kayexalate
D. Thuốc lợi tiểu thiazide
3. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?
A. Anti-CCP
B. Acid uric máu
C. Amylase máu
D. Glucose máu
4. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gút là gì?
A. Tăng sản xuất collagen ở khớp
B. Lắng đọng tinh thể monosodium urate ở khớp
C. Viêm khớp tự miễn
D. Thiếu máu nuôi dưỡng khớp
5. Cơ chế chính gây phù trong suy tim phải là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh ở mao mạch
B. Giảm áp lực keo
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn bạch mạch
6. Cơ chế bệnh sinh chính của lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là gì?
A. Lắng đọng tinh thể urate ở khớp
B. Viêm khớp do thoái hóa
C. Hình thành phức hợp miễn dịch và lắng đọng ở các cơ quan
D. Nhiễm trùng khớp
7. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của tăng áp lực tĩnh mạch cửa?
A. Cổ trướng
B. Giãn tĩnh mạch thực quản
C. Bệnh não gan
D. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn nguyên phát
8. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây suy giáp nguyên phát?
A. Bệnh Hashimoto (viêm giáp tự miễn)
B. Phẫu thuật cắt tuyến giáp
C. Điều trị iod phóng xạ
D. Suy tuyến yên
9. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong viêm loét đại tràng?
A. Đau bụng
B. Tiêu chảy ra máu
C. Sụt cân
D. Táo bón
10. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành phù trong hội chứng thận hư?
A. Giảm albumin máu
B. Tăng tái hấp thu natri ở ống thận
C. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch
D. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone
11. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu trong suy thận mạn?
A. Thiếu sắt
B. Thiếu vitamin B12
C. Giảm sản xuất erythropoietin
D. Mất máu mạn tính
12. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn gút cấp?
A. Allopurinol
B. Probenecid
C. Colchicine
D. Sulfasalazine
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến cơ chế bệnh sinh của xơ gan?
A. Hoạt hóa tế bào hình sao
B. Viêm gan mạn tính
C. Tăng sinh mạch máu
D. Giảm sản xuất collagen
14. Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với tràn dịch màng phổi do suy tim?
A. Dịch tiết
B. Dịch thấm
C. Thường ở hai bên
D. Protein dịch màng phổi thấp
15. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở nam giới trưởng thành là gì?
A. Chế độ ăn thiếu sắt
B. Mất máu mạn tính đường tiêu hóa
C. Hấp thu sắt kém
D. Nhu cầu sắt tăng cao
16. Trong điều trị đợt cấp hen phế quản, thuốc nào sau đây có tác dụng giãn phế quản nhanh nhất?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn dạng hít
D. Theophylline
17. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Tăng sinh phế nang
B. Viêm mạn tính đường thở và phá hủy nhu mô phổi
C. Co thắt phế quản cấp tính
D. Xơ hóa màng phổi
18. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo đường?
A. HbA1c
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
C. Glucose máu lúc đói
D. Ure máu
19. Trong bệnh lý van tim, cơ chế bù trừ nào giúp duy trì cung lượng tim trong giai đoạn đầu của hở van?
A. Giảm thể tích buồng tim
B. Tăng nhịp tim và tăng thể tích tâm thu
C. Giảm sức co bóp cơ tim
D. Giảm hậu gánh
20. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm tụy cấp là gì?
A. Sỏi mật
B. Nghiện rượu
C. Tăng triglyceride máu
D. Nhiễm trùng
21. Xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy cao nhất trong chẩn đoán viêm tụy cấp?
A. Amylase máu
B. Lipase máu
C. CT scan bụng
D. Siêu âm bụng
22. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường type 1 là gì?
A. Hạ đường huyết
B. Tăng đường huyết
C. Nhiễm toan ceton
D. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu
23. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong suy thượng thận cấp?
A. Hạ huyết áp
B. Hạ đường huyết
C. Tăng natri máu
D. Đau bụng
24. Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với viêm khớp dạng thấp?
A. Viêm khớp đối xứng
B. Cứng khớp buổi sáng kéo dài
C. Viêm khớp ở các khớp nhỏ
D. Viêm khớp một bên
25. Cơ chế chính gây tăng kali máu trong suy thận mạn là gì?
A. Tăng bài tiết kali ở ống thận
B. Giảm bài tiết kali ở ống thận
C. Tăng hấp thu kali ở ống thận
D. Kali di chuyển từ nội bào vào ngoại bào
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của bệnh tăng huyết áp nguyên phát?
A. Tiền sử gia đình có người bị tăng huyết áp
B. Chế độ ăn nhiều muối
C. Hẹp động mạch thận
D. Ít vận động thể lực
27. Trong hội chứng thận hư, protein niệu xảy ra do tổn thương cấu trúc nào của cầu thận?
A. Tiểu động mạch đến
B. Tế bào biểu mô lá thành
C. Màng lọc cầu thận
D. Ống lượn gần
28. Trong bệnh Basedow (cường giáp), kháng thể nào sau đây kích thích tuyến giáp sản xuất hormone?
A. Kháng thể kháng thyroglobulin (anti-Tg)
B. Kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (anti-TPO)
C. Kháng thể kích thích thụ thể TSH (TRAb)
D. Kháng thể kháng thụ thể insulin
29. Đâu là tiêu chuẩn chẩn đoán KHÔNG thuộc tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) cho SLE?
A. Ban cánh bướm
B. Viêm khớp
C. Protein niệu
D. Tăng bạch cầu
30. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây suy thượng thận nguyên phát?
A. Bệnh Addison (suy thượng thận tự miễn)
B. Sử dụng corticosteroid kéo dài
C. Nhiễm trùng
D. Xuất huyết tuyến thượng thận