Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Trong chính sách đối ngoại, "ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường quan hệ kinh tế song phương.
B. Đàm phán bí mật giữa các bên đối địch thông qua trung gian.
C. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình đến một khu vực xung đột.
D. Thu thập thông tin tình báo về các quốc gia khác.

2. Trong chính sách đối ngoại, "trừng phạt thông minh" (smart sanctions) khác với trừng phạt kinh tế truyền thống như thế nào?

A. Trừng phạt thông minh chỉ áp dụng đối với các quốc gia có chế độ độc tài.
B. Trừng phạt thông minh nhắm vào các cá nhân và tổ chức cụ thể, thay vì toàn bộ nền kinh tế.
C. Trừng phạt thông minh sử dụng sức mạnh quân sự, trong khi trừng phạt kinh tế truyền thống sử dụng các biện pháp phi quân sự.
D. Trừng phạt thông minh được áp đặt bởi Liên Hợp Quốc, trong khi trừng phạt kinh tế truyền thống được áp đặt bởi các quốc gia đơn lẻ.

3. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế ảnh hưởng của dư luận đối với chính sách đối ngoại?

A. Sự minh bạch của chính phủ.
B. Quyền tự do ngôn luận và báo chí.
C. Tính phức tạp của các vấn đề quốc tế.
D. Sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ.

4. Đâu là đặc điểm chính của chính sách đối ngoại "cây gậy lớn" (Big Stick Diplomacy) của Theodore Roosevelt?

A. Thúc đẩy hòa bình thông qua các biện pháp ngoại giao và trọng tài quốc tế.
B. Sử dụng sức mạnh quân sự để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia Mỹ Latinh.
C. Tập trung vào viện trợ kinh tế và phát triển.
D. Hợp tác quốc tế thông qua các tổ chức đa phương.

5. Điều gì là một mục tiêu tiềm năng của chính sách "tái cân bằng" (rebalancing) trong quan hệ quốc tế?

A. Duy trì nguyên trạng và tránh mọi thay đổi trong cán cân quyền lực.
B. Thay đổi cán cân quyền lực để ngăn chặn sự trỗi dậy của một cường quốc bá quyền.
C. Thúc đẩy toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với tất cả các quốc gia.

6. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ của "quyền lực cứng" (hard power)?

A. Viện trợ kinh tế có điều kiện.
B. Sức mạnh quân sự.
C. Ngoại giao.
D. Trừng phạt kinh tế.

7. Điều gì là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng "chính sách ngoại giao đa phương"?

A. Giảm sự phụ thuộc vào các đồng minh.
B. Tăng cường khả năng hành động đơn phương.
C. Chia sẻ gánh nặng và chi phí của các hành động quốc tế.
D. Bảo vệ bí mật quốc gia một cách hiệu quả hơn.

8. Trong chính sách đối ngoại, "sự tin cậy" (credibility) của một quốc gia có ý nghĩa gì?

A. Khả năng của quốc gia trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định.
B. Mức độ mà các quốc gia khác tin rằng một quốc gia sẽ thực hiện các cam kết của mình.
C. Sự phổ biến của văn hóa và giá trị của quốc gia đó trên thế giới.
D. Khả năng của quốc gia trong việc giành chiến thắng trong các cuộc xung đột quân sự.

9. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, "khủng hoảng tên lửa Cuba" là một ví dụ điển hình về điều gì?

A. Thành công của chính sách ngoại giao kinh tế.
B. Nguy cơ leo thang xung đột giữa các cường quốc hạt nhân.
C. Hiệu quả của các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.

10. Đâu là một ví dụ về chính sách "quyền lực mềm" (soft power)?

A. Triển khai quân đội đến một khu vực tranh chấp.
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên một quốc gia khác.
C. Quảng bá văn hóa và giá trị của một quốc gia thông qua các chương trình trao đổi văn hóa.
D. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.

11. Theo lý thuyết "chuyển đổi dân chủ" (democratic peace theory), điều gì có khả năng làm giảm nguy cơ xung đột giữa các quốc gia?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Tăng cường quan hệ kinh tế với các quốc gia độc tài.
C. Sự lan rộng của các thể chế dân chủ.
D. Thực hiện chính sách đối ngoại biệt lập.

12. Trong chính sách đối ngoại, khái niệm "không gian hoạt động" (room for maneuver) đề cập đến điều gì?

A. Diện tích lãnh thổ của một quốc gia.
B. Mức độ linh hoạt và tự do mà một quốc gia có trong việc lựa chọn và thực hiện chính sách.
C. Số lượng đại sứ quán và lãnh sự quán mà một quốc gia có ở nước ngoài.
D. Ngân sách dành cho quốc phòng và an ninh.

13. Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia một cách hòa bình?

A. Chiến tranh ủy nhiệm.
B. Cấm vận kinh tế đơn phương.
C. Đàm phán và trung gian hòa giải.
D. Tuyên truyền và chiến tranh thông tin.

14. Trong chính sách đối ngoại, khái niệm "tự chủ chiến lược" (strategic autonomy) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một quốc gia trong việc tự sản xuất vũ khí.
B. Khả năng của một quốc gia hoặc một liên minh trong việc hành động độc lập để bảo vệ lợi ích của mình mà không phụ thuộc quá nhiều vào các cường quốc khác.
C. Chính sách đối ngoại trung lập, không liên kết với bất kỳ khối nào.
D. Quyền tự quyết của các dân tộc trong việc lựa chọn chế độ chính trị của mình.

15. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu tiềm năng của chính sách đối ngoại?

A. Bảo vệ an ninh quốc gia.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Truyền bá hệ tư tưởng chính trị.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái song phương.

16. Trong chính sách đối ngoại, "vùng xám" (gray zone) đề cập đến điều gì?

A. Các khu vực không có chính phủ hoặc luật pháp.
B. Các hoạt động nằm giữa hòa bình và chiến tranh, thường liên quan đến các hành động lén lút hoặc không chính thức.
C. Các khu vực tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
D. Các khu vực có mức độ ô nhiễm môi trường cao.

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành sức mạnh quốc gia?

A. Quy mô dân số.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Sức mạnh quân sự.
D. Số lượng thành viên trong các tổ chức phi chính phủ.

18. Đâu là một ví dụ về "chính sách ngoại giao công chúng" (public diplomacy)?

A. Đàm phán bí mật giữa các nhà lãnh đạo quốc gia.
B. Chiến dịch truyền thông nhằm cải thiện hình ảnh của một quốc gia ở nước ngoài.
C. Triển khai lực lượng quân sự để bảo vệ công dân ở nước ngoài.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia vi phạm nhân quyền.

19. Đâu là một ví dụ về chính sách đối ngoại dựa trên "chủ nghĩa biệt lập" (isolationism)?

A. Tham gia vào các liên minh quân sự.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia khác.
C. Tránh can thiệp vào các cuộc xung đột ở nước ngoài.
D. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.

20. Điều gì là mục tiêu chính của "viện trợ phát triển chính thức" (ODA)?

A. Thúc đẩy xuất khẩu của nước viện trợ.
B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị của nước viện trợ.
C. Hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội ở các nước đang phát triển.
D. Bảo đảm nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên cho nước viện trợ.

21. Điều gì là một đặc điểm của "chính sách ngoại giao cưỡng ép" (coercive diplomacy)?

A. Sử dụng các biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp.
B. Đe dọa sử dụng vũ lực hoặc các biện pháp trừng phạt để buộc một quốc gia khác phải thay đổi hành vi.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa.
D. Tuân thủ luật pháp quốc tế và các chuẩn mực ngoại giao.

22. Đâu là một ví dụ về "chính sách ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy)?

A. Sử dụng vũ lực để ngăn chặn một cuộc tấn công sắp xảy ra.
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế sau khi một cuộc xung đột đã nổ ra.
C. Triển khai các nhà ngoại giao để hòa giải giữa các bên trước khi xung đột xảy ra.
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nạn nhân của chiến tranh.

23. Trong chính sách đối ngoại, "phản ứng dây chuyền" (domino effect) đề cập đến điều gì?

A. Sự sụp đổ của một chế độ chính trị do các cuộc biểu tình lan rộng.
B. Ý tưởng rằng sự sụp đổ của một quốc gia có thể dẫn đến sự sụp đổ của các quốc gia lân cận.
C. Sự gia tăng nhanh chóng của nợ công do các chính sách chi tiêu không bền vững.
D. Sự lan rộng của các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt.

24. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" thường được hiểu là gì?

A. Mong muốn của chính phủ cầm quyền để duy trì quyền lực.
B. Các mục tiêu và ưu tiên hàng đầu của một quốc gia trong quan hệ quốc tế.
C. Sự ủng hộ của dư luận đối với các vấn đề quốc tế.
D. Các cam kết quốc tế được quy định trong luật pháp quốc tế.

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại?

A. Lợi ích của các nhóm vận động hành lang.
B. Ý kiến của các chuyên gia và học giả.
C. Tình hình chính trị nội bộ.
D. Kết quả của các trận đấu thể thao quốc tế.

26. Trong chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa can thiệp nhân đạo" (humanitarian interventionism) đề cập đến điều gì?

A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nạn nhân của thiên tai.
B. Sử dụng vũ lực để ngăn chặn hoặc chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng ở một quốc gia khác.
C. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền thông qua các biện pháp ngoại giao.
D. Bảo vệ công dân của một quốc gia ở nước ngoài.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của chính sách đối ngoại?

A. Ngoại giao
B. Viện trợ kinh tế
C. Sức mạnh quân sự
D. Chính sách tiền tệ quốc gia

28. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa chính sách đối ngoại đa phương và đơn phương?

A. Đa phương tập trung vào các vấn đề kinh tế, trong khi đơn phương tập trung vào các vấn đề an ninh.
B. Đa phương liên quan đến sự hợp tác với nhiều quốc gia, trong khi đơn phương là hành động độc lập của một quốc gia.
C. Đa phương sử dụng sức mạnh quân sự, trong khi đơn phương sử dụng các biện pháp ngoại giao.
D. Đa phương tuân thủ luật pháp quốc tế, trong khi đơn phương bỏ qua luật pháp quốc tế.

29. Theo thuyết hiện thực trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào quan trọng nhất trong việc định hình chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Hệ tư tưởng chính trị.
B. Sức mạnh tương quan giữa các quốc gia.
C. Luật pháp quốc tế.
D. Các tổ chức phi chính phủ.

30. Theo quan điểm của chủ nghĩa tự do (Liberalism) trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và hợp tác?

A. Sức mạnh quân sự của các quốc gia.
B. Cán cân quyền lực giữa các quốc gia.
C. Các tổ chức quốc tế và luật pháp quốc tế.
D. Lợi ích quốc gia được định nghĩa một cách узкий.

1 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

1. Trong chính sách đối ngoại, 'ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy) thường được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

2. Trong chính sách đối ngoại, 'trừng phạt thông minh' (smart sanctions) khác với trừng phạt kinh tế truyền thống như thế nào?

3 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế ảnh hưởng của dư luận đối với chính sách đối ngoại?

4 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là đặc điểm chính của chính sách đối ngoại 'cây gậy lớn' (Big Stick Diplomacy) của Theodore Roosevelt?

5 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì là một mục tiêu tiềm năng của chính sách 'tái cân bằng' (rebalancing) trong quan hệ quốc tế?

6 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ của 'quyền lực cứng' (hard power)?

7 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng 'chính sách ngoại giao đa phương'?

8 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

8. Trong chính sách đối ngoại, 'sự tin cậy' (credibility) của một quốc gia có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

9. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, 'khủng hoảng tên lửa Cuba' là một ví dụ điển hình về điều gì?

10 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một ví dụ về chính sách 'quyền lực mềm' (soft power)?

11 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

11. Theo lý thuyết 'chuyển đổi dân chủ' (democratic peace theory), điều gì có khả năng làm giảm nguy cơ xung đột giữa các quốc gia?

12 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

12. Trong chính sách đối ngoại, khái niệm 'không gian hoạt động' (room for maneuver) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

13. Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia một cách hòa bình?

14 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

14. Trong chính sách đối ngoại, khái niệm 'tự chủ chiến lược' (strategic autonomy) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu tiềm năng của chính sách đối ngoại?

16 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

16. Trong chính sách đối ngoại, 'vùng xám' (gray zone) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành sức mạnh quốc gia?

18 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là một ví dụ về 'chính sách ngoại giao công chúng' (public diplomacy)?

19 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

19. Đâu là một ví dụ về chính sách đối ngoại dựa trên 'chủ nghĩa biệt lập' (isolationism)?

20 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì là mục tiêu chính của 'viện trợ phát triển chính thức' (ODA)?

21 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì là một đặc điểm của 'chính sách ngoại giao cưỡng ép' (coercive diplomacy)?

22 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là một ví dụ về 'chính sách ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy)?

23 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

23. Trong chính sách đối ngoại, 'phản ứng dây chuyền' (domino effect) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

24. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, 'lợi ích quốc gia' thường được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại?

26 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

26. Trong chính sách đối ngoại, 'chủ nghĩa can thiệp nhân đạo' (humanitarian interventionism) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của chính sách đối ngoại?

28 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa chính sách đối ngoại đa phương và đơn phương?

29 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

29. Theo thuyết hiện thực trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào quan trọng nhất trong việc định hình chính sách đối ngoại của một quốc gia?

30 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

30. Theo quan điểm của chủ nghĩa tự do (Liberalism) trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và hợp tác?