1. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để áp dụng biện pháp tự vệ thương mại theo quy định của WTO?
A. Sản phẩm nhập khẩu tăng đột biến.
B. Sản phẩm nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Có mối quan hệ nhân quả giữa việc nhập khẩu và thiệt hại.
D. Sản phẩm nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
2. Điều khoản "chọn luật" (choice of law clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?
A. Chọn ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
B. Chọn tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
C. Chọn luật áp dụng để giải thích và thực hiện hợp đồng.
D. Chọn phương thức thanh toán.
3. Theo luật quốc tế, "quyền miễn trừ quốc gia" (state immunity) có nghĩa là gì?
A. Một quốc gia không phải tuân thủ các quy định của luật pháp quốc tế.
B. Một quốc gia không thể bị kiện tại tòa án của một quốc gia khác, trừ một số trường hợp ngoại lệ.
C. Một quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác.
D. Một quốc gia không phải trả thuế cho một quốc gia khác.
4. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) quy định về vấn đề gì?
A. Cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa.
B. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi toàn cầu.
C. Tự do hóa đầu tư quốc tế.
D. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
5. Theo Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để CISG được áp dụng?
A. Các bên có trụ sở kinh doanh tại các quốc gia thành viên CISG.
B. Các bên thỏa thuận lựa chọn CISG là luật áp dụng cho hợp đồng.
C. Hợp đồng mua bán hàng hóa phải được ký kết bằng văn bản.
D. Các quy tắc tư pháp quốc tế dẫn chiếu đến luật của một quốc gia thành viên CISG.
6. Điều khoản "hardship" trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?
A. Điều chỉnh các tranh chấp phát sinh do vi phạm hợp đồng.
B. Điều chỉnh các thay đổi bất ngờ và cơ bản trong hoàn cảnh kinh tế làm cho việc thực hiện hợp đồng trở nên khó khăn hơn nhiều.
C. Giới hạn trách nhiệm của các bên trong trường hợp bất khả kháng.
D. Quy định về luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
7. Theo Công ước New York năm 1958, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để tòa án từ chối công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài?
A. Các bên trong thỏa thuận trọng tài không có năng lực ký kết hợp đồng.
B. Bên thua kiện không được thông báo đầy đủ về thủ tục tố tụng trọng tài.
C. Phán quyết trọng tài giải quyết các vấn đề không thuộc phạm vi thỏa thuận trọng tài.
D. Phán quyết trọng tài không phù hợp với luật nội dung của quốc gia nơi phán quyết được yêu cầu công nhận và cho thi hành.
8. Trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế, ICSID là viết tắt của tổ chức nào?
A. International Court of Settlement for Investment Disputes (Tòa án Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư).
B. International Centre for Settlement of Investment Disputes (Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư).
C. International Commission for Settlement of Investment Disputes (Ủy ban Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư).
D. International Council for Settlement of Investment Disputes (Hội đồng Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư).
9. Trong luật đầu tư quốc tế, nguyên tắc "đối xử công bằng và thỏa đáng" (Fair and Equitable Treatment - FET) nhằm mục đích gì?
A. Bảo đảm rằng các nhà đầu tư nước ngoài được hưởng lợi nhuận tối đa từ khoản đầu tư của họ.
B. Bảo vệ các nhà đầu tư nước ngoài khỏi các hành vi phân biệt đối xử và đối xử bất công từ phía nhà nước.
C. Cho phép các nhà đầu tư nước ngoài tự do chuyển vốn và lợi nhuận ra khỏi quốc gia tiếp nhận đầu tư.
D. Yêu cầu các nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và lao động của quốc gia tiếp nhận đầu tư.
10. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Giảm rào cản thương mại và tăng cường tiếp cận thị trường.
C. Tăng thuế nhập khẩu.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
11. Hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã hết hiệu lực.
B. Sao chép một cuốn sách đã hết bản quyền.
C. Bán hàng hóa giả mạo nhãn hiệu đã được bảo hộ.
D. Nghiên cứu và phát triển một sản phẩm tương tự như sản phẩm đã được cấp bằng sáng chế.
12. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, Incoterms được sử dụng để làm gì?
A. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
B. Quy định về chất lượng và số lượng hàng hóa.
C. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua.
D. Quy định về phương thức thanh toán.
13. Trong trường hợp nào sau đây, một quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán đối với một công ty nước ngoài?
A. Công ty nước ngoài có tài sản ở quốc gia đó.
B. Công ty nước ngoài có cổ đông là công dân của quốc gia đó.
C. Công ty nước ngoài thực hiện hành vi gây tổn hại trên lãnh thổ quốc gia đó.
D. Công ty nước ngoài có quan hệ thương mại với công dân của quốc gia đó.
14. Đâu là điểm khác biệt chính giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)?
A. FDI chỉ liên quan đến lĩnh vực sản xuất, trong khi FII liên quan đến lĩnh vực dịch vụ.
B. FDI mang lại quyền kiểm soát và quản lý doanh nghiệp, trong khi FII chỉ mang lại lợi nhuận tài chính.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, trong khi FII được thực hiện bởi các nhà đầu tư cá nhân.
D. FDI có thời gian đầu tư ngắn hạn, trong khi FII có thời gian đầu tư dài hạn.
15. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách thương mại quốc tế?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty đa quốc gia.
16. Trong trường hợp nào, một quốc gia có thể áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu phù hợp với quy định của WTO?
A. Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ.
B. Để trả đũa một quốc gia khác đã áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với mình.
C. Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng hoặc an ninh quốc gia.
D. Để tăng thu ngân sách nhà nước.
17. Chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty đa quốc gia.
18. Trong trường hợp có xung đột giữa điều khoản của một hiệp định thương mại quốc tế và luật quốc gia, thì luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
B. Hiệp định thương mại quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng.
C. Tùy thuộc vào quy định của hiến pháp mỗi quốc gia.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên liên quan.
19. Theo WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên phải áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại như nhau đối với tất cả các quốc gia khác.
B. Các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa nội địa tương tự.
C. Các quốc gia thành viên phải dành ưu đãi đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
D. Các quốc gia thành viên phải áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định giống nhau đối với hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa nội địa.
20. Điều khoản nào sau đây thường được sử dụng trong hợp đồng để giới hạn trách nhiệm của một bên trong trường hợp vi phạm hợp đồng?
A. Điều khoản trọng tài.
B. Điều khoản bất khả kháng.
C. Điều khoản giới hạn trách nhiệm.
D. Điều khoản bảo mật.
21. Trong luật chống bán phá giá, "biên độ phá giá" được hiểu là gì?
A. Khoảng thời gian mà một quốc gia được phép áp dụng thuế chống bán phá giá.
B. Mức chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá trị thông thường của hàng hóa.
C. Số lượng hàng hóa được bán phá giá trên thị trường.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa bị bán phá giá.
22. Theo luật cạnh tranh, hành vi "bán dưới giá thành" (predatory pricing) bị coi là vi phạm vì lý do gì?
A. Làm giảm lợi nhuận của các đối thủ cạnh tranh.
B. Làm tăng giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
C. Nhằm loại bỏ các đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường, sau đó tăng giá để thu lợi nhuận độc quyền.
D. Vi phạm các quy định về thuế.
23. Trong luật cạnh tranh quốc tế, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi hạn chế cạnh tranh?
A. Thỏa thuận ấn định giá giữa các đối thủ cạnh tranh.
B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
C. Sáp nhập doanh nghiệp làm giảm đáng kể cạnh tranh.
D. Cạnh tranh bằng chất lượng và giá cả hợp lý.
24. Theo quy định của WTO, "trợ cấp" được định nghĩa như thế nào?
A. Khoản tiền mà chính phủ cung cấp cho người nghèo.
B. Khoản tiền mà chính phủ cung cấp cho các doanh nghiệp xuất khẩu để tăng khả năng cạnh tranh.
C. Bất kỳ lợi ích nào mà chính phủ cung cấp cho một ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp cụ thể, tạo lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh.
D. Khoản tiền mà chính phủ thu từ thuế và phí.
25. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại quốc tế để giải quyết tranh chấp ngoài tòa án?
A. Tố tụng hành chính.
B. Trọng tài thương mại.
C. Khiếu nại lên cơ quan nhà nước.
D. Áp dụng biện pháp cưỡng chế hành chính.
26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để định giá hàng hóa trong thương mại quốc tế khi không có giá giao dịch trực tiếp?
A. Giá ấn định bởi nhà nước.
B. Giá do người bán tự quyết định.
C. Giá trị thông quan dựa trên các phương pháp như giá hàng hóa tương tự, giá khấu trừ, hoặc giá tính toán.
D. Giá trung bình của các mặt hàng cùng loại trên thị trường chợ đen.
27. Trong luật thương mại quốc tế, "bất khả kháng" (force majeure) được hiểu là gì?
A. Sự vi phạm hợp đồng do lỗi của một trong các bên.
B. Một sự kiện không thể lường trước và không thể ngăn chặn, làm cho việc thực hiện hợp đồng trở nên bất khả thi.
C. Sự thay đổi trong luật pháp làm cho hợp đồng trở nên bất hợp pháp.
D. Sự phá sản của một trong các bên ký kết hợp đồng.
28. Hợp đồng BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
A. Mua bán hàng hóa quốc tế.
B. Cung cấp dịch vụ tài chính.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Chuyển giao công nghệ.
29. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) được sử dụng trong thương mại quốc tế để làm gì?
A. Đảm bảo rằng người bán sẽ giao hàng đúng thời hạn và chất lượng.
B. Đảm bảo rằng người mua sẽ thanh toán tiền hàng đầy đủ và đúng thời hạn.
C. Cung cấp thông tin về thị trường và đối tác thương mại.
D. Giúp các bên giải quyết tranh chấp thương mại.
30. Đâu là rủi ro chính mà một công ty phải đối mặt khi đầu tư vào một quốc gia có môi trường chính trị bất ổn?
A. Rủi ro về tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro về lạm phát.
C. Rủi ro về quốc hữu hóa tài sản.
D. Rủi ro về cạnh tranh từ các công ty khác.