1. Sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng, bệnh nhân nên tránh hoạt động thể chất mạnh trong bao lâu?
A. 1 tuần
B. 2 tuần
C. 6-12 tuần
D. 1 năm
2. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Tắc mạch chi dưới
B. Thiếu máu thận
C. Vỡ phình động mạch chủ bụng
D. Hẹp động mạch chủ bụng
3. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Không có vai trò
B. Chỉ ảnh hưởng đến nam giới
C. Có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh
D. Chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ
4. Trong trường hợp phình động mạch chủ bụng vỡ, tiên lượng sống sót phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố nào?
A. Tuổi của bệnh nhân
B. Thời gian từ khi vỡ đến khi phẫu thuật
C. Kích thước của phình
D. Tiền sử bệnh tim mạch
5. Đau lưng dữ dội ở bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng có thể là dấu hiệu của điều gì?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Vỡ phình động mạch chủ bụng
C. Thoát vị đĩa đệm
D. Viêm khớp
6. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến phình động mạch chủ bụng?
A. Đau bụng
B. Đau lưng
C. Đau ngực
D. Cảm giác mạch đập mạnh trong bụng
7. Trong phẫu thuật nội soi điều trị phình động mạch chủ bụng, stent graft được đưa vào cơ thể qua đường nào?
A. Động mạch cánh tay
B. Động mạch đùi
C. Tĩnh mạch cảnh
D. Động mạch chủ
8. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện phình động mạch chủ bụng trong quá trình khám sức khỏe định kỳ?
A. Chụp CT cắt lớp
B. Siêu âm bụng
C. Chụp MRI
D. Chụp X-quang bụng
9. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng?
A. Aspirin
B. Statin
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Warfarin
10. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
B. Hút thuốc lá
C. Chế độ ăn giàu cholesterol
D. Ít vận động
11. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài bệnh nhân phình động mạch chủ bụng sau phẫu thuật?
A. Tái khám định kỳ và tuân thủ điều trị
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Uống nhiều nước
D. Ngủ đủ giấc
12. Loại phẫu thuật nào ít xâm lấn hơn để điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Phẫu thuật mở bụng
B. Phẫu thuật nội soi mạch máu
C. Phẫu thuật cắt bỏ động mạch chủ bụng
D. Phẫu thuật tạo hình động mạch chủ bụng
13. Loại xét nghiệm hình ảnh nào cung cấp thông tin chi tiết nhất về kích thước và hình dạng của phình động mạch chủ bụng?
A. Siêu âm bụng
B. Chụp X-quang bụng
C. Chụp CT cắt lớp
D. Điện tâm đồ
14. Triệu chứng nào sau đây có thể gợi ý phình động mạch chủ bụng đã bị rò rỉ?
A. Đau bụng âm ỉ
B. Đau lưng đột ngột và dữ dội
C. Khó thở
D. Buồn nôn
15. Nếu một bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng có tiền sử gia đình mắc bệnh này, họ nên bắt đầu tầm soát bệnh ở độ tuổi nào?
A. 20 tuổi
B. 30 tuổi
C. 40 tuổi
D. 50 tuổi
16. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để giảm cholesterol và làm chậm sự tiến triển của xơ vữa động mạch ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Statin
C. Thuốc chống đông máu
D. Thuốc giảm đau
17. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của phình động mạch chủ bụng?
A. Tuổi cao
B. Tăng huyết áp
C. Béo phì
D. Tiền sử gia đình
18. Loại stent graft nào được sử dụng trong phẫu thuật nội soi điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Stent kim loại trần
B. Stent phủ thuốc
C. Stent graft
D. Stent tự nở
19. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát tốt nhất huyết áp ở bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng?
A. Ăn nhiều muối
B. Uống nhiều rượu
C. Tập thể dục vừa phải và chế độ ăn uống lành mạnh
D. Hút thuốc lá
20. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng nhỏ (dưới 5.5 cm)?
A. Đo huyết áp hàng ngày
B. Siêu âm bụng định kỳ
C. Xét nghiệm máu hàng tháng
D. Chụp X-quang bụng hàng năm
21. Tại sao bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng nên được tiêm phòng cúm và phế cầu?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp
C. Để ngăn ngừa biến chứng tim mạch
D. Để giảm đau
22. Sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng, bệnh nhân cần được theo dõi như thế nào?
A. Chụp X-quang hàng ngày
B. Siêu âm bụng hàng tuần
C. Chụp CT hoặc MRI định kỳ
D. Xét nghiệm máu hàng tháng
23. Trong trường hợp nào, phẫu thuật cấp cứu là cần thiết cho bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng?
A. Khi phình có kích thước lớn hơn 5 cm
B. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị phình động mạch chủ bụng
C. Khi phình bị vỡ
D. Khi bệnh nhân bị tăng huyết áp
24. Biện pháp phòng ngừa nào quan trọng nhất để giảm nguy cơ tiến triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Uống nhiều nước
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Bỏ hút thuốc lá
D. Ngủ đủ giấc
25. Khi nào phẫu thuật được khuyến cáo cho bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng?
A. Khi đường kính động mạch chủ bụng đạt 3.0 cm
B. Khi đường kính động mạch chủ bụng đạt 4.0 cm
C. Khi đường kính động mạch chủ bụng đạt 5.5 cm
D. Khi bệnh nhân bắt đầu cảm thấy đau bụng
26. Chế độ ăn uống nào được khuyến cáo cho bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng?
A. Chế độ ăn giàu chất béo
B. Chế độ ăn giàu protein
C. Chế độ ăn ít muối và chất béo bão hòa
D. Chế độ ăn giàu đường
27. Bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng nên hạn chế loại thực phẩm nào sau đây để kiểm soát huyết áp?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Thực phẩm chế biến sẵn
D. Ngũ cốc nguyên hạt
28. Bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng nên tránh hoạt động nào sau đây?
A. Đi bộ nhẹ nhàng
B. Bơi lội
C. Nâng vật nặng
D. Yoga
29. Loại xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể ở bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng?
A. Công thức máu
B. Điện tâm đồ
C. Định lượng lipid máu
D. Xét nghiệm chức năng gan
30. Mục tiêu điều trị nội khoa cho bệnh nhân phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Làm giảm kích thước phình
B. Ổn định kích thước phình và giảm nguy cơ biến chứng
C. Loại bỏ hoàn toàn phình
D. Ngăn ngừa xơ vữa động mạch