Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược toàn cầu

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

1. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, đâu là một thách thức chính liên quan đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ ở các quốc gia khác nhau?

A. Sự thiếu hụt các quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ.
B. Sự thực thi nghiêm ngặt các quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ ở tất cả các quốc gia.
C. Sự khác biệt về luật pháp và quy trình thực thi giữa các quốc gia, cũng như tình trạng vi phạm bản quyền và hàng giả.
D. Chi phí đăng ký bằng sáng chế và nhãn hiệu quá thấp.

2. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm `liability of foreignness` (gánh nặng của sự xa lạ) đề cập đến điều gì?

A. Những chi phí và rủi ro mà các công ty nước ngoài phải đối mặt khi hoạt động trong một môi trường mới và xa lạ.
B. Những lợi thế mà các công ty nước ngoài có được nhờ vào sự khác biệt về văn hóa và kinh nghiệm.
C. Những quy định pháp lý hạn chế hoạt động của các công ty nước ngoài.
D. Những khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên có trình độ phù hợp ở thị trường nước ngoài.

3. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
C. Rủi ro liên quan đến sự cạnh tranh từ các đối thủ.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

4. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `born global` (sinh ra toàn cầu) đề cập đến loại hình công ty nào?

A. Các công ty lớn đã hoạt động lâu năm trên thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.
B. Các công ty khởi nghiệp (start-up) ngay từ đầu đã định hướng hoạt động kinh doanh của mình ra thị trường toàn cầu.
C. Các công ty nhà nước được chính phủ hỗ trợ để mở rộng ra quốc tế.
D. Các công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở chính tại một quốc gia phát triển.

5. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ quản lý quốc tế thành công?

A. Tuyển dụng những người có cùng quốc tịch và văn hóa.
B. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc ở nhiều quốc gia khác nhau và có khả năng thích ứng cao.
C. Tuyển dụng những người có trình độ học vấn cao nhất.
D. Tuyển dụng những người có mối quan hệ tốt với chính phủ.

6. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm `corporate social responsibility` (CSR - trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Chỉ tập trung vào tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Bao gồm các hoạt động bảo vệ môi trường, đóng góp cho cộng đồng và đảm bảo quyền lợi của người lao động.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?

A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
B. Giảm rủi ro bằng cách hoạt động ở nhiều thị trường khác nhau.
C. Tăng cường khả năng học hỏi và đổi mới.
D. Giảm sự phức tạp trong quản lý và điều hành.

8. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?

A. Xuất khẩu (Exporting).
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint venture).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

9. Chiến lược `Think globally, act locally` (Tư duy toàn cầu, hành động địa phương) nhấn mạnh điều gì?

A. Tập trung hoàn toàn vào thị trường nội địa.
B. Áp dụng một chiến lược duy nhất trên toàn cầu.
C. Điều chỉnh chiến lược toàn cầu cho phù hợp với điều kiện địa phương.
D. Bỏ qua các khác biệt văn hóa và kinh tế giữa các quốc gia.

10. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `first-mover advantage` (lợi thế của người đi đầu) đề cập đến điều gì?

A. Lợi thế của việc chờ đợi và quan sát thị trường trước khi tham gia.
B. Lợi thế của việc là người đầu tiên thâm nhập một thị trường mới, tạo dựng thương hiệu và thiết lập quan hệ.
C. Lợi thế của việc bắt chước các sản phẩm và dịch vụ thành công của đối thủ.
D. Lợi thế của việc tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.

11. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm `global mindset` (tư duy toàn cầu) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ.
B. Khả năng hiểu và đánh giá cao sự đa dạng văn hóa, cũng như khả năng suy nghĩ và hành động trên phạm vi toàn cầu.
C. Khả năng làm việc độc lập.
D. Khả năng tuân thủ các quy tắc và quy định.

12. Theo lý thuyết về chi phí giao dịch (transaction cost theory), khi nào một công ty nên lựa chọn hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì cấp phép (licensing) để thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Khi chi phí giao dịch liên quan đến việc chuyển giao kiến thức và kiểm soát chất lượng quá cao.
B. Khi công ty không có đủ vốn để đầu tư trực tiếp.
C. Khi công ty muốn chia sẻ rủi ro với một đối tác địa phương.
D. Khi công ty không có kinh nghiệm hoạt động ở thị trường nước ngoài.

13. Lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage) theo Michael Porter KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Điều kiện yếu tố (Factor conditions).
B. Điều kiện nhu cầu (Demand conditions).
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries).
D. Môi trường chính trị ổn định (Stable political environment).

14. Hình thức liên minh chiến lược (strategic alliance) nào mà hai hoặc nhiều công ty góp vốn để thành lập một pháp nhân mới?

A. Thỏa thuận hợp tác (Cooperative agreement).
B. Liên doanh (Joint venture).
C. Thỏa thuận cấp phép (Licensing agreement).
D. Hợp đồng gia công (Outsourcing agreement).

15. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược `multi-domestic` (đa nội địa) tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa hiệu quả hoạt động toàn cầu bằng cách tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quy trình.
B. Thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia riêng biệt.
C. Tập trung vào một thị trường khu vực cụ thể.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất có thể để cạnh tranh trên toàn cầu.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
D. Sự đồng nhất về quy định và tiêu chuẩn giữa các quốc gia.

17. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường mới nổi?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Thu nhập bình quân đầu người thấp hơn so với các nước phát triển.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển và ổn định.
D. Mức độ rủi ro chính trị và kinh tế cao hơn.

18. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia (MNC) hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và có mức độ đa dạng hóa cao?

A. Cấu trúc chức năng (Functional structure).
B. Cấu trúc sản phẩm (Product structure).
C. Cấu trúc địa lý (Geographic structure).
D. Cấu trúc ma trận (Matrix structure).

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và đầu tư.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.

20. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, `arbitrage` (chênh lệch giá) đề cập đến điều gì?

A. Việc bán sản phẩm với giá cao hơn ở thị trường nước ngoài.
B. Việc mua sản phẩm hoặc yếu tố sản xuất ở một thị trường với giá thấp và bán ở một thị trường khác với giá cao hơn để kiếm lời.
C. Việc giảm giá sản phẩm để tăng thị phần.
D. Việc tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.

21. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `Reverse Innovation` (Đổi mới đảo ngược) là gì?

A. Việc phát triển sản phẩm cao cấp cho thị trường phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm giá rẻ, đơn giản cho thị trường mới nổi, sau đó bán chúng ở thị trường phát triển.
C. Việc sao chép sản phẩm từ các đối thủ cạnh tranh.
D. Việc tập trung vào nghiên cứu và phát triển cơ bản.

22. Khái niệm `distance still matters` (khoảng cách vẫn quan trọng) trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?

A. Sự phát triển của công nghệ đã loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của khoảng cách địa lý.
B. Khoảng cách địa lý, văn hóa, hành chính và kinh tế vẫn ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế.
C. Chi phí vận chuyển không còn là yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế.
D. Các công ty nên tập trung vào các thị trường gần gũi về mặt địa lý.

23. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh quốc tế?

A. Tăng cường khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các nhóm làm việc ở các quốc gia khác nhau.
B. Giảm chi phí vận chuyển và đi lại.
C. Cải thiện khả năng quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của giao tiếp trực tiếp.

24. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `cultural intelligence` (trí tuệ văn hóa) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng đọc và viết nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Khả năng hiểu, thích nghi và làm việc hiệu quả trong các môi trường văn hóa khác nhau.
C. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và nghệ thuật của các quốc gia khác nhau.
D. Khả năng tuân thủ các quy tắc và phong tục tập quán địa phương.

25. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn?

A. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost leadership strategy).
B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy).
C. Chiến lược tập trung (Focus strategy).
D. Chiến lược đại dương xanh (Blue ocean strategy).

26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược `glocalization` (toàn cầu hóa địa phương) kết hợp yếu tố nào?

A. Sản xuất hàng loạt và tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
B. Tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu và điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với địa phương.
D. Cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ cho từng khách hàng.

27. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược `transnational` (xuyên quốc gia) tìm cách cân bằng giữa yếu tố nào?

A. Hiệu quả toàn cầu và khả năng đáp ứng địa phương.
B. Tập trung hóa và phân quyền.
C. Tiêu chuẩn hóa và cá nhân hóa.
D. Rủi ro và lợi nhuận.

28. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm `institutional voids` (khoảng trống thể chế) đề cập đến điều gì?

A. Sự thiếu hụt các nguồn lực tài chính và nhân lực.
B. Sự thiếu hụt thông tin và công nghệ.
C. Sự thiếu hụt các trung gian thị trường, hệ thống pháp luật và quy định hiệu quả.
D. Sự thiếu hụt nhu cầu thị trường.

29. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược `offshoring` (chuyển hoạt động ra nước ngoài) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách chuyển hoạt động sang các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn.
C. Cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng địa phương.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên thị trường quốc tế.

30. Một công ty sử dụng chiến lược `exporting` (xuất khẩu) có mức độ kiểm soát chuỗi cung ứng như thế nào?

A. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối.
B. Kiểm soát hạn chế chuỗi cung ứng, chủ yếu tập trung vào sản xuất và vận chuyển.
C. Không kiểm soát chuỗi cung ứng.
D. Kiểm soát chuỗi cung ứng ở thị trường nước ngoài.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

1. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, đâu là một thách thức chính liên quan đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ ở các quốc gia khác nhau?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

2. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm 'liability of foreignness' (gánh nặng của sự xa lạ) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

3. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

4. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'born global' (sinh ra toàn cầu) đề cập đến loại hình công ty nào?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

5. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ quản lý quốc tế thành công?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

6. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm 'corporate social responsibility' (CSR - trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) bao gồm những khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

8. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

9. Chiến lược 'Think globally, act locally' (Tư duy toàn cầu, hành động địa phương) nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

10. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'first-mover advantage' (lợi thế của người đi đầu) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm 'global mindset' (tư duy toàn cầu) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

12. Theo lý thuyết về chi phí giao dịch (transaction cost theory), khi nào một công ty nên lựa chọn hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì cấp phép (licensing) để thâm nhập thị trường quốc tế?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

13. Lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage) theo Michael Porter KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

14. Hình thức liên minh chiến lược (strategic alliance) nào mà hai hoặc nhiều công ty góp vốn để thành lập một pháp nhân mới?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược 'multi-domestic' (đa nội địa) tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường mới nổi?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

18. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia (MNC) hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và có mức độ đa dạng hóa cao?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

20. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, 'arbitrage' (chênh lệch giá) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

21. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'Reverse Innovation' (Đổi mới đảo ngược) là gì?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

22. Khái niệm 'distance still matters' (khoảng cách vẫn quan trọng) trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

23. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh quốc tế?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'cultural intelligence' (trí tuệ văn hóa) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

25. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược 'glocalization' (toàn cầu hóa địa phương) kết hợp yếu tố nào?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược 'transnational' (xuyên quốc gia) tìm cách cân bằng giữa yếu tố nào?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm 'institutional voids' (khoảng trống thể chế) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

29. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'offshoring' (chuyển hoạt động ra nước ngoài) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 4

30. Một công ty sử dụng chiến lược 'exporting' (xuất khẩu) có mức độ kiểm soát chuỗi cung ứng như thế nào?