Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị khách sạn

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Khái niệm `green hotel` (khách sạn xanh) đề cập đến điều gì?

A. Khách sạn có màu sơn xanh lá cây.
B. Khách sạn tập trung vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Khách sạn chỉ phục vụ các món ăn chay.
D. Khách sạn có nhiều cây xanh trong khuôn viên.

2. Phương pháp dự báo nhu cầu phòng nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố kinh tế vĩ mô để dự đoán số lượng phòng khách sạn sẽ được bán?

A. Phương pháp Delphi.
B. Phân tích chuỗi thời gian.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích điểm hòa vốn.

3. Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, OTA (Online Travel Agency) là gì?

A. Một hệ thống đặt phòng trực tuyến thuộc sở hữu của khách sạn.
B. Một công ty du lịch trực tuyến bán phòng khách sạn thông qua website của họ.
C. Một hiệp hội các khách sạn độc lập.
D. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.

4. Chức năng chính của hệ thống quản lý khách sạn (PMS) là gì?

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Tích hợp và tự động hóa các hoạt động hàng ngày của khách sạn.
D. Phân tích dữ liệu thị trường và đối thủ cạnh tranh.

5. Theo Luật Du lịch 2017 của Việt Nam, điều kiện tối thiểu để cơ sở lưu trú du lịch được xếp hạng 3 sao là gì?

A. Có tối thiểu 10 phòng ngủ.
B. Có tối thiểu 20 phòng ngủ, trang thiết bị tiện nghi, chất lượng tốt.
C. Có tối thiểu 30 phòng ngủ, kiến trúc đẹp, dịch vụ đa dạng.
D. Có tối thiểu 40 phòng ngủ, vị trí thuận lợi, nhân viên chuyên nghiệp.

6. Trong marketing khách sạn, chiến lược `yield management` (quản lý doanh thu) tập trung vào điều gì?

A. Tối ưu hóa giá phòng và công suất phòng để đạt doanh thu cao nhất.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo và PR.
C. Cải thiện chất lượng dịch vụ để tăng sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận.

7. Trong quản lý rủi ro tại khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến các vấn đề về an ninh, chẳng hạn như trộm cắp, hành hung hoặc khủng bố?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro an ninh.
D. Rủi ro pháp lý.

8. Trong marketing khách sạn, `segmentation` (phân khúc thị trường) là gì?

A. Việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
C. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng.
D. Việc theo dõi và đánh giá hiệu quả marketing.

9. Trong quản lý nhân sự, `onboarding` là gì?

A. Quy trình tuyển dụng nhân viên mới.
B. Quy trình đào tạo nhân viên hiện tại.
C. Quy trình giới thiệu và hòa nhập nhân viên mới vào công việc và văn hóa của khách sạn.
D. Quy trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

10. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng ngay sau khi họ sử dụng dịch vụ?

A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát trực tuyến hoặc phiếu đánh giá tại chỗ.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên.

11. Tiêu chuẩn ISO 22000 tập trung vào lĩnh vực quản lý nào trong khách sạn?

A. Quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng.
B. Quản lý an toàn thực phẩm.
C. Quản lý môi trường.
D. Quản lý an ninh thông tin.

12. Khi xử lý phàn nàn của khách hàng, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tránh tranh cãi với khách hàng.
B. Giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
C. Luôn đổ lỗi cho người khác.
D. Phớt lờ những phàn nàn nhỏ.

13. Trong quản lý kho hàng khách sạn, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?

A. Đảm bảo hàng hóa được lưu trữ trong kho lâu nhất có thể.
B. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước để tránh hư hỏng.
C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Tăng cường an ninh kho hàng.

14. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ khách sạn khỏi các tổn thất tài chính do hỏa hoạn, thiên tai hoặc các sự kiện bất ngờ khác?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động.

15. Trong quản lý tài chính, `break-even point` (điểm hòa vốn) là gì?

A. Thời điểm khách sạn đạt doanh thu cao nhất.
B. Thời điểm khách sạn bắt đầu có lợi nhuận.
C. Thời điểm tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Thời điểm khách sạn cần vay vốn để duy trì hoạt động.

16. Trong quản lý an toàn lao động, khách sạn cần thực hiện biện pháp nào để phòng ngừa nguy cơ trượt ngã cho nhân viên?

A. Cung cấp đầy đủ thông tin về lương thưởng.
B. Đảm bảo sàn nhà luôn khô ráo và không có vật cản.
C. Tổ chức các buổi tiệc liên hoan thường xuyên.
D. Khuyến khích nhân viên làm thêm giờ.

17. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình và dịch vụ?

A. Benchmarking.
B. Kaizen.
C. SWOT analysis.
D. Mystery shopping.

18. Trong quản trị nguồn nhân lực khách sạn, `job rotation` (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Phát triển kỹ năng đa dạng cho nhân viên và tăng tính linh hoạt trong công việc.
D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất nhân viên.

19. Trong quản lý doanh thu khách sạn, chiến lược `overbooking` được áp dụng nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng bằng cách đảm bảo luôn có phòng trống.
B. Tối đa hóa doanh thu bằng cách bù đắp cho việc khách hàng không đến (no-show) hoặc hủy phòng.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng cách giảm số lượng phòng cần chuẩn bị.
D. Đơn giản hóa quy trình đặt phòng và quản lý phòng trống.

20. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng dịch vụ trong khách sạn?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng số lượng khách hàng.
C. Đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.

21. Đâu là vai trò chính của `concierge` trong khách sạn?

A. Quản lý đặt phòng.
B. Đảm bảo an ninh cho khách sạn.
C. Cung cấp thông tin và hỗ trợ khách hàng về các dịch vụ và hoạt động địa phương.
D. Chuẩn bị đồ ăn và thức uống.

22. Trong quản lý doanh thu, chỉ số ADR (Average Daily Rate) đo lường điều gì?

A. Tổng doanh thu của khách sạn.
B. Giá trung bình của một phòng đã bán trong một ngày.
C. Số lượng phòng trung bình được bán mỗi ngày.
D. Chi phí trung bình để vận hành một phòng trong một ngày.

23. Trong quản lý rủi ro, `risk assessment` (đánh giá rủi ro) bao gồm các bước nào?

A. Xác định rủi ro, đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra, đưa ra biện pháp phòng ngừa.
B. Lập kế hoạch marketing, thực hiện và đánh giá.
C. Tuyển dụng nhân viên, đào tạo và đánh giá hiệu suất.
D. Quản lý tài chính, lập ngân sách và kiểm soát chi phí.

24. Theo tiêu chuẩn USALI (Uniform System of Accounts for the Lodging Industry), chi phí nào sau đây được phân loại là chi phí hoạt động của bộ phận?

A. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
B. Chi phí bảo trì lớn và sửa chữa đột xuất.
C. Chi phí lương và phúc lợi của nhân viên phục vụ phòng.
D. Chi phí lãi vay ngân hàng.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình SERVQUAL, được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ khách sạn?

A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness).
C. Sự hữu hình (Tangibles).
D. Giá cả (Price).

26. Trong quản lý tài chính khách sạn, chỉ số `RevPAR` (Revenue Per Available Room) đo lường điều gì?

A. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
B. Doanh thu trên mỗi phòng đã bán.
C. Doanh thu trên mỗi phòng có sẵn.
D. Lợi nhuận trên mỗi phòng đã bán.

27. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, loại hình sự kiện nào thường mang lại doanh thu cao nhất?

A. Tiệc sinh nhật.
B. Hội nghị và hội thảo.
C. Tiệc cưới.
D. Các buổi hòa nhạc nhỏ.

28. Trong quản lý chất lượng, phương pháp `Six Sigma` được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Quản lý tài chính hiệu quả hơn.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm của bộ phận buồng phòng (housekeeping)?

A. Vệ sinh và bảo trì phòng khách.
B. Giặt là đồ vải của khách sạn.
C. Kiểm tra và báo cáo các sự cố kỹ thuật trong phòng.
D. Phục vụ đồ ăn và thức uống tại phòng.

30. Trong quản lý khủng hoảng, bước đầu tiên mà khách sạn cần thực hiện khi xảy ra sự cố là gì?

A. Thông báo cho tất cả khách hàng.
B. Đánh giá tình hình và xác định mức độ nghiêm trọng.
C. Đổ lỗi cho người gây ra sự cố.
D. Che giấu thông tin để tránh ảnh hưởng đến uy tín.

1 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

1. Khái niệm 'green hotel' (khách sạn xanh) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

2. Phương pháp dự báo nhu cầu phòng nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố kinh tế vĩ mô để dự đoán số lượng phòng khách sạn sẽ được bán?

3 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, OTA (Online Travel Agency) là gì?

4 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

4. Chức năng chính của hệ thống quản lý khách sạn (PMS) là gì?

5 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

5. Theo Luật Du lịch 2017 của Việt Nam, điều kiện tối thiểu để cơ sở lưu trú du lịch được xếp hạng 3 sao là gì?

6 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

6. Trong marketing khách sạn, chiến lược 'yield management' (quản lý doanh thu) tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quản lý rủi ro tại khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến các vấn đề về an ninh, chẳng hạn như trộm cắp, hành hung hoặc khủng bố?

8 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

8. Trong marketing khách sạn, 'segmentation' (phân khúc thị trường) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý nhân sự, 'onboarding' là gì?

10 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng ngay sau khi họ sử dụng dịch vụ?

11 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

11. Tiêu chuẩn ISO 22000 tập trung vào lĩnh vực quản lý nào trong khách sạn?

12 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

12. Khi xử lý phàn nàn của khách hàng, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quản lý kho hàng khách sạn, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

14. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ khách sạn khỏi các tổn thất tài chính do hỏa hoạn, thiên tai hoặc các sự kiện bất ngờ khác?

15 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản lý tài chính, 'break-even point' (điểm hòa vốn) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

16. Trong quản lý an toàn lao động, khách sạn cần thực hiện biện pháp nào để phòng ngừa nguy cơ trượt ngã cho nhân viên?

17 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình và dịch vụ?

18 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quản trị nguồn nhân lực khách sạn, 'job rotation' (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích chính nào?

19 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

19. Trong quản lý doanh thu khách sạn, chiến lược 'overbooking' được áp dụng nhằm mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng dịch vụ trong khách sạn?

21 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là vai trò chính của 'concierge' trong khách sạn?

22 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản lý doanh thu, chỉ số ADR (Average Daily Rate) đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quản lý rủi ro, 'risk assessment' (đánh giá rủi ro) bao gồm các bước nào?

24 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

24. Theo tiêu chuẩn USALI (Uniform System of Accounts for the Lodging Industry), chi phí nào sau đây được phân loại là chi phí hoạt động của bộ phận?

25 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình SERVQUAL, được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ khách sạn?

26 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quản lý tài chính khách sạn, chỉ số 'RevPAR' (Revenue Per Available Room) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, loại hình sự kiện nào thường mang lại doanh thu cao nhất?

28 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản lý chất lượng, phương pháp 'Six Sigma' được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm của bộ phận buồng phòng (housekeeping)?

30 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quản lý khủng hoảng, bước đầu tiên mà khách sạn cần thực hiện khi xảy ra sự cố là gì?