1. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, `intellectual property rights` (quyền sở hữu trí tuệ) bao gồm những gì?
A. Chỉ bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.
B. Chỉ bí mật kinh doanh.
C. Bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, bí mật kinh doanh và các quyền khác liên quan đến sáng tạo và phát minh.
D. Chỉ các tài sản hữu hình của công ty.
2. Trong đàm phán quốc tế, chiến lược `win-win` (cùng thắng) nhằm mục đích gì?
A. Đạt được lợi thế tối đa cho một bên tham gia đàm phán.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đáp ứng được nhu cầu của mình.
C. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối tác.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng để tạo lợi thế cạnh tranh.
3. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
B. Mức độ kiểm soát mong muốn, nguồn lực sẵn có và mức độ rủi ro chấp nhận được.
C. Xu hướng thời trang hiện tại.
D. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
4. Đâu là một trong những chiến lược chính để giảm thiểu rủi ro hối đoái khi kinh doanh quốc tế?
A. Tăng cường vay nợ bằng ngoại tệ.
B. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai và quyền chọn tiền tệ.
C. Chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ.
D. Chấp nhận rủi ro hối đoái như một phần tất yếu của hoạt động kinh doanh.
5. Trong quản trị chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn ISO 9000 là gì?
A. Một tiêu chuẩn về an toàn lao động.
B. Một tiêu chuẩn về quản lý môi trường.
C. Một tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng.
D. Một tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
6. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, `transfer pricing` (chuyển giá) là gì?
A. Giá mà một công ty tính cho các giao dịch nội bộ giữa các đơn vị thành viên của mình.
B. Giá mà một công ty tính cho khách hàng cuối cùng trên thị trường quốc tế.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Chi phí chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng quốc tế.
7. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động gì đến hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Làm tăng thuế quan và các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Làm giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh quốc tế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp lớn, không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
8. Đâu là một trong những lý do chính khiến các công ty tham gia vào hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Để tránh thuế và các quy định pháp lý nghiêm ngặt.
B. Để tiếp cận thị trường mới, nguồn tài nguyên, hoặc công nghệ.
C. Để giảm chi phí vận chuyển và logistics.
D. Để tăng cường kiểm soát chính trị đối với các quốc gia khác.
9. Trong quản trị marketing quốc tế, chiến lược `standardization` (tiêu chuẩn hóa) sản phẩm và dịch vụ có ưu điểm gì?
A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng địa phương.
B. Giảm chi phí sản xuất, marketing và quản lý do tính đồng nhất.
C. Tăng khả năng cạnh tranh với các sản phẩm địa phương.
D. Thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường.
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc đa văn hóa hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế?
A. Tuyển dụng nhân viên có cùng quốc tịch và văn hóa.
B. Áp đặt các quy tắc và quy trình làm việc thống nhất trên toàn cầu.
C. Thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa giữa các thành viên.
D. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu ngắn hạn mà không quan tâm đến sự hòa nhập văn hóa.
11. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất quốc tế của một công ty?
A. Sở thích cá nhân của CEO.
B. Chi phí lao động, cơ sở hạ tầng, chính sách thuế và sự ổn định chính trị.
C. Khoảng cách địa lý đến trụ sở chính của công ty.
D. Mức độ phổ biến của mạng xã hội ở địa phương.
12. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng `strategic alliances` (liên minh chiến lược) trong kinh doanh quốc tế?
A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh.
B. Chia sẻ rủi ro, chi phí và nguồn lực với đối tác.
C. Tránh cạnh tranh với các đối thủ địa phương.
D. Tiếp cận thị trường quốc tế một cách độc lập.
13. Đâu là một trong những rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) phổ biến trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Tỷ giá hối đoái.
14. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `bullwhip effect` (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng hiệu quả và giảm chi phí trong chuỗi cung ứng.
B. Sự biến động ngày càng lớn trong nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
D. Sự ổn định trong giá cả và nguồn cung nguyên vật liệu.
15. Chiến lược `glocalization` trong quản trị kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với văn hóa và thị trường địa phương, đồng thời duy trì bản sắc thương hiệu toàn cầu.
C. Việc tập trung vào các thị trường mới nổi.
D. Việc giảm thiểu chi phí vận chuyển và logistics.
16. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, `expatriate` (người nước ngoài làm việc) là gì?
A. Một công dân của một quốc gia làm việc cho một công ty trong nước.
B. Một công dân của một quốc gia làm việc cho một công ty ở một quốc gia khác.
C. Một người nhập cư đến một quốc gia mới để tìm việc làm.
D. Một người làm việc từ xa cho một công ty ở nước ngoài.
17. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng `franchising` (nhượng quyền thương mại) để mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài.
B. Giảm chi phí đầu tư và rủi ro khi thâm nhập thị trường mới.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ở nước ngoài.
D. Tránh cạnh tranh với các đối thủ địa phương.
18. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để một công ty thành công trong việc xuất khẩu sang một thị trường mới?
A. Sản phẩm có chất lượng cao nhất trên thị trường.
B. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, hiểu rõ nhu cầu và văn hóa địa phương.
C. Chiến lược giá thấp nhất để cạnh tranh với các đối thủ.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
19. Trong bối cảnh quản trị kinh doanh quốc tế, đâu là rủi ro chính trị mà một công ty có thể gặp phải khi đầu tư vào một quốc gia mới?
A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Quốc hữu hóa tài sản của công ty bởi chính phủ nước sở tại.
D. Sự gia tăng cạnh tranh từ các công ty địa phương.
20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thị trường quốc tế?
A. Sự dư thừa nguồn lực tài chính và nhân lực.
B. Thiếu kinh nghiệm và kiến thức về thị trường quốc tế.
C. Sự bảo hộ của chính phủ đối với các doanh nghiệp trong nước.
D. Sự dễ dàng tiếp cận thông tin và công nghệ.
21. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, `dumping` là gì?
A. Việc bán phá giá hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường trong nước hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài với giá cao.
C. Việc xuất khẩu hàng hóa sang nước ngoài với giá cao.
D. Việc lưu trữ hàng hóa trong kho bãi để chờ giá tăng.
22. Đâu là lợi thế chính của việc sử dụng chiến lược xuất khẩu gián tiếp trong thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Kiểm soát hoàn toàn kênh phân phối.
B. Tiếp cận trực tiếp với khách hàng nước ngoài.
C. Giảm thiểu rủi ro và chi phí đầu tư ban đầu.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động xuất khẩu.
23. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, `corporate social responsibility` (CSR) - trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đề cập đến điều gì?
A. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Việc tuân thủ luật pháp và quy định của chính phủ.
C. Việc đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội thông qua các hoạt động kinh doanh có đạo đức và trách nhiệm.
D. Việc tài trợ cho các hoạt động từ thiện một cách ngẫu nhiên.
24. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung vào việc sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa nào?
A. Những hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất so với các quốc gia khác.
B. Những hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất để sản xuất so với các quốc gia khác.
C. Những hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
D. Những hàng hóa mà quốc gia đó có nguồn tài nguyên dồi dào nhất.
25. Đâu là một trong những thách thức chính đối với các công ty khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu bền vững?
A. Sự thiếu hụt nguồn cung nguyên vật liệu.
B. Sự phức tạp trong việc theo dõi và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và xã hội của các nhà cung cấp trên toàn cầu.
C. Sự giảm sút nhu cầu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Sự thiếu quan tâm của chính phủ đối với các vấn đề môi trường.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho phù hợp với thị trường địa phương?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách duy trì tính nhất quán của sản phẩm trên toàn cầu.
B. Thực hiện nghiên cứu thị trường sâu rộng để hiểu rõ nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng địa phương.
C. Áp dụng các chiến lược marketing toàn cầu một cách đồng nhất.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu và lao động giá rẻ.
27. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật `hedging` (phòng ngừa rủi ro) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng lợi nhuận từ sự biến động tỷ giá.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động tiêu cực của sự biến động tỷ giá lên dòng tiền của công ty.
C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai.
D. Chấp nhận rủi ro tỷ giá như một phần tất yếu của hoạt động kinh doanh quốc tế.
28. Trong quản trị tài chính quốc tế, `foreign exchange exposure` (rủi ro tỷ giá hối đoái) là gì?
A. Khả năng một công ty bị phá sản do biến động tỷ giá.
B. Mức độ mà giá trị của một công ty bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Số lượng ngoại tệ mà một công ty nắm giữ.
D. Chi phí chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia.
29. Trong quản trị rủi ro quốc tế, `country risk` (rủi ro quốc gia) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
C. Rủi ro liên quan đến môi trường kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro liên quan đến sự cạnh tranh từ các công ty địa phương.
30. Trong quản trị xung đột văn hóa trong môi trường làm việc quốc tế, điều quan trọng nhất là gì?
A. Áp đặt văn hóa của công ty mẹ lên tất cả các chi nhánh.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để tránh gây tranh cãi.
C. Xây dựng sự hiểu biết, tôn trọng và thỏa hiệp giữa các nền văn hóa khác nhau.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp để giảm thiểu xung đột.