Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Trong quản trị sự thay đổi, `neo đậu` (anchoring) đề cập đến điều gì?

A. Việc cố định một quy trình hoặc hệ thống cũ.
B. Xu hướng dựa vào thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định, ngay cả khi thông tin đó không còn phù hợp.
C. Việc xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự thay đổi.
D. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan để quản lý dự án.

2. Điều gì xảy ra nếu tổ chức không quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tăng trưởng vượt bậc.
B. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
C. Giảm năng suất và mất lợi thế cạnh tranh.
D. Thu hút nhân tài.

3. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất để đối phó với sự kháng cự thay đổi bắt nguồn từ nỗi sợ mất việc làm?

A. Phớt lờ sự kháng cự và tiếp tục thực hiện thay đổi.
B. Thông báo rõ ràng về kế hoạch tái đào tạo và chuyển đổi vị trí.
C. Sa thải những người kháng cự để làm gương.
D. Giảm lương của những người kháng cự.

4. Loại hình thay đổi nào liên quan đến việc điều chỉnh dần dần các quy trình và hệ thống hiện có?

A. Thay đổi chuyển đổi.
B. Thay đổi phát triển.
C. Thay đổi cách mạng.
D. Thay đổi chiến lược.

5. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng `văn hóa thay đổi` (culture of change) trong tổ chức?

A. Trừng phạt những người mắc lỗi trong quá trình thay đổi.
B. Khen thưởng những người chấp nhận rủi ro và thử nghiệm những điều mới.
C. Duy trì các quy trình và hệ thống hiện có mà không cần cải tiến.
D. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc trong các tổ chức ổn định và ít thay đổi.

6. Theo Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để dẫn dắt sự thay đổi là gì?

A. Tạo dựng tầm nhìn.
B. Trao quyền hành động rộng rãi.
C. Tạo cảm giác cấp bách.
D. Củng cố thành quả và tạo ra nhiều thay đổi hơn.

7. Trong quản trị sự thay đổi, `khung tham chiếu` (frame of reference) của một cá nhân đề cập đến điều gì?

A. Kỹ năng sử dụng các công cụ hỗ trợ thay đổi.
B. Kinh nghiệm làm việc trong các dự án thay đổi trước đây.
C. Cách mà cá nhân đó nhìn nhận và hiểu về thế giới xung quanh, bao gồm cả những giá trị, niềm tin và kinh nghiệm cá nhân.
D. Vị trí của cá nhân đó trong sơ đồ tổ chức.

8. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự kháng cự đối với thay đổi?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Thông báo thay đổi vào phút cuối.
C. Trao đổi cởi mở và lắng nghe ý kiến của nhân viên.
D. Giữ bí mật về mục tiêu của thay đổi.

9. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng `liên minh dẫn dắt` (guiding coalition) hiệu quả?

A. Tuyển chọn những người có cùng quan điểm và tính cách.
B. Đảm bảo sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và vị trí trong tổ chức.
C. Chọn những người có quyền lực cao nhất trong tổ chức.
D. Giữ bí mật thông tin về sự thay đổi với các thành viên khác.

10. Đâu là một ví dụ về `học tập tổ chức` (organizational learning) trong bối cảnh thay đổi?

A. Nhân viên chỉ tuân thủ theo các quy trình mới được ban hành.
B. Tổ chức rút ra bài học từ những thành công và thất bại trong quá trình thay đổi để cải thiện các dự án tương lai.
C. Tổ chức thuê chuyên gia bên ngoài để giải quyết các vấn đề phát sinh.
D. Tổ chức sao chép các phương pháp quản lý của đối thủ cạnh tranh.

11. Điều gì tạo nên một tầm nhìn hiệu quả cho sự thay đổi?

A. Phức tạp và khó hiểu.
B. Truyền cảm hứng, rõ ràng và dễ hiểu.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích của lãnh đạo.
D. Không cần thiết phải chia sẻ rộng rãi.

12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án thay đổi trong tổ chức?

A. Ngân sách dồi dào.
B. Sự ủng hộ và tham gia của lãnh đạo.
C. Công nghệ hiện đại nhất.
D. Thuê tư vấn bên ngoài.

13. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức, `sự gắn kết` (engagement) của nhân viên đề cập đến điều gì?

A. Sự hài lòng với mức lương và phúc lợi.
B. Mức độ tham gia, cam kết và nhiệt tình của nhân viên đối với sự thay đổi.
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định mới.
D. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự hướng dẫn.

14. Kháng cự sự thay đổi thường xuất phát từ điều gì?

A. Sự hài lòng tuyệt đối với hiện trạng.
B. Thiếu thông tin và sự hiểu biết về sự thay đổi.
C. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo.

15. Điều gì là quan trọng nhất để `củng cố thành quả và tạo ra nhiều thay đổi hơn` (consolidate gains and produce more change) theo Kotter?

A. Tuyên bố rằng sự thay đổi đã hoàn thành và quay trở lại trạng thái bình thường.
B. Tiếp tục thúc đẩy sự thay đổi bằng cách tạo ra những mục tiêu mới và thách thức hơn.
C. Cắt giảm ngân sách cho các dự án thay đổi.
D. Sa thải những người đã đóng góp vào sự thay đổi.

16. Đâu là một dấu hiệu cho thấy tổ chức đang gặp khó khăn trong việc quản lý sự thay đổi?

A. Nhân viên chủ động đề xuất ý tưởng cải tiến.
B. Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao và tinh thần làm việc giảm sút.
C. Các dự án mới được hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
D. Giao tiếp nội bộ được cải thiện.

17. Theo `ADKAR` Model, yếu tố nào sau đây đại diện cho việc `muốn` tham gia và hỗ trợ sự thay đổi?

A. Awareness (Nhận thức).
B. Desire (Mong muốn).
C. Knowledge (Kiến thức).
D. Ability (Khả năng).

18. Yếu tố nào sau đây không nên có trong một kế hoạch truyền thông hiệu quả cho sự thay đổi?

A. Sự minh bạch và trung thực.
B. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông.
C. Chỉ tập trung vào những thông tin tích cực và bỏ qua những thách thức.
D. Lắng nghe phản hồi và điều chỉnh thông điệp khi cần thiết.

19. Điều gì thể hiện một `thắng lợi ngắn hạn` hiệu quả trong quá trình thay đổi?

A. Một mục tiêu dễ dàng đạt được mà không tạo ra tác động thực sự.
B. Một kết quả cụ thể, đo lường được và có thể chứng minh được sự tiến bộ.
C. Một lời hứa suông về những lợi ích trong tương lai.
D. Một sự kiện truyền thông rầm rộ nhưng không có kết quả thực tế.

20. Đâu là một ví dụ về thay đổi chủ động trong quản trị?

A. Phản ứng lại khi doanh thu giảm sút.
B. Cải tiến quy trình để đón đầu xu hướng thị trường.
C. Sa thải nhân viên để cắt giảm chi phí.
D. Chờ đợi đối thủ cạnh tranh hành động trước.

21. Mục tiêu của giai đoạn `Refreezing` (Đóng băng lại) trong mô hình của Lewin là gì?

A. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.
B. Ổn định và duy trì những thay đổi đã thực hiện.
C. Làm tan băng những quy trình cũ.
D. Lập kế hoạch cho những thay đổi tiếp theo.

22. Đâu không phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức có thể ảnh hưởng đến quản trị sự thay đổi?

A. Mức độ chấp nhận rủi ro.
B. Mức lương trung bình của nhân viên.
C. Mức độ tin tưởng lẫn nhau.
D. Phong cách lãnh đạo.

23. Vai trò của người quản lý trong quá trình thay đổi là gì?

A. Chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động.
B. Lãnh đạo, truyền cảm hứng và hỗ trợ nhân viên.
C. Tránh can thiệp vào quá trình thay đổi.
D. Đổ lỗi cho nhân viên khi có sai sót.

24. Điều gì quan trọng khi đo lường sự thành công của một dự án thay đổi?

A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.
B. Đo lường cả các chỉ số định lượng và định tính.
C. Chỉ đo lường kết quả ngắn hạn.
D. Không cần đo lường nếu dự án được thực hiện đúng kế hoạch.

25. Theo Kurt Lewin, mô hình quản trị sự thay đổi bao gồm mấy giai đoạn chính?

A. Bốn giai đoạn: Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Điều chỉnh.
B. Năm giai đoạn: Chuẩn bị, Lập kế hoạch, Thực hiện, Duy trì, Đánh giá.
C. Ba giai đoạn: Unfreezing (Làm tan băng), Changing (Thay đổi), Refreezing (Đóng băng lại).
D. Hai giai đoạn: Xác định vấn đề, Giải quyết vấn đề.

26. Khi nào nên sử dụng phương pháp `quản lý dự án` (project management) trong quá trình thay đổi?

A. Chỉ khi thay đổi liên quan đến công nghệ thông tin.
B. Khi thay đổi có quy mô lớn, phức tạp và cần được quản lý chặt chẽ về thời gian, nguồn lực và phạm vi.
C. Khi thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức.
D. Không bao giờ cần thiết, vì thay đổi nên diễn ra một cách tự nhiên.

27. Đâu là một cách để `trao quyền hành động` (empower action) cho nhân viên trong quá trình thay đổi?

A. Áp đặt các quy trình mới một cách cứng nhắc.
B. Cung cấp cho nhân viên quyền tự chủ và nguồn lực để đưa ra quyết định và thực hiện các giải pháp.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Tránh giao tiếp với nhân viên để không làm xao nhãng công việc của họ.

28. Điều gì quan trọng nhất khi truyền đạt thông tin về sự thay đổi?

A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn.
B. Giữ bí mật thông tin nhạy cảm.
C. Rõ ràng, nhất quán và kịp thời.
D. Chỉ thông báo cho quản lý cấp cao.

29. Đâu là một công cụ hoặc kỹ thuật có thể sử dụng để phân tích các bên liên quan trong quá trình thay đổi?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận quyền lực/quan tâm.
C. Biểu đồ Gantt.
D. Bảng cân đối điểm (Balanced Scorecard).

30. Theo thuyết `Diffusion of Innovation` của Everett Rogers, nhóm người nào thường chấp nhận sự thay đổi đầu tiên?

A. Laggards (Những người chậm chấp nhận).
B. Early Adopters (Những người chấp nhận sớm).
C. Early Majority (Đa số sớm).
D. Innovators (Những người tiên phong).

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

1. Trong quản trị sự thay đổi, 'neo đậu' (anchoring) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì xảy ra nếu tổ chức không quản trị sự thay đổi hiệu quả?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

3. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất để đối phó với sự kháng cự thay đổi bắt nguồn từ nỗi sợ mất việc làm?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

4. Loại hình thay đổi nào liên quan đến việc điều chỉnh dần dần các quy trình và hệ thống hiện có?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng 'văn hóa thay đổi' (culture of change) trong tổ chức?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

6. Theo Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để dẫn dắt sự thay đổi là gì?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quản trị sự thay đổi, 'khung tham chiếu' (frame of reference) của một cá nhân đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

8. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự kháng cự đối với thay đổi?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) hiệu quả?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một ví dụ về 'học tập tổ chức' (organizational learning) trong bối cảnh thay đổi?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì tạo nên một tầm nhìn hiệu quả cho sự thay đổi?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án thay đổi trong tổ chức?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

13. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức, 'sự gắn kết' (engagement) của nhân viên đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

14. Kháng cự sự thay đổi thường xuất phát từ điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì là quan trọng nhất để 'củng cố thành quả và tạo ra nhiều thay đổi hơn' (consolidate gains and produce more change) theo Kotter?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là một dấu hiệu cho thấy tổ chức đang gặp khó khăn trong việc quản lý sự thay đổi?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

17. Theo 'ADKAR' Model, yếu tố nào sau đây đại diện cho việc 'muốn' tham gia và hỗ trợ sự thay đổi?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây không nên có trong một kế hoạch truyền thông hiệu quả cho sự thay đổi?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì thể hiện một 'thắng lợi ngắn hạn' hiệu quả trong quá trình thay đổi?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là một ví dụ về thay đổi chủ động trong quản trị?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

21. Mục tiêu của giai đoạn 'Refreezing' (Đóng băng lại) trong mô hình của Lewin là gì?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu không phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức có thể ảnh hưởng đến quản trị sự thay đổi?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

23. Vai trò của người quản lý trong quá trình thay đổi là gì?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì quan trọng khi đo lường sự thành công của một dự án thay đổi?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

25. Theo Kurt Lewin, mô hình quản trị sự thay đổi bao gồm mấy giai đoạn chính?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

26. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'quản lý dự án' (project management) trong quá trình thay đổi?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là một cách để 'trao quyền hành động' (empower action) cho nhân viên trong quá trình thay đổi?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì quan trọng nhất khi truyền đạt thông tin về sự thay đổi?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một công cụ hoặc kỹ thuật có thể sử dụng để phân tích các bên liên quan trong quá trình thay đổi?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

30. Theo thuyết 'Diffusion of Innovation' của Everett Rogers, nhóm người nào thường chấp nhận sự thay đổi đầu tiên?