1. Trong quản trị chất lượng, `Total Quality Management` (TQM) là một triết lý quản lý tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất.
C. Cải tiến liên tục và sự hài lòng của khách hàng.
D. Kiểm soát chặt chẽ các quy trình sản xuất.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của marketing mix (4Ps)?
A. Promotion (Xúc tiến)
B. Price (Giá cả)
C. People (Con người)
D. Product (Sản phẩm)
3. Trong quản trị thương mại quốc tế, `dumping` đề cập đến hành vi nào?
A. Bán phá giá hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Nhập khẩu hàng hóa trái phép vào một quốc gia.
C. Sản xuất hàng giả, hàng nhái.
D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
4. Trong quản trị kho hàng, `FIFO` là viết tắt của phương pháp nào?
A. First In, First Out (Nhập trước, Xuất trước)
B. First In, Fixed Order (Nhập trước, Đặt hàng cố định)
C. Fixed Input, First Output (Đầu vào cố định, Xuất trước)
D. Fast Input, Fast Output (Nhập nhanh, Xuất nhanh)
5. Mục tiêu chính của việc thực hiện `phân tích điểm hòa vốn` (break-even analysis) là gì?
A. Xác định mức giá tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Xác định khối lượng bán hàng cần thiết để trang trải tất cả các chi phí.
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.
6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự báo nhu cầu bằng cách thu thập ý kiến từ đội ngũ bán hàng?
A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Dự báo định tính.
C. Dự báo dựa trên hồi quy.
D. Dự báo từ chuyên gia.
7. Trong quản trị thương hiệu, `brand equity` (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Tổng doanh thu mà thương hiệu tạo ra.
B. Nhận thức, lòng trung thành và các liên kết tích cực mà khách hàng có với thương hiệu.
C. Chi phí xây dựng và phát triển thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
8. KPI nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
9. Trong quản trị chất lượng, `Six Sigma` là một phương pháp để làm gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo trong tổ chức.
B. Giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư.
D. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
10. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc xác định chi phí sản xuất sản phẩm và sau đó cộng thêm một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá hớt váng
C. Định giá cộng chi phí
D. Định giá thâm nhập
11. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ `bullwhip effect` đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng ổn định trong nhu cầu của khách hàng.
B. Sự biến động ngày càng tăng trong đơn đặt hàng khi chúng di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Việc sử dụng chiến lược giá `mồi nhử` để thu hút khách hàng.
D. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa do các vấn đề về giao thông.
12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong quản trị thương mại?
A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý thông tin khách hàng.
B. Tăng cường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thương mại điện tử?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng cường tương tác với khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro về an ninh mạng.
14. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `just-in-time` (JIT) là một hệ thống để làm gì?
A. Dự trữ một lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột ngột.
B. Sản xuất hàng hóa chỉ khi có đơn đặt hàng.
C. Vận chuyển hàng hóa nhanh chóng bằng đường hàng không.
D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
15. Trong quản trị tài chính, `net present value` (NPV) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán lợi nhuận gộp của một dự án.
B. Đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của một dự án đầu tư.
C. Xác định chi phí vốn của công ty.
D. Quản lý dòng tiền của công ty.
16. Trong quản trị hoạt động, `lean manufacturing` (sản xuất tinh gọn) tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường sử dụng công nghệ tự động hóa.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
17. KPI nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google Ads)?
A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
B. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost-Per-Click - CPC).
C. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page).
D. Số lượng trang được xem trên mỗi phiên (Pages per Session).
18. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị vượt trội và dịch vụ cá nhân hóa?
A. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
B. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)
C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
D. Marketing lan truyền (Viral Marketing)
19. Khái niệm `customer lifetime value` (CLTV) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng chi phí mà một khách hàng đã bỏ ra để mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
B. Giá trị dự kiến của doanh thu mà một khách hàng sẽ tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Số lượng sản phẩm/dịch vụ mà một khách hàng đã mua từ doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
20. Trong quản trị rủi ro thương mại, `hedging` là một chiến lược để làm gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các giao dịch thương mại.
B. Giảm thiểu rủi ro tài chính do biến động giá cả hoặc tỷ giá hối đoái.
C. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Quyền lực của nhà cung cấp.
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Nguy cơ từ các sản phẩm/dịch vụ thay thế.
22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát khách hàng.
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.
23. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của quản trị nguồn nhân lực (HRM) trong một tổ chức thương mại?
A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
B. Quản lý tài chính của công ty.
C. Đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc.
24. Trong quản lý bán lẻ, `merchandising` đề cập đến hoạt động nào?
A. Quản lý tài chính của cửa hàng.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
C. Lập kế hoạch và trưng bày sản phẩm để tối đa hóa doanh số bán hàng.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
25. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng?
A. Phân tích SWOT.
B. Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference).
C. Phân tích PESTEL.
D. Ma trận rủi ro (Risk Matrix).
26. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, `conversion rate` (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng khách hàng truy cập vào trang web.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) so với tổng số khách hàng truy cập.
C. Tổng doanh thu bán hàng trực tuyến.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
27. Trong quản trị dự án thương mại, phương pháp `Critical Path Method` (CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
C. Xác định các hoạt động quan trọng nhất và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
D. Quản lý rủi ro dự án.
28. Trong quản trị thương hiệu, `brand positioning` (định vị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Quản lý các kênh truyền thông của thương hiệu.
29. Mục tiêu chính của việc phân tích SWOT trong quản trị thương mại là gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
30. Trong marketing, `segmentation` (phân khúc thị trường) là quá trình làm gì?
A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.