Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Loại u nào sau đây thường gặp nhất trong khoang miệng?

A. U men răng (ameloblastoma)
B. U xơ (fibroma)
C. U tuyến nước bọt
D. Ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma)

2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của bệnh nha chu dựa trên sự mất bám dính và tiêu xương?

A. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding on Probing - BOP)
B. Đo túi nha chu
C. Phân loại Miller
D. Phân loại Glickman

3. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để kiểm soát tình trạng khô miệng (xerostomia) do xạ trị vùng đầu cổ?

A. Sử dụng nước súc miệng chứa cồn
B. Uống nhiều nước và sử dụng nước bọt nhân tạo
C. Ăn kẹo cứng chứa đường
D. Hạn chế vệ sinh răng miệng

4. Trong chẩn đoán bệnh nha chu, probe nha chu được sử dụng để đo cái gì?

A. Chiều rộng răng
B. Độ sâu túi nha chu
C. Chiều dài chân răng
D. Độ dày nướu

5. Bệnh nhân sử dụng bisphosphonates có nguy cơ cao mắc phải bệnh lý nào sau đây sau khi nhổ răng?

A. Viêm tủy xương
B. Hoại tử xương hàm liên quan đến bisphosphonates (BRONJ)
C. Khô ổ răng
D. Chảy máu kéo dài

6. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, kỹ thuật nào được sử dụng để di chuyển toàn bộ xương hàm trên ra trước?

A. Cắt xương cành cao (sagittal split ramus osteotomy - SSRO)
B. Cắt xương Lefort I
C. Cắt xương cằm (genioplasty)
D. Cắt xương hàm dưới

7. Trong điều trị phục hình răng, loại xi măng nào sau đây thường được sử dụng để gắn mão răng tạm?

A. Zinc phosphate cement
B. Glass ionomer cement
C. Resin cement
D. Zinc oxide eugenol cement (ZOE)

8. Trong phục hình răng sứ, đường hoàn tất (finish line) có vai trò gì?

A. Tạo độ bóng cho răng sứ
B. Che lấp khoảng trống giữa răng sứ và răng thật
C. Đảm bảo sự khít sát giữa răng sứ và cùi răng
D. Tăng độ cứng cho răng sứ

9. Trong điều trị nha khoa phục hồi, loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo cùi giả (core buildup) trên răng đã điều trị nội nha?

A. Amalgam
B. Composite resin
C. Glass ionomer cement
D. Gold alloy

10. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng dự phòng trong phẫu thuật răng hàm mặt để ngăn ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn ở bệnh nhân có nguy cơ cao?

A. Tetracycline
B. Penicillin
C. Metronidazole
D. Nystatin

11. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi nhổ răng hàm dưới?

A. Khô ổ răng (dry socket)
B. Viêm xoang hàm
C. Tổn thương dây thần kinh mặt
D. Gãy xương hàm trên

12. Trong implant nha khoa, hiện tượng tích hợp xương (osseointegration) là gì?

A. Sự hình thành mô sẹo quanh implant
B. Sự liên kết trực tiếp giữa xương và bề mặt implant
C. Sự di chuyển của implant theo thời gian
D. Sự viêm nhiễm quanh implant

13. Trong phục hình răng tháo lắp toàn hàm, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định của hàm giả?

A. Màu sắc răng
B. Sự khít sát của nền hàm với niêm mạc
C. Chiều cao răng
D. Vật liệu làm răng

14. Trong điều trị chỉnh nha, loại khí cụ nào sau đây được sử dụng để mở rộng cung răng?

A. Mắc cài (brackets)
B. Dây cung (archwire)
C. Quad helix
D. Thun liên hàm (elastics)

15. Nguyên nhân nào sau đây gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng nhanh chóng sau khi nhổ răng?

A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Mất răng và không phục hồi
C. Hút thuốc lá
D. Tuổi tác

16. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị viêm tủy răng có hồi phục?

A. Kháng sinh
B. Thuốc giảm đau
C. Corticosteroid
D. Thuốc tê

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị tình trạng nghiến răng (bruxism)?

A. Nhổ răng
B. Đeo máng chống nghiến (night guard)
C. Chỉnh nha
D. Phẫu thuật hàm

18. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn, dây thần kinh nào có nguy cơ bị tổn thương cao nhất?

A. Dây thần kinh sinh ba (V)
B. Dây thần kinh mặt (VII)
C. Dây thần kinh lưỡi (lingual nerve)
D. Dây thần kinh phế nang dưới (inferior alveolar nerve)

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc lựa chọn vật liệu trám răng cho răng hàm chịu lực nhai lớn?

A. Độ thẩm mỹ
B. Độ bền nén
C. Độ co ngót
D. Độ hòa tan

20. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây giúp loại bỏ vôi răng và mảng bám dưới nướu?

A. Đánh bóng răng
B. Cạo vôi răng và làm láng gốc răng (scaling and root planing)
C. Súc miệng nước muối
D. Dùng chỉ nha khoa

21. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để lấy dấu trong phục hình răng sứ?

A. Alginate
B. Zinc oxide eugenol
C. Polyvinyl siloxane (PVS)
D. Impression compound

22. Trong cấy ghép implant, khoảng thời gian tối thiểu cần thiết để tích hợp xương xảy ra sau khi đặt implant thường là bao lâu?

A. 1 tuần
B. 1 tháng
C. 3-6 tháng
D. 1 năm

23. Trong điều trị sai khớp thái dương hàm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và cải thiện chức năng?

A. Phẫu thuật tạo hình lồi cầu
B. Sử dụng máng nhai (occlusal splint)
C. Tiêm botox vào cơ cắn
D. Nhổ răng hàng loạt

24. Trong điều trị tủy răng, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để tạo hình ống tủy?

A. Trâm gai (broaches)
B. Trâm dũa (files)
C. Thám trâm (explorers)
D. Côn gutta-percha

25. Trong phẫu thuật tạo hình cằm (genioplasty), mục đích chính là gì?

A. Cải thiện chức năng ăn nhai
B. Điều trị đau khớp thái dương hàm
C. Cải thiện thẩm mỹ khuôn mặt
D. Điều trị ngưng thở khi ngủ

26. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần được kiểm soát để tránh gây ra điều gì?

A. Tiêu chân răng
B. Viêm nướu
C. Tăng sinh xương ổ răng
D. Đóng khoảng nhanh chóng

27. Trong điều trị sai lệch khớp cắn loại II, khí cụ chức năng nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự phát triển của xương hàm dưới ở trẻ em?

A. Headgear
B. Retainer
C. Activator
D. Quad helix

28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ sâu răng ở trẻ em?

A. Cho trẻ bú bình sữa chứa đường trước khi ngủ
B. Sử dụng fluoride
C. Hạn chế vệ sinh răng miệng cho trẻ
D. Không cho trẻ ăn đồ ngọt

29. Trong điều trị nha chu, phương pháp phẫu thuật nào sau đây được sử dụng để che phủ chân răng bị lộ do tụt nướu?

A. Cạo vôi răng và làm láng gốc răng
B. Phẫu thuật vạt nướu
C. Ghép nướu (gingival graft)
D. Cắt nướu

30. Trong điều trị tủy răng, chất trám bít ống tủy lý tưởng nhất nên có đặc tính nào sau đây?

A. Có khả năng gây viêm
B. Dễ hòa tan trong môi trường miệng
C. Không co ngót
D. Không cản quang

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

1. Loại u nào sau đây thường gặp nhất trong khoang miệng?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của bệnh nha chu dựa trên sự mất bám dính và tiêu xương?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

3. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để kiểm soát tình trạng khô miệng (xerostomia) do xạ trị vùng đầu cổ?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

4. Trong chẩn đoán bệnh nha chu, probe nha chu được sử dụng để đo cái gì?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

5. Bệnh nhân sử dụng bisphosphonates có nguy cơ cao mắc phải bệnh lý nào sau đây sau khi nhổ răng?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

6. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, kỹ thuật nào được sử dụng để di chuyển toàn bộ xương hàm trên ra trước?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

7. Trong điều trị phục hình răng, loại xi măng nào sau đây thường được sử dụng để gắn mão răng tạm?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

8. Trong phục hình răng sứ, đường hoàn tất (finish line) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

9. Trong điều trị nha khoa phục hồi, loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo cùi giả (core buildup) trên răng đã điều trị nội nha?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

10. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng dự phòng trong phẫu thuật răng hàm mặt để ngăn ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn ở bệnh nhân có nguy cơ cao?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

11. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi nhổ răng hàm dưới?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

12. Trong implant nha khoa, hiện tượng tích hợp xương (osseointegration) là gì?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

13. Trong phục hình răng tháo lắp toàn hàm, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định của hàm giả?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

14. Trong điều trị chỉnh nha, loại khí cụ nào sau đây được sử dụng để mở rộng cung răng?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

15. Nguyên nhân nào sau đây gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng nhanh chóng sau khi nhổ răng?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

16. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị viêm tủy răng có hồi phục?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị tình trạng nghiến răng (bruxism)?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn, dây thần kinh nào có nguy cơ bị tổn thương cao nhất?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc lựa chọn vật liệu trám răng cho răng hàm chịu lực nhai lớn?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

20. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây giúp loại bỏ vôi răng và mảng bám dưới nướu?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

21. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để lấy dấu trong phục hình răng sứ?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

22. Trong cấy ghép implant, khoảng thời gian tối thiểu cần thiết để tích hợp xương xảy ra sau khi đặt implant thường là bao lâu?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

23. Trong điều trị sai khớp thái dương hàm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và cải thiện chức năng?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

24. Trong điều trị tủy răng, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để tạo hình ống tủy?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

25. Trong phẫu thuật tạo hình cằm (genioplasty), mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

26. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần được kiểm soát để tránh gây ra điều gì?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

27. Trong điều trị sai lệch khớp cắn loại II, khí cụ chức năng nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự phát triển của xương hàm dưới ở trẻ em?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ sâu răng ở trẻ em?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

29. Trong điều trị nha chu, phương pháp phẫu thuật nào sau đây được sử dụng để che phủ chân răng bị lộ do tụt nướu?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

30. Trong điều trị tủy răng, chất trám bít ống tủy lý tưởng nhất nên có đặc tính nào sau đây?

Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật răng hàm mặt?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau (ví dụ: paracetamol, ibuprofen).
C. Vitamin.
D. Thuốc chống dị ứng.

2. Chức năng chính của men răng là gì?

A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho răng.
B. Bảo vệ ngà răng khỏi các tác động bên ngoài như axit và lực nhai.
C. Giúp răng có màu trắng sáng tự nhiên.
D. Kết nối răng với xương hàm.

3. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để làm răng giả tháo lắp?

A. Vàng.
B. Sứ.
C. Nhựa acrylic hoặc nhựa dẻo.
D. Amalgam.

4. Chức năng của răng nanh là gì?

A. Cắn và xé thức ăn.
B. Nghiền nát thức ăn.
C. Cắn đứt thức ăn.
D. Giữ thức ăn.

5. Biến chứng nào có thể xảy ra nếu không điều trị viêm tủy răng?

A. Răng tự lành.
B. Áp xe răng, nhiễm trùng lan rộng.
C. Răng trắng hơn.
D. Tăng chiều cao.

6. Biến chứng nào có thể xảy ra sau khi nhổ răng khôn?

A. Tăng chiều cao.
B. Khô ổ răng (viêm ổ răng).
C. Giảm cân.
D. Tóc mọc nhanh hơn.

7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tủy răng là gì?

A. Chấn thương.
B. Sâu răng.
C. Viêm nha chu.
D. Thiếu vitamin.

8. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự thành công của cấy ghép implant?

A. Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
B. Mật độ xương hàm tại vị trí cấy ghép.
C. Kỹ thuật cấy ghép của bác sĩ.
D. Màu sắc của tóc.

9. Phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển của xương hàm ở trẻ em?

A. Đo chiều cao.
B. Chụp X-quang sọ nghiêng.
C. Xét nghiệm máu.
D. Đo điện não đồ.

10. Chức năng chính của nước bọt là gì?

A. Làm sạch răng, trung hòa axit và hỗ trợ tiêu hóa.
B. Làm răng vàng hơn.
C. Gây sâu răng.
D. Làm khô miệng.

11. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ răng khỏi bị mòn do axit?

A. Uống nước ngọt có gas thường xuyên.
B. Chải răng ngay sau khi ăn đồ chua.
C. Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride và hạn chế đồ uống có tính axit.
D. Không khám răng định kỳ.

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng?

A. Đo chiều cao.
B. Chụp X-quang.
C. Xét nghiệm máu.
D. Đo điện tim.

13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về răng miệng ở người lớn tuổi?

A. Không chải răng.
B. Ăn nhiều đồ ngọt.
C. Khám răng định kỳ và vệ sinh răng miệng đúng cách.
D. Không sử dụng chỉ nha khoa.

14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh nha chu hiệu quả nhất?

A. Súc miệng bằng nước muối.
B. Chải răng đúng cách và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Không khám răng định kỳ.

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư khoang miệng?

A. Vệ sinh răng miệng tốt.
B. Không hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia.
C. Thường xuyên ăn rau xanh và trái cây.
D. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia.

16. Phương pháp nào thường được sử dụng để điều trị tủy răng?

A. Nhổ răng.
B. Trám răng.
C. Điều trị nội nha (lấy tủy).
D. Cạo vôi răng.

17. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để làm mão răng toàn sứ?

A. Amalgam.
B. Composite.
C. Zirconia hoặc Emax.
D. Vàng.

18. Tại sao cần phải đeo máng duy trì sau khi chỉnh nha?

A. Để răng không bị chạy lại vị trí cũ.
B. Để răng trắng hơn.
C. Để răng chắc khỏe hơn.
D. Để răng mọc nhanh hơn.

19. Hậu quả của việc mất răng lâu ngày không được phục hồi là gì?

A. Các răng kế cận di chuyển, xô lệch.
B. Tăng sản xuất nước bọt.
C. Cải thiện khả năng nhai.
D. Giảm nguy cơ tiêu xương hàm.

20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị cười hở lợi?

A. Nhổ răng.
B. Trám răng.
C. Phẫu thuật nha chu, tiêm botox, hoặc phẫu thuật hàm.
D. Cạo vôi răng.

21. Tại sao cần phải trám bít hố rãnh răng cho trẻ em?

A. Để làm trắng răng.
B. Để ngăn ngừa sâu răng ở mặt nhai của răng.
C. Để răng mọc nhanh hơn.
D. Để răng chắc khỏe hơn.

22. Tại sao phụ nữ mang thai cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe răng miệng?

A. Vì các vấn đề răng miệng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi.
B. Vì răng của họ sẽ tự rụng sau khi sinh.
C. Vì họ không thể điều trị răng trong quá trình mang thai.
D. Vì họ sẽ không thể ăn uống gì trong quá trình mang thai.

23. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới với hộp sọ?

A. Khớp thái dương hàm.
B. Khớp ổ răng.
C. Khớp khẩu cái.
D. Khớp trán hàm.

24. Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định của phẫu thuật chỉnh nha (nắn chỉnh răng)?

A. Sai khớp cắn nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng nhai và thẩm mỹ.
B. Răng mọc lệch lạc, chen chúc.
C. Khuôn mặt cân đối, hài hòa.
D. Khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng do răng mọc không đều.

25. Tại sao trẻ em nên được khám răng định kỳ?

A. Để phát hiện sớm các vấn đề răng miệng và có biện pháp can thiệp kịp thời.
B. Để nhổ răng sữa.
C. Để làm trắng răng.
D. Để thay răng sớm hơn.

26. Phương pháp nào sau đây giúp làm trắng răng một cách nhanh chóng?

A. Chải răng bằng kem đánh răng làm trắng.
B. Sử dụng miếng dán trắng răng.
C. Tẩy trắng răng tại phòng khám nha khoa.
D. Ăn nhiều trái cây có tính axit.

27. Nguyên nhân nào sau đây gây ra tình trạng sai khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Chấn thương, nghiến răng, hoặc viêm khớp.
B. Ăn nhiều đồ ngọt.
C. Vệ sinh răng miệng kém.
D. Uống nhiều nước.

28. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm nha chu?

A. Thuốc kháng virus.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Vitamin.

29. Loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong sự hình thành mảng bám răng?

A. Streptococcus mutans.
B. Escherichia coli.
C. Staphylococcus aureus.
D. Bacillus subtilis.

30. Loại răng nào thường được nhổ để tạo khoảng trống trong quá trình chỉnh nha?

A. Răng cửa.
B. Răng nanh.
C. Răng cối nhỏ (răng tiền hàm).
D. Răng hàm lớn.

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

1. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật răng hàm mặt?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

2. Chức năng chính của men răng là gì?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

3. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để làm răng giả tháo lắp?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

4. Chức năng của răng nanh là gì?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

5. Biến chứng nào có thể xảy ra nếu không điều trị viêm tủy răng?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

6. Biến chứng nào có thể xảy ra sau khi nhổ răng khôn?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tủy răng là gì?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự thành công của cấy ghép implant?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển của xương hàm ở trẻ em?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

10. Chức năng chính của nước bọt là gì?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

11. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ răng khỏi bị mòn do axit?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về răng miệng ở người lớn tuổi?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh nha chu hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư khoang miệng?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp nào thường được sử dụng để điều trị tủy răng?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

17. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để làm mão răng toàn sứ?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

18. Tại sao cần phải đeo máng duy trì sau khi chỉnh nha?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

19. Hậu quả của việc mất răng lâu ngày không được phục hồi là gì?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị cười hở lợi?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

21. Tại sao cần phải trám bít hố rãnh răng cho trẻ em?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

22. Tại sao phụ nữ mang thai cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe răng miệng?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

23. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới với hộp sọ?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

24. Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định của phẫu thuật chỉnh nha (nắn chỉnh răng)?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

25. Tại sao trẻ em nên được khám răng định kỳ?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp nào sau đây giúp làm trắng răng một cách nhanh chóng?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

27. Nguyên nhân nào sau đây gây ra tình trạng sai khớp thái dương hàm (TMJ)?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

28. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm nha chu?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

29. Loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong sự hình thành mảng bám răng?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

30. Loại răng nào thường được nhổ để tạo khoảng trống trong quá trình chỉnh nha?