1. Trong shock giảm thể tích, truyền dịch tĩnh mạch có vai trò gì?
A. Làm loãng máu.
B. Tăng thể tích tuần hoàn và cải thiện huyết áp.
C. Giảm đau.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
2. Trong shock tim, biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chức năng tim?
A. Truyền dịch nhanh chóng.
B. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim.
C. Gây mê.
D. Hạ thân nhiệt.
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển shock nhiễm trùng?
A. Tiền sử dị ứng.
B. Hệ miễn dịch suy yếu.
C. Huyết áp cao.
D. Thiếu máu.
4. Shock nhiễm trùng (septic shock) là do phản ứng của cơ thể với:
A. Mất máu.
B. Nhiễm trùng.
C. Dị ứng.
D. Đau tim.
5. Trong điều trị shock, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Cải thiện lưu lượng máu và oxy đến các cơ quan.
C. Hạ sốt cho bệnh nhân.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
6. Trong trường hợp shock không đáp ứng với điều trị ban đầu, bước tiếp theo quan trọng là gì?
A. Chờ đợi và theo dõi.
B. Tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia và điều trị chuyên sâu hơn.
C. Cho bệnh nhân xuất viện.
D. Tăng liều thuốc giảm đau.
7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra shock giảm thể tích là gì?
A. Suy tim.
B. Nhiễm trùng huyết.
C. Mất máu nghiêm trọng.
D. Phản ứng dị ứng.
8. Loại shock nào xảy ra do tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể?
A. Shock phân bố.
B. Shock giảm thể tích.
C. Shock tim.
D. Shock thần kinh.
9. Thuốc vận mạch (vasopressor) được sử dụng trong điều trị shock với mục đích gì?
A. Giảm đau.
B. Tăng huyết áp.
C. Giãn mạch.
D. Hạ sốt.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào cơ chế bệnh sinh của shock tim?
A. Giảm cung lượng tim.
B. Tăng sức cản mạch máu ngoại vi.
C. Giãn mạch toàn thân.
D. Tăng áp lực đổ đầy thất trái.
11. Trong bối cảnh y học, "shock" được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Tình trạng giảm lưu lượng máu đến não đột ngột.
B. Tình trạng hệ tim mạch không cung cấp đủ oxy cho các cơ quan, dẫn đến tổn thương tế bào.
C. Tình trạng tăng huyết áp đột ngột gây nguy hiểm đến tính mạng.
D. Tình trạng mất ý thức tạm thời do thiếu đường huyết.
12. Trong shock, tại sao việc theo dõi lượng nước tiểu lại quan trọng?
A. Để đánh giá chức năng thận và mức độ tưới máu đến thận.
B. Để phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Để kiểm tra lượng đường trong máu.
D. Để đánh giá tình trạng mất nước.
13. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu sớm của shock?
A. Da mát và ẩm.
B. Mạch nhanh.
C. Huyết áp cao.
D. Thở nhanh.
14. Hậu quả nghiêm trọng nhất của shock không được điều trị kịp thời là gì?
A. Đau đầu kéo dài.
B. Suy đa tạng và tử vong.
C. Mất trí nhớ tạm thời.
D. Rối loạn tiêu hóa.
15. Khi nghi ngờ bệnh nhân bị shock, việc đánh giá ban đầu quan trọng nhất là gì?
A. Hỏi tiền sử bệnh nhân.
B. Đo nhiệt độ cơ thể.
C. Đánh giá đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC).
D. Kiểm tra phản xạ.
16. Trong shock, việc cung cấp oxy liều cao có vai trò gì?
A. Giảm đau.
B. Tăng lượng oxy trong máu và cải thiện oxy hóa mô.
C. Hạ sốt.
D. Giảm viêm.
17. Tại sao bệnh nhân lớn tuổi dễ bị shock hơn?
A. Do hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.
B. Do khả năng bù trừ của cơ thể kém hơn.
C. Do mạch máu đàn hồi tốt hơn.
D. Do chức năng tim mạch tốt hơn.
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu shock giảm thể tích do xuất huyết?
A. Kiểm soát chảy máu.
B. Truyền dịch tinh thể.
C. Truyền máu.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
19. Loại shock nào có thể xảy ra sau chấn thương tủy sống?
A. Shock phản vệ.
B. Shock thần kinh.
C. Shock tim.
D. Shock giảm thể tích.
20. Tại sao việc xác định và điều trị nguyên nhân gây shock là rất quan trọng?
A. Để giảm đau cho bệnh nhân.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện tiên lượng.
C. Để hạ sốt cho bệnh nhân.
D. Để ngăn ngừa lây nhiễm.
21. Điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu một người nghi ngờ bị shock?
A. Nâng cao chân của bệnh nhân.
B. Giữ ấm cho bệnh nhân.
C. Cho bệnh nhân ăn hoặc uống.
D. Gọi cấp cứu.
22. Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể bình thường lại quan trọng trong điều trị shock?
A. Để giảm đau cho bệnh nhân.
B. Để ngăn ngừa mất nước.
C. Để tối ưu hóa chức năng của enzyme và quá trình trao đổi chất.
D. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
23. Loại shock nào liên quan đến sự giãn mạch quá mức, dẫn đến giảm huyết áp?
A. Shock tim.
B. Shock giảm thể tích.
C. Shock phân bố.
D. Shock tắc nghẽn.
24. Loại xét nghiệm nào có thể giúp xác định nguyên nhân gây shock nhiễm trùng?
A. Công thức máu.
B. Cấy máu.
C. Điện tâm đồ.
D. X-quang ngực.
25. Loại shock nào thường liên quan đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng?
A. Shock giảm thể tích.
B. Shock tim.
C. Shock nhiễm trùng.
D. Shock phản vệ.
26. Trong shock phản vệ, thuốc nào thường được sử dụng đầu tiên?
A. Insulin.
B. Epinephrine (Adrenaline).
C. Aspirin.
D. Paracetamol.
27. Tại sao shock thần kinh gây ra hạ huyết áp?
A. Do mất máu.
B. Do tim ngừng đập.
C. Do giãn mạch và giảm sức cản mạch máu ngoại vi.
D. Do phản ứng dị ứng.
28. Trong shock phản vệ, histamine gây ra tác dụng nào sau đây?
A. Co mạch.
B. Tăng huyết áp.
C. Giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch.
D. Giảm tiết dịch.
29. Loại shock nào có thể xảy ra do tắc nghẽn mạch máu lớn, ví dụ như thuyên tắc phổi?
A. Shock giảm thể tích.
B. Shock tim.
C. Shock phân bố.
D. Shock tắc nghẽn.
30. Trong shock phản vệ, thuốc kháng histamine được sử dụng để làm gì?
A. Tăng huyết áp.
B. Giảm co thắt phế quản.
C. Giảm tác dụng của histamine.
D. Tăng nhịp tim.