1. Điều gì xảy ra với nồng độ canxi trong tế bào cơ khi cơ thư giãn?
A. Nồng độ canxi tăng lên
B. Nồng độ canxi giảm xuống
C. Nồng độ canxi không thay đổi
D. Canxi bị loại bỏ hoàn toàn khỏi tế bào
2. Sự khác biệt chính giữa co cơ hướng tâm (concentric) và co cơ ly tâm (eccentric) là gì?
A. Co cơ hướng tâm làm cơ ngắn lại, còn co cơ ly tâm làm cơ dài ra
B. Co cơ hướng tâm làm cơ dài ra, còn co cơ ly tâm làm cơ ngắn lại
C. Co cơ hướng tâm cần nhiều năng lượng hơn co cơ ly tâm
D. Co cơ ly tâm không tạo ra lực
3. ATP đóng vai trò gì trong chu trình co cơ?
A. Chỉ cung cấp năng lượng cho việc bơm canxi trở lại lưới nội chất
B. Chỉ cần thiết cho sự gắn kết của myosin với actin
C. Cung cấp năng lượng cho cả sự gắn kết và tách rời của myosin với actin, cũng như bơm canxi trở lại lưới nội chất
D. Chỉ cần thiết cho sự thư giãn cơ
4. Điều gì xảy ra với lực co cơ khi chiều dài cơ ở trạng thái nghỉ quá ngắn hoặc quá dài?
A. Lực co cơ tăng lên
B. Lực co cơ giảm xuống
C. Lực co cơ không thay đổi
D. Chỉ có tốc độ co cơ thay đổi
5. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện sự căng cơ và giúp ngăn ngừa tổn thương do kéo giãn quá mức?
A. Thụ thể đau
B. Thoi cơ (muscle spindles)
C. Cơ quan Golgi (Golgi tendon organs)
D. Thụ thể nhiệt
6. Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?
A. Một tế bào thần kinh vận động và tất cả các sợi cơ mà nó chi phối
B. Một sợi cơ và các tơ cơ của nó
C. Một sarcomere và các protein cấu trúc của nó
D. Một tế bào thần kinh cảm giác và các thụ thể của nó
7. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sửa chữa và tái tạo cơ bắp sau khi bị tổn thương?
A. Tế bào thần kinh
B. Tế bào mỡ
C. Tế bào vệ tinh (satellite cells)
D. Tế bào máu
8. Tại sao việc khởi động (warm-up) trước khi tập thể dục lại quan trọng đối với cơ bắp?
A. Chỉ để tăng nhiệt độ cơ thể
B. Chỉ để giảm nguy cơ chấn thương
C. Để tăng lưu lượng máu đến cơ, tăng nhiệt độ cơ và cải thiện tính linh hoạt, giúp cơ hoạt động hiệu quả hơn và giảm nguy cơ chấn thương
D. Chỉ để kéo giãn cơ
9. Sự mỏi cơ (muscle fatigue) có thể do những yếu tố nào gây ra?
A. Chỉ do thiếu ATP
B. Chỉ do tích tụ axit lactic
C. Do thiếu ATP, tích tụ axit lactic, mất cân bằng điện giải và sự cạn kiệt glycogen
D. Chỉ do mất cân bằng điện giải
10. Hiện tượng co cứng (tetanus) xảy ra khi nào?
A. Khi một sợi cơ nhận một kích thích duy nhất
B. Khi các kích thích đến sợi cơ với tần số cao, không cho phép cơ hoàn toàn thư giãn giữa các kích thích
C. Khi cơ bị kéo dài quá mức
D. Khi cơ bị thiếu ATP
11. Loại cơ nào được tìm thấy trong thành của các mạch máu và ống tiêu hóa?
A. Cơ xương
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ vân
12. Sự khác biệt chính giữa co cơ đẳng trương và co cơ đẳng trường là gì?
A. Co cơ đẳng trương tạo ra lực, còn co cơ đẳng trường không tạo ra lực
B. Co cơ đẳng trương thay đổi chiều dài cơ, trong khi co cơ đẳng trường không thay đổi chiều dài cơ
C. Co cơ đẳng trường thay đổi chiều dài cơ, trong khi co cơ đẳng trương không thay đổi chiều dài cơ
D. Co cơ đẳng trường cần ATP, co cơ đẳng trương không cần ATP
13. Chức năng chính của creatine phosphate trong tế bào cơ là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sự co cơ
B. Tái tạo ATP một cách nhanh chóng
C. Vận chuyển oxy đến cơ
D. Loại bỏ axit lactic khỏi cơ
14. Vai trò của tropomyosin trong quá trình co cơ là gì?
A. Liên kết với canxi để khởi động co cơ
B. Che khuất vị trí liên kết của myosin trên sợi actin khi cơ ở trạng thái nghỉ
C. Cung cấp năng lượng cho sự co cơ
D. Ổn định cấu trúc của sợi actin
15. Loại sợi cơ nào có tốc độ co nhanh nhất và chủ yếu sử dụng đường phân kỵ khí để tạo năng lượng?
A. Sợi cơ loại I
B. Sợi cơ loại IIa
C. Sợi cơ loại IIx (hoặc IIb)
D. Sợi cơ tim
16. Cơ chế "cầu nối ngang" (cross-bridge cycling) đề cập đến điều gì?
A. Sự liên kết của actin và tropomyosin
B. Sự liên kết và tách rời lặp đi lặp lại của đầu myosin với sợi actin
C. Sự vận chuyển canxi vào lưới nội chất
D. Sự truyền xung thần kinh đến sợi cơ
17. Thoi cơ (muscle spindles) có vai trò gì trong sinh lý cơ?
A. Phát hiện sự thay đổi về chiều dài cơ và tốc độ thay đổi
B. Đo lực căng của cơ
C. Cung cấp năng lượng cho cơ
D. Loại bỏ chất thải khỏi cơ
18. Sự khác biệt chính giữa phì đại cơ (hypertrophy) và tăng sản cơ (hyperplasia) là gì?
A. Phì đại cơ làm tăng số lượng tế bào cơ, còn tăng sản cơ làm tăng kích thước tế bào cơ
B. Phì đại cơ làm tăng kích thước tế bào cơ, còn tăng sản cơ làm tăng số lượng tế bào cơ
C. Phì đại cơ chỉ xảy ra ở cơ tim, còn tăng sản cơ chỉ xảy ra ở cơ xương
D. Phì đại cơ là do di truyền, còn tăng sản cơ là do tập luyện
19. Tại sao cơ tim có thời gian trơ (refractory period) dài hơn so với cơ xương?
A. Để ngăn ngừa co cứng (tetanus) và đảm bảo tim có thể bơm máu hiệu quả
B. Để cơ tim có thể co bóp mạnh hơn
C. Để cơ tim có thể co bóp nhanh hơn
D. Để cơ tim không bị mỏi
20. Acetylcholine (ACh) có vai trò gì trong sự co cơ xương?
A. Cung cấp năng lượng cho sự co cơ
B. Truyền tín hiệu từ tế bào thần kinh vận động đến sợi cơ
C. Ức chế sự co cơ
D. Vận chuyển canxi vào tế bào cơ
21. Cơ chế trượt sợi (sliding filament mechanism) trong co cơ xảy ra khi nào?
A. Khi actin và myosin liên kết và sợi actin trượt trên sợi myosin
B. Khi actin và tropomyosin liên kết
C. Khi myosin tự trượt trên chính nó
D. Khi troponin liên kết với canxi
22. Điều gì xảy ra với các sarcomere khi một cơ co lại?
A. Chúng dài ra
B. Chúng ngắn lại
C. Chúng không thay đổi chiều dài
D. Chúng biến mất
23. Tác động của việc lão hóa đối với cơ bắp là gì?
A. Chỉ làm tăng kích thước cơ
B. Chỉ làm tăng sức mạnh cơ
C. Lão hóa dẫn đến mất khối lượng cơ (sarcopenia), giảm sức mạnh và tốc độ co cơ
D. Không có tác động đáng kể
24. Loại cơ nào có khả năng tự động co bóp?
A. Cơ xương
B. Cơ trơn
C. Cơ tim
D. Tất cả các loại cơ
25. Điều gì xảy ra với kích thước của tế bào cơ khi một người tập luyện sức mạnh thường xuyên?
A. Tế bào cơ giảm kích thước
B. Tế bào cơ tăng kích thước (phì đại)
C. Số lượng tế bào cơ tăng lên (tăng sản)
D. Không có sự thay đổi về kích thước tế bào cơ
26. Nguồn năng lượng đầu tiên mà cơ sử dụng khi bắt đầu hoạt động mạnh là gì?
A. ATP dự trữ
B. Đường phân
C. Hệ thống phosphagen (creatine phosphate)
D. Oxy hóa axit béo
27. Vai trò chính của ion canxi (Ca2+) trong quá trình co cơ là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sự co cơ
B. Liên kết với troponin, làm lộ vị trí liên kết của myosin trên sợi actin
C. Kích thích sự tổng hợp ATP
D. Ổn định cấu trúc của sợi myosin
28. Loại co cơ nào mà chiều dài cơ không thay đổi trong khi lực cơ tạo ra tăng lên?
A. Co cơ đẳng trương
B. Co cơ ly tâm
C. Co cơ hướng tâm
D. Co cơ đẳng trường
29. Sợi cơ loại I khác sợi cơ loại II như thế nào?
A. Sợi cơ loại I co nhanh hơn và dễ mỏi hơn
B. Sợi cơ loại I co chậm hơn, có sức bền cao hơn và sử dụng oxy hóa làm nguồn năng lượng chính
C. Sợi cơ loại I không cần oxy
D. Sợi cơ loại I chỉ được sử dụng trong các hoạt động cường độ cao
30. Điều gì xảy ra với số lượng đơn vị vận động được kích hoạt khi cần tạo ra lực cơ lớn hơn?
A. Số lượng đơn vị vận động giảm xuống
B. Số lượng đơn vị vận động tăng lên
C. Số lượng đơn vị vận động không thay đổi
D. Các đơn vị vận động hiện có co bóp yếu hơn