Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Máu

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Máu

1. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu vitamin B12?

A. Tăng đông máu
B. Thiếu máu ác tính
C. Giảm khả năng miễn dịch
D. Tăng huyết áp

2. Hệ nhóm máu ABO được xác định bởi sự hiện diện của kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu?

A. Kháng thể
B. Enzyme
C. Protein vận chuyển
D. Glycoprotein

3. Loại bạch cầu nào tham gia vào phản ứng dị ứng?

A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu ái toan và ái kiềm
C. Lympho bào
D. Mono bào

4. Yếu tố nào sau đây là một chất chống đông máu tự nhiên?

A. Vitamin K
B. Calcium
C. Heparin
D. Fibrinogen

5. Điều gì xảy ra nếu một người bị mất một lượng lớn máu đột ngột?

A. Tăng huyết áp
B. Giảm thể tích máu và có thể dẫn đến sốc
C. Tăng sản xuất hồng cầu ngay lập tức
D. Tăng cường hệ miễn dịch

6. Đâu là chức năng của mono bào?

A. Sản xuất kháng thể
B. Tiêu diệt vi khuẩn trực tiếp
C. Phát triển thành đại thực bào và thực bào các tế bào chết và mảnh vụn
D. Vận chuyển oxy

7. Vai trò của hệ đệm trong máu là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Duy trì pH ổn định
C. Đông máu
D. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng

8. Tại sao máu có màu đỏ?

A. Do sự hiện diện của sắt trong hemoglobin
B. Do sự hiện diện của đồng trong hemoglobin
C. Do sự hiện diện của bạch cầu
D. Do sự hiện diện của tiểu cầu

9. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?

A. Huyết thanh chứa các yếu tố đông máu, huyết tương thì không
B. Huyết tương chứa các yếu tố đông máu, huyết thanh thì không
C. Huyết thanh chứa hồng cầu, huyết tương thì không
D. Huyết tương chứa hồng cầu, huyết thanh thì không

10. Điều gì xảy ra khi nồng độ oxy trong máu giảm?

A. Tăng sản xuất hồng cầu
B. Giảm nhịp tim
C. Tăng huyết áp
D. Giảm sản xuất hồng cầu

11. Protein nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong hồng cầu?

A. Albumin
B. Globulin
C. Hemoglobin
D. Fibrinogen

12. Đâu là nguyên nhân chính gây thiếu máu thiếu sắt?

A. Thiếu vitamin B12
B. Thiếu axit folic
C. Mất máu mãn tính hoặc chế độ ăn thiếu sắt
D. Bệnh di truyền

13. Điều gì xảy ra với hồng cầu sau khi hết tuổi thọ?

A. Được bài tiết qua thận
B. Được tái tạo trong tủy xương
C. Bị phá hủy ở lách và gan
D. Biến thành bạch cầu

14. Đâu là chức năng chính của lympho bào?

A. Thực bào
B. Sản xuất kháng thể và tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
C. Đông máu
D. Vận chuyển oxy

15. Hệ quả của việc tăng số lượng bạch cầu là gì?

A. Giảm khả năng đông máu
B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng
C. Phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng trong cơ thể
D. Giảm khả năng vận chuyển oxy

16. Người có nhóm máu O có thể truyền máu cho những nhóm máu nào?

A. Chỉ nhóm máu O
B. Nhóm máu A và B
C. Nhóm máu AB
D. Tất cả các nhóm máu (A, B, AB, O)

17. Điều gì xảy ra nếu truyền nhầm nhóm máu không phù hợp cho bệnh nhân?

A. Không có phản ứng gì
B. Kết tập hồng cầu và gây ra phản ứng truyền máu
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng

18. Một người hiến máu có nhóm máu AB có thể hiến huyết tương cho những ai?

A. Chỉ người nhóm máu AB
B. Người nhóm máu A và B
C. Người nhóm máu O
D. Tất cả các nhóm máu

19. Điều gì gây ra bệnh bạch cầu (leukemia)?

A. Thiếu sắt
B. Sản xuất quá mức bạch cầu bất thường
C. Thiếu vitamin B12
D. Mất máu mãn tính

20. Vai trò của tiểu cầu trong quá trình đông máu là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
C. Hình thành nút chặn tiểu cầu ban đầu
D. Tổng hợp protein huyết tương

21. Vai trò chính của protein huyết tương albumin là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Duy trì áp suất keo
D. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng

22. Vai trò của vitamin K trong quá trình đông máu là gì?

A. Ức chế đông máu
B. Kích thích sản xuất hồng cầu
C. Tham gia vào quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu
D. Vận chuyển oxy

23. Loại xét nghiệm máu nào thường được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu?

A. Công thức máu
B. Thời gian prothrombin (PT) và thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Điện di protein huyết thanh
D. Xét nghiệm đường huyết

24. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu?

A. Lympho bào
B. Mono bào
C. Ái toan
D. Trung tính

25. Quá trình đông máu bắt đầu khi nào?

A. Khi cơ thể bị nhiễm trùng
B. Khi mạch máu bị tổn thương
C. Khi nồng độ oxy trong máu giảm
D. Khi cơ thể bị mất nước

26. Khi nào thì yếu tố Rh được xem là quan trọng trong thai kỳ?

A. Khi mẹ Rh dương tính và con Rh âm tính
B. Khi mẹ Rh âm tính và con Rh dương tính
C. Khi cả mẹ và con đều Rh dương tính
D. Khi cả mẹ và con đều Rh âm tính

27. Tác động của việc tăng nồng độ carbon dioxide trong máu là gì?

A. Tăng pH máu
B. Giảm pH máu
C. Tăng nhịp tim
D. Giảm nhịp tim

28. Cơ chế nào giúp điều hòa sản xuất hồng cầu?

A. Cơ chế phản hồi âm tính liên quan đến erythropoietin
B. Cơ chế phản hồi dương tính liên quan đến erythropoietin
C. Điều hòa bởi nồng độ glucose trong máu
D. Điều hòa bởi nồng độ canxi trong máu

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?

A. Nồng độ protein huyết tương
B. Số lượng hồng cầu
C. Nhiệt độ
D. Áp suất thẩm thấu của máu

30. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến thể tích máu?

A. Tuổi
B. Giới tính
C. Kích thước cơ thể
D. Tất cả các đáp án trên

1 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu vitamin B12?

2 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

2. Hệ nhóm máu ABO được xác định bởi sự hiện diện của kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu?

3 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

3. Loại bạch cầu nào tham gia vào phản ứng dị ứng?

4 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

4. Yếu tố nào sau đây là một chất chống đông máu tự nhiên?

5 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì xảy ra nếu một người bị mất một lượng lớn máu đột ngột?

6 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là chức năng của mono bào?

7 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

7. Vai trò của hệ đệm trong máu là gì?

8 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

8. Tại sao máu có màu đỏ?

9 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

9. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?

10 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì xảy ra khi nồng độ oxy trong máu giảm?

11 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

11. Protein nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong hồng cầu?

12 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là nguyên nhân chính gây thiếu máu thiếu sắt?

13 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì xảy ra với hồng cầu sau khi hết tuổi thọ?

14 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là chức năng chính của lympho bào?

15 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

15. Hệ quả của việc tăng số lượng bạch cầu là gì?

16 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

16. Người có nhóm máu O có thể truyền máu cho những nhóm máu nào?

17 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì xảy ra nếu truyền nhầm nhóm máu không phù hợp cho bệnh nhân?

18 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

18. Một người hiến máu có nhóm máu AB có thể hiến huyết tương cho những ai?

19 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì gây ra bệnh bạch cầu (leukemia)?

20 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

20. Vai trò của tiểu cầu trong quá trình đông máu là gì?

21 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

21. Vai trò chính của protein huyết tương albumin là gì?

22 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

22. Vai trò của vitamin K trong quá trình đông máu là gì?

23 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

23. Loại xét nghiệm máu nào thường được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu?

24 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

24. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu?

25 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

25. Quá trình đông máu bắt đầu khi nào?

26 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

26. Khi nào thì yếu tố Rh được xem là quan trọng trong thai kỳ?

27 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

27. Tác động của việc tăng nồng độ carbon dioxide trong máu là gì?

28 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

28. Cơ chế nào giúp điều hòa sản xuất hồng cầu?

29 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?

30 / 30

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 4

30. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến thể tích máu?