Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Tiêu Hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Tiêu Hóa

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Tiêu Hóa

1. Sự khác biệt chính giữa nhu động (peristalsis) và co bóp phân đoạn (segmentation) là gì?

A. Nhu động chỉ xảy ra ở dạ dày, co bóp phân đoạn chỉ xảy ra ở ruột non
B. Nhu động đẩy thức ăn đi, co bóp phân đoạn trộn thức ăn
C. Nhu động chỉ xảy ra khi có thức ăn, co bóp phân đoạn xảy ra liên tục
D. Nhu động là quá trình chủ động, co bóp phân đoạn là quá trình thụ động

2. Hormone nào sau đây làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày?

A. Gastrin
B. Secretin
C. Cholecystokinin (CCK)
D. Motilin

3. Enzyme nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate?

A. Pepsin
B. Amylase tuyến tụy
C. Amylase nước bọt
D. Sucrase

4. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn sự tự tiêu hóa của tụy (pancreas)?

A. Tiết enzyme tiêu hóa ở dạng hoạt động
B. Tiết enzyme tiêu hóa ở dạng tiền enzyme (zymogen)
C. Sản xuất chất nhầy bảo vệ
D. Trung hòa acid trong tụy

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

A. Thực quản
B. Khí quản
C. Dạ dày
D. Ruột non

6. Đâu là vai trò của bicarbonate (HCO3-) trong dịch tụy?

A. Tiêu hóa protein
B. Tiêu hóa lipid
C. Trung hòa acid từ dạ dày
D. Kích thích tiết mật

7. Cơ chế nào giúp ngăn chặn acid dạ dày trào ngược lên thực quản?

A. Cơ thắt môn vị
B. Cơ thắt thực quản trên
C. Cơ thắt thực quản dưới
D. Cơ thắt hồi manh tràng

8. Vai trò chính của vi khuẩn chí (gut microbiota) trong ruột già là gì?

A. Tiêu hóa protein
B. Hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Tổng hợp vitamin và hỗ trợ miễn dịch
D. Sản xuất acid hydrochloric

9. Hormone nào sau đây được tiết ra để đáp ứng với sự có mặt của chất béo trong ruột non và kích thích giải phóng mật?

A. Gastrin
B. Secretin
C. Cholecystokinin (CCK)
D. Motilin

10. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

A. Tế bào chính
B. Tế bào G
C. Tế bào niêm mạc
D. Tế bào viền

11. Hormone gastrin được tiết ra từ tế bào nào và có tác dụng gì?

A. Tế bào D, ức chế tiết acid
B. Tế bào G, kích thích tiết acid
C. Tế bào chính, tiêu hóa protein
D. Tế bào viền, hấp thu vitamin B12

12. Quá trình nhũ tương hóa chất béo (emulsification) có vai trò gì trong tiêu hóa?

A. Phân hủy protein thành acid amin
B. Phân hủy carbohydrate thành glucose
C. Tăng diện tích bề mặt cho enzyme lipase hoạt động
D. Trung hòa acid dạ dày

13. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa protein là gì?

A. Glucose
B. Acid béo
C. Acid amin
D. Nucleotide

14. Chức năng của hormone motilin là gì?

A. Ức chế nhu động ruột
B. Kích thích nhu động ruột
C. Kích thích tiết acid dạ dày
D. Kích thích tiết mật

15. Ảnh hưởng của hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) lên hoạt động tiêu hóa là gì?

A. Tăng tiết dịch tiêu hóa
B. Tăng nhu động ruột
C. Giảm tiết dịch tiêu hóa và giảm nhu động ruột
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa

16. Điều gì xảy ra nếu ống mật chủ (common bile duct) bị tắc nghẽn?

A. Giảm tiêu hóa protein
B. Giảm hấp thụ carbohydrate
C. Giảm tiêu hóa và hấp thụ chất béo
D. Tăng tiết acid dạ dày

17. Chức năng chính của tế bào Kupffer trong gan là gì?

A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ glycogen
C. Thực bào (phagocytosis)
D. Tổng hợp protein

18. Đâu là vai trò chính của vi nhung mao (microvilli) trong ruột non?

A. Bảo vệ niêm mạc ruột
B. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa
D. Điều hòa nhu động ruột

19. Enzyme nào sau đây thủy phân lactose thành glucose và galactose?

A. Amylase
B. Sucrase
C. Lactase
D. Maltase

20. Chức năng của enzyme lipase là gì?

A. Tiêu hóa protein
B. Tiêu hóa carbohydrate
C. Tiêu hóa lipid (chất béo)
D. Tiêu hóa acid nucleic

21. Hormone nào sau đây kích thích gan sản xuất mật?

A. Gastrin
B. Secretin
C. Cholecystokinin (CCK)
D. Insulin

22. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) do tế bào nào của dạ dày tiết ra và có vai trò gì?

A. Tế bào chính, tiêu hóa protein
B. Tế bào cổ tuyến, bảo vệ niêm mạc dạ dày
C. Tế bào viền, hấp thu vitamin B12
D. Tế bào G, kích thích tiết acid

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa tiết dịch vị ở dạ dày?

A. Thần kinh
B. Hormone
C. Cơ học
D. Nhiệt độ

24. Đâu là vai trò của lớp chất nhầy (mucus) trong dạ dày?

A. Tiêu hóa protein
B. Trung hòa acid
C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi acid và enzyme
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng

25. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non?

A. Khuếch tán đơn thuần
B. Vận chuyển tích cực
C. Thực bào
D. Khuếch tán được hỗ trợ

26. Chức năng chính của túi mật là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Sản xuất hormone tiêu hóa

27. Vai trò của peptide YY (PYY) trong điều hòa tiêu hóa là gì?

A. Kích thích cảm giác đói
B. Ức chế cảm giác đói và giảm nhu động ruột
C. Tăng tiết acid dạ dày
D. Kích thích tiết mật

28. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về ruột già?

A. Hấp thụ nước và điện giải
B. Lưu trữ chất thải
C. Tiêu hóa thức ăn
D. Sản xuất vitamin K

29. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Miệng
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Ruột già

30. Enzyme pepsinogen được hoạt hóa thành pepsin bởi yếu tố nào?

A. Bicarbonate
B. Acid hydrochloric (HCl)
C. Mật
D. Amylase

1 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

1. Sự khác biệt chính giữa nhu động (peristalsis) và co bóp phân đoạn (segmentation) là gì?

2 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

2. Hormone nào sau đây làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày?

3 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

3. Enzyme nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate?

4 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

4. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn sự tự tiêu hóa của tụy (pancreas)?

5 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

6 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là vai trò của bicarbonate (HCO3-) trong dịch tụy?

7 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

7. Cơ chế nào giúp ngăn chặn acid dạ dày trào ngược lên thực quản?

8 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

8. Vai trò chính của vi khuẩn chí (gut microbiota) trong ruột già là gì?

9 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

9. Hormone nào sau đây được tiết ra để đáp ứng với sự có mặt của chất béo trong ruột non và kích thích giải phóng mật?

10 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

10. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

11 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

11. Hormone gastrin được tiết ra từ tế bào nào và có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

12. Quá trình nhũ tương hóa chất béo (emulsification) có vai trò gì trong tiêu hóa?

13 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

13. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa protein là gì?

14 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

14. Chức năng của hormone motilin là gì?

15 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

15. Ảnh hưởng của hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) lên hoạt động tiêu hóa là gì?

16 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì xảy ra nếu ống mật chủ (common bile duct) bị tắc nghẽn?

17 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

17. Chức năng chính của tế bào Kupffer trong gan là gì?

18 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là vai trò chính của vi nhung mao (microvilli) trong ruột non?

19 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

19. Enzyme nào sau đây thủy phân lactose thành glucose và galactose?

20 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

20. Chức năng của enzyme lipase là gì?

21 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

21. Hormone nào sau đây kích thích gan sản xuất mật?

22 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

22. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) do tế bào nào của dạ dày tiết ra và có vai trò gì?

23 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa tiết dịch vị ở dạ dày?

24 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là vai trò của lớp chất nhầy (mucus) trong dạ dày?

25 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

25. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non?

26 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

26. Chức năng chính của túi mật là gì?

27 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

27. Vai trò của peptide YY (PYY) trong điều hòa tiêu hóa là gì?

28 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

28. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về ruột già?

29 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

29. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

30 / 30

Category: Sinh Lý Tiêu Hóa

Tags: Bộ đề 4

30. Enzyme pepsinogen được hoạt hóa thành pepsin bởi yếu tố nào?