1. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra vô kinh thứ phát (secondary amenorrhea)?
A. Uống nhiều nước
B. Tập thể dục vừa phải
C. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
D. Ngủ đủ giấc
2. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc bong tróc lớp niêm mạc tử cung trong kỳ kinh nguyệt?
A. Sự tăng đột ngột của estrogen.
B. Sự sụt giảm nồng độ progesterone.
C. Sự gia tăng nồng độ FSH.
D. Sự gia tăng nồng độ LH.
3. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến rong kinh (menorrhagia)?
A. Thiếu máu
B. U xơ tử cung
C. Rụng trứng đều đặn
D. Sử dụng vitamin tổng hợp
4. Điều gì xảy ra với nang trứng sau khi rụng trứng?
A. Biến mất hoàn toàn
B. Phát triển thành hoàng thể
C. Trở thành u nang
D. Di chuyển đến buồng trứng khác
5. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra vô kinh nguyên phát (primary amenorrhea)?
A. Mang thai
B. Cho con bú
C. Bất thường về nhiễm sắc thể
D. Sử dụng thuốc tránh thai
6. Độ dài trung bình của một chu kỳ kinh nguyệt là bao nhiêu ngày?
A. 14 ngày
B. 21 ngày
C. 28 ngày
D. 35 ngày
7. Hormone nào sau đây kích thích rụng trứng?
A. FSH (Follicle-stimulating hormone)
B. LH (Luteinizing hormone)
C. Estrogen
D. Progesterone
8. Tác dụng chính của progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A. Kích thích rụng trứng
B. Phát triển nang trứng
C. Chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh
D. Gây ra kinh nguyệt
9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra nguyên nhân gây vô sinh ở phụ nữ?
A. Xét nghiệm máu
B. Siêu âm
C. Chụp tử cung vòi trứng (HSG)
D. Tất cả các đáp án trên
10. Điều gì xảy ra với lớp niêm mạc tử cung trong giai đoạn hoàng thể (luteal phase) của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Bắt đầu bong tróc
B. Phát triển dày lên để chuẩn bị cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh
C. Giảm độ dày
D. Không có thay đổi đáng kể
11. Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) có liên quan đến sự thay đổi nồng độ của hormone nào sau đây?
A. Testosterone
B. Insulin
C. Estrogen và Progesterone
D. Thyroxine
12. Đau bụng kinh (dysmenorrhea) là tình trạng đau bụng xảy ra khi nào?
A. Trước khi rụng trứng
B. Trong khi rụng trứng
C. Trong kỳ kinh nguyệt
D. Sau khi mãn kinh
13. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra kinh nguyệt không đều?
A. Cường giáp
B. Suy giáp
C. Bệnh tiểu đường
D. Tất cả các đáp án trên
14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho vô kinh do rối loạn ăn uống?
A. Phẫu thuật
B. Tâm lý trị liệu và phục hồi dinh dưỡng
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Truyền máu
15. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của nang trứng?
A. Luteinizing hormone (LH)
B. Follicle-stimulating hormone (FSH)
C. Progesterone
D. Estrogen
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau bụng kinh nguyên phát?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
D. Liệu pháp hormone thay thế
17. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?
A. Xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone
B. Điện tâm đồ (ECG)
C. Chụp X-quang
D. Nội soi đại tràng
18. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra kinh nguyệt không đều?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn uống cân bằng
C. Căng thẳng (Stress)
D. Ngủ đủ giấc
19. Rong kinh (menorrhagia) được định nghĩa là?
A. Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày.
B. Kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày hoặc lượng máu kinh quá nhiều.
C. Vắng mặt kinh nguyệt trong 3 tháng liên tiếp.
D. Đau bụng dữ dội trong kỳ kinh nguyệt.
20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?
A. Thay đổi tâm trạng
B. Đau ngực
C. Tăng cân
D. Tăng chiều cao
21. Điều gì xảy ra với nhiệt độ cơ thể базальной (basal body temperature) sau khi rụng trứng?
A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Dao động thất thường
22. Giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt xảy ra sau khi rụng trứng?
A. Giai đoạn nang trứng (Follicular phase)
B. Giai đoạn hoàng thể (Luteal phase)
C. Giai đoạn kinh nguyệt (Menstrual phase)
D. Giai đoạn rụng trứng (Ovulatory phase)
23. Một người phụ nữ nên đi khám bác sĩ nếu kinh nguyệt của cô ấy có đặc điểm nào sau đây?
A. Kinh nguyệt đều đặn hàng tháng.
B. Kinh nguyệt kéo dài 3-5 ngày.
C. Kinh nguyệt ra ít máu.
D. Kinh nguyệt ra máu quá nhiều hoặc kéo dài hơn 7 ngày.
24. Trong chu kỳ kinh nguyệt, estrogen đạt đỉnh điểm vào thời điểm nào?
A. Trong giai đoạn kinh nguyệt
B. Ngay trước khi rụng trứng
C. Trong giai đoạn hoàng thể
D. Sau khi rụng trứng
25. Nguyên nhân phổ biến nhất của đau bụng kinh thứ phát (secondary dysmenorrhea) là gì?
A. Stress
B. Lạc nội mạc tử cung
C. Chế độ ăn uống
D. Di truyền
26. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị rong kinh (menorrhagia)?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc kháng histamine
C. Thuốc tránh thai
D. Thuốc nhuận tràng
27. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Ăn nhiều rau xanh
C. Uống nhiều cà phê
D. Ngủ đủ giấc
28. Rối loạn kinh nguyệt nào sau đây được đặc trưng bởi sự vắng mặt kinh nguyệt trong ít nhất 3 tháng liên tiếp ở phụ nữ đã từng có kinh nguyệt?
A. Đau bụng kinh (Dysmenorrhea)
B. Vô kinh thứ phát (Secondary amenorrhea)
C. Rong kinh (Menorrhagia)
D. Kinh nguyệt không đều (Irregular menstruation)
29. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độ dài của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Chiều cao
B. Cân nặng
C. Di truyền
D. Nhóm máu
30. Trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt, khả năng thụ thai là cao nhất?
A. Giai đoạn kinh nguyệt
B. Giai đoạn nang trứng
C. Giai đoạn rụng trứng
D. Giai đoạn hoàng thể