Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sơ Sinh Bất Thường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sơ Sinh Bất Thường

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sơ Sinh Bất Thường

1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng huyết sơ sinh do vi khuẩn Gram âm?

A. Penicillin.
B. Vancomycin.
C. Gentamicin.
D. Amphotericin B.

2. Đâu là dấu hiệu gợi ý tình trạng nhiễm trùng sơ sinh muộn (late-onset sepsis)?

A. Sốt cao.
B. Bú kém, li bì.
C. Vàng da.
D. Tăng cân nhanh.

3. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây co giật ở trẻ sơ sinh?

A. Hạ đường huyết.
B. Hạ canxi máu.
C. Thiếu oxy não.
D. Xuất huyết não.

4. Khi nào cần thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho trẻ sơ sinh?

A. Khi trẻ khóc ngay sau sinh.
B. Khi trẻ có nhịp tim trên 100 lần/phút.
C. Khi trẻ không thở hoặc nhịp tim dưới 60 lần/phút.
D. Khi trẻ có da màu hồng hào.

5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh là gì?

A. Bất đồng nhóm máu mẹ con.
B. Tăng sản xuất bilirubin do vỡ hồng cầu.
C. Giảm khả năng chuyển hóa bilirubin của gan.
D. Tắc nghẽn đường mật.

6. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh KHÔNG giúp phát hiện bệnh lý nào sau đây?

A. Suy giáp bẩm sinh.
B. Phenylketon niệu (PKU).
C. Thiếu máu thiếu sắt.
D. Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh.

7. Đâu là phương pháp tốt nhất để phòng ngừa viêm kết mạc do lậu cầu ở trẻ sơ sinh?

A. Sử dụng kháng sinh toàn thân cho tất cả trẻ sơ sinh.
B. Nhỏ mắt bằng dung dịch nitrate bạc 1% hoặc thuốc mỡ erythromycin ngay sau sinh.
C. Rửa mắt bằng nước muối sinh lý.
D. Cách ly trẻ sơ sinh với mẹ.

8. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh?

A. Tăng trương lực cơ.
B. Li bì, khó đánh thức.
C. Thở nhanh, tím tái.
D. Run rẩy, co giật.

9. Bệnh lý tim bẩm sinh nào sau đây gây tím tái sớm ở trẻ sơ sinh?

A. Thông liên thất (VSD).
B. Còn ống động mạch (PDA).
C. Tứ chứng Fallot (TOF).
D. Hẹp van động mạch phổi.

10. Khi nào nên bắt đầu cho trẻ sơ sinh ăn dặm?

A. Khi trẻ được 2 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 9 tháng tuổi.

11. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng hít phân su ở trẻ sơ sinh là gì?

A. Viêm phổi hít.
B. Tăng áp phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh (PPHN).
C. Tràn khí màng phổi.
D. Suy hô hấp.

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?

A. Thở rên.
B. Co kéo lồng ngực.
C. Cánh mũi phập phồng.
D. Nhịp thở đều, tần số bình thường.

13. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị tràn khí màng phổi, phương pháp điều trị nào thường được áp dụng?

A. Thở oxy.
B. Chọc hút khí màng phổi hoặc dẫn lưu màng phổi.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Theo dõi sát.

14. Bệnh lý nào sau đây có thể gây ra phù toàn thân (anasarca) ở trẻ sơ sinh?

A. Hội chứng Turner.
B. Hội chứng Down.
C. Phù thai (hydrops fetalis).
D. Hội chứng Edwards.

15. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh hiệu quả nhất?

A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh.
B. Đảm bảo vệ sinh tay cho nhân viên y tế và người chăm sóc.
C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh trong phòng riêng.
D. Hạn chế cho trẻ bú mẹ.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ sinh non?

A. Mẹ mang đa thai.
B. Mẹ có tiền sử sinh non.
C. Mẹ bị cao huyết áp.
D. Mẹ ăn chay trường.

17. Trong điều trị hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh, phương pháp nào sau đây được ưu tiên?

A. Ủ ấm bằng đèn sưởi.
B. Sưởi ấm bằng túi chườm nóng.
C. Da kề da với mẹ.
D. Cho trẻ mặc nhiều quần áo.

18. Tật thoát vị rốn (omphalocele) ở trẻ sơ sinh là do sự khiếm khuyết trong quá trình đóng thành bụng, khiến các tạng trong ổ bụng thoát ra ngoài và được bao bọc bởi màng gì?

A. Da.
B. Phúc mạc.
C. Màng ối.
D. Màng rốn.

19. Khi trẻ sơ sinh bị hạ đường huyết, việc đầu tiên cần làm là gì?

A. Tiêm glucose tĩnh mạch.
B. Cho trẻ bú mẹ hoặc sữa công thức.
C. Ủ ấm cho trẻ.
D. Theo dõi đường huyết mỗi 15 phút.

20. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng oxy kéo dài ở trẻ sinh non?

A. Bệnh phổi mạn tính (bronchopulmonary dysplasia - BPD).
B. Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (retinopathy of prematurity - ROP).
C. Điếc.
D. Xuất huyết não thất.

21. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào ở trẻ sơ sinh?

A. Nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ, phản xạ, màu da.
B. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu, nhịp tim, hô hấp.
C. Huyết áp, nhiệt độ, nhịp tim, hô hấp, phản xạ.
D. Đường huyết, điện giải, chức năng gan, chức năng thận, đông máu.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của bệnh não thiếu oxy thiếu máu cục bộ (hypoxic-ischemic encephalopathy - HIE) ở trẻ sơ sinh?

A. Ngạt trong quá trình sinh.
B. Sinh non.
C. Hạ đường huyết.
D. Sinh mổ chủ động.

23. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào ở trẻ sơ sinh?

A. Nhiễm trùng huyết.
B. Bệnh tan máu do bất đồng nhóm máu mẹ con.
C. Suy giáp bẩm sinh.
D. Bệnh tim bẩm sinh.

24. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây hạ canxi máu ở trẻ sơ sinh?

A. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
B. Sinh non.
C. Hội chứng DiGeorge.
D. Mẹ ăn nhiều thực phẩm giàu canxi.

25. Tật nứt đốt sống ở trẻ sơ sinh liên quan đến sự bất thường trong quá trình phát triển của hệ thần kinh nào?

A. Não bộ.
B. Tủy sống.
C. Dây thần kinh sọ.
D. Hệ thần kinh tự chủ.

26. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh bị vàng da do bất đồng nhóm máu ABO?

A. Chiếu đèn.
B. Truyền immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG).
C. Thay máu.
D. Sử dụng phenobarbital.

27. Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ nguyên thủy (primitive reflexes) thường gặp ở trẻ sơ sinh?

A. Phản xạ bú mút (sucking reflex).
B. Phản xạ Moro (Moro reflex).
C. Phản xạ Babinski (Babinski reflex).
D. Phản xạ ho (cough reflex).

28. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị ngạt phân su, bước xử trí đầu tiên quan trọng nhất là gì?

A. Hút dịch hầu họng trước khi sinh.
B. Hút dịch dạ dày sau sinh.
C. Hút dịch hầu họng và khí quản ngay sau sinh nếu trẻ không hoạt động.
D. Cho trẻ thở oxy.

29. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một cấp cứu sơ sinh?

A. Ngừng thở.
B. Co giật.
C. Vàng da sinh lý.
D. Sốc.

30. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến tình trạng thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase?

A. Bệnh Wilson.
B. Phenylketon niệu (PKU).
C. Bệnh Gaucher.
D. Bệnh Niemann-Pick.

1 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng huyết sơ sinh do vi khuẩn Gram âm?

2 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là dấu hiệu gợi ý tình trạng nhiễm trùng sơ sinh muộn (late-onset sepsis)?

3 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây co giật ở trẻ sơ sinh?

4 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

4. Khi nào cần thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho trẻ sơ sinh?

5 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh là gì?

6 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

6. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh KHÔNG giúp phát hiện bệnh lý nào sau đây?

7 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là phương pháp tốt nhất để phòng ngừa viêm kết mạc do lậu cầu ở trẻ sơ sinh?

8 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

8. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh?

9 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

9. Bệnh lý tim bẩm sinh nào sau đây gây tím tái sớm ở trẻ sơ sinh?

10 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

10. Khi nào nên bắt đầu cho trẻ sơ sinh ăn dặm?

11 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

11. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng hít phân su ở trẻ sơ sinh là gì?

12 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?

13 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

13. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị tràn khí màng phổi, phương pháp điều trị nào thường được áp dụng?

14 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

14. Bệnh lý nào sau đây có thể gây ra phù toàn thân (anasarca) ở trẻ sơ sinh?

15 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

15. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ sinh non?

17 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

17. Trong điều trị hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh, phương pháp nào sau đây được ưu tiên?

18 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

18. Tật thoát vị rốn (omphalocele) ở trẻ sơ sinh là do sự khiếm khuyết trong quá trình đóng thành bụng, khiến các tạng trong ổ bụng thoát ra ngoài và được bao bọc bởi màng gì?

19 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

19. Khi trẻ sơ sinh bị hạ đường huyết, việc đầu tiên cần làm là gì?

20 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

20. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng oxy kéo dài ở trẻ sinh non?

21 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

21. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào ở trẻ sơ sinh?

22 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của bệnh não thiếu oxy thiếu máu cục bộ (hypoxic-ischemic encephalopathy - HIE) ở trẻ sơ sinh?

23 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

23. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào ở trẻ sơ sinh?

24 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

24. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây hạ canxi máu ở trẻ sơ sinh?

25 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

25. Tật nứt đốt sống ở trẻ sơ sinh liên quan đến sự bất thường trong quá trình phát triển của hệ thần kinh nào?

26 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh bị vàng da do bất đồng nhóm máu ABO?

27 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

27. Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ nguyên thủy (primitive reflexes) thường gặp ở trẻ sơ sinh?

28 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

28. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị ngạt phân su, bước xử trí đầu tiên quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

29. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một cấp cứu sơ sinh?

30 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 4

30. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến tình trạng thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase?