Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai Biến Mạch Máu Não 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai Biến Mạch Máu Não 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai Biến Mạch Máu Não 1

1. Trong phòng ngừa tai biến mạch máu não, việc kiểm soát rung nhĩ có vai trò gì?

A. Giảm nguy cơ xuất huyết não
B. Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim
C. Cải thiện lưu lượng máu não
D. Hạ huyết áp

2. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến việc tăng nguy cơ tai biến mạch máu não ở người trẻ tuổi?

A. Sử dụng thuốc tránh thai
B. Rối loạn đông máu
C. Bệnh tim bẩm sinh
D. Tuổi tác cao

3. Điều trị nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ cục máu đông lớn trong mạch máu não trong trường hợp nhồi máu não cấp?

A. Sử dụng thuốc hạ huyết áp
B. Can thiệp nội mạch lấy huyết khối
C. Vật lý trị liệu
D. Sử dụng thuốc an thần

4. Mục tiêu của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường nhằm phòng ngừa tai biến mạch máu não là gì?

A. Giảm nguy cơ xuất huyết não
B. Giảm tổn thương mạch máu và cải thiện lưu thông máu
C. Hạ huyết áp
D. Giảm cân

5. Đâu là loại tai biến mạch máu não xảy ra do mạch máu bị tắc nghẽn, làm giảm hoặc ngừng cung cấp máu đến não?

A. Xuất huyết não
B. Nhồi máu não
C. Xuất huyết dưới nhện
D. Phình mạch máu não

6. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?

A. Mức độ tổn thương não
B. Tuổi tác
C. Sự tuân thủ điều trị và phục hồi chức năng
D. Tất cả các yếu tố trên

7. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi nghi ngờ một người bị tai biến mạch máu não?

A. Cho người bệnh uống thuốc hạ huyết áp
B. Đưa người bệnh đến cơ sở y tế có khả năng điều trị tai biến mạch máu não càng sớm càng tốt
C. Để người bệnh nằm nghỉ ngơi tại nhà
D. Cho người bệnh ăn uống để phục hồi sức khỏe

8. Loại tế bào nào bị tổn thương chính trong tai biến mạch máu não do thiếu oxy và glucose?

A. Tế bào thần kinh (neuron)
B. Tế bào gli
C. Tế bào nội mô mạch máu
D. Tế bào miễn dịch

9. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra "cơn thiếu máu não thoáng qua" (TIA)?

A. Xuất huyết não
B. Tắc nghẽn mạch máu não tạm thời
C. Phình mạch máu não
D. Viêm màng não

10. Trong điều trị nhồi máu não cấp, thuốc tiêu sợi huyết (rt-PA) có hiệu quả nhất khi được sử dụng trong khoảng thời gian nào kể từ khi khởi phát triệu chứng?

A. Trong vòng 1 giờ
B. Trong vòng 3 giờ
C. Trong vòng 4.5 giờ
D. Trong vòng 6 giờ

11. Loại can thiệp nào sau đây có thể được thực hiện để ngăn ngừa tai biến mạch máu não ở bệnh nhân hẹp động mạch cảnh?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Phẫu thuật bóc nội mạc động mạch cảnh hoặc đặt stent động mạch cảnh
C. Vật lý trị liệu
D. Sử dụng thuốc an thần

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não?

A. Huyết áp thấp
B. Sử dụng thuốc chống đông máu
C. Cholesterol máu thấp
D. Tập thể dục thường xuyên

13. Trong trường hợp bệnh nhân bị khó nuốt sau tai biến mạch máu não, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Cho bệnh nhân ăn thức ăn đặc
B. Cho bệnh nhân ăn nhanh để đảm bảo đủ dinh dưỡng
C. Đánh giá và điều chỉnh chế độ ăn uống để đảm bảo an toàn và đủ dinh dưỡng
D. Cho bệnh nhân nhịn ăn để tránh sặc

14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chống đông máu
C. Thuốc an thần
D. Thuốc giảm đau

15. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây tai biến mạch máu não?

A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Hút thuốc lá
D. Thiếu máu

16. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để xác định nhanh chóng loại tai biến mạch máu não (nhồi máu hay xuất huyết)?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp X-quang sọ não
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

17. Điều gì sau đây không phải là mục tiêu của việc điều trị cấp cứu tai biến mạch máu não?

A. Tái thông mạch máu bị tắc nghẽn
B. Giảm tổn thương não
C. Ngăn ngừa các biến chứng
D. Phục hồi hoàn toàn chức năng đã mất ngay lập tức

18. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ té ngã ở bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?

A. Sử dụng dụng cụ hỗ trợ đi lại
B. Tập vật lý trị liệu để cải thiện thăng bằng
C. Đảm bảo môi trường sống an toàn, không có vật cản
D. Uống nhiều nước trước khi đi ngủ

19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bệnh nhân bị rối loạn ngôn ngữ sau tai biến mạch máu não?

A. Sử dụng thuốc an thần
B. Ngôn ngữ trị liệu
C. Phẫu thuật não
D. Ăn thức ăn mềm

20. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong phòng ngừa thứ phát tai biến mạch máu não?

A. Kiểm soát huyết áp
B. Sử dụng aspirin hoặc thuốc kháng tiểu cầu khác
C. Thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống và tập thể dục
D. Nằm bất động tại giường để tránh tái phát

21. Loại tổn thương nào sau đây thường gặp trong tai biến mạch máu não do xuất huyết dưới nhện?

A. Vỡ phình mạch máu não
B. Tắc nghẽn mạch máu não
C. Thoái hóa tế bào thần kinh
D. Viêm não

22. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát tai biến mạch máu não?

A. Huyết áp được kiểm soát tốt
B. Cholesterol máu thấp
C. Không tuân thủ điều trị
D. Tập thể dục thường xuyên

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ hình thành cục máu đông và có thể chỉ định trong phòng ngừa tai biến mạch máu não?

A. Công thức máu
B. Đông máu đồ
C. Điện giải đồ
D. Chức năng gan thận

24. Yếu tố nào sau đây không thuộc thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tai biến mạch máu não?

A. Mức độ ý thức
B. Thị lực
C. Sức cơ tay chân
D. Chiều cao

25. Loại hình phục hồi chức năng nào sau đây tập trung vào việc cải thiện khả năng sử dụng tay và chân sau tai biến mạch máu não?

A. Vật lý trị liệu
B. Ngôn ngữ trị liệu
C. Tâm lý trị liệu
D. Hoạt động trị liệu

26. Hậu quả nào sau đây ít gặp hơn sau tai biến mạch máu não?

A. Rối loạn ngôn ngữ
B. Rối loạn thị giác
C. Động kinh
D. Tăng chiều cao

27. Trong phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não, mục tiêu chính là gì?

A. Phục hồi hoàn toàn chức năng đã mất
B. Giúp người bệnh thích nghi và tối ưu hóa khả năng còn lại
C. Ngăn ngừa tái phát tai biến mạch máu não
D. Kéo dài tuổi thọ cho người bệnh

28. Trong trường hợp xuất huyết não, biện pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên nếu có chỉ định?

A. Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết
B. Phẫu thuật để loại bỏ máu tụ và giảm áp lực
C. Sử dụng thuốc hạ huyết áp
D. Vật lý trị liệu

29. Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc hiểu lời nói, nhưng vẫn có thể nói được, tình trạng này được gọi là gì?

A. Mất ngôn ngữ diễn đạt (Broca)
B. Mất ngôn ngữ tiếp nhận (Wernicke)
C. Khó nuốt
D. Rối loạn vận động

30. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện trong giai đoạn sớm của tai biến mạch máu não?

A. Đau đầu dữ dội
B. Yếu liệt nửa người
C. Khó nói hoặc hiểu lời nói
D. Mất trí nhớ hoàn toàn

1 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

1. Trong phòng ngừa tai biến mạch máu não, việc kiểm soát rung nhĩ có vai trò gì?

2 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến việc tăng nguy cơ tai biến mạch máu não ở người trẻ tuổi?

3 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

3. Điều trị nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ cục máu đông lớn trong mạch máu não trong trường hợp nhồi máu não cấp?

4 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

4. Mục tiêu của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường nhằm phòng ngừa tai biến mạch máu não là gì?

5 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là loại tai biến mạch máu não xảy ra do mạch máu bị tắc nghẽn, làm giảm hoặc ngừng cung cấp máu đến não?

6 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

6. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?

7 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi nghi ngờ một người bị tai biến mạch máu não?

8 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

8. Loại tế bào nào bị tổn thương chính trong tai biến mạch máu não do thiếu oxy và glucose?

9 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

9. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra 'cơn thiếu máu não thoáng qua' (TIA)?

10 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

10. Trong điều trị nhồi máu não cấp, thuốc tiêu sợi huyết (rt-PA) có hiệu quả nhất khi được sử dụng trong khoảng thời gian nào kể từ khi khởi phát triệu chứng?

11 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

11. Loại can thiệp nào sau đây có thể được thực hiện để ngăn ngừa tai biến mạch máu não ở bệnh nhân hẹp động mạch cảnh?

12 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não?

13 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

13. Trong trường hợp bệnh nhân bị khó nuốt sau tai biến mạch máu não, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?

15 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

15. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây tai biến mạch máu não?

16 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để xác định nhanh chóng loại tai biến mạch máu não (nhồi máu hay xuất huyết)?

17 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì sau đây không phải là mục tiêu của việc điều trị cấp cứu tai biến mạch máu não?

18 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

18. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ té ngã ở bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?

19 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bệnh nhân bị rối loạn ngôn ngữ sau tai biến mạch máu não?

20 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

20. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong phòng ngừa thứ phát tai biến mạch máu não?

21 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

21. Loại tổn thương nào sau đây thường gặp trong tai biến mạch máu não do xuất huyết dưới nhện?

22 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

22. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát tai biến mạch máu não?

23 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ hình thành cục máu đông và có thể chỉ định trong phòng ngừa tai biến mạch máu não?

24 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây không thuộc thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tai biến mạch máu não?

25 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

25. Loại hình phục hồi chức năng nào sau đây tập trung vào việc cải thiện khả năng sử dụng tay và chân sau tai biến mạch máu não?

26 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

26. Hậu quả nào sau đây ít gặp hơn sau tai biến mạch máu não?

27 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

27. Trong phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não, mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

28. Trong trường hợp xuất huyết não, biện pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên nếu có chỉ định?

29 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

29. Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc hiểu lời nói, nhưng vẫn có thể nói được, tình trạng này được gọi là gì?

30 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

30. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện trong giai đoạn sớm của tai biến mạch máu não?