1. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?
A. Hơn 12 tuần.
B. Dưới 4 tuần.
C. Từ 4 đến 8 tuần.
D. Hơn 3 tháng.
2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm tai giữa cấp tính do vi khuẩn?
A. Thuốc kháng virus.
B. Thuốc kháng nấm.
C. Thuốc kháng histamin.
D. Thuốc kháng sinh.
3. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng của tiền đình tai trong?
A. Đo điện thính giác thân não (ABR).
B. Nghiệm pháp Dix-Hallpike.
C. Đo thính lực đơn âm.
D. Chụp CT scan.
4. Trong các lựa chọn sau, dây thần kinh sọ não nào chi phối vận động cho lưỡi?
A. Dây thần kinh số V (dây sinh ba).
B. Dây thần kinh số VII (dây mặt).
C. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu).
D. Dây thần kinh số XII (dây hạ thiệt).
5. Triệu chứng nào sau đây không liên quan đến viêm thanh quản cấp tính?
A. Khàn tiếng.
B. Mất tiếng.
C. Ho khan.
D. Ù tai.
6. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) gây viêm họng?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Thay đổi lối sống và sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Phẫu thuật cắt amidan.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
7. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thanh quản?
A. Nội soi thanh quản và sinh thiết.
B. Chụp X-quang phổi.
C. Đo điện tim (ECG).
D. Xét nghiệm máu tổng quát.
8. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho polyp mũi gây nghẹt mũi nhiều?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Phẫu thuật nội soi mũi xoang.
C. Sử dụng thuốc kháng histamin.
D. Liệu pháp miễn dịch.
9. Đâu là vị trí phổ biến nhất của dị vật đường thở ở trẻ em?
A. Thực quản.
B. Thanh quản.
C. Khí quản.
D. Phế quản gốc phải.
10. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)?
A. Sử dụng thuốc kháng histamin.
B. Sử dụng máy thở áp lực dương liên tục (CPAP).
C. Phẫu thuật cắt amidan.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
11. Đâu là triệu chứng đặc trưng của bệnh viêm tai giữa có tràn dịch?
A. Đau tai dữ dội.
B. Chảy mủ tai.
C. Nghe kém.
D. Sốt cao.
12. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?
A. Duy trì thăng bằng cho cơ thể.
B. Dẫn truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai giữa.
C. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài.
D. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
13. Trong các lựa chọn sau, cấu trúc nào không thuộc tai giữa?
A. Ống bán khuyên.
B. Xương búa.
C. Xương bàn đạp.
D. Màng nhĩ.
14. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng kéo dài?
A. Polyp thanh quản.
B. Hút thuốc lá.
C. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
D. Liệt dây thanh âm.
15. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để điều trị viêm xoang do nấm?
A. Phẫu thuật nội soi mũi xoang để loại bỏ nấm.
B. Sử dụng thuốc kháng nấm đường uống hoặc đường tĩnh mạch.
C. Sử dụng corticosteroid tại chỗ.
D. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
16. Nguyên nhân phổ biến nhất gây chảy máu cam ở trẻ em là gì?
A. Chấn thương mũi.
B. Viêm xoang.
C. Khô niêm mạc mũi.
D. Rối loạn đông máu.
17. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất khứu giác (anosmia)?
A. Polyp mũi.
B. Viêm xoang.
C. Nhiễm virus đường hô hấp trên.
D. Chấn thương đầu.
18. Trong các lựa chọn sau, yếu tố nào không phải là nguyên nhân gây thủng màng nhĩ?
A. Chấn thương do vật sắc nhọn.
B. Viêm tai giữa cấp tính.
C. Thay đổi áp suất đột ngột (ví dụ: khi lặn).
D. Viêm mũi dị ứng.
19. Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm tai giữa cấp tính không được điều trị là gì?
A. Thủng màng nhĩ.
B. Viêm xương chũm.
C. Điếc dẫn truyền.
D. Polyp mũi.
20. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến nhất trong viêm mũi dị ứng?
A. Ngứa mũi.
B. Nghẹt mũi.
C. Chảy máu cam.
D. Hắt hơi liên tục.
21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh Ménière?
A. Phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh tiền đình.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu và chế độ ăn giảm muối.
C. Cấy ốc tai điện tử.
D. Sử dụng kháng sinh.
22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm amidan mạn tính tái phát nhiều lần?
A. Sử dụng kháng sinh kéo dài.
B. Cắt amidan.
C. Sử dụng thuốc giảm đau.
D. Súc họng bằng nước muối sinh lý.
23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán điếc dẫn truyền?
A. Đo thính lực đơn âm.
B. Chụp MRI não.
C. Đo điện thính giác thân não (ABR).
D. Nội soi tai.
24. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng đầu và cổ?
A. Sarcoma.
B. Adenocarcinoma.
C. Ung thư tế bào vảy.
D. U lympho.
25. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng của dây thần kinh mặt (dây VII)?
A. Nội soi mũi xoang.
B. Đo điện cơ (EMG).
C. Đo thính lực đơn âm.
D. Chụp CT scan.
26. Trong các lựa chọn sau, yếu tố nào không làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?
A. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV).
B. Hút thuốc lá.
C. Uống rượu bia nhiều.
D. Tiếp xúc với amiăng.
27. Trong các lựa chọn sau, yếu tố nào không làm tăng nguy cơ mắc ung thư miệng?
A. Hút thuốc lá.
B. Uống rượu bia nhiều.
C. Nhiễm virus HPV.
D. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
28. Trong các lựa chọn sau, dây thần kinh sọ não nào chi phối cảm giác cho mặt?
A. Dây thần kinh số VII (dây mặt).
B. Dây thần kinh số V (dây sinh ba).
C. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu).
D. Dây thần kinh số X (dây lang thang).
29. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus.
B. Virus.
C. Nấm.
D. Dị ứng.
30. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm mũi dị ứng hiệu quả nhất?
A. Sử dụng máy tạo độ ẩm.
B. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.
C. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
D. Sử dụng thuốc kháng histamin.