1. Một bà mẹ có tiền sử thai già tháng nên được tư vấn gì trong lần mang thai tiếp theo?
A. Siêu âm sớm để xác định tuổi thai chính xác
B. Theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn từ tuần 40
C. Cân nhắc khởi phát chuyển dạ ở tuần 41
D. Tất cả các đáp án trên
2. Một trong những thay đổi sinh lý ở thai già tháng là gì?
A. Giảm lượng nước ối
B. Tăng lưu lượng máu đến bánh nhau
C. Tăng cân nhanh ở mẹ
D. Tăng sản xuất hormone estrogen
3. Một thai phụ 42 tuần không có chuyển dạ, cổ tử cung đóng và ngôi đầu cao. Lựa chọn xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Khởi phát chuyển dạ bằng prostaglandin hoặc bóng Foley
B. Mổ lấy thai ngay lập tức
C. Chờ đợi thêm 1 tuần để chuyển dạ tự nhiên
D. Theo dõi NST mỗi ngày
4. Trong trường hợp nào thì mổ lấy thai là lựa chọn ưu tiên ở thai già tháng?
A. Khi có suy thai cấp
B. Khi mẹ có tiền sử mổ lấy thai
C. Khi ngôi thai bất thường
D. Tất cả các đáp án trên
5. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được coi là giảm ối và có thể là dấu hiệu của thai già tháng?
A. AFI < 5 cm
B. AFI < 10 cm
C. AFI < 8 cm
D. AFI < 12 cm
6. Tại sao thai già tháng làm tăng nguy cơ thai chết lưu?
A. Do suy giảm chức năng bánh nhau
B. Do tăng nguy cơ nhiễm trùng ối
C. Do tăng nguy cơ dây rốn bị chèn ép
D. Tất cả các đáp án trên
7. Trong trường hợp thai già tháng, việc đánh giá cân nặng ước tính của thai nhi có ý nghĩa gì?
A. Giúp dự đoán nguy cơ đẻ khó do thai to
B. Giúp xác định tuổi thai
C. Giúp đánh giá chức năng bánh nhau
D. Giúp phát hiện dị tật thai nhi
8. Một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai hai lần và hiện đang mang thai 41 tuần. Lựa chọn xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Mổ lấy thai chủ động
B. Khởi phát chuyển dạ cẩn thận với prostaglandin
C. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên
D. Theo dõi NST và AFI mỗi ngày
9. Thai già tháng được định nghĩa là thai kỳ kéo dài bao nhiêu tuần kể từ ngày đầu của kỳ kinh cuối cùng?
A. Trên 42 tuần
B. Trên 38 tuần
C. Trên 40 tuần
D. Trên 41 tuần
10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để quản lý thai già tháng?
A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên đến 43 tuần
B. Khởi phát chuyển dạ
C. Theo dõi sát tình trạng thai nhi
D. Mổ lấy thai khi có chỉ định
11. Xét nghiệm Biophysical Profile (BPP) đánh giá những yếu tố nào của thai nhi?
A. Cử động thai, cử động hô hấp, trương lực cơ, lượng nước ối và NST
B. Nhịp tim thai, huyết áp thai nhi, lượng nước ối và cử động thai
C. Cân nặng thai nhi, chiều dài xương đùi, chu vi vòng đầu và lượng nước ối
D. Đường huyết thai nhi, protein niệu, chức năng gan và chức năng thận
12. Khi nào nên cân nhắc khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng?
A. Khi thai trên 41 tuần và cổ tử cung thuận lợi
B. Khi thai trên 40 tuần và có dấu hiệu suy thai
C. Khi thai trên 42 tuần
D. Khi thai trên 39 tuần và mẹ có bệnh lý đi kèm
13. Chỉ số nào sau đây không được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi trong thai già tháng?
A. Độ mờ da gáy
B. Non-stress test (NST)
C. Biophysical Profile (BPP)
D. Chỉ số ối (AFI)
14. Trong trường hợp thai già tháng kèm theo thiểu ối nghiêm trọng, nguy cơ nào sau đây tăng lên đáng kể?
A. Chèn ép dây rốn
B. Nhiễm trùng ối
C. Suy thai
D. Tất cả các đáp án trên
15. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định tuổi thai chính xác nhất, đặc biệt trong việc chẩn đoán thai già tháng?
A. Siêu âm trong ba tháng đầu thai kỳ
B. Khám lâm sàng
C. Đo chiều cao tử cung
D. Hỏi tiền sử kinh nguyệt
16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt thai già tháng với thai đủ tháng có kích thước lớn?
A. Tuổi thai chính xác
B. Cân nặng ước tính của thai nhi
C. Chiều cao tử cung
D. Chu vi vòng bụng của mẹ
17. Một trẻ sơ sinh từ thai già tháng có đặc điểm nào sau đây?
A. Da khô, nứt nẻ
B. Móng tay dài
C. Ít lớp mỡ dưới da
D. Tất cả các đáp án trên
18. Một trong những nguy cơ chính của thai già tháng đối với thai nhi là gì?
A. Hạ đường huyết sơ sinh
B. Suy hô hấp sơ sinh
C. Hội chứng hít phân su
D. Tất cả các đáp án trên
19. Khi nào nên bắt đầu theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn nếu nghi ngờ thai già tháng?
A. Từ tuần thứ 40
B. Từ tuần thứ 37
C. Từ tuần thứ 41
D. Từ tuần thứ 42
20. Một trong những biện pháp theo dõi thai kỳ khi nghi ngờ thai già tháng là gì?
A. Non-stress test (NST)
B. Đo điện tim thai
C. Xét nghiệm máu
D. Siêu âm tim thai
21. Prostaglandin được sử dụng trong khởi phát chuyển dạ có tác dụng gì?
A. Làm mềm cổ tử cung
B. Tăng cường co bóp tử cung
C. Giảm đau
D. Ổn định nhịp tim thai
22. Đâu là biến chứng thường gặp nhất ở mẹ trong trường hợp thai già tháng?
A. Đẻ khó do thai to
B. Băng huyết sau sinh
C. Nhiễm trùng hậu sản
D. Vỡ tử cung
23. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thai già tháng?
A. Tiền sử thai già tháng
B. Mang thai con so
C. Béo phì
D. Hút thuốc lá
24. Mục tiêu chính của việc quản lý thai già tháng là gì?
A. Giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và thai nhi
B. Kéo dài thai kỳ càng lâu càng tốt
C. Đảm bảo chuyển dạ tự nhiên
D. Tránh mổ lấy thai
25. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ thai già tháng?
A. Xác định chính xác ngày dự sinh bằng siêu âm sớm
B. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền của mẹ
C. Theo dõi thai kỳ đều đặn
D. Tất cả các đáp án trên
26. Đánh giá sức khỏe thai nhi bằng cách đếm số cử động thai nhi (kick count) có vai trò gì trong quản lý thai già tháng?
A. Giúp phát hiện sớm tình trạng suy thai
B. Giúp xác định tuổi thai
C. Giúp dự đoán cân nặng thai nhi
D. Giúp đánh giá lượng nước ối
27. Một thai phụ 43 tuần, chuyển dạ tự nhiên, ngôi chỏm, ối vỡ, nước ối có lẫn phân su đặc. Xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Hút dịch hầu họng ngay sau khi đầu thai nhi sổ
B. Cho mẹ thở oxy
C. Truyền dịch cho mẹ
D. Chuẩn bị dụng cụ hồi sức sơ sinh
28. Hội chứng hít phân su ở trẻ sơ sinh do thai già tháng gây ra có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nào?
A. Viêm phổi hít
B. Tăng áp phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh
C. Suy hô hấp
D. Tất cả các đáp án trên
29. Vai trò của việc tư vấn và giáo dục sức khỏe cho thai phụ về thai già tháng là gì?
A. Giúp thai phụ hiểu rõ về nguy cơ và lựa chọn điều trị
B. Giúp thai phụ tự theo dõi thai kỳ tại nhà
C. Giúp thai phụ giảm căng thẳng và lo lắng
D. Tất cả các đáp án trên
30. Một thai phụ 42 tuần có kết quả NST khôngReactive. Bước tiếp theo nên làm gì?
A. Thực hiện Biophysical Profile (BPP)
B. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức
C. Mổ lấy thai ngay lập tức
D. Lặp lại NST sau 24 giờ