1. Khi thăm khám một sản phụ sau sinh, dấu hiệu nào sau đây cho thấy sự co hồi tử cung diễn ra bình thường?
A. Tử cung co chắc, đáy tử cung hạ thấp mỗi ngày khoảng 1-2cm.
B. Sản dịch có màu đỏ tươi kéo dài trên 1 tuần.
C. Sản phụ bị sốt cao.
D. Tử cung mềm nhão.
2. Trong thăm khám sản khoa, việc sử dụng mỏ vịt có vai trò gì?
A. Quan sát cổ tử cung và âm đạo.
B. Đo chiều cao tử cung.
C. Nghe tim thai.
D. Đánh giá khung chậu.
3. Khi thăm khám một sản phụ có dấu hiệu rỉ ối, việc sử dụng giấy quỳ để kiểm tra pH dịch âm đạo có thể giúp ích gì?
A. Phân biệt dịch ối với các dịch tiết âm đạo khác.
B. Xác định giới tính thai nhi.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đo lượng đường trong máu.
4. Trong quá trình thăm khám thai, việc kiểm tra tim thai bằng máy Doppler giúp đánh giá điều gì?
A. Nhịp tim cơ bản, dao động nội tại, và sự xuất hiện của nhịp giảm hoặc nhịp tăng.
B. Vị trí của bánh rau.
C. Cân nặng của thai nhi.
D. Lượng nước ối.
5. Mục đích chính của nghiệm pháp lọt ngôi chỏm trong sản khoa là gì?
A. Đánh giá sự tương xứng giữa khung chậu người mẹ và ngôi thai, từ đó dự đoán khả năng sinh ngả âm đạo thành công.
B. Xác định chính xác vị trí của bánh rau để tránh các tai biến trong quá trình chuyển dạ.
C. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai nhi thông qua nhịp tim và các chỉ số sinh lý khác.
D. Phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh của thai nhi.
6. Trong quá trình thăm khám thai, việc kiểm tra phù chi dưới ở sản phụ có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật và các bệnh lý khác.
B. Đánh giá chức năng thận.
C. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng.
D. Đánh giá lưu thông máu.
7. Khi thăm khám một sản phụ chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy giai đoạn hoạt động của chuyển dạ đã bắt đầu?
A. Cổ tử cung mở trên 3cm kèm theo các cơn co tử cung đều đặn.
B. Xuất hiện cơn gò Braxton Hicks.
C. Ối vỡ tự nhiên.
D. Sản phụ cảm thấy đau lưng.
8. Khi thăm khám một sản phụ có dấu hiệu tiền sản giật, dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định mức độ nặng của bệnh?
A. Huyết áp cao, protein niệu, và các triệu chứng như đau đầu, rối loạn thị giác, hoặc đau thượng vị.
B. Phù chi dưới.
C. Tăng cân nhanh.
D. Buồn nôn và nôn.
9. Trong quá trình thăm khám sản khoa, việc đánh giá khung chậu của sản phụ có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào?
A. Sản phụ có tiền sử sinh khó hoặc nghi ngờ khung chậu hẹp.
B. Sản phụ mang thai lần đầu.
C. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
D. Sản phụ có tiền sử sinh non.
10. Trong thăm khám sản khoa, nghiệm pháp Valsalva có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng nào?
A. Đánh giá mức độ sa tử cung.
B. Đánh giá chức năng thận.
C. Đánh giá sức khỏe tim mạch.
D. Đánh giá chức năng gan.
11. Trong quá trình thăm khám thai, việc tư vấn về dinh dưỡng và lối sống lành mạnh cho sản phụ có vai trò gì?
A. Đảm bảo sức khỏe của mẹ và sự phát triển tối ưu của thai nhi.
B. Xác định giới tính thai nhi.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đo lượng đường trong máu.
12. Khi thăm khám một sản phụ có dấu hiệu đau bụng dưới trong thai kỳ, điều quan trọng nhất cần loại trừ là gì?
A. Thai ngoài tử cung.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Táo bón.
D. Đau dây chằng tròn.
13. Trong thăm khám sản khoa, nghiệm pháp Bonnar được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Đánh giá khung chậu hẹp.
B. Đánh giá ngôi thai.
C. Đánh giá sức khỏe thai nhi.
D. Đánh giá lượng nước ối.
14. Khi thăm khám một sản phụ chuyển dạ, việc xác định vị trí của ngôi thai có ý nghĩa gì?
A. Tiên lượng cuộc đẻ và phát hiện các ngôi bất thường.
B. Xác định giới tính thai nhi.
C. Đánh giá sức khỏe thai nhi.
D. Đánh giá lượng nước ối.
15. Trong quá trình khám thai định kỳ, việc xét nghiệm protein niệu có ý nghĩa gì?
A. Phát hiện tiền sản giật.
B. Phát hiện tiểu đường thai kỳ.
C. Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Đánh giá chức năng thận.
16. Trong thăm dò sản khoa, chỉ số Bishop được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá độ chín muồi của cổ tử cung trước khi khởi phát chuyển dạ.
B. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai nhi.
C. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
D. Đánh giá lượng nước ối.
17. Khi thăm khám một sản phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?
A. Tìm kiếm các nguyên nhân gây sảy thai như bất thường nhiễm sắc thể, bệnh lý tự miễn, hoặc bất thường tử cung.
B. Xác định giới tính thai nhi.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đo lượng đường trong máu.
18. Khi thăm khám một sản phụ nhập viện vì nghi ngờ vỡ ối non, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định có thực sự vỡ ối hay không?
A. Xét nghiệm tìm hình ảnh dương xỉ trong dịch âm đạo.
B. Xét nghiệm công thức máu.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
19. Khi thăm khám một sản phụ có dấu hiệu dọa sinh non, việc sử dụng siêu âm để đo chiều dài kênh cổ tử cung có ý nghĩa gì?
A. Tiên lượng nguy cơ sinh non.
B. Xác định vị trí bánh rau.
C. Đánh giá cân nặng thai nhi.
D. Đánh giá lượng nước ối.
20. Trong thăm khám sản khoa, thuật ngữ "ngôi ngược" dùng để chỉ tình huống nào?
A. Thai nhi có mông hoặc chân trình diện trước eo.
B. Thai nhi nằm ngang trong tử cung.
C. Thai nhi có đầu trình diện trước eo nhưng ở vị trí không thuận lợi.
D. Thai nhi có đầu trình diện trước eo và ở vị trí thuận lợi.
21. Trong quá trình thăm khám thai, dấu hiệu Leopold nào được sử dụng để xác định cực nào của thai nhi đang ở đáy tử cung?
A. Nghiệm pháp Leopold I.
B. Nghiệm pháp Leopold II.
C. Nghiệm pháp Leopold III.
D. Nghiệm pháp Leopold IV.
22. Trong quá trình theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG), điều gì được coi là dấu hiệu "giảm dao động nội tại" đáng lo ngại?
A. Dao động nội tại dưới 5 nhịp/phút kéo dài trên 20 phút.
B. Xuất hiện nhịp tăng.
C. Nhịp tim cơ bản bình thường.
D. Không có nhịp giảm.
23. Ý nghĩa của việc đo chiều cao tử cung trong quá trình khám thai định kỳ là gì?
A. Đánh giá sự phát triển của thai nhi và ước lượng tuổi thai.
B. Xác định vị trí của bánh rau.
C. Đo lượng nước ối.
D. Đánh giá sức khỏe tim mạch của thai nhi.
24. Khi thăm khám một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, việc đánh giá vết mổ cũ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp tiên lượng nguy cơ vỡ tử cung trong lần mang thai này.
B. Xác định giới tính của thai nhi.
C. Đánh giá chức năng thận của sản phụ.
D. Đo lượng đường trong máu của sản phụ.
25. Khi thăm khám một sản phụ sau sinh thường, việc đánh giá tầng sinh môn có ý nghĩa gì?
A. Phát hiện sớm các biến chứng như nhiễm trùng, tụ máu, hoặc tổn thương.
B. Xác định giới tính thai nhi (nếu chưa biết).
C. Đánh giá chức năng thận của sản phụ.
D. Đo lượng đường trong máu của sản phụ.
26. Khi thực hiện thủ thuật thăm khám âm đạo trong sản khoa, điều nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé?
A. Sử dụng găng tay vô khuẩn và kỹ thuật vô trùng tuyệt đối.
B. Thực hiện nhanh chóng để giảm thiểu sự khó chịu cho sản phụ.
C. Sử dụng lực mạnh để xác định chính xác vị trí của cổ tử cung.
D. Không cần thiết phải thông báo trước cho sản phụ về thủ thuật.
27. Trong quá trình thăm khám thai, việc đo huyết áp cho sản phụ có ý nghĩa gì?
A. Phát hiện sớm tiền sản giật và các bệnh lý tim mạch.
B. Đánh giá chức năng thận.
C. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng.
D. Đánh giá lưu thông máu.
28. Trong thăm khám sản khoa, thuật ngữ "lọt" (engagement) dùng để chỉ điều gì?
A. Đường kính lưỡng đỉnh của ngôi thai đi qua eo trên khung chậu.
B. Ối vỡ.
C. Cổ tử cung mở hết.
D. Thai nhi sổ ra ngoài.
29. Khi thăm khám một sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý trong lần mang thai này?
A. Đánh giá các yếu tố nguy cơ gây băng huyết sau sinh như đa thai, đa ối, tiền sử mổ lấy thai.
B. Xác định giới tính thai nhi.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đo lượng đường trong máu.
30. Trong quá trình khám thai, việc nghe tim thai được thực hiện lần đầu tiên vào khoảng thời gian nào?
A. Từ tuần thứ 10-12 của thai kỳ bằng máy Doppler.
B. Từ tuần thứ 6-8 của thai kỳ bằng siêu âm.
C. Từ tuần thứ 20 của thai kỳ bằng ống nghe.
D. Ngay từ khi phát hiện có thai.