1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh doanh quốc tế?
A. Văn hóa.
B. Chính trị.
C. Công nghệ.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.
2. Chỉ số phát triển con người (HDI) đo lường điều gì?
A. Mức độ ô nhiễm môi trường.
B. Mức sống, giáo dục và tuổi thọ của người dân.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế?
A. Quy mô GDP.
B. Chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
4. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường lạm phát?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
D. Chỉ số Dow Jones.
5. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực?
A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
B. Giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy thương mại.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Tăng cường kiểm soát tiền tệ.
6. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế quốc tế lớn?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty khi hoạt động trên thị trường toàn cầu?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Dễ dàng tiếp cận thị trường.
D. Thiếu thông tin về thị trường.
8. Trong mô hình cung và cầu, điều gì xảy ra khi có sự gia tăng đồng thời cả cung và cầu?
A. Giá cả chắc chắn tăng.
B. Giá cả chắc chắn giảm.
C. Giá cả không đổi.
D. Lượng cân bằng chắc chắn tăng, nhưng tác động lên giá là không xác định.
9. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thiết lập các quy tắc thương mại quốc tế.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
10. Điều gì xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Không thể xác định.
11. Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Tăng cường bảo vệ môi trường.
C. Tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo đói.
D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
12. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi đồng nội tệ mất giá?
A. Giá hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Giá hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Hàng hóa trong nước trở nên rẻ hơn so với hàng hóa nước ngoài.
D. Đầu tư nước ngoài vào quốc gia giảm.
13. Mục tiêu chính của chính sách thương mại công bằng (fair trade) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn đa quốc gia.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Đảm bảo người sản xuất ở các nước đang phát triển nhận được mức giá công bằng cho sản phẩm của họ.
D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Sở thích của người tiêu dùng đối với một nhãn hiệu cụ thể.
D. Lãi suất tương đối.
15. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
C. Mua lại một công ty nước ngoài.
D. Thành lập một liên doanh với một công ty nước ngoài.
16. Chính sách nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng thặng dư hàng hóa trên thị trường?
A. Giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng.
B. Giá sàn (price floor) cao hơn giá cân bằng.
C. Thuế đánh vào người tiêu dùng.
D. Trợ cấp cho người sản xuất.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố sản xuất?
A. Lao động.
B. Vốn.
C. Đất đai.
D. Tiền.
18. Đâu là yếu tố KHÔNG được coi là một đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Thông tin không hoàn hảo.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Nhiều người mua và người bán.
D. Dễ dàng gia nhập và rút lui khỏi thị trường.
19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về nội địa hóa.
20. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách cạnh tranh?
A. Bảo vệ người tiêu dùng.
B. Thúc đẩy hiệu quả kinh tế.
C. Hạn chế cạnh tranh.
D. Ngăn chặn các hành vi độc quyền.
21. Rủi ro quốc gia (country risk) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro tín dụng của các ngân hàng trong nước.
B. Rủi ro liên quan đến đầu tư vào một quốc gia cụ thể.
C. Rủi ro lạm phát.
D. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
22. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Tăng thuế.
23. Chỉ số nào sau đây đo lường sự bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia?
A. Chỉ số GDP.
B. Chỉ số CPI.
C. Hệ số Gini.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
24. Đâu là một ví dụ về chính sách bảo hộ mậu dịch?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Ký kết hiệp định thương mại tự do.
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
25. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử đó là một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
26. Chính sách tài khóa liên quan đến điều gì?
A. Kiểm soát lãi suất.
B. Quản lý cung tiền.
C. Chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Quy định thị trường chứng khoán.
27. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá cả.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Giảm thuế.
D. Tăng cường kiểm soát nhập khẩu.
28. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ đâu?
A. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Nhật Bản.
B. Vấn đề nợ công ở Hy Lạp.
C. Sự bùng nổ bong bóng bất động sản ở Mỹ.
D. Giá dầu tăng đột biến.
29. Đường Lorenz thể hiện điều gì?
A. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
B. Phân phối thu nhập trong một nền kinh tế.
C. Mối quan hệ giữa cung và cầu.
D. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
30. Đâu là một trong những hệ quả tiềm năng của việc tăng nợ công quá mức?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
C. Áp lực lạm phát và giảm giá trị đồng tiền.
D. Tăng đầu tư nước ngoài.