1. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear) nên được thực hiện định kỳ như thế nào?
A. Hàng tuần.
B. Hàng tháng.
C. Hàng năm hoặc 3 năm một lần tùy theo khuyến cáo của bác sĩ.
D. Khi có triệu chứng bất thường.
2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm cổ tử cung?
A. Siêu âm bụng.
B. Nội soi đại tràng.
C. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) và xét nghiệm dịch âm đạo.
D. Chụp X-quang phổi.
3. Đâu là đặc điểm thường thấy của nang Naboth?
A. Khối u ác tính xâm lấn.
B. Nang chứa đầy dịch nhầy trên bề mặt cổ tử cung.
C. Vết loét sâu gây đau đớn.
D. Sự tăng sinh tế bào bất thường.
4. HPV (Human Papillomavirus) có liên quan đến tổn thương lành tính cổ tử cung nào?
A. Nang Naboth.
B. Lộ tuyến cổ tử cung.
C. Sùi mào gà cổ tử cung (Condyloma).
D. Polyp cổ tử cung.
5. Tại sao việc tầm soát ung thư cổ tử cung lại quan trọng đối với phụ nữ đã từng được chẩn đoán mắc các tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Vì các tổn thương lành tính có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
B. Vì các tổn thương lành tính có thể che lấp các dấu hiệu của ung thư.
C. Vì một số tổn thương lành tính có thể tiến triển thành ung thư.
D. Vì tất cả các tổn thương lành tính đều cần phải cắt bỏ.
6. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm cổ tử cung do nhiễm Chlamydia?
A. Thuốc kháng nấm.
B. Thuốc kháng virus.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.
7. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Quan hệ tình dục sớm.
B. Hút thuốc lá.
C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
8. Phương pháp điều trị nào thường được khuyến cáo cho nang Naboth không gây triệu chứng?
A. Cắt bỏ bằng laser.
B. Theo dõi định kỳ mà không cần can thiệp.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Áp lạnh.
9. Tổn thương lành tính cổ tử cung nào có thể gây ra chảy máu âm đạo bất thường?
A. Nang Naboth nhỏ.
B. Lộ tuyến cổ tử cung.
C. Polyp nhỏ.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Polyp cổ tử cung là gì?
A. Một loại ung thư cổ tử cung.
B. Một khối u lành tính phát triển trên bề mặt cổ tử cung.
C. Một dạng viêm nhiễm cổ tử cung mãn tính.
D. Một biến chứng của thai kỳ.
11. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho polyp cổ tử cung?
A. Sử dụng thuốc tránh thai.
B. Phẫu thuật cắt bỏ polyp.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị.
12. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho lộ tuyến cổ tử cung gây ra triệu chứng khó chịu?
A. Theo dõi định kỳ mà không can thiệp.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Đốt điện hoặc áp lạnh.
D. Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung.
13. Trong trường hợp nào thì sinh thiết cổ tử cung là cần thiết?
A. Khi kết quả Pap smear bình thường.
B. Khi có nghi ngờ tổn thương ác tính hoặc tiền ung thư.
C. Khi không có triệu chứng gì.
D. Khi muốn xác định giới tính của thai nhi.
14. Điều gì là quan trọng nhất trong việc phân biệt giữa tổn thương lành tính và ác tính ở cổ tử cung?
A. Kích thước của tổn thương.
B. Màu sắc của tổn thương.
C. Kết quả xét nghiệm tế bào học và mô bệnh học.
D. Cảm giác đau khi chạm vào.
15. Triệu chứng nào sau đây không thường gặp ở bệnh nhân bị viêm cổ tử cung?
A. Khí hư âm đạo bất thường.
B. Đau bụng dưới.
C. Chảy máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục.
D. Táo bón kéo dài.
16. Nang Naboth thường được hình thành như thế nào?
A. Do nhiễm trùng HPV.
B. Do các tuyến tiết chất nhầy bị tắc nghẽn.
C. Do di truyền.
D. Do chấn thương cổ tử cung.
17. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến sự phát triển của polyp cổ tử cung?
A. Viêm nhiễm mãn tính.
B. Tăng estrogen.
C. Tăng huyết áp.
D. Tắc nghẽn mạch máu.
18. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị lộ tuyến cổ tử cung?
A. Áp lạnh.
B. Đốt điện.
C. Sử dụng tia laser.
D. Truyền máu.
19. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát viêm cổ tử cung?
A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
B. Không điều trị cho bạn tình.
C. Vệ sinh vùng kín đúng cách.
D. Tiêm vaccine HPV.
20. Điều gì có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) và do đó giảm nguy cơ viêm cổ tử cung?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng.
B. Chỉ quan hệ tình dục một vợ một chồng và sử dụng bao cao su.
C. Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
D. Không quan hệ tình dục.
21. Loại tổn thương lành tính cổ tử cung nào thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?
A. Nang Naboth.
B. Lộ tuyến cổ tử cung.
C. Polyp cổ tử cung.
D. Sùi mào gà cổ tử cung.
22. Đâu là một biện pháp phòng ngừa viêm cổ tử cung hiệu quả?
A. Sử dụng tampon thường xuyên.
B. Quan hệ tình dục an toàn.
C. Thụt rửa âm đạo hàng ngày.
D. Mặc quần áo bó sát.
23. Việc sử dụng thuốc tránh thai có thể ảnh hưởng đến tổn thương lành tính cổ tử cung như thế nào?
A. Làm giảm nguy cơ mắc polyp cổ tử cung.
B. Làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
C. Có thể làm tăng kích thước lộ tuyến cổ tử cung.
D. Không ảnh hưởng gì.
24. Nguyên nhân chính gây viêm cổ tử cung thường là do yếu tố nào?
A. Thay đổi nội tiết tố.
B. Nhiễm trùng.
C. Chấn thương.
D. Dị ứng.
25. Tại sao việc khám phụ khoa định kỳ lại quan trọng trong việc phát hiện và quản lý các tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn.
B. Để phát hiện sớm các tổn thương và loại trừ khả năng ung thư.
C. Để điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
D. Để cải thiện chức năng sinh sản.
26. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng trong quá trình hình thành lộ tuyến cổ tử cung?
A. Tế bào biểu mô vảy.
B. Tế bào biểu mô trụ.
C. Tế bào cơ trơn.
D. Tế bào thần kinh.
27. Loại xét nghiệm nào giúp phát hiện sớm các thay đổi tiền ung thư ở cổ tử cung?
A. Siêu âm.
B. Chụp X-quang.
C. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear).
D. Xét nghiệm máu.
28. Đâu là vai trò của estrogen trong sự phát triển của polyp cổ tử cung?
A. Estrogen làm giảm sự phát triển của polyp.
B. Estrogen không liên quan đến sự phát triển của polyp.
C. Estrogen có thể kích thích sự phát triển của polyp.
D. Estrogen gây ra viêm nhiễm dẫn đến polyp.
29. Điều trị viêm cổ tử cung không đúng cách có thể dẫn đến biến chứng nào?
A. Tăng cân.
B. Vô sinh.
C. Rụng tóc.
D. Đau đầu mãn tính.
30. Điều gì quan trọng cần lưu ý sau khi thực hiện các thủ thuật điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Không cần tái khám.
B. Kiêng quan hệ tình dục trong một khoảng thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
C. Tập thể dục cường độ cao ngay lập tức.
D. Ăn uống thoải mái không cần kiêng khem.