1. Theo triết học hiện sinh, điều gì tạo nên ý nghĩa cho cuộc sống con người?
A. Sự tuân thủ các chuẩn mực xã hội.
B. Sự giàu có về vật chất.
C. Sự lựa chọn và hành động tự do của mỗi cá nhân.
D. Sự phục tùng ý chí của Thượng đế.
2. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy tâm chủ quan, nguồn gốc của mọi sự vật, hiện tượng là gì?
A. Vật chất tồn tại khách quan.
B. Ý thức của mỗi cá nhân.
C. Ý niệm tuyệt đối.
D. Cảm giác và tri giác của con người.
3. Theo triết học Mác-Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ sự tác động qua lại giữa các mặt, các yếu tố trong cùng một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau?
A. Nguyên nhân - kết quả.
B. Tất nhiên - ngẫu nhiên.
C. Bản chất - hiện tượng.
D. Mối liên hệ phổ biến.
4. Phạm trù nào trong triết học Mác-Lênin chỉ mối liên hệ bản chất, tất nhiên, ổn định, lặp đi lặp lại của sự vật, hiện tượng?
A. Hiện tượng.
B. Bản chất.
C. Ngẫu nhiên.
D. Khả năng.
5. Trong triết học, "chân lý khách quan" được hiểu là gì?
A. Chân lý do một nhóm người hoặc một nền văn hóa tạo ra.
B. Chân lý phù hợp với cảm xúc và niềm tin cá nhân.
C. Chân lý tồn tại độc lập với ý thức của con người, phản ánh đúng hiện thực khách quan.
D. Chân lý thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh lịch sử.
6. Theo Foucault, "quyền lực" vận hành trong xã hội như thế nào?
A. Quyền lực chỉ tồn tại ở nhà nước và các thiết chế chính trị.
B. Quyền lực là một thứ có thể chiếm đoạt và sử dụng.
C. Quyền lực lan tỏa khắp mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, thông qua các diễn ngôn, tri thức và quan hệ xã hội.
D. Quyền lực luôn mang tính áp bức và bạo lực.
7. Điều gì phân biệt triết học với các hình thái ý thức xã hội khác (như tôn giáo, đạo đức, nghệ thuật)?
A. Triết học không liên quan đến các vấn đề xã hội.
B. Triết học sử dụng lý luận, tư duy logic và hệ thống khái niệm để giải thích thế giới, trong khi các hình thái ý thức khác thường dựa trên niềm tin, cảm xúc hoặc kinh nghiệm.
C. Triết học chỉ dành cho giới trí thức, còn các hình thái ý thức khác dành cho mọi người.
D. Triết học luôn đúng, còn các hình thái ý thức khác thường sai.
8. Theo triết học Mác-Lênin, vai trò của thực tiễn đối với nhận thức là gì?
A. Thực tiễn không có vai trò gì đối với nhận thức.
B. Thực tiễn là cơ sở, động lực, mục đích của nhận thức và là tiêu chuẩn để kiểm tra chân lý.
C. Thực tiễn chỉ là nơi để kiểm tra lại những tri thức đã có.
D. Thực tiễn chỉ là phương tiện để con người tác động vào giới tự nhiên.
9. Theo Hegel, "ý niệm tuyệt đối" là gì?
A. Vật chất tồn tại vĩnh viễn.
B. Ý thức của con người.
C. Cơ sở tinh thần của thế giới, tồn tại trước và sáng tạo ra thế giới.
D. Cảm giác của con người về thế giới.
10. Trong triết học Mác-Lênin, hình thái kinh tế - xã hội được hiểu là gì?
A. Một giai đoạn lịch sử phát triển của một quốc gia.
B. Một kiểu tổ chức xã hội dựa trên một trình độ phát triển nhất định của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
C. Một hệ thống các tư tưởng và giá trị văn hóa của một cộng đồng người.
D. Một hình thức tổ chức chính trị của một nhà nước.
11. Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật siêu hình là gì?
A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng thừa nhận vật chất là tính thứ nhất, còn chủ nghĩa duy vật siêu hình thừa nhận ý thức là tính thứ nhất.
B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng xem xét sự vật, hiện tượng trong sự vận động và phát triển, còn chủ nghĩa duy vật siêu hình xem xét chúng trong trạng thái tĩnh tại và cô lập.
C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng phủ nhận vai trò của ý thức, còn chủ nghĩa duy vật siêu hình đề cao vai trò của ý thức.
D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng chỉ áp dụng cho lĩnh vực tự nhiên, còn chủ nghĩa duy vật siêu hình áp dụng cho cả lĩnh vực tự nhiên và xã hội.
12. Trong triết học, "phương pháp luận" được hiểu là gì?
A. Một hệ thống các nguyên tắc và quy tắc được sử dụng để nghiên cứu và giải quyết các vấn đề.
B. Một tập hợp các quan điểm và niềm tin cá nhân.
C. Một danh sách các câu hỏi cần trả lời.
D. Một bộ sưu tập các sự kiện lịch sử.
13. Hệ quả của việc tuyệt đối hóa vai trò của lý luận, xem nhẹ thực tiễn là gì?
A. Nâng cao năng lực tư duy của con người.
B. Góp phần vào sự phát triển của khoa học.
C. Dẫn đến giáo điều, chủ quan, duy ý chí.
D. Tăng cường khả năng dự báo chính xác.
14. Theo Nietzsche, đâu là ý nghĩa của khái niệm "ý chí quyền lực" (Will to Power)?
A. Sự phục tùng trước quyền lực của nhà nước.
B. Khát vọng vươn lên, khẳng định bản thân và vượt qua mọi giới hạn.
C. Sự chấp nhận số phận và an phận thủ thường.
D. Sự tìm kiếm sự an toàn và ổn định trong cuộc sống.
15. Đâu là điểm khác biệt chính giữa triết học phương Đông và triết học phương Tây?
A. Triết học phương Đông chỉ tập trung vào đời sống tâm linh, còn triết học phương Tây chỉ tập trung vào vật chất.
B. Triết học phương Đông thường nhấn mạnh sự hài hòa giữa con người và tự nhiên, còn triết học phương Tây thường tập trung vào phân tích lý tính và khám phá bản chất của sự vật.
C. Triết học phương Đông không có hệ thống lý luận chặt chẽ như triết học phương Tây.
D. Triết học phương Tây luôn đúng đắn hơn triết học phương Đông.
16. Đâu là một trong những nội dung cơ bản của quy luật lượng - chất?
A. Sự thay đổi về lượng luôn dẫn đến sự thay đổi về chất một cách từ từ.
B. Sự thay đổi về lượng đạt đến một giới hạn nhất định thì gây ra sự thay đổi về chất.
C. Chất quyết định sự thay đổi về lượng.
D. Lượng và chất không có mối liên hệ với nhau.
17. Trong triết học, "khả năng" khác với "hiện thực" ở điểm nào?
A. Khả năng đã tồn tại, hiện thực chưa tồn tại.
B. Khả năng là cái chưa có, nhưng có thể sẽ có trong điều kiện nhất định;hiện thực là cái đang tồn tại.
C. Khả năng do con người tạo ra, hiện thực do tự nhiên tạo ra.
D. Khả năng chỉ tồn tại trong tư duy, hiện thực tồn tại trong thế giới vật chất.
18. Phân biệt sự khác nhau giữa phương pháp quy nạp và phương pháp diễn dịch trong triết học.
A. Quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng, diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung.
B. Quy nạp đi từ cái riêng đến cái chung, diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng.
C. Quy nạp chỉ dùng trong khoa học tự nhiên, diễn dịch chỉ dùng trong khoa học xã hội.
D. Quy nạp luôn đúng, diễn dịch có thể sai.
19. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương pháp biện chứng?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái tĩnh tại, cô lập.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong sự vận động, phát triển và mối liên hệ phổ biến.
C. Chỉ tập trung vào mặt tích cực của sự vật, hiện tượng.
D. Chỉ tập trung vào bản chất bên trong của sự vật, hiện tượng.
20. Theo thuyết tương đối của Einstein, không gian và thời gian có tính chất như thế nào?
A. Tuyệt đối và bất biến.
B. Tương đối và phụ thuộc vào vận tốc của người quan sát.
C. Chỉ là những khái niệm trừu tượng do con người tạo ra.
D. Tồn tại độc lập với vật chất và năng lượng.
21. Theo Karl Marx, động lực chính của lịch sử xã hội là gì?
A. Ý chí của các vĩ nhân.
B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
C. Đấu tranh giai cấp.
D. Sự thay đổi của điều kiện tự nhiên.
22. Đâu là một trong những hạn chế của phương pháp tư duy siêu hình?
A. Khả năng phân tích sâu sắc các vấn đề.
B. Khả năng khái quát hóa và trừu tượng hóa.
C. Không thấy được sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng.
D. Khả năng đưa ra những kết luận chính xác và khách quan.
23. Trong triết học, "chủ thể" và "khách thể" của nhận thức được hiểu là gì?
A. Chủ thể là người tạo ra sự vật, khách thể là sự vật được tạo ra.
B. Chủ thể là người nhận thức, khách thể là đối tượng được nhận thức.
C. Chủ thể là ý thức, khách thể là vật chất.
D. Chủ thể và khách thể là hai khái niệm đồng nhất.
24. Đâu là một trong những luận điểm cơ bản của thuyết bất khả tri?
A. Con người có khả năng nhận thức đầy đủ thế giới.
B. Thế giới không tồn tại khách quan bên ngoài ý thức.
C. Con người không thể nhận thức được bản chất của sự vật, hiện tượng.
D. Nhận thức chỉ có thể đạt được thông qua lý trí thuần túy.
25. Theo trường phái duy vật biện chứng, nguồn gốc của ý thức là gì?
A. Do Thượng đế ban cho con người.
B. Từ thế giới ý niệm thuần túy.
C. Do sự vận động của vật chất trong bộ não người và từ thực tiễn xã hội.
D. Do gen di truyền quyết định.
26. Trong triết học, "phủ định biện chứng" có nghĩa là gì?
A. Sự xóa bỏ hoàn toàn cái cũ.
B. Sự thay thế cái cũ bằng một cái mới hoàn toàn khác biệt.
C. Sự kế thừa những yếu tố hợp lý của cái cũ và phát triển chúng lên một trình độ cao hơn.
D. Sự phủ nhận mọi giá trị và truyền thống.
27. Đâu là một trong những đặc trưng của tư duy biện chứng?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng một cách phiến diện, chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong sự vận động, biến đổi và mối liên hệ qua lại lẫn nhau.
C. Xem xét sự vật, hiện tượng một cách cứng nhắc, không chấp nhận sự thay đổi.
D. Xem xét sự vật, hiện tượng tách rời khỏi bối cảnh lịch sử cụ thể.
28. Theo Sartre, con người "bị kết án phải tự do" nghĩa là gì?
A. Con người không có quyền lựa chọn.
B. Con người phải tuân theo các quy tắc và luật lệ của xã hội.
C. Con người hoàn toàn chịu trách nhiệm về những lựa chọn và hành động của mình, không thể đổ lỗi cho hoàn cảnh hay số phận.
D. Con người luôn cảm thấy cô đơn và lạc lõng trong thế giới.
29. Theo thuyết duy vật lịch sử, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của xã hội?
A. Ý thức của con người.
B. Lực lượng sản xuất.
C. Các điều kiện tự nhiên.
D. Sự ngẫu nhiên lịch sử.
30. Theo Kant, "vật tự nó" (thing-in-itself) là gì?
A. Thế giới vật chất mà chúng ta có thể nhận thức được một cách đầy đủ.
B. Bản chất thực sự của sự vật mà chúng ta không thể nhận thức được một cách trực tiếp, mà chỉ có thể nhận thức thông qua các giác quan và lý trí.
C. Ý niệm chủ quan do con người tạo ra.
D. Một khái niệm vô nghĩa.