1. Loại phẫu thuật nào liên quan đến việc tạo một bàng quang mới từ một phần ruột của bệnh nhân?
A. Cắt bỏ bàng quang bán phần.
B. Tạo hình bàng quang.
C. Dẫn lưu nước tiểu qua da.
D. Cắt bỏ bàng quang tận gốc.
2. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG thường gặp sau phẫu thuật cắt bỏ bàng quang?
A. Nhiễm trùng.
B. Rối loạn chức năng tình dục.
C. Vấn đề về tiêu hóa.
D. Tăng cân nhanh chóng.
3. Sau khi cắt bỏ bàng quang, bệnh nhân cần được tạo hình đường tiểu mới bằng cách nào?
A. Sử dụng bàng quang nhân tạo làm từ silicon.
B. Dẫn lưu nước tiểu trực tiếp ra da qua lỗ mở.
C. Tạo hình bàng quang mới từ ruột.
D. Tất cả các phương án trên đều có thể được sử dụng.
4. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư bàng quang mà bạn nên thông báo cho bác sĩ?
A. Đi tiểu thường xuyên hơn.
B. Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
C. Có máu trong nước tiểu.
D. Đau lưng âm ỉ.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh của ung thư bàng quang?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp (ví dụ: thuốc nhuộm, cao su).
C. Uống nhiều nước.
D. Nhiễm ký sinh trùng Schistosoma haematobium.
6. Các nhà nghiên cứu đang khám phá những phương pháp điều trị mới nào cho ung thư bàng quang?
A. Liệu pháp miễn dịch.
B. Liệu pháp nhắm mục tiêu.
C. Liệu pháp gen.
D. Tất cả các phương pháp trên.
7. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ?
A. TURBT đơn thuần.
B. BCG.
C. Cắt bỏ bàng quang (cắt toàn bộ bàng quang).
D. Theo dõi tích cực.
8. TURBT (Transurethral Resection of Bladder Tumor) là gì?
A. Một loại hóa trị liệu toàn thân.
B. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang.
C. Phẫu thuật cắt bỏ khối u bàng quang qua niệu đạo.
D. Một loại xạ trị.
9. Phương pháp chẩn đoán ung thư bàng quang nào cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong bàng quang?
A. Chụp CT.
B. Siêu âm bụng.
C. Nội soi bàng quang.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
10. Điều trị bằng BCG hoạt động bằng cách nào trong ung thư bàng quang?
A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư.
B. Kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu đến khối u.
D. Làm chậm sự phân chia tế bào ung thư.
11. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang là gì?
A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Nhiễm ký sinh trùng Schistosoma haematobium.
C. Hút thuốc lá.
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư bàng quang ở phụ nữ?
A. Mang thai.
B. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế.
C. Tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính.
D. Tất cả các yếu tố trên.
13. Điều gì sau đây là một yếu tố tiên lượng tốt cho bệnh nhân ung thư bàng quang?
A. Ung thư xâm lấn cơ.
B. Ung thư giai đoạn sớm.
C. Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết.
D. Ung thư có nhiều khối u.
14. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ là gì?
A. Ung thư đã lan đến các cơ quan khác trong cơ thể.
B. Ung thư chỉ nằm ở lớp niêm mạc hoặc lớp dưới niêm mạc của bàng quang.
C. Ung thư đã xâm lấn vào lớp cơ của bàng quang.
D. Ung thư chỉ ảnh hưởng đến bề mặt bên ngoài của bàng quang.
15. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng nhất trong ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (urothelial carcinoma) của bàng quang?
A. Tế bào cơ.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào biểu mô.
D. Tế bào máu.
16. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư bàng quang?
A. Uống đủ nước.
B. Bỏ hút thuốc lá.
C. Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Tất cả các biện pháp trên.
17. Ung thư bàng quang có tính chất di truyền không?
A. Có, tất cả các trường hợp đều do di truyền.
B. Không, ung thư bàng quang không liên quan đến di truyền.
C. Có, một số ít trường hợp có liên quan đến yếu tố di truyền.
D. Chỉ khi cả bố và mẹ đều mắc bệnh.
18. Tại sao nam giới có nguy cơ mắc ung thư bàng quang cao hơn phụ nữ?
A. Do yếu tố di truyền.
B. Do tiếp xúc nhiều hơn với các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và hóa chất công nghiệp.
C. Do hệ miễn dịch yếu hơn.
D. Do cấu trúc bàng quang khác biệt.
19. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định xem ung thư bàng quang đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể hay chưa?
A. Xét nghiệm nước tiểu.
B. Nội soi bàng quang.
C. Chụp CT hoặc MRI.
D. Tất cả các xét nghiệm trên.
20. BCG (Bacillus Calmette-Guérin) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang như thế nào?
A. Tiêm tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư khắp cơ thể.
B. Uống để tăng cường hệ miễn dịch.
C. Đưa trực tiếp vào bàng quang để kích thích phản ứng miễn dịch tại chỗ.
D. Bôi ngoài da để ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
21. Điều gì sau đây là một tác dụng phụ thường gặp của hóa trị liệu trong điều trị ung thư bàng quang?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc.
C. Tăng ham muốn tình dục.
D. Thính lực tăng.
22. Tại sao việc bỏ hút thuốc lá lại quan trọng đối với những người đã được chẩn đoán mắc ung thư bàng quang?
A. Để giảm nguy cơ tái phát.
B. Để cải thiện hiệu quả điều trị.
C. Để giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư khác.
D. Tất cả các lý do trên.
23. Mục tiêu của hóa trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy) sau phẫu thuật cắt bỏ bàng quang là gì?
A. Để giảm đau sau phẫu thuật.
B. Để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch.
D. Để cải thiện chức năng bàng quang.
24. Chức năng chính của bàng quang là gì?
A. Lọc máu.
B. Sản xuất hormone.
C. Lưu trữ nước tiểu.
D. Tiêu hóa thức ăn.
25. Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư bàng quang là gì?
A. Đau lưng.
B. Tiểu ra máu (tiểu máu).
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
D. Đau bụng.
26. Trong giai đoạn nào của ung thư bàng quang, ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận?
A. Giai đoạn 0.
B. Giai đoạn I.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.
27. Trong trường hợp nào, xạ trị có thể được sử dụng để điều trị ung thư bàng quang?
A. Thay thế cho phẫu thuật ở những bệnh nhân không đủ sức khỏe.
B. Kết hợp với phẫu thuật và hóa trị.
C. Để giảm đau và kiểm soát triệu chứng ở giai đoạn cuối.
D. Tất cả các trường hợp trên.
28. Loại ung thư bàng quang phổ biến nhất là gì?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (urothelial carcinoma).
D. Sarcoma bàng quang.
29. Mục tiêu của việc theo dõi sau điều trị ung thư bàng quang là gì?
A. Phát hiện tái phát sớm.
B. Quản lý các tác dụng phụ của điều trị.
C. Đánh giá chất lượng cuộc sống.
D. Tất cả các mục tiêu trên.
30. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để tầm soát ung thư bàng quang ở những người có nguy cơ cao?
A. Chụp X-quang bụng.
B. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu.
C. Nội soi đại tràng.
D. Chụp MRI toàn thân.