1. Khi nào nên cân nhắc tầm soát ung thư phổi bằng chụp cắt lớp vi tính liều thấp (LDCT)?
A. Cho tất cả mọi người trên 40 tuổi.
B. Chỉ cho những người có triệu chứng hô hấp.
C. Cho những người có tiền sử hút thuốc lá nặng và nằm trong độ tuổi nhất định.
D. Cho những người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi.
2. Loại ung thư phổi nào có liên quan chặt chẽ nhất đến việc tiếp xúc với amiăng?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ.
B. Ung thư phổi tế bào lớn.
C. Ung thư biểu mô tuyến.
D. U trung biểu mô.
3. Tại sao ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) thường được coi là nguy hiểm hơn ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)?
A. SCLC chỉ ảnh hưởng đến người trẻ tuổi.
B. SCLC không đáp ứng với hóa trị.
C. SCLC có xu hướng lan rộng nhanh chóng hơn.
D. SCLC dễ điều trị hơn NSCLC.
4. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng là dấu hiệu của ung thư phổi?
A. Ho dai dẳng.
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
C. Đau ngực.
D. Tăng cân nhanh chóng.
5. Tại sao việc tham gia các nhóm hỗ trợ lại có lợi cho bệnh nhân ung thư phổi?
A. Để được tư vấn tài chính.
B. Để kết nối với những người có kinh nghiệm tương tự và nhận được sự hỗ trợ tinh thần.
C. Để tìm việc làm mới.
D. Để học một ngôn ngữ mới.
6. Loại ung thư phổi nào phổ biến nhất?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ.
B. Ung thư phổi tế bào lớn.
C. Ung thư phổi không tế bào nhỏ.
D. U trung biểu mô.
7. Liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách nào trong điều trị ung thư phổi?
A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư.
B. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu đến khối u.
C. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư.
D. Ức chế sự phân chia tế bào ung thư.
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở những người không hút thuốc?
A. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Tiếp xúc với radon trong nhà.
D. Uống vitamin hàng ngày.
9. Tại sao việc bỏ hút thuốc lá lại quan trọng đối với những người đã được chẩn đoán mắc ung thư phổi?
A. Để giảm cân.
B. Để cải thiện tâm trạng.
C. Để cải thiện hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát.
D. Để tiết kiệm tiền.
10. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để loại bỏ một phần của phổi bị ung thư?
A. Cắt bỏ toàn bộ phổi (pneumonectomy).
B. Cắt bỏ thùy phổi (lobectomy).
C. Cắt bỏ phân thùy phổi (segmentectomy).
D. Cắt bỏ nốt phổi hình chêm (wedge resection).
11. Vai trò của các thử nghiệm lâm sàng trong điều trị ung thư phổi là gì?
A. Chỉ để thử nghiệm các loại thuốc đã được chứng minh là hiệu quả.
B. Để phát triển các phương pháp điều trị mới và cải thiện các phương pháp hiện có.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để cung cấp cho bệnh nhân một nơi để ở trong quá trình điều trị.
12. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi?
A. Tránh hút thuốc lá và tránh xa khói thuốc.
B. Kiểm tra nồng độ radon trong nhà.
C. Tránh tiếp xúc với amiăng và các hóa chất độc hại khác.
D. Ăn nhiều đồ chế biến sẵn.
13. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư phổi?
A. Giai đoạn bệnh.
B. Loại ung thư phổi.
C. Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
D. Màu tóc của bệnh nhân.
14. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư phổi?
A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với radon.
D. Uống nhiều nước lọc.
15. Loại thuốc nào thường được sử dụng trong hóa trị để điều trị ung thư phổi?
A. Kháng sinh.
B. Thuốc chống viêm.
C. Thuốc diệt tế bào.
D. Vitamin.
16. Tác dụng phụ phổ biến của xạ trị trong điều trị ung thư phổi là gì?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc.
C. Mệt mỏi.
D. Tăng cường năng lượng.
17. Điều trị đích trong ung thư phổi là gì?
A. Sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu các tế bào ung thư một cách chọn lọc dựa trên các đặc điểm di truyền hoặc protein cụ thể.
B. Sử dụng tia X để tiêu diệt tế bào ung thư.
C. Loại bỏ ung thư bằng phẫu thuật.
D. Sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư.
18. Đâu là mục tiêu chính của việc tầm soát ung thư phổi?
A. Ngăn ngừa ung thư phổi phát triển.
B. Phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn muộn.
C. Phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm để điều trị hiệu quả hơn.
D. Giảm chi phí điều trị ung thư phổi.
19. Loại đột biến gen nào thường gặp trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và có thể điều trị bằng liệu pháp trúng đích?
A. Đột biến BRCA.
B. Đột biến EGFR.
C. Đột biến KRAS.
D. Đột biến TP53.
20. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định giai đoạn ung thư phổi?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Xét nghiệm đường huyết.
D. Điện tâm đồ.
21. Vai trò của phục hồi chức năng phổi sau điều trị ung thư phổi là gì?
A. Chỉ để giảm đau.
B. Để cải thiện chức năng hô hấp, sức bền và chất lượng cuộc sống.
C. Để ngăn ngừa ung thư tái phát.
D. Để giảm tác dụng phụ của hóa trị.
22. Hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra sau khi điều trị ung thư phổi?
A. Tăng cường chức năng phổi.
B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
C. Mệt mỏi, khó thở và các vấn đề về tâm lý.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư phổi giai đoạn sớm?
A. Phẫu thuật.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp miễn dịch.
24. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Nội soi phế quản.
C. Sinh thiết phổi.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.
25. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư phổi?
A. Bỏ hút thuốc lá.
B. Tránh tiếp xúc với amiăng.
C. Kiểm tra radon trong nhà.
D. Tắm nắng thường xuyên.
26. Loại xét nghiệm nào giúp xác định các đột biến gen cụ thể trong tế bào ung thư phổi để lựa chọn phương pháp điều trị trúng đích?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Xét nghiệm dấu ấn sinh học.
D. Điện tâm đồ.
27. Các nhà nghiên cứu đang tập trung vào điều gì để cải thiện kết quả điều trị ung thư phổi?
A. Phát triển phương pháp điều trị mới nhắm mục tiêu các đột biến gen cụ thể và tăng cường hệ miễn dịch.
B. Tìm ra cách để làm cho thuốc lá an toàn hơn.
C. Giảm chi phí phẫu thuật.
D. Thay đổi định nghĩa về ung thư phổi.
28. Giai đoạn nào của ung thư phổi biểu thị rằng ung thư đã lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể?
A. Giai đoạn I.
B. Giai đoạn II.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.
29. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư phổi liên quan đến radon trong nhà?
A. Mở cửa sổ thường xuyên.
B. Sử dụng máy lọc không khí.
C. Kiểm tra nồng độ radon và thực hiện các biện pháp giảm thiểu nếu cần.
D. Trồng nhiều cây xanh trong nhà.
30. Khi nào thì liệu pháp nhắm trúng đích được ưu tiên hơn hóa trị trong điều trị ung thư phổi?
A. Khi ung thư đã lan rộng đến não.
B. Khi bệnh nhân có sức khỏe yếu.
C. Khi xét nghiệm cho thấy tế bào ung thư có các đột biến gen đặc biệt có thể bị tấn công bởi các loại thuốc nhắm trúng đích.
D. Khi bệnh nhân không đủ khả năng chi trả cho hóa trị.