1. Trong văn học Nhật Bản hiện đại, nhà văn nào thường được biết đến với việc khám phá các vấn đề về giới tính và bản sắc?
A. Banana Yoshimoto
B. Osamu Dazai
C. Ango Sakaguchi
D. Shusaku Endo
2. Tác giả nào sau đây nổi tiếng với việc sử dụng yếu tố kỳ ảo và siêu thực trong các tác phẩm của mình, tạo ra một thế giới vừa quen thuộc vừa xa lạ?
A. Haruki Murakami
B. Banana Yoshimoto
C. Ryū Murakami
D. Natsuo Kirino
3. Tác phẩm nào sau đây của Murasaki Shikibu được coi là một trong những tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới?
A. Truyện kể Genji
B. Tập thơ Manyoshu
C. Heike Monogatari
D. Tsurezuregusa
4. Tác phẩm `Kafka bên bờ biển` (Kafka on the Shore) của Haruki Murakami có đặc điểm nổi bật nào?
A. Sự kết hợp giữa hiện thực và yếu tố siêu thực, cùng với các chủ đề về định mệnh và tiềm thức
B. Sự phê phán xã hội Nhật Bản hiện đại và những áp lực mà con người phải đối mặt
C. Sự khám phá về tình yêu và sự mất mát trong bối cảnh chiến tranh
D. Sự ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống giản dị
5. Phong cách viết nào sau đây thường được liên kết với Yasunari Kawabata, đặc biệt là trong tác phẩm `Xứ tuyết`?
A. Chủ nghĩa tối giản và gợi cảm
B. Chủ nghĩa hiện thực xã hội
C. Chủ nghĩa siêu thực
D. Chủ nghĩa tự nhiên
6. Tác phẩm nào sau đây của Shusaku Endo khám phá những xung đột giữa đức tin Công giáo và văn hóa Nhật Bản?
A. Sự im lặng (Silence)
B. The Sea and Poison
C. Volcano
D. Foreign Study
7. Trong văn học Nhật Bản, khái niệm `mono no aware` đề cập đến điều gì?
A. Sự cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp phù du và sự vô thường của cuộc sống
B. Sự tôn trọng đối với thiên nhiên và các vị thần
C. Tinh thần võ sĩ đạo và lòng trung thành
D. Sự hài hòa giữa con người và xã hội
8. Tác phẩm nào sau đây của Kenzaburō Ōe khám phá những ảnh hưởng của chiến tranh và sự mất mát đối với con người?
A. Một nỗi đau riêng (A Personal Matter)
B. The Silent Cry
C. An Echo of Heaven
D. Nip the Buds, Shoot the Kids
9. Trong văn học Nhật Bản, `yokai` (yêu quái) là gì?
A. Những sinh vật siêu nhiên, ma quỷ và linh hồn
B. Những vị thần và nữ thần trong thần thoại Nhật Bản
C. Những anh hùng và chiến binh trong lịch sử Nhật Bản
D. Những loài động vật có khả năng biến hình thành người
10. Trong văn học Nhật Bản, khái niệm `shojo` (thiếu nữ) thường liên quan đến điều gì?
A. Sự ngây thơ, vẻ đẹp và những ước mơ lãng mạn của tuổi trẻ
B. Sự mạnh mẽ, độc lập và khả năng vượt qua khó khăn
C. Sự thông minh, sắc sảo và khả năng giải quyết vấn đề
D. Sự nổi loạn, cá tính và khát vọng tự do
11. Tác phẩm nào sau đây của Miyazawa Kenji thường được biết đến với việc kết hợp các yếu tố Phật giáo và khoa học viễn tưởng?
A. Đêm trên dải ngân hà (Night on the Galactic Railroad)
B. Strong in the Rain
C. The Bears of Nametoko
D. The Restaurant of Many Orders
12. Trong văn học Nhật Bản, `otaku` thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một người có sở thích đặc biệt và đam mê mãnh liệt với một lĩnh vực cụ thể, thường là anime, manga hoặc trò chơi điện tử
B. Một người sống khép kín và tách biệt khỏi xã hội
C. Một người có tài năng đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học
D. Một người có phong cách thời trang độc đáo và cá tính
13. Tác phẩm nào sau đây của Yoko Ogawa khám phá những khía cạnh kỳ lạ và ám ảnh của ký ức và sự mất mát?
A. Giáo sư và người giúp việc (The Housekeeper and the Professor)
B. The Diving Pool
C. Hotel Iris
D. Revenge
14. Thể loại kịch Noh truyền thống của Nhật Bản thường tập trung vào điều gì?
A. Những câu chuyện lịch sử, truyền thuyết và các chủ đề tâm linh
B. Những câu chuyện hài hước và châm biếm về cuộc sống hàng ngày
C. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn và bi kịch
D. Những câu chuyện phiêu lưu và hành động của các samurai
15. Tác phẩm nào sau đây của Natsume Soseki phản ánh những xung đột giữa truyền thống và hiện đại trong xã hội Nhật Bản thời Minh Trị?
A. Kokoro
B. Sanshiro
C. The Gate
D. Light and Darkness
16. Tác phẩm nào sau đây của Ryū Murakami thường được xem là một ví dụ về văn học `văn hóa phẩm` (pop culture) Nhật Bản?
A. Gần như trong suốt xanh (Almost Transparent Blue)
B. Miso Soup
C. Coin Locker Babies
D. Audition
17. Tác phẩm nào sau đây thường được coi là một ví dụ điển hình của văn học `I-novel` (shishosetsu) ở Nhật Bản?
A. Tôi là một con mèo (I Am a Cat) của Natsume Soseki
B. Kinkakuji (The Temple of the Golden Pavilion) của Yukio Mishima
C. Botchan của Natsume Soseki
D. In the Shade of Spring Leaves của Ichiyo Higuchi
18. Tác phẩm `Rừng Na Uy` (Norwegian Wood) của Haruki Murakami thuộc thể loại văn học nào?
A. Tiểu thuyết
B. Truyện ngắn
C. Thơ
D. Kịch
19. Trong văn học Nhật Bản, `bushido` (võ sĩ đạo) là gì?
A. Một bộ quy tắc đạo đức và lối sống của các samurai
B. Một thể loại thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
C. Một hình thức kịch truyền thống sử dụng mặt nạ và trang phục phức tạp
D. Một triết lý thẩm mỹ chấp nhận sự không hoàn hảo và tính vô thường
20. Chủ đề nào thường xuất hiện trong các tác phẩm của Yukio Mishima?
A. Vẻ đẹp, chủ nghĩa dân tộc, và sự xung đột giữa truyền thống và hiện đại
B. Tình yêu lãng mạn và sự mất mát
C. Cuộc sống hàng ngày của người lao động
D. Sự phát triển của công nghệ và ảnh hưởng của nó đến xã hội
21. Trong văn học Nhật Bản, yếu tố `kitsune` (hồ ly) thường tượng trưng cho điều gì?
A. Sự thông minh, xảo quyệt và khả năng biến hóa
B. Sức mạnh, lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu
C. Sự giàu có, quyền lực và địa vị xã hội
D. Sự may mắn, hạnh phúc và tình yêu vĩnh cửu
22. Trong Heike Monogatari, yếu tố lịch sử nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình cốt truyện?
A. Cuộc chiến Genpei
B. Thời kỳ Edo
C. Cải cách Meiji
D. Thời kỳ Asuka
23. Điểm khác biệt chính giữa kịch Noh và kịch Kabuki là gì?
A. Noh tập trung vào các chủ đề tâm linh và sử dụng mặt nạ, trong khi Kabuki tập trung vào giải trí và sử dụng trang điểm đậm
B. Noh sử dụng âm nhạc và vũ đạo đơn giản, trong khi Kabuki sử dụng âm nhạc và vũ đạo phức tạp
C. Noh thường được biểu diễn cho giới quý tộc, trong khi Kabuki thường được biểu diễn cho công chúng
D. Tất cả các đáp án trên
24. Thể loại văn học nào sau đây đặc trưng bởi hình thức ngắn gọn, hàm súc và thường tập trung vào thiên nhiên?
A. Haiku
B. Noh
C. Kabuki
D. Bunraku
25. Tác phẩm nào của Jun`ichirō Tanizaki khám phá sự khác biệt giữa vẻ đẹp phương Đông truyền thống và vẻ đẹp phương Tây hiện đại?
A. Lời ca tụng bóng tối (In Praise of Shadows)
B. Chìa khóa (The Key)
C. Naomi
D. Những cây tần bì (Some Prefer Nettles)
26. Trong văn học Nhật Bản, `tsundoku` là gì?
A. Hành động mua sách và chất đống chúng mà không đọc
B. Phong cách viết tập trung vào sự tối giản và tinh tế
C. Thể loại thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
D. Hình thức kịch truyền thống sử dụng mặt nạ và trang phục phức tạp
27. Tác phẩm nào sau đây của Hiromi Kawakami thường được biết đến với phong cách viết nhẹ nhàng, ấm áp và những câu chuyện về tình yêu và sự kết nối giữa con người?
A. Sensei`s Briefcase (Strange Weather in Tokyo)
B. The Nakano Thrift Shop
C. Record of a Night Too Brief
D. Manazuru
28. Nhà văn nào sau đây được biết đến với các tác phẩm mang đậm tính hiện sinh và khám phá sự cô đơn của con người trong xã hội hiện đại?
A. Kobo Abe
B. Yasunari Kawabata
C. Yukio Mishima
D. Jun`ichirō Tanizaki
29. Tác phẩm nào sau đây của Osamu Dazai được coi là một tác phẩm bán tự truyện, phản ánh cuộc đời đầy biến động và những trăn trở của tác giả?
A. Thất lạc cõi người (No Longer Human)
B. Vợ Villon (Villon`s Wife)
C. Setting Sun
D. Schoolgirl
30. Trong văn học Nhật Bản, `wabi-sabi` là gì?
A. Một triết lý thẩm mỹ chấp nhận sự không hoàn hảo và tính vô thường
B. Một phong cách viết tập trung vào sự rõ ràng và chính xác
C. Một thể loại thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
D. Một hình thức kịch truyền thống sử dụng mặt nạ và trang phục phức tạp