1. Loại vận động viên nào có nguy cơ cao bị rách sụn chêm?
A. Vận động viên bơi lội
B. Vận động viên chạy marathon
C. Vận động viên bóng đá
D. Vận động viên cử tạ
2. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp sau chấn thương?
A. Tuổi cao
B. Béo phì
C. Chế độ ăn giàu vitamin D
D. Tiền sử chấn thương khớp
3. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa vết thương khớp khi chơi thể thao?
A. Ăn nhiều protein
B. Uống đủ nước
C. Khởi động kỹ và sử dụng đúng kỹ thuật
D. Không tập luyện
4. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá tổn thương dây chằng và sụn khớp?
A. X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Điện cơ
5. Chức năng chính của dịch khớp là gì?
A. Cung cấp oxy cho xương
B. Bôi trơn và nuôi dưỡng sụn khớp
C. Loại bỏ chất thải từ cơ bắp
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
6. Loại phẫu thuật nào sau đây liên quan đến việc cắt và chỉnh lại xương để giảm áp lực lên khớp bị tổn thương?
A. Cắt xương chỉnh trục (osteotomy)
B. Nội soi khớp
C. Thay khớp
D. Hàn khớp
7. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho vết thương khớp nhỏ, không gây mất vững khớp?
A. Phẫu thuật nội soi khớp
B. Thay khớp toàn phần
C. Bất động và vật lý trị liệu
D. Tiêm corticosteroid kéo dài
8. Loại bài tập nào giúp cải thiện sự cân bằng và ổn định của khớp sau chấn thương?
A. Bài tập tạ nặng
B. Bài tập thăng bằng
C. Bài tập chạy nhanh
D. Bài tập kéo giãn
9. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu sau phẫu thuật khớp là gì?
A. Tăng cân
B. Giảm đau, phục hồi chức năng và tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Cải thiện trí nhớ
D. Hạ huyết áp
10. Loại tổn thương nào sau đây thường xảy ra do lực tác động trực tiếp vào khớp?
A. Viêm khớp
B. Gãy xương
C. Bong gân
D. Thoái hóa khớp
11. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tái tạo sụn khớp sau tổn thương?
A. Tế bào bạch cầu
B. Tế bào sụn (chondrocytes)
C. Tế bào cơ
D. Tế bào thần kinh
12. Chất nào sau đây được tiêm vào khớp để giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động ở bệnh nhân thoái hóa khớp?
A. Insulin
B. Acid hyaluronic
C. Vitamin C
D. Hormone tăng trưởng
13. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển vết thương khớp?
A. Huyết áp thấp
B. Bệnh tiểu đường
C. Thiếu máu
D. Cường giáp
14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm sưng và viêm sau chấn thương khớp gối?
A. Chườm nóng
B. Chườm lạnh
C. Xoa bóp mạnh
D. Uống rượu
15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong điều trị vết thương khớp?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc an thần
16. Loại bài tập nào sau đây thường được khuyến khích trong giai đoạn đầu phục hồi chức năng vết thương khớp?
A. Bài tập tăng sức mạnh tối đa
B. Bài tập phạm vi vận động nhẹ nhàng
C. Bài tập chạy tốc độ
D. Bài tập nhảy
17. Trong điều trị bảo tồn vết thương khớp, mục tiêu chính của việc sử dụng nẹp hoặc băng là gì?
A. Tăng cường lưu thông máu
B. Giảm đau và cố định khớp
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
D. Cải thiện phạm vi vận động
18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa tái phát vết thương khớp?
A. Uống nhiều nước
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Tuân thủ chương trình phục hồi chức năng
D. Ăn chay
19. Tổn thương dây chằng chéo trước (ACL) thường xảy ra nhất trong hoạt động thể thao nào?
A. Bơi lội
B. Chạy bộ đường dài
C. Bóng đá
D. Cử tạ
20. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật thay khớp?
A. Tăng chiều cao
B. Nhiễm trùng
C. Giảm cân
D. Cải thiện thị lực
21. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng khớp sau phẫu thuật?
A. Thuốc giảm đau
B. Thuốc kháng sinh
C. Thuốc chống viêm
D. Vitamin
22. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tổn thương sụn khớp do viêm mãn tính?
A. Bệnh tim mạch
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Đau nửa đầu
D. Hen suyễn
23. Loại sụn nào bao phủ bề mặt khớp và giúp giảm ma sát khi vận động?
A. Sụn chun
B. Sụn sợi
C. Sụn trong (sụn khớp)
D. Sụn xương
24. Loại xét nghiệm nào giúp xác định mức độ viêm trong khớp?
A. Xét nghiệm máu
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Điện tâm đồ
D. Đo thị lực
25. Trong phẫu thuật nội soi khớp, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để quan sát bên trong khớp?
A. Dao mổ
B. Kính hiển vi
C. Ống nội soi (arthroscope)
D. Máy X-quang
26. Phương pháp điều trị nào sau đây nhằm mục đích kích thích quá trình tự phục hồi của sụn khớp bằng cách sử dụng tế bào gốc?
A. Tiêm acid hyaluronic
B. Liệu pháp tế bào gốc
C. Thay khớp gối
D. Cắt xương chỉnh trục
27. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quá trình phục hồi sau vết thương khớp?
A. Tuổi tác
B. Mức độ nghiêm trọng của vết thương
C. Chế độ ăn uống
D. Màu tóc
28. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho vết thương sụn khớp lớn, gây đau và hạn chế vận động?
A. Chườm đá
B. Uống thuốc giảm đau
C. Phẫu thuật ghép sụn
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn
29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong giai đoạn cấp của vết thương khớp?
A. Chườm đá
B. Nâng cao chi
C. Vận động mạnh
D. Băng ép
30. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ khớp gối khi thực hiện các hoạt động thể thao?
A. Không khởi động
B. Sử dụng băng bảo vệ
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Ngồi nhiều