Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Tụy 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

1. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra do viêm tụy cấp?

A. Táo bón mãn tính
B. Suy thận
C. Viêm da tiếp xúc
D. Rụng tóc

2. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến sự phát triển của viêm tụy mạn tính?

A. Tiền sử gia đình bị tiểu đường
B. Hút thuốc lá
C. Chế độ ăn giàu vitamin
D. Tập thể dục thường xuyên

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tiêu chuẩn Ranson để đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm tụy cấp?

A. Tuổi.
B. Nồng độ glucose huyết thanh.
C. Nồng độ bilirubin huyết thanh.
D. Nồng độ LDH.

4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tụy trong chẩn đoán viêm tụy cấp?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Công thức máu (CBC)
C. Amylase và lipase huyết thanh
D. X-quang ngực

5. Trong viêm tụy mạn tính, điều gì góp phần vào sự phát triển của đau mạn tính?

A. Tăng sản xuất enzyme tụy.
B. Giảm viêm.
C. Xơ hóa thần kinh và viêm quanh dây thần kinh.
D. Tăng lưu lượng máu đến tụy.

6. Phương pháp điều trị ban đầu cho viêm tụy cấp thường bao gồm:

A. Truyền máu
B. Nhịn ăn uống, truyền dịch tĩnh mạch và giảm đau
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Xoa bóp bụng

7. Trong viêm tụy mạn tính, sự xơ hóa tuyến tụy dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng sản xuất insulin.
B. Giảm sản xuất enzyme tiêu hóa.
C. Tăng sản xuất bicarbonate.
D. Tăng sản xuất glucagon.

8. Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính phát triển thành tiểu đường do tổn thương các tế bào đảo tụy. Loại tiểu đường này được phân loại là gì?

A. Tiểu đường loại 1.
B. Tiểu đường loại 2.
C. Tiểu đường do tụy.
D. Tiểu đường thai kỳ.

9. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp như một tác dụng phụ?

A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Azathioprine.
D. Vitamin C.

10. Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính bị suy tụy ngoại tiết nên được khuyến cáo bổ sung vitamin nào sau đây?

A. Vitamin B12.
B. Vitamin C.
C. Vitamin K.
D. Vitamin A, D, E, K.

11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ phát triển viêm tụy cấp do sỏi mật?

A. Uống nhiều nước.
B. Phẫu thuật cắt túi mật.
C. Ăn nhiều chất xơ.
D. Tập thể dục thường xuyên.

12. Trong viêm tụy mạn tính, sự hình thành các protein plugs trong ống tụy có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

A. Tăng lưu lượng máu đến tụy.
B. Giảm áp lực trong ống tụy.
C. Tắc nghẽn ống tụy và đau mạn tính.
D. Tăng sản xuất enzyme tụy.

13. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính?

A. Tăng cân
B. Suy dinh dưỡng và kém hấp thu
C. Tăng huyết áp
D. Cường giáp

14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính?

A. Truyền dịch tĩnh mạch.
B. Sử dụng enzyme tụy.
C. Phong bế thần kinh đám rối tạng.
D. Nhịn ăn.

15. Trong viêm tụy cấp, cơ chế bệnh sinh chính liên quan đến tổn thương tụy là gì?

A. Sự xâm nhập của tế bào lympho vào nhu mô tụy.
B. Sự hoạt hóa sớm của enzyme tụy bên trong tuyến tụy.
C. Sự hình thành các u hạt trong tuyến tụy.
D. Sự lắng đọng amyloid trong các đảo tụy.

16. Chế độ ăn nào sau đây phù hợp cho bệnh nhân viêm tụy mạn tính để cải thiện hấp thu dinh dưỡng?

A. Chế độ ăn giàu chất béo.
B. Chế độ ăn ít chất xơ.
C. Chế độ ăn nhiều bữa nhỏ, ít chất béo.
D. Chế độ ăn giàu protein.

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

A. Nhiễm trùng do vi khuẩn
B. Sỏi mật
C. Uống quá nhiều rượu
D. Tự miễn dịch

18. Xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương tụy trong viêm tụy mạn tính?

A. Siêu âm bụng
B. Chụp X-quang phổi
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Điện não đồ (EEG)

19. Loại thực phẩm nào sau đây nên tránh khi bị viêm tụy cấp?

A. Thực phẩm giàu chất xơ
B. Thực phẩm ít chất béo
C. Thực phẩm giàu protein
D. Thực phẩm giàu chất béo

20. Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính than phiền về tình trạng phân mỡ (steatorrhea). Điều này là do thiếu hụt enzyme nào sau đây?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Lactase.

21. Một bệnh nhân viêm tụy cấp có dấu hiệu Cullen (bầm tím quanh rốn). Dấu hiệu này cho thấy điều gì?

A. Tình trạng bệnh đang cải thiện.
B. Xuất huyết trong ổ bụng.
C. Nhiễm trùng da.
D. Tắc ruột.

22. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc một người bị viêm tụy cấp tại nhà?

A. Đảm bảo người bệnh uống đủ nước.
B. Cho người bệnh ăn thức ăn đặc, giàu chất béo khi cơn đau đã giảm.
C. Theo dõi các triệu chứng và báo cho bác sĩ nếu có bất thường.
D. Khuyến khích người bệnh nghỉ ngơi đầy đủ.

23. Một bệnh nhân viêm tụy cấp nhập viện có nồng độ amylase và lipase tăng cao. Khi nào nồng độ các enzyme này thường trở về bình thường sau khi điều trị thành công?

A. Trong vòng 24 giờ.
B. Trong vòng 3-7 ngày.
C. Trong vòng 2-3 tuần.
D. Không bao giờ trở về bình thường.

24. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?

A. Hạ đường huyết.
B. Tăng huyết áp.
C. Suy đa tạng.
D. Tăng calci máu.

25. Điều trị thay thế enzyme tụy (PERT) được sử dụng để điều trị tình trạng nào sau đây ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính?

A. Đau bụng
B. Suy tụy ngoại tiết
C. Viêm tụy cấp tái phát
D. Tăng đường huyết

26. Đau bụng do viêm tụy cấp thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Đau khu trú ở vùng bụng dưới bên phải
B. Đau âm ỉ, không liên tục
C. Đau dữ dội, đột ngột, lan ra sau lưng
D. Đau nhẹ, tăng lên sau khi ăn

27. Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính bị sụt cân và tiêu chảy. Điều này có thể là do tình trạng nào sau đây?

A. Cường giáp.
B. Suy tụy ngoại tiết.
C. Táo bón.
D. Hội chứng ruột kích thích.

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau liên quan đến viêm tụy mạn tính?

A. Thuốc kháng axit.
B. Thuốc nhuận tràng.
C. Thuốc giảm đau opioid.
D. Thuốc kháng histamine.

29. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa viêm tụy cấp do sỏi mật và viêm tụy cấp do rượu?

A. Xét nghiệm amylase.
B. Xét nghiệm lipase.
C. Siêu âm bụng.
D. Chụp CT bụng.

30. Biến chứng nào sau đây của viêm tụy cấp có thể cần can thiệp phẫu thuật?

A. Tăng amylase máu.
B. Giả nang tụy bị nhiễm trùng.
C. Đau bụng nhẹ.
D. Buồn nôn và nôn.

1 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

1. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra do viêm tụy cấp?

2 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến sự phát triển của viêm tụy mạn tính?

3 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tiêu chuẩn Ranson để đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm tụy cấp?

4 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tụy trong chẩn đoán viêm tụy cấp?

5 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

5. Trong viêm tụy mạn tính, điều gì góp phần vào sự phát triển của đau mạn tính?

6 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp điều trị ban đầu cho viêm tụy cấp thường bao gồm:

7 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

7. Trong viêm tụy mạn tính, sự xơ hóa tuyến tụy dẫn đến hậu quả nào sau đây?

8 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

8. Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính phát triển thành tiểu đường do tổn thương các tế bào đảo tụy. Loại tiểu đường này được phân loại là gì?

9 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

9. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp như một tác dụng phụ?

10 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

10. Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính bị suy tụy ngoại tiết nên được khuyến cáo bổ sung vitamin nào sau đây?

11 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ phát triển viêm tụy cấp do sỏi mật?

12 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

12. Trong viêm tụy mạn tính, sự hình thành các protein plugs trong ống tụy có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

13 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

13. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính?

14 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính?

15 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

15. Trong viêm tụy cấp, cơ chế bệnh sinh chính liên quan đến tổn thương tụy là gì?

16 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

16. Chế độ ăn nào sau đây phù hợp cho bệnh nhân viêm tụy mạn tính để cải thiện hấp thu dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

18 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

18. Xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương tụy trong viêm tụy mạn tính?

19 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

19. Loại thực phẩm nào sau đây nên tránh khi bị viêm tụy cấp?

20 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

20. Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính than phiền về tình trạng phân mỡ (steatorrhea). Điều này là do thiếu hụt enzyme nào sau đây?

21 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

21. Một bệnh nhân viêm tụy cấp có dấu hiệu Cullen (bầm tím quanh rốn). Dấu hiệu này cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc một người bị viêm tụy cấp tại nhà?

23 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

23. Một bệnh nhân viêm tụy cấp nhập viện có nồng độ amylase và lipase tăng cao. Khi nào nồng độ các enzyme này thường trở về bình thường sau khi điều trị thành công?

24 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

24. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?

25 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

25. Điều trị thay thế enzyme tụy (PERT) được sử dụng để điều trị tình trạng nào sau đây ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính?

26 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

26. Đau bụng do viêm tụy cấp thường có đặc điểm nào sau đây?

27 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

27. Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính bị sụt cân và tiêu chảy. Điều này có thể là do tình trạng nào sau đây?

28 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau liên quan đến viêm tụy mạn tính?

29 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

29. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa viêm tụy cấp do sỏi mật và viêm tụy cấp do rượu?

30 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

30. Biến chứng nào sau đây của viêm tụy cấp có thể cần can thiệp phẫu thuật?