Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

1. Cấu trúc bậc bốn của protein đề cập đến điều gì?

A. Trình tự amino acid
B. Sự gấp cuộn cục bộ của chuỗi polypeptide
C. Cấu trúc ba chiều tổng thể của một chuỗi polypeptide
D. Sự sắp xếp của nhiều chuỗi polypeptide trong một protein phức tạp

2. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi loại tương tác nào?

A. Liên kết peptide
B. Tương tác kỵ nước, liên kết ion, liên kết hydrogen và liên kết disulfide
C. Liên kết glycosidic
D. Liên kết ester

3. Điều gì xảy ra với protein ubiquitin hóa?

A. Nó được vận chuyển đến ribosome để tổng hợp
B. Nó được đánh dấu để phân hủy bởi proteasome
C. Nó được gấp cuộn lại bởi chaperone
D. Nó được phosphoryl hóa để kích hoạt

4. Loại amino acid nào có gốc R kỵ nước?

A. Lysine
B. Glutamate
C. Alanine
D. Aspartic acid

5. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose
B. DNA có cấu trúc một sợi, RNA có cấu trúc hai sợi
C. DNA chứa base uracil, RNA chứa base thymine
D. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose

6. Enzyme nào tham gia vào quá trình sửa chữa DNA bằng cách loại bỏ các nucleotide bị hư hỏng?

A. DNA ligase
B. DNA polymerase
C. Nuclease
D. Primase

7. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình sinh tổng hợp protein?

A. Replication (nhân đôi)
B. Transcription (phiên mã)
C. Translation (dịch mã)
D. Amino acid activation (hoạt hóa amino acid)

8. Sự thoái hóa của mã di truyền có nghĩa là gì?

A. Một codon có thể mã hóa cho nhiều amino acid
B. Một amino acid có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau
C. Mã di truyền có thể thay đổi theo thời gian
D. Mã di truyền không được bảo tồn giữa các loài

9. Quá trình phosphoryl hóa protein thường liên quan đến amino acid nào?

A. Alanine
B. Valine
C. Serine, Threonine, Tyrosine
D. Glycine

10. Sản phẩm cuối cùng của quá trình dịch mã là gì?

A. DNA
B. RNA
C. Protein
D. Lipid

11. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein, như alpha-helix và beta-sheet?

A. Liên kết ion
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết peptide
D. Liên kết hydrogen

12. Chức năng chính của tRNA là gì?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
B. Vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã
C. Xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào
D. Cấu tạo nên ribosome

13. Loại liên kết nào nối các nucleotide trong một chuỗi DNA hoặc RNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydrogen

14. Bộ ba codon nào sau đây là codon kết thúc (stop codon)?

A. AUG
B. UAA
C. GUA
D. CCC

15. RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?

A. tRNA
B. mRNA
C. rRNA
D. snRNA

16. Chức năng của chaperone protein là gì?

A. Phân hủy protein bị lỗi
B. Vận chuyển protein qua màng tế bào
C. Hỗ trợ protein gấp cuộn đúng cách
D. Tổng hợp protein

17. Đơn vị cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nucleotid?

A. Base nitơ
B. Đường pentose
C. Nhóm phosphate
D. Amino acid

18. Loại đột biến nào dẫn đến việc thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide?

A. Đột biến mất đoạn (deletion)
B. Đột biến thêm đoạn (insertion)
C. Đột biến thay thế (substitution)
D. Đột biến đảo đoạn (inversion)

19. Chức năng của ribosome là gì?

A. Sao chép DNA
B. Tổng hợp RNA
C. Tổng hợp protein
D. Phân hủy protein

20. Sự khác biệt giữa purine và pyrimidine là gì?

A. Purine có cấu trúc một vòng, pyrimidine có cấu trúc hai vòng
B. Purine có cấu trúc hai vòng, pyrimidine có cấu trúc một vòng
C. Purine chứa nitrogen, pyrimidine không chứa nitrogen
D. Purine chứa oxygen, pyrimidine không chứa oxygen

21. Chức năng của DNA ligase là gì?

A. Tháo xoắn DNA
B. Nối các đoạn DNA lại với nhau
C. Tổng hợp đoạn mồi RNA
D. Sửa chữa các base bị hư hỏng

22. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho việc "đọc" và sao chép DNA trong quá trình nhân đôi?

A. RNA polymerase
B. DNA ligase
C. DNA polymerase
D. Primase

23. Điều gì xảy ra với protein khi nó bị biến tính (denaturation)?

A. Trình tự amino acid bị thay đổi
B. Cấu trúc bậc cao bị phá vỡ
C. Liên kết peptide bị phá vỡ
D. Protein được tổng hợp

24. Điều gì xảy ra trong quá trình proofreading của DNA polymerase?

A. DNA polymerase thêm các nucleotide vào chuỗi DNA mới
B. DNA polymerase sửa chữa các nucleotide bị hư hỏng
C. DNA polymerase loại bỏ các nucleotide sai sót vừa được thêm vào
D. DNA polymerase nối các đoạn DNA lại với nhau

25. Điều gì xảy ra trong quá trình splicing RNA?

A. Các exon được loại bỏ khỏi RNA
B. Các intron được loại bỏ khỏi RNA và các exon được nối lại với nhau
C. Một đoạn DNA được chèn vào RNA
D. RNA được nhân đôi

26. Loại protein nào giúp vận chuyển oxy trong máu?

A. Collagen
B. Hemoglobin
C. Actin
D. Myosin

27. RNA nào cấu tạo nên ribosome?

A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. snRNA

28. Loại amino acid nào có gốc R mang điện tích dương ở pH sinh lý?

A. Aspartic acid
B. Glutamic acid
C. Lysine
D. Serine

29. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với protein dạng sợi?

A. Không hòa tan trong nước
B. Có chức năng cấu trúc
C. Có hình dạng cầu
D. Chứa các chuỗi polypeptide kéo dài

30. Enzyme nào xúc tác cho quá trình phiên mã DNA thành RNA?

A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Ribonuclease
D. Aminoacyl-tRNA synthetase

1 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

1. Cấu trúc bậc bốn của protein đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

2. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi loại tương tác nào?

3 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì xảy ra với protein ubiquitin hóa?

4 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

4. Loại amino acid nào có gốc R kỵ nước?

5 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

5. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

6 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

6. Enzyme nào tham gia vào quá trình sửa chữa DNA bằng cách loại bỏ các nucleotide bị hư hỏng?

7 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

7. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình sinh tổng hợp protein?

8 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

8. Sự thoái hóa của mã di truyền có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

9. Quá trình phosphoryl hóa protein thường liên quan đến amino acid nào?

10 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

10. Sản phẩm cuối cùng của quá trình dịch mã là gì?

11 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

11. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein, như alpha-helix và beta-sheet?

12 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

12. Chức năng chính của tRNA là gì?

13 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

13. Loại liên kết nào nối các nucleotide trong một chuỗi DNA hoặc RNA?

14 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

14. Bộ ba codon nào sau đây là codon kết thúc (stop codon)?

15 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

15. RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?

16 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

16. Chức năng của chaperone protein là gì?

17 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

17. Đơn vị cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nucleotid?

18 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

18. Loại đột biến nào dẫn đến việc thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide?

19 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

19. Chức năng của ribosome là gì?

20 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

20. Sự khác biệt giữa purine và pyrimidine là gì?

21 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

21. Chức năng của DNA ligase là gì?

22 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

22. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho việc 'đọc' và sao chép DNA trong quá trình nhân đôi?

23 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì xảy ra với protein khi nó bị biến tính (denaturation)?

24 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì xảy ra trong quá trình proofreading của DNA polymerase?

25 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì xảy ra trong quá trình splicing RNA?

26 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

26. Loại protein nào giúp vận chuyển oxy trong máu?

27 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

27. RNA nào cấu tạo nên ribosome?

28 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

28. Loại amino acid nào có gốc R mang điện tích dương ở pH sinh lý?

29 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

29. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với protein dạng sợi?

30 / 30

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 5

30. Enzyme nào xúc tác cho quá trình phiên mã DNA thành RNA?